Bảng Báo Giá Thép ống Mạ Kẽm Việt Đức

Bỏ qua nội dung

Thép ống mạ kẽm Việt Đức – Thép Việt Đức cung cấp bảng báo giá thep ong ma kem Viet Duc mới nhất 12/2025. Công ty thép Hùng Phát xin gửi đến khách hàng thông tin cũng như báo giá sản phẩm ống thép Việt Nam hôm nay.

Sản phẩm thép Việt Đức là một trong những vật liệu xây dựng được các nhà đầu tư cũng như nhà thầu trên thị trường quan tâm nhất hiện nay. Vì Việt Đức luôn là một trong những công ty hàng đầu trong việc ứng dụng công nghệ và thiết bị tiên tiến trong quá trình tạo ra các sản phẩm thép chất lượng cao.

Thép ống mạ kẽm Việt Đức

Các sản phẩm chính của thép Việt Đức bao gồm: Ống thép mạ kẽm nhúng nóng, ống sắt mạ kẽm, ống thép hàn đen, ống thép cỡ lớn, Thép tấm tôn đen cán nguội, cuộn sắt mạ kẽm, sắt xây dựng. Với khả năng chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn cao, ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức thường được sử dụng làm hệ thống cấp nước trong các tòa nhà cao tầng. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng để chế tạo các kết cấu chịu tải trong các công trình xây dựng, hệ thống thông gió, cột viễn thông, cọc siêu âm, cột phát sóng, v.v.

Cung cấp thông số kỹ thuật của thép ống mạ kẽm Việt Đức

Thép ống mạ kẽm Việt Đức

Độ bền kéo: 320 460 N / mm2 Kháng dòng chảy (tối thiểu): 195 N / mm2 Độ giãn dài (tối thiểu): 20%

Đường kính thép ống :

  • Thép ống tròn : từ 21.2 đến 113.5mm
  • Thép ống vuông : từ 14×14 đến 100x100mm
  • Thép ống chữ nhật : từ 20×40 đến 50x100mm

Độ dày ống Thép tấm tôn mạ kẽm : từ 0.8 đếm 3.5mm

Chiều dài sản phẩm : từ 3m đến 12m (có cắt theo yêu cầu của khách hàng)

Tiêu chuẩn kỹ thuật thép ống mạ kẽm Việt Đức

  • Thép ống mạ kẽm nhúng nóng sản xuất theo tiêu chuẩn Anh quốc BS1387-1985, ASTM A53. Đường kính ống từ 21,2mm đến 219mm, độ dày từ 1,6mm đến 9,52mm.
  • Thép ống tròn đen sản xuất theo tiêu chuẩn Anh quốc BS1387-1985, ASTM A53. Đường kính ống từ 12,7mm đến 219mm, độ dày từ 0,7mm đến 9,52mm.
  • Thép ống đen vuông và chữ nhật sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ ASTM A500, Hàn Quốc KS D3568-1986. Kích cỡ từ ống vuông 12mm x 12mm đến 100mm x 100mm; Ống hộp chữ nhật từ 13 x 26mm đến 75 x 150mm.
  • Thép ống Thép tấm tôn mạ kẽm bao gồm ống tròn; ống vuông và ống chữ nhật được sản xuất theo tiêu chuẩn Anh quốc BS1387-1985, ASTM A53. Đường kính ống từ 21,2mm đến 113,5mm; 14 x 14 đến 100×100 và 20×40 đến 50 x 100 độ dày từ 0,8mm đến 3,5mm.
  • Thép tấm tôn cuộn mạ kẽm nhúng nóng sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3302:2010 có khổ rộng từ 350mm-750mm, độ dày từ 0,8mm – 3,5mm.
  • Thép tấm tôn cuộn cán nguội mặt đen sản xuất theo tiêu chuẩn GB11253; JIS G3141 có khổ rộng từ 350mm-750mm, độ dày từ 0,8mm – 1,8mm.
  • Thép cây sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 1651-2:2008; TCVN 6285-1997; TCVN 1651-1985; BS4449:1997; JISG3112; ASTM A615, có đường kính từ D10mm đến D51mm.
  • Thép tròn cuộn sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3505, TCVN 1651-1:2008 có đường kính từ D6mm đến D8mm.

Sản phẩm ống Thép tấm tôn mạ kẽm Việt Đức thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất công nghiệp, trang trí nội thất, cơ sở hạ tầng viễn thông,…

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm Việt Đức mới nhất 12/2025

Thép ống mạ kẽm Việt Đức nhúng nóng được sản xuất trên các dây chuyền công nghệ hiện đại sau đây, theo các tiêu chuẩn của 1818-1976, ASTM A123, ASTM A53, BS1387-1985. Đường kính sản phẩm từ 21,2 – 219,1mm. Độ dày 1.6 – 8.2mm, độ dày của lớp mạ kẽm từ 50 – 75

