Bảng Báo Giá Tôn Quận Gò Vấp - Thép Hùng Phát Tháng Bảy/2022
Có thể bạn quan tâm
Giá thép tấm tôn Quận Gò Vấp hiện nay
Giá thép tấm tôn Quận Gò Vấp hiện nay đang là một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm. Quận Gò Vấp là một trong những khu vực có nhu cầu sử dụng thép tấm tôn cao nhất ở thành phố Hồ Chí Minh. Vì vậy, giá thép tấm tôn ở đây cũng được đánh giá cao.
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
Giá thép tấm SS400/Q235B/A36 mới nhất
Ghi chú: trên điện thoại, kéo sang phải để xem toàn bộ bảng giá thép tấm.
| STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Đơn giá | |
| Kg/tấm | Kg | Tấm | |||
| 1 | 3 ly (1500×6000) | NK | 211.95 | 14,000 | 2,967,300 |
| 2 | 4 ly (1500×6000) | NK | 282.60 | 14,000 | 3,956,400 |
| 3 | 5 ly (1500×6000) | NK | 353.25 | 14,000 | 4,945,500 |
| 4 | 6 ly (1500×6000) | NK | 423.90 | 14,000 | 5,934,600 |
| 5 | 8 ly (1500×6000) | NK | 565.20 | 14,000 | 7,912,800 |
| 6 | 10 ly (1500×6000) | NK | 706.50 | 14,000 | 9,891,000 |
| 7 | 12 ly (1500×6000) | NK | 847.80 | 14,000 | 11,869,200 |
| 8 | 14 ly (1500×6000) | NK | 989.10 | 14,000 | 13,847,400 |
| 9 | 16 ly (1500×6000) | NK | 1130.40 | 14,000 | 15,825,600 |
| 10 | 18 ly (1500×6000) | NK | 1271.70 | 14,000 | 17,803,800 |
| 11 | 20 ly (1500×6000) | NK | 1413.00 | 14,000 | 19,782,000 |
| 12 | 6 ly (2000×6000) | NK | 565.20 | 14,000 | 7,912,800 |
| 13 | 8 ly (2000×6000) | NK | 753.60 | 14,000 | 10,550,000 |
| 14 | 10 ly (2000×6000) | NK | 942.00 | 14,000 | 13,188,000 |
| 15 | 12 ly (2000×6000) | NK | 1130.40 | 14,000 | 15,825,600 |
| 16 | 14 ly (2000×6000) | NK | 1318.80 | 14,000 | 18,463,200 |
| 17 | 16 ly (2000×6000) | NK | 1507.20 | 14,000 | 21,100,800 |
| 18 | 18 ly (2000×6000) | NK | 1695.60 | 14,000 | 23,738,400 |
| 19 | 20 ly (2000×6000) | NK | 1884.00 | 14,000 | 26,376,000 |
| 20 | 22 ly (2000×6000) | NK | 2072.40 | 14,000 | 29,013,600 |
| 21 | 25 ly (2000×6000) | NK | 2355.00 | 14,000 | 32,970,000 |
| 22 | 30 ly (2000×6000) | NK | 2826.00 | 14,000 | 39,564,000 |
| 23 | 35 ly (2000×6000) | NK | 3297.00 | 14,000 | 46,158,000 |
| 24 | 40 ly (2000×6000) | NK | 3768.00 | 14,000 | 52,752,000 |
| 25 | 45 ly (2000×6000) | NK | 4239.00 | 14,000 | 59,346,000 |
| 26 | 50 ly – 100 ly (2000×6000) | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
| Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn | |||||
Giá thép tấm gân SS400/Q235 (giá thép tấm chống trượt)
| STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép tấm gân SS400/Q235 | |
| Kg/tấm | Kg | Tấm | |||
| 1 | 3 ly (1500×6000) | NK | 239.00 | 15,000 | 3,585,000 |
| 2 | 4 ly (1500×6000) | NK | 309.60 | 15,000 | 4,644,000 |
| 3 | 5 ly (1500×6000) | NK | 380.25 | 15,000 | 5,703,750 |
| 4 | 6 ly (1500×6000) | NK | 450.90 | 15,000 | 6,736,500 |
| 5 | 8 ly (1500×6000) | NK | 592.20 | 15,000 | 8,883,000 |
| 6 | 10 ly (1500×6000) | NK | 733.50 | 15,000 | 11,022,500 |
| 7 | 12 ly (1500×6000) | NK | 874.80 | 15,000 | 13,122,000 |
| Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn | |||||
Giá thép tấm đúc Q345B/A572 (giá thép tấm cường độ cao)
| STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép tấm đúc Q345B/A572 |
| Kg/tấm | Kg | |||
| 1 | 4 ly – 12 ly (1500×6000) | NK | 15,500 | |
| 2 | 10 – 60 ly (2000×6000) | NK | 15,000 |
Giá thép tấm đen SS400 mới nhất
| STT | Quy cách | Xuất xứ | Đơn giá | Giá thép tấm đen SS400 | |
| VNĐ/Kg | Nhỏ (1M*2M) | Lớn (1M25*2M5) | |||
| 1 | 5 dem | NK | 22,000 | 172,700 | 268,844 |
| 2 | 6 dem | NK | 22,000 | 207,240 | 323,813 |
| 3 | 7 dem | NK | 22,000 | 241,780 | 377,781 |
