Bảng Báo Giá Ván MỘC PHÁT
Có thể bạn quan tâm
Skip to content Bảng báo giá ván MỘC PHÁT
Home ⁄ Bảng báo giá ván MỘC PHÁT
BẢNG BÁO GIÁ VÁN TIÊU CHUẨN MỘC PHÁT | ||||||
Áp dụng:15/01/2021 | ||||||
NHÓM MÀU (Xem bảng nhóm màu) | Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | |||
SỐ MẶT | 1M | 2M | 1M | 2M | 1M | 2M |
Ván dăm (Pb) TCMP / size 4″x8″ phủ melamine ➡ Bảng mã màu gỗ mộc phát 💡 | ||||||
Okal 25mm NM | 401.500 | 478.500 | 412.500 | 500.500 | 423.500 | 522.500 |
Okal 18mm NM | 313.500 | 390.500 | 324.500 | 412.500 | 335.500 | 434.500 |
Okal 17mm NM | 302.500 | 379.500 | 313.500 | 401.500 | 324.500 | 423.500 |
Okal 15mm NM | 280.500 | 357.500 | 291.500 | 379.500 | 302.500 | 401.500 |
Okal 12mm NM | 253.000 | 330.000 | 264.000 | 352.000 | 275.000 | 374.000 |
Okal 9mm NM | 225.500 | 302.500 | 236.500 | 324.500 | 247.500 | 346.500 |
Ván dăm (Pb) TCMP-HMR / size 4″x8″ phủ melamine ➡ Bảng mã màu gỗ mộc phát 💡 | ||||||
Okal 25mm RM (HMR) | 473.000 | 550.000 | 484.000 | 572.000 | 495.000 | 594.000 |
Okal 18mm RM (HMR) | 379.500 | 456.500 | 390.500 | 478.500 | 401.500 | 500.500 |
Okal 15mm RM (HMR) | 352.000 | 429.000 | 363.000 | 451.000 | 374.000 | 473.000 |
Okal 12mm RM (HMR) | 330.000 | 407.000 | 341.000 | 429.000 | 352.000 | 451.000 |
Okal 09mm RM (HMR) | 264.000 | 341.000 | 275.000 | 363.000 | 286.000 | 385.000 |
Ván dăm (Pb) TCMP-Carb P2 / size 4″x8″ phủ melamine ➡ Bảng mã màu gỗ mộc phát 💡 | ||||||
Okal 25mm CM (CARB) | 429.000 | 506.000 | 440.000 | 528.000 | 451.000 | 550.000 |
Okal 18mm CM (CARB) | 330.000 | 407.000 | 341.000 | 429.000 | 352.000 | 451.000 |
Okal 15mm CM (CARB) | 291.500 | 368.500 | 302.500 | 390.500 | 313.500 | 412.500 |
Okal 12mm CM (CARB) | 253.000 | 330.000 | 264.000 | 352.000 | 275.000 | 374.000 |
Okal 09mm CM (CARB) | 231.000 | 308.000 | 242.000 | 330.000 | 253.000 | 352.000 |
Ván dăm (Pb) TCMP-Carb P2- HMR / size 4″x8″ phủ melamine ➡ Bảng mã màu gỗ mộc phát 💡 | ||||||
Okal 25mm SM (CARB-HMR) | 539.000 | 616.000 | 550.000 | 638.000 | 561.000 | 660.000 |
Okal 18mm SM (CARB-HMR) | 440.000 | 517.000 | 451.000 | 539.000 | 462.000 | 561.000 |
Okal 16mm SM (CARB-HMR) | 412.500 | 489.500 | 423.500 | 511.500 | 434.500 | 533.500 |
Okal 15mm SM (CARB-HMR) | 407.000 | 484.000 | 418.000 | 506.000 | 429.000 | 528.000 |
Okal 12mm SM (CARB-HMR) | 363.000 | 440.000 | 374.000 | 462.000 | 385.000 | 484.000 |
