Bảng Báo Giá Xà Gồ - Thép Trí Việt
Có thể bạn quan tâm
Bảng Giá Xà Gồ Z
26.000₫ Giá gốc là: 26.000₫.16.000₫Giá hiện tại là: 16.000₫.-80%Giá Xà Gồ C60 , C80, C100, C120, C125 , C140, C150, C175 , C180, C200, C250, C300
270.469₫ Giá gốc là: 270.469₫.53.000₫Giá hiện tại là: 53.000₫.-38%Xà gồ C
26.000₫ Giá gốc là: 26.000₫.16.000₫Giá hiện tại là: 16.000₫.Bảng Báo Giá Xà Gồ Thép Trí Việt: Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Các Công Trình Xây Dựng năm 2025
Bảng báo giá xà gồ mới nhất tại Thép Trí Việt. Chúng tôi thường xuyên cập nhật bảng giá xà gồ Z, xà gồ C để gửi đến quý khách tham khảo.
Hiện nay chúng tôi là đơn vị phân phối tôn thép, xà gồ thép có uy tin trên thị trường thành phố Hồ Chí Minh & các tỉnh lẩn cận. Quý khách muốn mua xà gồ chất lượng tốt với giá tốt nhất thị trường. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi tại Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Thép Trí Việt - Đại lý phân phối xà gồ uy tín chính hãng
✅ Giá xà gồ tốt nhất | ⭐Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Chiết khấu cao khi mua với số lượng lớn |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển nhanh chóng đến tận chân công trình. Đảm bảo giao đúng số lượng, đúng quý cách, đúng thời gian. |
✅ Sắt thép chính hãng | ⭐Có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và các loại thép mà quý khách yêu cầu |
Bảng báo giá xà gồ được cập nhật bởi Thép Trí Việt
Bảng báo giá xà gồ thay đổi theo từng thời điểm khác nhau cũng như tùy theo mỗi đại lý mà giá cũng khác nhau. Để mua xà gồ chất lượng với giá rẻ quý khách nên tìm đến những đại lý cấp 1 uy tín. Vì những đại lý này sắt thép đều được nhập trực tiếp tại nhà máy không qua đơn vị khác nên giá sẽ rẻ hơn rất nhiều.
Công ty Thép Trí Việt là đại lý cấp 1 uy tín nhất tại TPHCM. Chúng tôi phân phối sắt thép cũng như xà gồ với giá tốt nhất hiện nay. Quý khách có thể tham khảo bảng báo giá xà gồ dưới đây hoặc liên hệ trực tiếp để nhận được giá bán tốt nhất.
Bảng báo giá xà gồ C đen mới nhất
Quý khách liên hệ trực tiếp để nhận bảng báo giá xà gồ chính xác nhất
Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Bảng báo giá xà gồ Z đen mới nhất
Quý khách liên hệ trực tiếp để nhận bảng báo giá xà gồ chính xác nhất
Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | Z100x50x52x15x1,5mm | 2.61 | 34,452 |
2 | Z100x50x52x15x1,6mm | 2.78 | 36,749 |
3 | Z100x50x52x15x1,8mm | 3.13 | 41,342 |
4 | Z100x50x52x15x2,0mm | 3.48 | 45,936 |
5 | Z100x50x52x15x2,3mm | 4.00 | 52,826 |
6 | Z100x50x52x15x2,5mm | 4.35 | 57,420 |
7 | Z100x50x52x15x2,8mm | 4.87 | 64,310 |
8 | Z100x50x52x15x3,0mm | 5.22 | 68,904 |
9 | Z125x50x52x15x1,5mm | 2.90 | 38,280 |
10 | Z125x50x52x15x1,6mm | 3.09 | 40,832 |
11 | Z125x50x52x15x1,8mm | 3.48 | 45,936 |
12 | Z125x50x52x15x2,0mm | 3.87 | 51,040 |
