1.1 BẢNG GIÁ CÁC SẢN PHẨM XIÊN QUE: TT | Tên sản phẩm | Quy cách | Giá bán | 1 | Cá viên thường | 500g | 19.000 – 21.000 | 2 | Cá viên thường 280v | 500g | 20.000 – 22.000 | 3 | Tôm viên thường | 500g | 21.000 – 24.000 | 4 | Bánh gạo hàn quốc | 500g | 23.000 – 25.000 | 5 | Tôm viên thường (280) | 500g | 22.000 – 26.000 | 6 | Bò viên thường | 500g | 22.000 – 26.000 | 7 | Cá viên hành ớt | 500g | 23.000 – 26.000 | 8 | Tôm viên ngon | 500g | 23.000 – 26.000 | 9 | Cá viên rau củ | 500g | 23.000 – 27.000 | 10 | Bò viên thường 280 | 500g | 23.000 – 27.000 | 11 | Cá viên đặc biệt | 500g | 24.000 – 27.000 | 12 | Khoai lang kén | 500g | 26.000 – 29.000 | 13 | Xúc xích mini thường | 500g | 26.000 – 29.000 | 14 | Mực viên | 500g | 26.000 – 29.000 | 15 | Xúc xích mini ngon | 500g | 26.000 – 30.000 | 16 | Ốc nhồi Basa Ngon | 500g | 28.000 – 31.000 | 17 | Bò viên ngon | 500g | 28.000 – 32.000 | 18 | Cá viên trứng cút | 500g | 29.000 – 32.000 | 19 | Cá viên tẩm cốm xanh | 500g | 30.000 – 33.000 | 20 | Xúc xích đức MT | 500g | 29.000 – 33.000 | 21 | Xúc xích đức thường | 500g | 32.000 – 35.000 | 22 | Chả cuộn cắt khoanh | 500g | 33.000 – 37.000 | 23 | Xúc xích đức ngon | 500g | 35.000 – 39.000 | 24 | Cá viên sốt mayonaise | 500g | 37.000 – 40.000 | 25 | Chả giò tôm cua | 500g | 37.000 – 40.000 | 26 | Hotdog xx phô mai 1 màu | 500g | 37.000 – 40.000 | 27 | Phô mai viên 3 màu | 500g | 37.000 – 40.000 | 28 | Phô mai viên vàng | 500g | 37.000 – 40.000 | 29 | Sủi cảo ngon | 500g | 38.000 – 40.000 | 30 | Xíu mại ngon | 500g | 38.000 – 40.000 | 31 | Hotdog xx phô mai 3 màu | 500g | 38.000 – 41.000 | 32 | Phô mai que sữa khay | 500g | 38.000 – 41.000 | 33 | Đậu hũ hình sao | 500g | 38.000 – 41.000 | 34 | Xúc xích đức đặc biệt | 500g | 36.000 – 41.000 | 35 | Đậu hũ hình tim | 500g | 38.000 – 41.000 | 36 | Há cảo lớn | 500g | 39.000 – 43.000 | 37 | Há cảo mini | 500g | 39.000 – 43.000 | 38 | Há cảo ngủ sắc lớn | 500g | 39.000 – 43.000 | 39 | Há cảo ngủ sắc mini | 500g | 39.000 – 43.000 | 40 | Tôm hùm thường | 500g | 39.000 – 42.000 | 41 | Hồ lô thường MT | 500g | 42.000 – 44.000 | 42 | Xúc xích đức phô mai | 500g | 40.000 – 44.000 | 43 | Tôm surimi ngon | 500g | 41.000 – 44.000 | 44 | Cốm xanh ongon | 500g | 42.000 – 45.000 | 45 | Chả cá sợi đặc biệt | 500g | 44.000 – 47.000 | 46 | Chả cá đậu đũa | 500g | 45.000 – 48.000 | 47 | Hồ Lô đặc biệt | 500g | 42.000 – 45.000 | 48 | Chả cá kiểu Hàn Quốc dạng que | 500g | 43.000 – 47.000 | 49 | Nhím vàng rong biển VN | 500g | 47.000 – 49.000 | 50 | Nhím cam trứng cá VN | 500g | 47.000 – 49.000 | 51 | Nhím xanh Wasabi VN | 500g | 47.000 – 49.000 | 52 | Nhím 4 mùa | 500g | 47.000 – 49.000 | 53 | Dồi sụn | 500g | 47.000 – 51.000 | 54 | Nước cốt lẩu tokbokki | 500g | 47.000 – 51.000 | 55 | Đậu hũ phô mai VN | 500g | 49.000 – 51.000 | 56 | Cốm hồng ongon | 500g | 