Okal 09mm SM (CARB-HMR) | 297.000 | 374.000 | 308.000 | 396.000 | 319.000 | 418.000 |
Ván MDF TCMP-E2 / size 4″x8″phủ melamine ➡ Bảng mã màu gỗ mộc phát 💡 | ||||||
MDF 25mm NM | 533.500 | 610.500 | 544.500 | 632.500 | 555.500 | 654.500 |
MDF 18mm NM | 390.500 | 467.500 | 401.500 | 489.500 | 412.500 | 511.500 |
MDF 17mm NM | 374.000 | 451.000 | 385.000 | 473.000 | 396.000 | 495.000 |
MDF 15mm NM | 330.000 | 407.000 | 341.000 | 429.000 | 352.000 | 451.000 |
MDF 12mm NM | 286.000 | 363.000 | 297.000 | 385.000 | 308.000 | 407.000 |
MDF 9mm NM | 247.500 | 324.500 | 258.500 | 346.500 | 269.500 | 368.500 |
MDF 8mm NM | 225.500 | 302.500 | 236.500 | 324.500 | 247.500 | 346.500 |
MDF 6mm NM | 209.000 | 286.000 | 220.000 | 308.000 | 231.000 | 330.000 |
MDF 5.5mm NM | 192.500 | 269.500 | 203.500 | 291.500 | 214.500 | 313.500 |
MDF 4.75mm NM | 187.000 | 198.000 | 209.000 | |||
MDF 4.5mm NM | 181.500 | 192.500 | 203.500 | |||
MDF 4mm NM | 170.500 | 181.500 | 192.500 | |||
MDF 3mm NM | 159.500 | 170.500 | 181.500 | |||
MDF 2.5mm NM | 148.500 | 159.500 | 170.500 | |||
Ván HDF-TCMP-E2 / size 4″x8″phủ melamine ➡ Bảng mã màu gỗ mộc phát 💡 | ||||||
HDF 8.0mm NM | 308.000 | 385.000 | 319.000 | 407.000 | 330.000 | 429.000 |
HDF 17mm NM | 528.000 | 605.000 | 539.000 | 627.000 | 550.000 | 649.000 |
Ván MDF TCMP-HMR-E2 / size 4″x8″phủ melamine ➡ Bảng mã màu gỗ mộc phát 💡 | ||||||
MDF 25mm RM (HMR) | 649.000 | 726.000 | 660.000 | 748.000 | 671.000 | 770.000 |
MDF 17mm RM (HMR) | 418.000 | 495.000 | 429.000 | 517.000 | 440.000 | 539.000 |
MDF 15mm RM (HMR) | 396.000 | 473.000 | 407.000 | 495.000 | 418.000 | 517.000 |
MDF 12mm RM (HMR) | 335.500 | 412.500 | 346.500 | 434.500 | 357.500 | 456.500 |
MDF 9mm RM (HMR) | 275.000 | 352.000 | 286.000 | 374.000 | 297.000 | 396.000 |
MDF 8mm RM (HMR) | 253.000 | 330.000 | 264.000 | 352.000 | 275.000 | 374.000 |
MDF 5.5mm RM (HMR) | 209.000 | 286.000 | 220.000 | 308.000 | 231.000 | 330.000 |
MDF 3mm RM (HMR) | 159.500 | 170.500 | 181.500 | |||
Ván MDF TCMP-Carb P2 / size 4″x8″phủ melamine ➡ Bảng mã màu gỗ mộc phát 💡 | ||||||
MDF 25mm CM (CARB) | 583.000 | 660.000 | 594.000 | 682.000 | 605.000 | 704.000 |
MDF 18mm CM (CARB) | 407.000 | 484.000 | 418.000 | 506.000 | 429.000 | 528.000 |
MDF 17mm CM (CARB) | 385.000 | 462.000 | 396.000 | 484.000 | 407.000 | 506.000 |