13 | Z125x50x52x15x2,3mm | 4.45 | 58,696 |
14 | Z125x50x52x15x2,5mm | 4.83 | 63,800 |
15 | Z125x50x52x15x2,8mm | 5.41 | 71,456 |
16 | Z125x50x52x15x3,0mm | 5.80 | 76,560 |
17 | Z150x50x52x15x1,5mm | 3.20 | 42,240 |
18 | Z150x50x52x15x1,6mm | 3.41 | 45,056 |
19 | Z150x50x52x15x1,8mm | 3.84 | 50,688 |
20 | Z150x50x52x15x2,0mm | 4.27 | 56,320 |
21 | Z150x50x52x15x2,3mm | 4.91 | 64,768 |
22 | Z150x50x52x15x2,5mm | 5.33 | 70,400 |
23 | Z150x50x52x15x2,8mm | 5.97 | 78,848 |
24 | Z150x50x52x15x3,0mm | 6.40 | 84,480 |
25 | Z150x52x58x15x1,5mm | 3.15 | 41,580 |
26 | Z150x52x58x15x1,6mm | 3.36 | 44,352 |
27 | Z150x52x58x15x1,8mm | 3.78 | 49,896 |
28 | Z150x52x58x15x2.0mm | 4.20 | 55,440 |
29 | Z150x52x58x15x2.3mm | 4.83 | 63,756 |
30 | Z150x52x58x15x2,5mm | 5.25 | 69,300 |
31 | Z150x52x58x15x2,8mm | 5.88 | 77,616 |
32 | Z150x52x58x15x3.0mm | 6.30 | 83,160 |
33 | Z175x52x58x15x1.5mm | 3.60 | 47,520 |
34 | Z175x52x58x15x1.6mm | 3.84 | 50,688 |
35 | Z175x52x58x15x1.8mm | 4.32 | 57,024 |
36 | Z175x52x58x15x2.0mm | 4.80 | 63,360 |
37 | Z175x52x58x15x2,3mm | 5.52 | 72,864 |
38 | Z175x52x58x15x2.5mm | 6.00 | 79,200 |
39 | Z175x52x58x15x2,8mm | 6.72 | 88,704 |
40 | Z175x52x58x15x3.0mm | 7.20 | 95,040 |
41 | Z175x60x68x15x1,5mm | 3.80 | 50,160 |
42 | Z175x60x68x15x1,6mm | 4.05 | 53,504 |
43 | Z175x60x68x15x1,8mm | 4.56 | 60,192 |
44 | Z175x60x68x15x2.0mm | 5.07 | 66,880 |
45 | Z175x60x68x15x2.3mm | 5.83 | 76,912 |
46 | Z175x60x68x15x5,5mm | 6.33 | 83,600 |
47 | Z175x60x68x15x2,8mm | 7.09 | 93,632 |
48 | Z175x60x68x15x3.0mm | 7.60 | 100,320 |
49 | Z175x72x78x20x1,6mm | 4.33 | 57,156 |
50 | Z175x72x78x20x1,8mm | 4.87 | 64,301 |
51 | Z175x72x78x20x2.0mm | 5.41 | 71,445 |
52 | Z175x72x78x20x2.3mm | 6.22 | 82,162 |
53 | Z175x72x78x20x2.5mm | 6.77 | 89,306 |
54 | Z175x72x78x20x2.8mm | 7.58 | 100,023 |
55 | Z175x72x78x20x3.0mm | 8.12 | 107,168 |
56 | Z200x62x68x20x1,6mm | 4.52 | 59,664 |
57 | Z200x62x68x20x1,8mm | 5.09 | 67,122 |
58 | Z200x62x68x20x2.0mm | 5.65 | 74,580 |
59 | Z200x62x68x20x2.3mm | 6.50 | 85,767 |
60 | Z200x62x68x20x2.5mm | 7.06 | 93,225 |
61 | Z200x62x68x20x2.8mm | 7.91 | 104,412 |
62 | Z200x62x68x20x3.0mm | 9.49 | 125,294 |
63 | Z200x72x78x20x1,6mm | 4.77 | 62,964 |
64 | Z200x72x78x20x1,8mm | 5.37 | 70,835 |
65 | Z200x72x78x20x2.0mm | 5.96 | 78,705 |
66 | Z200x72x78x20x2.3mm | 6.86 | 90,511 |
67 | Z200x72x78x20x2.5mm | 7.45 | 98,381 |
68 | Z200x72x78x20x2.8mm | 8.35 | 110,187 |
69 | Z200x72x78x20x3.0mm | 8.94 | 118,058 |
70 | Z250x62x68x20x1,6mm | 5.15 | 67,980 |
71 | Z250x62x68x20x1,8mm | 5.79 | 76,478 |
72 | Z250x62x68x20x2.0mm | 6.44 | 84,975 |
73 | Z250x62x68x20x2.3mm | 7.40 | 97,721 |
74 | Z250x62x68x20x2.5mm | 8.05 | 106,219 |
75 | Z250x62x68x20x2.8mm | 9.01 | 118,965 |
76 | Z250x62x68x20x3.0mm | 9.66 | 127,463 |