49.000 – 52.000 | 57 | Bánh gạo nhân phô mai | 500g | 53.000 – 56.000 | 58 | Phô mai que sữa đặc biệt | 500g | 50.000 – 56.000 | 59 | Thanh cua đông lạnh 8cm (SM) | 500g | 53.000 – 57.000 | 60 | Thanh cua đông lạnh 17cm (SM) | 500g | 53.000 – 57.000 | 61 | Xúc xích lốc xoáy | 500g | 53.000 – 58.000 | 62 | Bánh mì hải sản | 500g | 54.000 – 58.000 | 63 | Chả giò túi tiền | 500g | 54.000 – 60.000 | 64 | Đậu hũ cá Thái SM | 500g | 59.000 – 61.000 | 65 | Phô mai viên | 500g | 59.000 – 64.000 | 66 | Thanh cua Việt Nam ngắn | 500g | 61.000 – 65.000 | 67 | Sò điệp surimi | 500g | 64.000 – 67.000 | 68 | Thanh cua dài 17cm Việt Nam | 500g | 61.000 – 65.000 | 69 | Chả ram tôm đất đặc biệt | 500g | 64.000 – 67.000 | 70 | Chả cá hình con cá SM | 500g | 65.000 – 68.000 | 71 | Đậu hũ cá sandwich SM | 500g | 65.000 – 68.000 | 72 | Đậu hũ thanh cua 2 màu kani | 500g | 65.000 – 68.000 | 73 | Đậu hũ phô mai SM | 500g | 69.000 – 72.000 | 74 | Cá viên phô mai SM | 500g | 69.000 – 72.000 | 75 | Thanh cua hoàng đế nhân phô mai | 500g | 69.000 – 72.000 | 76 | Gà chip 99 | 500g | 69.000 – 73.000 | 77 | Mực ống tẩm bột | 500g | 70.000 – 75.000 | 78 | Đậu hũ phô mai EB | 500g | 77.000 – 80.000 | 79 | Đậu hủ hải sản Malay | 500g | 79.000 – 81.000 | 80 | Cua cuộn Malay | 500g | 81.000 – 84.000 | 81 | Cua hoành đế Malay | 500g | 83.000 – 86.000 | 82 | Gà xiên que | 500g | 83.000 – 87.000 | 83 | Đậu hũ phô mai Figo | 500g | 89.000 – 92.000 | 84 | Cá viên trứng cá hồi | 500g | 89.000 – 93.000 | 85 | Bò mỹ cuộn loại 1 | 500g | 108.000 – 112.000 | 1.2 BẢNG GIÁ VIÊN THẢ LẨU CÁC LOẠI: TT | Tên Sản Phẩm | Mã SP | Đại lý 1 (80 kg) | Đại lý 2 (40 kg) | Đại lý 3 (20kg) | Đại lý 4 (10kg) | Quy cách | 1 | Cá viên thường | MA91 | 19.500 | 19.500 | 20.500 | 21.000 | 70 – 80 viên/500g | 2 | Cá viên thường 280v | MA911 | 20.000 | 21.000 | 21.500 | 22.000 | 130 – 140 viên/500g | 3 | Tôm viên thường | MA42 | 21.500 | 22.500 | 23.500 | 24.000 | 70 -80 viên/500g | 4 | Tôm viên thường 280v | MA421 | 22.000 | 23.000 | 24.000 | 25.500 | 130 – 140 viên/500g | 5 | Bò viên thường | MA51 | 22.500 | 23.500 | 24.500 | 25.500 | 70 – 80 viên/500g | 6 | Cá viên hành ớt | MA87 | 23.000 | 24.000 | 25.000 | 26.000 | 70 – 80 viên/500g | 7 | Tôm viên ngon | MA41 | 23.000 | 24.000 | 25.000 | 26.000 | 70 – 80 viên/500g | 8 | Cá viên rau củ | MA38 | 23.500 | 24.500 | 25.500 | 26.500 | 70 – 80 viên/500g | 9 | Bò viên thường 280v | MA511 | 23.500 | 24.500 | 25.500 | 27000 | 130 – 140 viên/500g | 10 | Cá viên đặc biệt | MA10 | 24.000 | 25.000 | 26.000 | 27.000 | 70 – 80 viên/500g | 11 | Mực viên | MA53 | 26.000 | 27.000 | 28.000 | 29.000 | 70 – 80 viên/500g | 12 | Ốc nhồi basa ngon | MA54 | 28.000 | 29.000 | 30.000 | 31.000 | 25 – 30 viên/500g | 13 | Bò viên ngon | MA50 | 28.000 | 29.000 | 30.500 | 31.500 | 70 – 80 viên/500g | 14 | Cá viên trứng