Bảng Báo Giá Thiết Bị điện Sino 2022
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang cần bảng giá thiết bị điện Sino, mời bạn tải về tất cả sản phẩm Sino bên dưới
Xem thêm: 1000+ mẫu đèn led trang trí mới nhất 2020
Bảng giá thiết bị điện Sino xem nhanh mới nhất:
STT | Tên hàng hóa | Giá công bố | Giá bán |
1 | Mặt 1 – 2 – 3 lỗ S18X/X | 12.500 | 7.875 |
2 | Mặt 4 S184/X | 15.800 | 9.954 |
3 | Mặt 5 – 6 S18X/X | 16.000 | 10.080 |
4 | Ổ cắm 1 S18U | 29.500 | 18.585 |
5 | Ổ cắm 2, 2 chấu S18U2 | 44.600 | 28.098 |
6 | Ổ cắm 3, 2 chấu S18U3 | 54.800 | 34.524 |
7 | Ổ cắm 1 + Công tắc 1 S18UX | 36.200 | 22.806 |
8 | Ổ cắm 1 + 2 công tắc S18UXX | 36.200 | 22.806 |
9 | Ổ cắm 2 + Công tắc 1 S18U2X | 43.500 | 27.405 |
10 | Ổ cắm 2 + Công tắc 2 S182U2X | 43.500 | 27.405 |
11 | 2 ổ cắm 3 chấu | 57.000 | 35.910 |
12 | Công tắc 1 chiều | 10.200 | 6.630 |
13 | Công tắc 2 chiều | 17.800 | 11.570 |
14 | Dimmer quạt | 102.000 | 66.300 |
15 | Dimmer đèn | 102.000 | 66.300 |
16 | Ổ cắm điện thoại | 49.600 | 32.240 |
17 | Ổ cắm mạng | 65.600 | 42.640 |
18 | Ổ cắm tivi | 40.200 | 26.130 |
19 | Mặt CB cóc | 12.500 | 7.875 |
20 | Mặt CB 1 tép, 2 tép | 12.500 | 7.875 |
21 | Mặt che trơn | 12.500 | 7.875 |
22 | CB cóc 6A, 10A, 15A, 20A, 30A, 40A | 51.000 | 32.130 |
23 | MCB 1P 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A | 48.000 | 30.240 |
24 | MCB 1P 50A, 60A | 65.000 | 40.950 |
25 | MCB 2P 6A đến 40A | 105.600 | 66.528 |
26 | MCB 2P 50A, 63A | 143.000 | 90.090 |
27 | MCB 3P 6A đến 40A | 165.600 | 104.328 |
28 | MCB 3P 50A, 63A | 224.300 | 141.309 |
29 | CB chống giật 32A, 40A | 428.000 | 269.640 |
30 | CB chống giật 50A, 63A | 606.000 | 381.780 |
31 | Tủ điện âm tường sắt 2 đường,4 đường | 101.000 | 65.650 |
32 | Tủ điện âm tường sắt 6 đường | 159.000 | 103.350 |
33 | Tủ điện âm tường sắt 9 đường | 250.000 | 162.500 |
34 | Tủ điện âm tường sắt 13 đường | 313.000 | 203.450 |
35 | Tủ điện âm tường sắt 18 đường | 502.000 | 326.300 |
36 | Tủ điện âm tường sắt 24 đường | 741.000 | 481.650 |
37 | Tủ điện âm tường sắt 28 đường | 948.000 | 616.200 |
38 | Tủ điện âm tường sắt 36 đường | 1.047.000 | 680.550 |
39 | Tủ điện âm tường sắt 48 đường | 1.354.000 | 880.100 |
40 | Tủ điện âm tường nhựa nhựa 2/ 4 PL | 117.000 | 78.390 |
41 | Tủ điện âm tường nhựa nhưa 3/6 PL | 152.000 | 101.840 |
42 | Tủ điện âm tường nhựa nhựa 4/8 PL | 186.000 | 124.620 |
43 | Tủ điện âm tường nhựa nhựa 8/12 PL | 266.000 | 178.220 |
44 | Tủ điện âm tường nhựa nhựa 14/18 PL | 620.000 | 415.400 |
45 | Quạt hút âm trần hút thắng PT020BF | 454.000 | 295.100 |
46 | Quạt hút âm tường 1 chiều có màn che SPB15BF | 346.000 | 224.900 |
Xem thêm: Bảng giá thiết bị điện Schneider mới nhất
Xem thêm: Bảng giá thiết bị điện Panasonic mới nhất
Xem thêm: Bảng giá ống nhựa Hoa Sen mới nhất
Xem thêm: Bảng giá dây điện Daphaco mới nhất
Từ khóa » Bảng Giá Tủ át Sino
-
Bảng Giá Sino Mới Nhất 2022
-
Bảng Giá Thiết Bị điện Sino 2022 Mới Nhất
-
Bảng Giá - Sino-vanlock
-
Bảng Giá Thiết Bị điện Sino 2O2O Mới | Giá Mới Rẻ Nhất Thị Trường
-
Bảng Giá SINO 2022 Cập Nhật Mới Nhất | 【Tất Tần Tật】
-
CATALOGUE SINO - BẢNG GIÁ, BÁO GIÁ SINO | TỔNG KHO SINO
-
Bảng Giá Thiết Bị điện Sino 2022 Mới [Chiết Khấu Cao]
-
Báo Giá - Bảng Giá - Catalogue Thiết Bị điện SINO Mới Nhất
-
Bảng Giá Thiết Bị điện Sino-Vanlock
-
Bảng Giá Sino 2021 - Bảng Báo Giá Thiết Bị Điện Sino Tốt Nhất
-
Bảng Báo Giá Tủ Điện Sino-Vanlock 2021 - Đèn Công Trình
-
[PDF] BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN SINO - VANLOCK - SP
-
Tổng Hợp Tủ Điện Sino Âm Tường Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022