77 | Z250x72x78x20x1,6mm | 5.40 | 71,280 |
78 | Z250x72x78x20x1,8mm | 6.08 | 80,190 |
79 | Z250x72x78x20x2.0mm | 6.75 | 89,100 |
80 | Z250x72x78x20x2.3mm | 7.76 | 102,465 |
81 | Z250x72x78x20x2.5mm | 8.44 | 111,375 |
82 | Z250x72x78x20x2.8mm | 9.45 | 124,740 |
83 | Z250x72x78x20x3.0mm | 10.13 | 133,650 |
84 | Z300x62x68x20x1,6mm | 5.77 | 76,164 |
85 | Z300x62x68x20x1,8mm | 6.49 | 85,685 |
86 | Z300x62x68x20x2.0mm | 7.21 | 95,205 |
87 | Z300x62x68x20x2.3mm | 8.29 | 109,486 |
88 | Z300x62x68x20x2.5mm | 9.02 | 119,006 |
89 | Z300x62x68x20x2.8mm | 10.10 | 133,287 |
90 | Z300x62x68x20x3.0mm | 10.82 | 142,808 |
91 | Z300x72x78x20x1,6mm | 6.03 | 79,596 |
92 | Z300x72x78x20x1,8mm | 6.78 | 89,546 |
93 | Z300x72x78x20x2.0mm | 7.54 | 99,495 |
94 | Z300x72x78x20x2.3mm | 8.67 | 114,419 |
95 | Z300x72x78x20x2.5mm | 9.42 | 124,369 |
96 | Z300x72x78x20x2.8mm | 10.55 | 139,293 |
97 | Z300x72x78x20x3.0mm | 11.31 | 149,243 |
Bảng báo giá xà gồ C mạ kẽm mới nhất
Quý khách liên hệ trực tiếp để nhận bảng báo giá xà gồ chính xác nhất
Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Bảng báo giá xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng mới nhất
Quý khách liên hệ trực tiếp để nhận bảng báo giá xà gồ chính xác nhất
Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
Bảng báo giá xà gồ Z mạ kẽm mới nhất
Quý khách liên hệ trực tiếp để nhận bảng báo giá xà gồ chính xác nhất
Hotline: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | Z100x50x52x15x1,5mm | 2.61 | 65,250 |
2 | Z100x50x52x15x1,6mm | 2.78 | 69,600 |
3 | Z100x50x52x15x1,8mm | 3.13 | 78,300 |
4 | Z100x50x52x15x2,0mm | 3.48 | 87,000 |
5 | Z100x50x52x15x2,3mm | 4.00 | 100,050 |
6 | Z100x50x52x15x2,5mm | 4.35 | 108,750 |
7 | Z100x50x52x15x2,8mm | 4.87 | 121,800 |
8 | Z100x50x52x15x3,0mm | 5.22 | 130,500 |
9 | Z125x50x52x15x1,5mm | 2.90 | 72,500 |
10 | Z125x50x52x15x1,6mm | 3.09 | 77,333 |
11 | Z125x50x52x15x1,8mm | 3.48 | 87,000 |
12 | Z125x50x52x15x2,0mm | 3.87 | 96,667 |
13 | Z125x50x52x15x2,3mm | 4.45 | 111,167 |
14 | Z125x50x52x15x2,5mm | 4.83 | 120,833 |
15 | Z125x50x52x15x2,8mm | 5.41 | 135,333 |
16 | Z125x50x52x15x3,0mm | 5.80 | 145,000 |
17 | Z150x50x52x15x1,5mm | 3.20 | 80,000 |
18 | Z150x50x52x15x1,6mm | 3.41 | 85,333 |
19 | Z150x50x52x15x1,8mm | 3.84 | 96,000 |
20 | Z150x50x52x15x2,0mm | 4.27 | 106,667 |
21 | Z150x50x52x15x2,3mm | 4.91 | 122,667 |
22 | Z150x50x52x15x2,5mm | 5.33 | 133,333 |
23 | Z150x50x52x15x2,8mm | 5.97 | 149,333 |
24 | Z150x50x52x15x3,0mm | 6.40 | 160,000 |
25 | Z150x52x58x15x1,5mm | 3.15 | 78,750 |
26 | Z150x52x58x15x1,6mm | 3.36 | 84,000 |
27 | Z150x52x58x15x1,8mm | 3.78 | 94,500 |
28 | Z150x52x58x15x2.0mm | 4.20 | 105,000 |
29 | Z150x52x58x15x2.3mm | 4.83 | 120,750 |
30 | Z150x52x58x15x2,5mm | 5.25 | 131,250 |
31 | Z150x52x58x15x2,8mm | 5.88 | 147,000 |
