Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông Tháng 3/2022
Có thể bạn quan tâm
Thép hộp vuông là loại thép ống có hình vuông, bốn cạnh đều bằng nhau. Với thiết kế chắc chắn, kích thước đa dạng, phù hợp với nhiều công trình khác nhau nên thép xây dựng ống vuông được ứng dụng rất nhiều. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu sản phẩm và kinh doanh sản phẩm thì Tôn Thép MTP sẽ gửi tới các bạn bảng báo giá thép hộp vuông tháng 3/2023 chính xác nhất.
- Thôn tin sản phẩm thép hộp vuông
- Báo giá thép hộp vuông mới nhất 2024
- Giá thép hộp vuông mạ kẽm
- Giá thép hộp vuông đen
Thôn tin sản phẩm thép hộp vuông
Thép hộp vuông hiện nay phổ biến với các kích thước (mm): 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100 với độ dày từ 05 - 3.5 (mm).
| Thép hộp vuông | Độ dày |
| (mm) | (mm) |
| 12×12 | 05 ~ 1.5 |
| 14×14 | 05 ~ 1.5 |
| 20×20 | 05 ~ 1.5 |
| 25×25 | 05 ~ 1.5 |
| 30×30 | 05 ~ 1.5 |
| 40×40 | 05 ~ 1.5 |
| 50×50 | 1.5 ~ 3.5 |
Dung sai độ dày :
- Dưới 3mm : ± 0.3mm
- Từ 3mm trở lên : ± 10%

Báo giá thép hộp vuông mới nhất 2024
Có thể dễ dàng bắt gặp được thép hộp vuông trong các công trình xây dựng và trong các nhà máy chết tạo cơ khí.
Tuy nhiên tùy vào nhu cầu và kĩ thuật luyện nên trên thị trường hiện nay đang có hai loại thép hộp vuông chính là thép hộp vuông mã kém và thép ông vuông đen. Mỗi loại sẽ có nhiều kích thước: độ dày, độ dài, lớn nhỏ khác nhau nên sẽ phù hợp với từng mục đích riêng. Mọi người hãy dự tính cho công trình của mình phù hợp với loại nào để lựa chọn nhằm mục đích tiết kiệm chi phí nhé. Bởi vì ống thép càng to, càng dày thì giá cũng sẽ cao hơn.
Dưới đây sẽ là bảng giá thép hộp vuông trong tháng 3/2022 đã được cập nhật hôm nay từ nhà máy sản xuất.
Giá thép hộp vuông mạ kẽm
Chiều dài tiêu chuẩn : cây 6m
| Thép hộp vuông mạ kẽm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
| Thép hộp vuông 14 x 14 | 1.0 | 2.41 | 16,500 | 39,765 |
| 1.1 | 2.63 | 16,500 | 43,395 | |
| 1.2 | 2.84 | 16,500 | 46,860 | |
| 1.4 | 3.25 | 16,500 | 53,625 | |
| Thép hộp vuông 16 x 16 | 1.0 | 2.79 | 16,500 | 46,035 |
| 1.1 | 3.04 | 16,500 | 50,160 | |
| 1.2 | 3.29 | 16,500 | 54,285 | |
| 1.4 | 3.78 | 16,500 | 62,370 | |
| Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.0 | 3.54 | 16,500 | 58,410 |
| 1.1 | 3.87 | 16,500 | 63,855 | |
| 1.2 | 4.20 | 16,500 | 69,300 | |
| 1.4 | 4.83 | 16,500 | 79,695 | |
| 1.5 | 5.14 | 16,500 | 84,810 | |
| 1.8 | 6.05 | 16,500 | 99,825 | |
| Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.0 | 4.48 | 16,500 | 73,920 |
| 1.1 | 4.91 | 16,500 | 81,015 | |
| 1.2 | 5.33 | 16,500 | 87,945 | |
| 1.4 | 6.15 | 16,500 | 101,475 | |
| 1.5 | 6.56 | 16,500 | 108,240 | |
| 1.8 | 7.75 | 16,500 | 127,875 | |
| 2.0 | 8.52 | 16,500 | 140,580 | |
| Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.0 | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
| 1.1 | 5.94 | 16,500 | 98,010 | |
| 1.2 | 6.46 | 16,500 | 106,590 | |
| 1.4 | 7.47 | 16,500 | 123,255 | |
| 1.5 | 7.97 | 16,500 | 131,505 | |
| 1.8 | 9.44 | 16,500 | 155,760 | |
| 2.0 | 10.40 | 16,500 | 171,600 | |
| 2.3 | 11.80 | 16,500 | 194,700 | |
| 2.5 | 12.72 | 16,500 | 209,880 | |
| Thép hộp vuông 40 x 40 | 0.8 | 5.88 | 16,500 | 97,020 |
| 1.0 | 7.31 | 16,500 | 120,615 | |
| 1.1 | 8.02 | 16,500 | 132,330 | |
| 1.2 | 8.72 | 16,500 | 143,880 | |
| 1.4 | 10.11 | 16,500 | 166,815 | |
| 1.5 | 10.80 | 16,500 | 178,200 | |
| 1.8 | 12.83 | 16,500 | 211,695 | |
| 2.0 | 14.17 | 16,500 | 233,805 | |
| 2.3 | 16.14 | 16,500 | 266,310 | |