Thép ống mạ kẽm Việt Đức

Thép ỐngQuy CáchKg/Cây 6mĐơn Giá/KGThành Tiền/cây 6m
F211.6 ly4.64223,500109,087
1.9 ly5.48422,500123,390
2.1 ly5.93821,500127,667
2.3 ly6.43521,500138,353
2.6 ly7.2621,500156,090
F271.6 ly5.93323,500139,426
1.9 ly6.96122,500156,623
2.1 ly7.70421,500165,636
2.3 ly8.28621,500178,149
2.6 ly9.3621,500201,240
F341.6 ly7.55623,500177,566
1.9 ly8.88822,500199,980
2.1 ly9.76221,500209,883
2.3 ly10.72221,500230,523
2.5 ly11.4621,500246,390
2.6 ly11.88621,500255,549
2.9 ly13.12821,500282,252
3.2 ly14.421,500309,600
F421.6 ly9.61723,500226,000
1.9 ly11.33522,500255,038
2.1 ly12.46721,500268,041
2.3 ly13.5621,500291,540
2.6 ly15.2421,500327,660
2.9 ly16.8721,500362,705
3.2 ly18.621,500399,900
F491.6 ly1123,500258,500
1.9 ly12.99522,500292,388
2.1 ly14.321,500307,450
2.3 ly15.5921,500335,185
2.5 ly16.9821,500365,070
2.6 ly17.521,500376,250
2.7 ly18.1421,500390,010
2.9 ly19.3821,500416,670
3.2 ly21.4221,500460,530
3.6 ly23.7121,500509,765
F601.9 ly16.321,500350,450
2.1 ly17.9721,500386,355
2.3 ly19.61221,500421,658
2.6 ly22.15821,500476,397
2.7 ly22.8521,500491,275
2.9 ly24.4821,500526,320
3.2 ly26.86121,500577,512
3.6 ly30.1821,500648,870
4.0 ly33.121,500711,650
F 762.1 ly22.85121,500491,297
2.3 ly24.95821,500536,597
2.5 ly27.0421,500581,360
2.6 ly28.0821,500603,720
2.7 ly29.1421,500626,510
2.9 ly31.36821,500674,412
3.2 ly34.2621,500736,590
3.6 ly38.5821,500829,470
4.0 ly42.421,500911,600
F 902.1 ly26.79921,500576,179
2.3 ly29.28321,500629,585
2.5 ly31.7421,500682,410
2.6 ly32.9721,500708,855
2.7 ly34.2221,500735,730
2.9 ly36.82821,500791,802
3.2 ly40.3221,500866,880
3.6 ly45.1421,500970,510
4.0 ly50.2221,5001,079,730
4.5 ly55.822,0001,227,600
F 1142.5 ly41.0621,500882,790
2.7 ly44.2921,500952,235
2.9 ly47.48421,5001,020,906
3.0 ly49.0721,5001,055,005
3.2 ly52.57821,5001,130,427
3.6 ly58.521,5001,257,750
4.0 ly64.8421,5001,394,060
4.5 ly73.222,0001,610,400
4.6 ly78.16222,2001,735,196
F 141.33.96 ly80.4622,2001,786,212
4.78 ly96.5422,2002,143,188
5.16 ly103.9522,2002,307,690
5.56 ly111.6622,2002,478,852
6.35 ly126.822,2002,814,960
F 1683.96 ly96.2422,2002,136,528
4.78 ly115.6222,2002,566,764
5.16 ly124.5622,2002,765,232
5.56 ly133.8622,2002,971,692
6.35 ly152.1622,2003,377,952
F 219.13.96 ly126.0622,2002,798,532
4.78 ly151.5622,2003,364,632
5.16 ly163.3222,2003,625,704
5.56 ly175.6822,2003,900,096
6.35 ly199.8622,2004,436,892

Xem thêm: Bảng giá thép ống mạ kẽm SEAH

Những lưu ý về bảng giá trên như sau:

  • Thời gian bạn nhìn thấy bảng giá có thể đã thay đổi giá, vì vậy để có được giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123
  • Bảng giá thép ống trên đã bao gồm VAT.
  • Bảng giá cũng bao gồm chi phí vận chuyển để mang các công trình đến cho bạn.
  • Báo giá về cam kết về tiêu chuẩn chất lượng, với logo đầy đủ của từng loại sắt thép Việt Đức cho bạn.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494 – 0938 437 123 Email: [email protected] MST: 0314857483 MXH: Facebook

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín Copyright 2025 © Thép Hùng Phát Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài Gọi ngay 1 Gọi ngay 2 Gọi ngay 3 0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

  • Chỉ đường
  • Chat Zalo
  • Chat Zalo
  • Messenger
  • Nhắn tin SMS
  • Search for:
  • TRANG CHỦ
  • INOX
    • ỐNG INOX
    • PHỤ KIỆN INOX
  • PHỤ KIỆN ỐNG THÉP
    • MẶT BÍCH
      • Mặt bích ANSI
      • Mặt bích BS
      • Mặt bích DIN
      • Mặt bích gia công
      • Mặt bích JIS
      • Mặt bích mù
    • PHỤ KIỆN HÀN
      • Phụ kiện hàn FKK – Nhật Bản
      • Phụ Kiện Hàn Jinil bend (Dybend) – Hàn Quốc
      • Phụ kiện hàn SCH20/40/80
    • PHỤ KIỆN REN
      • Phụ kiện ren giá rẻ
      • Phụ kiện ren K1
      • Phụ kiện ren Mech
    • VẬT TƯ KHOAN NHỒI, SIÊU ÂM
      • Cóc nối
      • Kẽm buộc, bulong, ốc viss
      • Măng sông
      • Nắp bịt
  • SẢN PHẨM THÉP
    • THÉP HÌNH
    • THÉP HỘP
      • Thép hộp đen
      • Thép hộp mạ kẽm
    • THÉP ỐNG
      • Ống lốc theo đơn đặt hàng
      • Ống thép đúc
      • Ống thép hàn đen
      • Ống thép mạ kẽm
      • Ống thép siêu âm
    • THÉP TẤM
  • THIẾT BỊ PCCC
  • VAN
    • Van gang Đài Loan
    • Van gang hàn Quốc
    • Van mặt bích Shin Yi
    • Van ren Giacomini – Italy
    • Van ren Minh Hòa
  • Tin tức chuyên nghành
  • Liên hệ
  • Login
Translate »

Login

Username or email address Required

Password Required

Remember me Log in

Lost your password?

Từ khóa » Trọng Lượng ống Thép Mạ Kẽm Việt đức