MDF 15mm CM (CARB) | 352.000 | 429.000 | 363.000 | 451.000 | 374.000 | 473.000 |
MDF 12mm CM (CARB) | 308.000 | 385.000 | 319.000 | 407.000 | 330.000 | 429.000 |
MDF 09mm CM (CARB) | 253.000 | 330.000 | 264.000 | 352.000 | 275.000 | 374.000 |
MDF 5.5mm CM (CARB) | 209.000 | 286.000 | 220.000 | 308.000 | 231.000 | 330.000 |
MDF 4mm CM ( CARB) | 187.000 | 198.000 | 209.000 | |||
Ván MDF TCMP-HMR-Carb P2 / size 4″x8″phủ melamine ➡ Bảng mã màu gỗ mộc phát 💡 | ||||||
MDF 25mm SM ( CARB HMR) | 693.000 | 770.000 | 704.000 | 792.000 | 715.000 | 814.000 |
MDF 17mm SM ( CARB HMR) | 467.500 | 544.500 | 478.500 | 566.500 | 489.500 | 588.500 |
MDF 15mm SM ( CARB HMR) | 434.500 | 511.500 | 445.500 | 533.500 | 456.500 | 555.500 |
MDF 12mm SM ( CARB HMR) | 368.500 | 445.500 | 379.500 | 467.500 | 390.500 | 489.500 |
MDF 09mm SM ( CARB HMR) | 302.500 | 379.500 | 313.500 | 401.500 | 324.500 | 423.500 |
MDF 06mm SM ( CARB HMR) | 236.500 | 313.500 | 247.500 | 335.500 | 258.500 | 357.500 |
Ván ép (Plywood) Carb P2 – HMR ➡ Bảng mã màu gỗ mộc phát 💡 | ||||||
Plywood 25mm SM (CARB-HMR) | 968.000 | 1.045.000 | 979.000 | 1.067.000 | 990.000 | 1.089.000 |
Plywood 18mm SM (CARB-HMR) | 858.000 | 935.000 | 869.000 | 957.000 | 880.000 | 979.000 |
Plywood 15mm SM (CARB-HMR) | 803.000 | 880.000 | 814.000 | 902.000 | 825.000 | 924.000 |
Plywood 12mm SM (CARB-HMR) | 748.000 | 825.000 | 759.000 | 847.000 | 770.000 | 869.000 |
Plywood 09mm SM (CARB-HMR) | 693.000 | 770.000 | 704.000 | 792.000 | 715.000 | 814.000 |
Plywood 06mm SM (CARB-HMR) | 638.000 | 715.000 | 649.000 | 737.000 | 660.000 | 759.000 |
Chính sách bán hàng ván MDF MỘC PHÁT
Lượt xem: 9.642Nhận cắt gia công ván giá rẻ nhất TP. HCM:
Nhấp vào đây để lấy mật khẩu giải nén Đừng vội! Hãy chờ đợi thêm chút nữa
Từ khóa » Bảng Giá Mdf Mộc Phát
-
Bảng Báo Giá Gia Công Nội Thất Chất Liệu Mộc Phát - Phan Decor
-
Báo Giá Ván MFC Thương Hiệu Mộc Phát
-
Ván ép Mdf Và Những Thông Tin Bạn Cần Biết - Mộc Phát
-
Báo Giá Thiết Kế - Thi Công Nội Thất Ván MDF Phủ Melamine
-
Bảng Giá Chi Tiết Các Hạng Mục Thiết Kế Thi Công Theo Yêu Cầu – Gỗ ...
-
Bảng Mã Mầu Gỗ MFC Mộc Phát - Nội Thất Xuân Hòa Miền Nam
-
Dịch Vụ Thi Công Nội Thất
-
BẢNG MÀU GỖ MỘC PHÁT - TNP FURNITURE
-
[PDF] BÁO GIÁ THI CÔNG NỘI THẤT (GIÁ ĐẠI LÝ) - Kệ Sắt Hòa Mỹ
-
Bảng Màu Melamine, Acrylic Gỗ Mộc Phát
-
Giá Thi Công Tủ Bếp Gỗ Công Nghiệp Năm 2022 Là Bao Nhiêu?