cút | MA52 | 29.000 | 30.000 | 31.000 | 32.000 | 20 – 23 viên/500g | 15 | Xúc xích đức MT | HA24 | 29.000 | 30.000 | 31.500 | 32.500 | 10 cây/500g | 16 | Chả cá hàn quốc | MA123 | 33.000 | 33.500 | 34.000 | 34.500 | 8 miếng/450g | 17 | Xúc xích đức thường | MA94 | 32.000 | 33.000 | 34.000 | 35.000 | 10 cây/500g | 18 | Chả cuộn cắt khoanh | CK1 | 33.500 | 34.500 | 35.500 | 36.500 | 40 viên/500g | 19 | Xúc xích đức ngon | MA103 | 35.000 | 36.000 | 37.000 | 39.000 | 10 cây/500g | 20 | Đậu hũ hình sao | MA67 | 38.000 | 38.500 | 39.500 | 40.500 | 50 – 56 viên/500g | 21 | Xúc xích đức đặc biệt | MA58 | 36.500 | 39.000 | 40.000 | 41.000 | 10 cây/500g | 22 | Đậu hũ hình tim | MA66 | 38.000 | 38.500 | 39.500 | 40.500 | 50 – 56 viên/500g | 23 | Đậu hũ hình mặt cười | MA68 | 37.000 | 38.000 | 40.000 | 41.000 | 28 – 30 viên/500g | 24 | Tôm hùm viên thường | MA65 | 39.500 | 40.000 | 41.000 | 42.000 | 45 – 50 viên/500g | 25 | Tôm surimi ngon | HA26 | 41.000 | 42.000 | 43.000 | 44.000 | 30 – 32 viên/500g | 26 | Chả cá đậu đũa | MA76 | 45.500 | 46.500 | 47.000 | 47.500 | 38 – 40 viên/500g | 27 | Chả cá kiểu hàn quốc dạng que | PO20 | 43.500 | 44.500 | 46.000 | 47.000 | 11 – 12 que/500g | 28 | Nhím vàng rong biển VN | MA78 | 47.000 | 47.500 | 48.000 | 49.000 | 30 – 33 viên/500g | 29 | Nhím cam trứng cá VN | MA791 | 47.000 | 47.500 | 48.000 | 49.000 | 30 – 33 viên/500g | 30 | Nhím xanh wasabi VN | MA80 | 47.000 | 47.500 | 48.000 | 49.000 | 30 – 33 viên/500g | 31 | Nhím 4 mùa | DTP1 | 47.000 | 47.500 | 48.000 | 49.000 | 30 – 33 viên/500g | 32 | Đậu hũ phô mai VN | MA77 | 49.000 | 49.500 | 50.000 | 51.000 | 22 – 25 viên/500g | 33 | Cá viên phô mai | SA7 | 49.500 | 50.000 | 50.500 | 51.000 | 12 viên/250g | 34 | Đậu hũ cá phô mai | SA3 | 52.250 | 52.750 | 53.250 | 53.750 | 12 viên/250g | 35 | Cá siêu thị đặc biệt | MI1 | 47.000 | 49.000 | 51.000 | 53.000 | 130 viên/500g | 36 | Cá viên basa M16 | MA85 | 47.000 | 49.000 | 51.000 | 53.000 | 150 – 160 viên/1kg | 37 | Cá viên đặc biệt M13 | MA49 | 47.000 | 49.000 | 51.000 | 53.000 | 110 – 130 viên/1kg | 38 | Cá viên đặc biệt M15 | M151 | 47.500 | 49.500 | 51.500 | 53.500 | 150 – 160 viên/1kg | 39 | Thanh cua đông lạnh 8cm SM | SM11 | 53.500 | 55.000 | 56.000 | 57.000 | 31 thanh/500g | 40 | Thanh cua đông lạnh 17cm SM | SM10 | 53.500 | 55.000 | 56.000 | 57.000 | 14 thanh/gói 500g | 41 | Đậu hũ cá Thái SM | SM5 | 59.000 | 60.000 | 60.500 | 61.000 | 30 – 32 viên/500g | 42 | Chả cá hình con cá SM | SM3 | 65.000 | 66.000 | 67.000 | 68.000 | 50 – 53 viên/500g | 43 | Đậu hũ cá sandwich SM | SM7 | 65.000 | 66.000 | 67.000 | 68.000 | 29 – 30 viên/500g | 44 | Đậu hũ thanh cua 2 màu kani SM | SM6 | 65.000 | 66.000 | 67.000 | 68.000 | 29 – 30 viên/500g | 45 | Đậu hũ phô mai SM | SM8 | 69.000 | 70.000 | 71.000 | 71.500 | 24 – 25 viên/500g | 46 | Cá viên phô mai