Bảng Báo Giá Tấm Fomex - đại Lý , Sỉ Lẻ Hà Nội - Đà Nẵng - TP HCM
Có thể bạn quan tâm
STT | Độ dầy thương mại (mm) | Kích thước (mm) | Tiêu chuẩn Phổ thông | Tiêu chuẩn DAG | Ghi chú | ||||
Độ dầy thực tế (mm) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ) | Độ dầy thực tế (mm) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ) | ||||
1 | 2 ly | 1.22×2.44 | 1.7 | 2.02 | 69,300 | 1.7 | 2.02 | 66,000 | Tỷ trọng 0.4 |
2 | 1.22×2.44 | 1.9 | 2.26 | 73,700 | 1.9 | 2.26 | 70,400 | ||
3 | 1.22×2.44 | 2.0 | 2.38 | 78,100 | 2.0 | 2.38 | 73,700 | ||
4 | 3 ly thiếu | 1.22×2.44 | 2.1 | 2.19 | 78,100 | 2.1 | – | Tỷ trọng 0.35 | |
5 | 1.22×2.44 | 2.2 | 2.29 | 79,200 | 2.2 | – | |||
6 | 1.22×2.44 | 2.3 | 2.40 | 80,300 | 2.3 | – | |||
7 | 3 ly đủ | 1.22×2.44 | 2.4 | 2.50 | 81,400 | 2.4 | 2.86 | 82,500 | |
8 | 1.22×2.44 | 2.5 | 2.60 | 84,700 | 2.5 | 2.98 | – | ||
9 | 1.22×2.44 | 2.8 | 2.92 | 94,600 | 2.8 | 3.33 | 92,400 | ||
10 | 1.22×2.44 | 3.0 | 3.13 | 102,300 | 3.0 | 3.57 | 111,100 | ||
11 | 5 ly thiếu | 1.22×2.44 | 3.8 | 3.96 | 129,800 | 3.8 | – | ||
12 | 1.22×2.44 | 3.9 | 4.06 | 132,000 | 3.9 | – | |||
13 | 1.22×2.44 | 4.0 | 4.17 | 135,300 | 4.0 | 4.76 | 141,900 | ||
14 | 5 ly đủ | 1.22×2.44 | 4.1 | 4.27 | 140,800 | 4.1 | – | ||
15 | 1.22×2.44 | 4.3 | 4.48 | 146,300 | 4.3 | 5.12 | – | ||
16 | 1.22×2.44 | 4.4 | 4.58 | 150,700 | 4.3 | 5.12 | – | ||
17 | 1.22×2.44 | 4.6 | 4.79 | 156,200 | 4.6 | 5.48 | 154,000 | ||
18 | 1.22×2.44 | 4.8 | 5.00 | 162,800 | – | – | |||
1.22×2.44 | 4.9 | 5.11 | 168,000 | ||||||
19 | 1.22×2.44 | 5.0 | 5.21 | 169,400 | 5.0 | 5.95 | 184,800 | ||
20 | 8 ly | 1.22×2.44 | 7.1 | 7.40 | 240,900 | – | – | ||
21 | 1.22×2.44 | 7.2 | 7.50 | 244,200 | – | – | |||
22 | 1.22×2.44 | 7.3 | 7.61 | 247,500 | 7.3 | 8.69 | 248,600 | ||
23 | 1.22×2.44 | 8.0 | 8.34 | 270,600 | – | ||||
24 | 10 ly thiếu | 1.22×2.44 | 8.3 | 8.65 | 281,600 | – | – | ||
25 | 1.22×2.44 | 8.6 | 8.96 | 291,500 | 8.6 | 10.24 | 316,800 | ||
26 | 10 ly đủ | 1.22×2.44 | 8.8 | 9.17 | 298,100 | – | – | ||
27 | 1.22×2.44 | 8.9 | 9.27 | 300,300 | 8.9 | 10.60 | 323,400 | ||
28 | 1.22×2.44 | 9.0 | 9.38 | 304,700 | – | – | |||
29 | 1.22×2.44 | 10 | 10.42 | 339,900 | 10.0 | 11.91 | 368,500 | ||
30 | 12 ly thiếu | 1.22×2.44 | 10.5 | 10.94 | 356,400 | – | |||
31 | 1.22×2.44 | 10.6 | 11.04 | 359,700 | – | ||||
32 | 12 ly đủ | 1.22×2.44 | 10.8 | 11.25 | 366,300 | – | |||
33 | 15 ly | 1.22×2.44 | 13.2 | 13.75 | 447,700 | – | – | ||
34 | 1.22×2.44 | 13.3 | 13.86 | 451,000 | – | – | |||
35 | 1.22×2.44 | 13.9 | 14.48 | 471,900 | – | – | |||
36 | 1.22×2.44 | 14.3 | 14.90 | 485,100 | 14.3 | 17.03 | 491,700 | ||
37 | 1.22×2.44 | 15.0 | 15.63 | 508,200 | 15.0 | 17.86 | 553,300 | ||
38 | 18 ly | 1.22×2.44 | 16.0 | 16.67 | 542,300 | – | – | ||
39 | 1.22×2.44 | 16.1 | 16.77 | 545,600 | – | – | |||
40 | 1.22×2.44 | 16.9 | 17.61 | 573,100 | – | – | |||
41 | 1.22×2.44 | 17.3 | 18.02 | 586,300 | 17.3 | 20.60 | 595,100 | ||
42 | 1.22×2.44 | 18.0 | 18.75 | 610,500 | 18.0 | 21.43 | 663,300 |
Trân trọng cảm ơn và rất mong được phục vụ khách hàng!
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT. Kích thước dung sai ± 5% / tấm.
– Bao bì sản phẩm được đóng gói theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất.
– Địa điểm giao hàng: Tại kho Cụm CN Ngọc Hồi – Thanh Trì – Hà Nội
– Để biết thêm chi tiết liên hệ Admin: (04) 221 81 888 hoặc (04) 221 80 555 hoặc (04) 37342 888 – Ext 169/167
Từ khóa » Mua Tấm Formex Hà Nội
-
Bán Tấm Formex Cứng Màu Trắng Làm Mô Hình Giá Rẻ Tại Hà Nội
-
Nên Mua Tấm Formex ở đâu Hà Nội? | Hồng Quang Group
-
Tấm Formex Bán ở đâu Tại Hà Nội Mà Giá Rẻ Chất Lượng
-
Tấm Formex
-
Đại Lý Tấm Formex Tại Hà Nội
-
Báo Giá Tấm Foam [tấm Formex] Cắt Miễn Phí Theo Yêu Cầu - HANCORP
-
Mua Lẻ Tấm Formex ở đâu Hà Nội
-
Formex Giá Tốt Tháng 7, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
Tấm Formex Giá Bao Nhiêu ? Mua ở đâu Tốt Giá Rẻ? - Legoland
-
Bảng Giá Tấm Fomex
-
Tấm Formex Giá Sỉ Giao Ngay Trong Ngày - Tổng Kho Mica
-
Tấm Nhựa PVC Foam - Tấm Format Giá Rẻ Tại TPHCM Và Hà Nội
-
Giá đại Lý Tấm Formex :: Công Ty Hoang Gia Phat | Tấm Lợp Thông Minh