| 4 | 8 dem | NK | 22,000 | 276,320 | 431,750 |
| 5 | 9 dem | NK | 22,000 | 310,860 | 485,719 |
| 6 | 1 ly | NK | 22,000 | 345,400 | 539,688 |
| 7 | 1.1 ly | NK | 22,000 | 379,940 | 593,656 |
| 8 | 1.2 ly | NK | 22,000 | 414,480 | 647,625 |
| 9 | 1.4 ly | NK | 17,000 | 373,660 | 583,844 |
| 10 | 1.5 ly | NK | 17,000 | 400,350 | 625,547 |
| 11 | 1.8 ly | NK | 17,000 | 480,420 | 750,656 |
| 12 | 2 ly | NK | 17,000 | 533,800 | 834,063 |
| 13 | 2.5 ly | NK | 17,000 | 667,250 | 1,042,578 |
| Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn | |||||
Giá thép tấm kẽm Z275 – Z8 mới nhất
| STT | Quy cách | Xuất xứ | Đơn giá | Giá thép tấm kẽm Z275 – Z8 | |
| VNĐ/Kg | Nhỏ (1M*2M) | Lớn (1M22*2M5) | |||
| 1 | 5 dem | NK | 21,000 | 164,850 | 257,578 |
| 2 | 6 dem | NK | 21,000 | 197,820 | 309,094 |
| 3 | 7 dem | NK | 21,000 | 230,790 | 360,609 |
| 4 | 8 dem | NK | 21,000 | 263,760 | 412,125 |
| 5 | 9 dem | NK | 21,000 | 296,730 | 463,641 |
| 6 | 1 ly | NK | 21,000 | 329,700 | 515,156 |
| 7 | 1.1 ly | NK | 21,000 | 362,670 | 566,672 |
| 8 | 1.2 ly | NK | 21,000 | 395,600 | 618,188 |
| 9 | 1.4 ly | NK | 21,000 | 461,580 | 721,734 |
| 10 | 1.5 ly | NK | 21,000 | 494,550 | 772,734 |
| 11 | 1.8 ly | NK | 21,000 | 593,460 | 927,281 |
| 12 | 2 ly | NK | 21,000 | 659,400 | 1,030,313 |
| 13 | 2.5 ly | NK | 21,000 | 824,250 | 1,287,891 |
| Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn | |||||
Giá thép tấm SPHC/SPCC
| Giá Thép Tấm SPCC/SPHC 2020 | ||
| Sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn giá |
| Thép tấm SPCC | 1.0 x 1000/1200 | 22,600 |
| Thép tấm SPHC | 1.2 x 1000/1250 | 22,600 |
| Thép tấm SPHC | 1.4 x 1000/1250 | 22,600 |
| Thép tấm SPHC | 1.5 x 1000/1250 | 22,600 |
| Thép tấm SPHC | 1.8 x 1000/1250 | 21,800 |
| Thép tấm SPHC | 2.0 x 1000/1250 | 21,800 |
| Thép tấm SPHC | 2.5 x 1000/1250 | 21,200 |
| Thép tấm SPHC | 3.0 x 1000/1250 | 21,000 |
Hiện nay, giá thép tấm tôn Quận Gò Vấp đang ở mức cao hơn so với các khu vực khác trong thành phố. Điều này có thể được giải thích bởi sự tăng trưởng nhu cầu sử dụng thép tấm tôn ở đây. Để đáp ứng nhu cầu này, các nhà cung cấp thép tấm tôn đã tăng giá bán của hàng hóa của họ.
Ngoài ra, giá thép tấm tôn Quận Gò Vấp cũng được ảnh hưởng bởi những yếu tố như độ bền của sản phẩm, chất lượng và nguồn cung cấp. Vì vậy, nếu bạn muốn mua thép tấm tôn ở Quận Gò Vấp, bạn nên tìm hiểu kỹ về các yếu tố này trước khi quyết định mua.
Tổng quan, giá thép tấm tôn Quận Gò Vấp hiện nay đang ở mức cao hơn so với các khu vực khác trong thành phố. Những yếu tố như độ bền của sản phẩm, chất lượng và nguồn cung cấp cũng ảnh hưởng đến giá thép tấm tôn ở đây. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu kỹ về các yếu tố này trước khi quyết định mua.
Từ khóa » Tôn Trường Thành Gò Vấp
-
Cửa Hàng Tôn Thép Trường Thành - Quận Gò Vấp
-
Tôn Trường Thành, Hồ Chí Minh City (+84 8 2248 8028)
-
Bảng Báo Giá Tôn Quận Gò Vấp - ✔️ Sáng Chinh 31/07/2022
-
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tôn Thép Trường Thành
-
Công Ty TNHH Đầu Tư Trường Thành - TÔN SẮT THÉP
-
Xưởng Sản Xuất Tôn Thép Trường Thành - Cốc Cốc Map
-
0302672054-005 - NHÀ MÁY TÔN - THÉP TRƯỜNG THÀNH
-
Tôn Trường Thành - Shop - Thành Phố Hồ Chí Minh - HERE WeGo
-
Bảng Báo Giá Tôn Quận Gò Vấp - Mạnh Tiến Phát
-
【1️⃣】Bảng Giá Tôn Cách Nhiệt Quận Gò Vấp [Giá Tại Xưởng]
-
Bán Tôn Cũ Quận Gò Vấp - ✔️Phát Thành Đạt 29/07/2022
-
IBUILD | Công Ty Tôn Thép Trường Thành
-
Nhiều Ngõ Hẻm Bị Rào Tôn, Người Dân TPHCM Chất Vấn Chủ Tịch ...
-
Các Thành Viên Nhóm Sinh Hoạt Tôn Giáo ở Quận Gò Vấp Nhiễm Vi Rút ...