32 | Z150x52x58x15x3.0mm | 6.30 | 157,500 |
33 | Z175x52x58x15x1.5mm | 3.60 | 90,000 |
34 | Z175x52x58x15x1.6mm | 3.84 | 96,000 |
35 | Z175x52x58x15x1.8mm | 4.32 | 108,000 |
36 | Z175x52x58x15x2.0mm | 4.80 | 120,000 |
37 | Z175x52x58x15x2,3mm | 5.52 | 138,000 |
38 | Z175x52x58x15x2.5mm | 6.00 | 150,000 |
39 | Z175x52x58x15x2,8mm | 6.72 | 168,000 |
40 | Z175x52x58x15x3.0mm | 7.20 | 180,000 |
41 | Z175x60x68x15x1,5mm | 3.80 | 95,000 |
42 | Z175x60x68x15x1,6mm | 4.05 | 101,333 |
43 | Z175x60x68x15x1,8mm | 4.56 | 114,000 |
44 | Z175x60x68x15x2.0mm | 5.07 | 126,667 |
45 | Z175x60x68x15x2.3mm | 5.83 | 145,667 |
46 | Z175x60x68x15x5,5mm | 6.33 | 158,333 |
47 | Z175x60x68x15x2,8mm | 7.09 | 177,333 |
48 | Z175x60x68x15x3.0mm | 7.60 | 190,000 |
49 | Z175x72x78x20x1,6mm | 4.33 | 108,250 |
50 | Z175x72x78x20x1,8mm | 4.87 | 121,781 |
51 | Z175x72x78x20x2.0mm | 5.41 | 135,313 |
52 | Z175x72x78x20x2.3mm | 6.22 | 155,609 |
53 | Z175x72x78x20x2.5mm | 6.77 | 169,141 |
54 | Z175x72x78x20x2.8mm | 7.58 | 189,438 |
55 | Z175x72x78x20x3.0mm | 8.12 | 202,969 |
56 | Z200x62x68x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
57 | Z200x62x68x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
58 | Z200x62x68x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
59 | Z200x62x68x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
60 | Z200x62x68x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
61 | Z200x62x68x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
62 | Z200x62x68x20x3.0mm | 9.49 | 237,300 |
63 | Z200x72x78x20x1,6mm | 4.77 | 119,250 |
64 | Z200x72x78x20x1,8mm | 5.37 | 134,156 |
65 | Z200x72x78x20x2.0mm | 5.96 | 149,063 |
66 | Z200x72x78x20x2.3mm | 6.86 | 171,422 |
67 | Z200x72x78x20x2.5mm | 7.45 | 186,328 |
68 | Z200x72x78x20x2.8mm | 8.35 | 208,688 |
69 | Z200x72x78x20x3.0mm | 8.94 | 223,594 |
70 | Z250x62x68x20x1,6mm | 5.15 | 128,750 |
71 | Z250x62x68x20x1,8mm | 5.79 | 144,844 |
72 | Z250x62x68x20x2.0mm | 6.44 | 160,938 |
73 | Z250x62x68x20x2.3mm | 7.40 | 185,078 |
74 | Z250x62x68x20x2.5mm | 8.05 | 201,172 |
75 | Z250x62x68x20x2.8mm | 9.01 | 225,313 |
76 | Z250x62x68x20x3.0mm | 9.66 | 241,406 |
77 | Z250x72x78x20x1,6mm | 5.40 | 135,000 |
78 | Z250x72x78x20x1,8mm | 6.08 | 151,875 |
79 | Z250x72x78x20x2.0mm | 6.75 | 168,750 |
80 | Z250x72x78x20x2.3mm | 7.76 | 194,063 |
81 | Z250x72x78x20x2.5mm | 8.44 | 210,938 |
82 | Z250x72x78x20x2.8mm | 9.45 | 236,250 |
83 | Z250x72x78x20x3.0mm | 10.13 | 253,125 |
84 | Z300x62x68x20x1,6mm | 5.77 | 144,250 |
85 | Z300x62x68x20x1,8mm | 6.49 | 162,281 |
86 | Z300x62x68x20x2.0mm | 7.21 | 180,313 |
87 | Z300x62x68x20x2.3mm | 8.29 | 207,359 |
88 | Z300x62x68x20x2.5mm | 9.02 | 225,391 |
89 | Z300x62x68x20x2.8mm | 10.10 | 252,438 |
90 | Z300x62x68x20x3.0mm | 10.82 | 270,469 |
91 | Z300x72x78x20x1,6mm | 6.03 | 150,750 |