| 2.5 | 17.43 | 16,500 | 287,595 | |
| 2.8 | 19.33 | 16,500 | 318,945 | |
| 3.0 | 20.57 | 16,500 | 339,405 | |
| Thép hộp vuông 50 x 50 | 1.1 | 10.09 | 16,500 | 166,485 |
| 1.2 | 10.98 | 16,500 | 181,170 | |
| 1.4 | 12.74 | 16,500 | 210,210 | |
| 1.5 | 13.62 | 16,500 | 224,730 | |
| 1.8 | 16.22 | 16,500 | 267,630 | |
| 2.0 | 17.94 | 16,500 | 296,010 | |
| 2.3 | 20.47 | 16,500 | 337,755 | |
| 2.5 | 22.14 | 16,500 | 365,310 | |
| 2.8 | 24.60 | 16,500 | 405,900 | |
| 3.0 | 26.23 | 16,500 | 432,795 | |
| 3.2 | 27.83 | 16,500 | 459,195 | |
| Thép hộp vuông 60 x 60 | 1.1 | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
| 1.2 | 13.24 | 16,500 | 218,460 | |
| 1.4 | 15.38 | 16,500 | 253,770 | |
| 1.5 | 16.45 | 16,500 | 271,425 | |
| 1.8 | 19.61 | 16,500 | 323,565 | |
| 2.0 | 21.70 | 16,500 | 358,050 | |
| 2.3 | 24.80 | 16,500 | 409,200 | |
| 2.5 | 26.85 | 16,500 | 443,025 | |
| 2.8 | 29.88 | 16,500 | 493,020 | |
| 3.0 | 31.88 | 16,500 | 526,020 | |
| 3.2 | 33.86 | 16,500 | 558,690 | |
| Thép hộp vuông 75 x 75 | 1.5 | 20.68 | 16,500 | 341,220 |
| 1.8 | 24.69 | 16,500 | 407,385 | |
| 2.0 | 27.34 | 16,500 | 451,110 | |
| 2.3 | 31.29 | 16,500 | 516,285 | |
| 2.5 | 33.89 | 16,500 | 559,185 | |
| 2.8 | 37.77 | 16,500 | 623,205 | |
| 3.0 | 40.33 | 16,500 | 665,445 | |
| 3.2 | 42.87 | 16,500 | 707,355 | |
| Thép hộp vuông 90 x 90 | 1.5 | 24.93 | 16,500 | 411,345 |
| 1.8 | 29.79 | 16,500 | 491,535 | |
| 2.0 | 33.01 | 16,500 | 544,665 | |
| 2.3 | 37.80 | 16,500 | 623,700 | |
| 2.5 | 40.98 | 16,500 | 676,170 | |
| 2.8 | 45.70 | 16,500 | 754,050 | |
| 3.0 | 48.83 | 16,500 | 805,695 | |
| 3.2 | 51.94 | 16,500 | 857,010 | |
| 3.5 | 56.58 | 16,500 | 933,570 | |
| 3.8 | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 | |
| 4.0 | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Giá thép hộp vuông đen
Chiều dài tiêu chuẩn : cây 6m
| Thép hộp vuông đen | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
| Thép hộp vuông 14 x 14 | 1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
| 1.1 | 2.63 | 15,000 | 39,450 | |
| 1.2 | 2.84 | 15,000 | 42,600 | |
| 1.4 | 3.25 | 15,000 | 48,750 | |
| Thép hộp vuông 16 x 16 | 1.0 | 2.79 | 15,000 | 41,850 |
| 1.1 | 3.04 | 15,000 | 45,600 | |
| 1.2 | 3.29 | 15,000 | 49,350 | |
| 1.4 | 3.78 | 15,000 | 56,700 | |
| Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.0 | 3.54 | 15,000 | 53,100 |
| 1.1 | 3.87 | 15,000 | 58,050 | |
| 1.2 | 4.2 | 15,000 | 63,000 | |
| 1.4 | 4.83 | 15,000 | 72,450 | |
| 1.5 | 5.14 | 15,000 | 77,100 | |
| 1.8 | 6.05 | 15,000 | 90,750 | |
| Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.0 | 4.48 | 15,000 | 67,200 |
| 1.1 | 4.91 | 15,000 | 73,650 | |
| 1.2 | 5.33 | 15,000 | 79,950 | |
| 1.4 | 6.15 | 15,000 | 92,250 | |
| 1.5 | 6.56 | 15,000 | 98,400 | |
| 1.8 | 7.75 | 15,000 | 116,250 | |
| 2.0 | 8.52 | 15,000 | 127,800 | |
| Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
| 1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
| 1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
| 1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
| 1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 | |
| 1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
| 2.0 | 10.4 | 15,000 | 156,000 | |
| 2.3 | 11.8 | 15,000 | 177,000 | |
| 2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
| Thép hộp vuông 40 x 40 | 1.1 | 8.02 | 15,000 | 120,300 |
| 1.2 | 8.72 | 15,000 | 130,800 | |
| 1.4 | 10.11 | 15,000 | 151,650 | |
| 1.5 | 10.8 | 15,000 | 162,000 | |
| 1.8 | 12.83 | 15,000 | 192,450 | |
| 2.0 | 14.17 | 15,000 | 212,550 | |