92 | Z300x72x78x20x1,8mm | 6.78 | 169,594 |
93 | Z300x72x78x20x2.0mm | 7.54 | 188,438 |
94 | Z300x72x78x20x2.3mm | 8.67 | 216,703 |
95 | Z300x72x78x20x2.5mm | 9.42 | 235,547 |
96 | Z300x72x78x20x2.8mm | 10.55 | 263,813 |
97 | Z300x72x78x20x3.0mm | 11.31 | 282,656 |
*** Ghi chú:
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT. Bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM và các tỉnh toàn Miền Nam. – Giao hàng tận công trình trong thành phố miễn phí. – Giá bán lẻ cho các công trình xây dựng dân dụng như giá bán sỉ (có phí vận chuyển nếu số lượng quá ít) – Chiết khấu đơn hàng cao. – Linh hoạt trong phước thức thanh toán.
Đặc điểm của xà gồ C & xà gồ Z
– Xà gồ Z: Mặt cắt hình chữ Z. Chúng cũng có những đặc tính như xà gồ C: chịu tải lớn, gia công thuận tiện, vận chuyển nhanh,.. Xà gồ Z dùng cho các công trình có bước cột lớn.
– Xà gồ C: Với mặt cắt hình chữ C, nhẹ & gia công thuận tiện. Chúng được sử dụng rộng rãi: sân vận động, ga sân bay, khu chế xuất,.. do chịu lực tốt, vận chuyển nhanh, tháo rời & thi công tiết kiệm thời gian.
Thông thường, xà gồ C được ứng dụng cho các công trình có bước cột < 6 m.
Ưu điểm của xà gồ C & xà gồ Z
– Khả năng chịu lực & giới hạn cho phép vượt nhịp lớn: Sử dụng thép mạ kẽm để tạo ra xà gồ có cường độ cao. Do đó so với các loại thông thường thì chúng sẽ có trọng lượng nhẹ hơn. Cho phép vượt nhịp nhưng vẫn đảm bảo độ võng vẫn nằm trong giới hạn cho phép.
– Lắp đặt diễn ra nhanh, thời gian tháo lắp nhanh chóng: Việc lắp đặt xà gồ được diễn ra nhanh gọn do xà gồ đã được gia công sẵn tại xưởng. Khi sửa chữa cầu đường, nhà ở,.. thì việc tháo rời cũng sẽ thuận lợi hơn.
– Chi phí bảo trì thấp: Xà gồ được bao bọc lớp kẽm bên ngoài có khả năng chống ô xi hóa, chống ăn mòn vượt trội. Do đó, sản phẩm luôn đảm bảo về mặt thẩm mĩ & tuổi thọ công trình được kéo dài.
– Kích thước đa dạng: Việc thi công công trình ở nhiều địa hình khác nhau đòi hỏi kích thước xà gồ cũng khác nhau.
Công ty sản xuất thiết kế về chiều cao, độ dày & tiết diện đa dạng để phù hợp với sự chọn lựa của khách hàng.
Quy trình mua hàng tại Công ty Thép Trí Việt?
Bước 1 : Chúng tôi báo giá qua khối lượng sản phẩm của khách hàng qua điện thoại hoặc email và bảng báo giá tôn.
Bước 2 : Quý khách có thể trực tiếp đến công ty để tiện cho việc tư vấn và kê khai giá cụ thể.
Bước 3 : Hai bên thống nhất : Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
Bước 4: Vận chuyển hàng hóa, sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ VLXD.
Bước 5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và thanh toán số dư cho chúng tôi.
Lý do nên mua xà gồ tại Thép Trí Việt?
Thép Trí Việt là một trong những đại lý lớn có doanh thu cao top đầu trong ngành sắt thép. Với sự cạnh tranh về giá, chất lượng sản phẩm và dịch vụ chăm sóc khách hàng.
- Với hệ thống kho bãi lớn, số lượng sản phẩm tại Thép Trí Việt luôn đa dạng, phong phú và đáp ứng những yêu cầu khác nhau của khách hàng.
- Với định hướng xây dựng thương hiệu phát triển lâu dài, vững mạnh. Chúng tôi luôn cố gắng thay đổi, cải tiến tốt hơn những dịch vụ, sản phẩm một cách uy tín và nhiệt tình theo hướng tích cực.
- Nguồn hàng dồi dào, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Dù số lượng lớn đến đâu chúng tôi cũng nhanh chóng giao đến đầy đủ.
- Dù bạn ở đâu trên cả nước chúng tôi luôn luôn hỗ trợ bạn trong quá trình vận chuyển. Để hạn chế thấp nhất những chi phí phát sinh giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi khi quý khách có nhu cầu mua tôn. Cam kết giá tốt nhất thị trường hiện nay.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT
Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM
Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây - Thủ Đức
Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương - Phường 1 - Gò Vấp
HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT
Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 - Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
LIÊN HỆ MUA HÀNG : 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
Xà gồ bao gồm các loại nào?
=>Xét về cấu tạo, xà gồ gồm 2 loại chủ yếu gồm xà gồ gỗ và xà gồ thép. Trong đó, xà gồ gỗ được xem như loại rất phổ biến trong kiến trúc xây dựng cổ, những ngôi nhà cấp 4 theo phong cách cũ. Hiện nay, xà gồ gỗ cũng được ứng dụng khá nhiều trong xây dựng, đặc biệt với những ngôi nhà cấp 4 tại các vùng nông thôn. Còn đối với xà gồ thép, loại này khá phổ biến hiện nay & được ứng dụng rộng rãi.
Xà gồ có ứng dụng gì trong các công trình xây dựng?
=> Xà gồ là sản phẩm thường được làm khung cho nhà xưởng, làm đòn thép, các công trình dân dụng kèo thép cho nhà kho,…
=> Xà gồ là loại thép chống rỉ nên chuyên làm nhà khung, làm mái
Địa chỉ bán xà gồ uy tín, chất lượng?
=> Thép Trí Việt tự hào là một đơn vị cung cấp hàng đầu về sản phẩm xà gồ nói riêng, và tất cả các loại sắt thép nói chung. Tất cả các sản phẩm của Thép Trí Việt hoàn toàn được nhập từ chính những nhà sản xuất uy tín, nổi tiếng số 1 trên thị trường.
Nhận báo giá mới nhất và chính xác nhất như thế nào?
=> Qúy khách hãy liên hệ qua đường dây nóng: 091 816 8000 - 0907 6666 51 - 0907 6666 50 để nhận tư vấn báo giá chính xác vật liệu theo số lượng.
Vận chuyển tôn thép tại công ty Thép Trí Việt như thế nào?
=> Chúng tôi nhận vận chuyển đến tận nơi, hỗ trợ chi phí thấp nhất cho bạn. Nhận vận chuyện khắp các tỉnh Miền Nam.
Từ khóa » Giá Xà Gồ
-
Báo Giá Xà Gồ C Mạ Kẽm
-
Bảng Giá Xà Gồ C, Xà Gồ Z, Xà Gồ Thép Mạ Kẽm Tháng 07/2022 Giảm ...
-
Bảng Giá Xà Gồ Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất
-
Giá Xà Gồ C, Z Hôm Nay 2022 Mới Nhất - Xem Ngay Bảng Giá
-
Xà Gồ Thép Hộp, Báo Giá Xà Gồ Thép Hộp Mạ Kẽm Mới Nhất
-
Bảng Báo Giá Xà Gồ - Kho Thép Miền Nam
-
Báo Giá Xà Gồ Hoa Sen Mới Nhất Hiện Nay | Mạnh Tiến Phát
-
Bảng Báo Giá Xà Gồ C, Z - Tôn Thép Sáng Chinh
-
Bảng Báo Giá Xà Gồ C - ✔️ Sáng Chinh 18/07/2022
-
Giá Xà Gồ Thép Hôm Nay Mới Nhất
-
Giá Xà Gồ Thép Hộp Mạ Kẽm 50x100, 30x60, 40x80, 50x50 Bao ...
-
Bảng Giá Xà Gồ Thép Mạ Kẽm Chính Hãng, Chất Lượng, Giá Rẻ Nhất
-
Bảng Báo Giá Xà Gồ Mạnh Tiến Phát Năm 2022