| 2.3 | 16.14 | 15,000 | 242,100 | |
| 2.5 | 17.43 | 15,000 | 261,450 | |
| 2.8 | 19.33 | 15,000 | 289,950 | |
| 3.0 | 20.57 | 15,000 | 308,550 | |
| Thép hộp vuông 50 x 50 | 1.1 | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
| 1.2 | 10.98 | 15,000 | 164,700 | |
| 1.4 | 12.74 | 15,000 | 191,100 | |
| 1.5 | 13.62 | 15,000 | 204,300 | |
| 1.8 | 16.22 | 15,000 | 243,300 | |
| 2.0 | 17.94 | 15,000 | 269,100 | |
| 2.3 | 20.47 | 15,000 | 307,050 | |
| 2.5 | 22.14 | 15,000 | 332,100 | |
| 2.8 | 24.6 | 15,000 | 369,000 | |
| 3.0 | 26.23 | 15,000 | 393,450 | |
| 3.2 | 27.83 | 15,000 | 417,450 | |
| Thép hộp vuông 60 x 60 | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
| 1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
| 1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
| 1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
| 1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
| 2.0 | 21.7 | 15,000 | 325,500 | |
| 2.3 | 24.8 | 15,000 | 372,000 | |
| 2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 | |
| 2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 | |
| 3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 | |
| 3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 | |
| Thép hộp vuông 90 x 90 | 1.5 | 24.93 | 15,000 | 373,950 |
| 1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 | |
| 2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 | |
| 2.3 | 37.8 | 15,000 | 567,000 | |
| 2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 | |
| 2.8 | 45.7 | 15,000 | 685,500 | |
| 3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 | |
| 3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 | |
| 3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 | |
| 3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 | |
| 4.0 | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Lưu ý :
- Bảng giá thép luôn thay đổi từng ngày, từng giờ nên có thể giá thép lúc bạn xem được không hoàn toàn chính xác. Liên hệ 0936.600.600 để cập nhật chính xác nhất bảng giá thép xây dựng hôm nay.
- Giá trên đã bao gồm 10% VAT.
- Dung sai trọng lượng và độ dài +- 5%.
- Miễn phí vận chuyển toàn quốc với bất kì số lượng.
Trên đây là bảng báo giá thép ống vuông, ngoài ra nếu có bất kì quan tâm tới mặt hàng nào thì quý vị hãy liên hệ tới chúng tôi để được hỗ trợ và giải đáp tốt nhất nhé.
Công Ty Tôn Thép MTP
Tôn Thép MTP - Địa chỉ của hàng đại lý vật liệu xây dựng cung cấp và báo giá sắt thép xây dựng toàn quốc uy tín, chuyên nghiệp, nhanh chóng
ĐC: 30 quốc lộ 22 ( ngã tư trung chánh – an sương ), xã Bà Điểm, Hóc Môn, Tphcm Hotline: 0936.600.600 Email: [email protected]
5/5 - (1 bình chọn)Từ khóa » Thép Hộp Vuông Nhỏ
-
Thép Hộp Vuông: Bảng Giá Mới Nhất Cập Nhật 2022 Chính Thức
-
Thép Hộp Vuông : Giá Mới Nhất + Mọi Thứ Bạn Cần Biết
-
Thép Hộp Vuông Quy Cách Nhỏ 12X12, 16X16 ( 0.8 Ly, 1.0Ly, 1.2 ...
-
Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm, đen Mới Nhất Vừa Cập Nhật
-
Kích Thước Sắt Hộp Các Loại Và Bảng Báo Giá Sắt Hộp Mới Nhất
-
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM - QUY CÁCH - Thái Hòa Phát
-
Thép Hộp Vuông 12 X 12, 14 X 14, 16 X 16, 60 X 60, 75 X 75, 300 X 300
-
Thép Hộp 12x12, Báo Giá Sắt Thép Hộp Vuông 12x12 (đen, Mạ Kẽm)
-
Giá Thép Hộp Vuông 2021 Hôm Nay Mới Nhất (CẬP NHẬT MỖI NGÀY)
-
Thép Hộp Vuông 100X100 độ Dài 6m - 12m
-
Thép Hộp Vuông, Thép ống Vuông Các Loại - Thép Hùng Phát
-
Sắt Hộp Là Gì? Xem Tất Cả Thông Số Của Các Loại Sắt Hộp
-
Đặc điểm Và ứng Dụng Thép Hộp Vuông Và Thép Hộp Chữ Nhật