SM | SM4 | 69.000 | 70.000 | 71.000 | 71.500 | 23 viên/500g | 47 | Thanh cua hoàng đế nhân phô mai SM | SM2 | 69.000 | 70.000 | 71.000 | 71.500 | 20 – 21 viên/500g | 48 | Bò viên đặc biệt | MA35 | 73.000 | 75.000 | 78.000 | 79.000 | 110 – 130 viên/1kg | 49 | Bò viên hủ tiếu | MA33 | 73.000 | 75.000 | 78.000 | 79.000 | 10 – 12 viên/1kg | 50 | Đậu hũ phô mai EB | I5 | 77.000 | 78.000 | 79.000 | 80.000 | 24 – 25 viên/500g | 51 | Đậu hũ hải sản Malaysia | SA9 | 78.500 | 79.500 | 80.500 | 81.500 | 23 – 25 viên/500g | 52 | Mực cuộn cắt khoanh | SA11 | 81.000 | 82.000 | 83.500 | 85.000 | 30 viên/500g | 53 | Cua cuộn Malaysia | SA17 | 81.000 | 82.000 | 83.000 | 84.000 | 48 – 50 viên/500g | 54 | Cua hoành đế Malaysia | ML1 | 82.500 | 83.500 | 84.500 | 85.500 | 46 – 49 viên/500g | 55 | Bò mỹ cuộn | HA10 | 108.500 | 109.500 | 110.500 | 111.500 | 30 – 35 cuộn/500g | 56 | Đậu hũ phô mai Figo | SA22 | 89.000 | 90.000 | 90.500 | 91.500 | 22 – 25 viên/500g | 57 | Cá viên trứng cá hồi | SM15 | 89.500 | 90.500 | 91.500 | 92.500 | 23 – 25 viên/500g | 58 | Nước cốt lẩu Thái | HA17 | 87.000 | 89.000 | 91.000 | 93.000 | gói 1kg | 59 | Nước cốt lẩu Hải sản | HA13 | 99.000 | 101.000 | 103.000 | 105.000 | gói 1kg | 60 | Nước cốt lẩu Tôm Yum | HA4 | 102.000 | 103.000 | 105.000 | 107.000 | gói 1kg | 61 | Nước cốt lẩu Tứ xuyên | HA5 | 103.000 | 103.000 | 105.000 | 107.000 | gói 1kg | 62 | Nước cốt lẩu tokbokki | PO15 | 47.000 | 48.000 | 49.000 | 50.500 | gói 500g | 63 | Bánh gạo dạng thỏi | PO1 | 52.500 | 54.500 | 55.000 | 57.500 | 115 – 120 viên/1kg | 64 | Bánh gạo nhân phô mai | PO2 | 53.500 | 54.000 | 55.000 | 55.500 | 45 – 50 viên/500g | 65 | Nhím vàng trứng hải sản Malay | MD7 | 212.000 | 214.000 | 215.000 | 216.000 | 48 – 50 viên/1kg | 1.3 BẢNG GIÁ CÁC MẶT HÀNG THẢ LẨU – PIZZA – KHOAI TÂY (NHẬP KHẨU): TT | Tên Sản Phẩm | Mã SP | Đại lý 1 (80 kg) | Đại lý 2 (40 kg) | Đại lý 3 (20kg) | Đại lý 4 (10kg) | Quy cách | 1 | Thanh cua đông lạnh 8cm SM | SM11 | 53.500 | 55.000 | 56.000 | 57.000 | 31 thanh/500g | 2 | Thanh cua đông lạnh 17cm SM | SM10 | 53.500 | 55.000 | 56.000 | 57.000 | 14 thanh/gói 500g | 3 | Đậu hũ cá Thái SM | SM5 | 59.000 | 60.000 | 60.500 | 61.000 | 30 – 32 viên/500g | 4 | Chả cá hình con cá SM | SM3 | 65.000 | 66.000 | 67.000 | 68.000 | 50 – 53 viên/500g | 5 | Đậu hũ cá sandwich SM | SM7 | 65.000 | 66.000 | 67.000 | 68.000 | 29 – 30 viên/500g | 6 | Đậu hũ thanh cua 2 màu kani SM | SM6 | 65.000 | 66.000 | 67.000 | 68.000 | 29 – 30 viên/500g | 7 | Đậu hũ phô mai SM | SM8 | 69.000 | 70.000 | 71.000 | 71.500 | 24 – 25 viên/500g | 8 | Cá viên phô mai SM | SM4 | 69.000 | 70.000 | 71.000 | 71.500 | 23 viên/500g | 9 | Thanh cua hoàng đế nhân phô mai SM | SM2 | 69.000 | 70.000 | 71.000 | 71.500 | 20 – 21 viên/500g | 10 | Mực cuộn cắt khoanh | SA11 | 81.000 | 82.000 | 83.500 | 85.000 | 30 viên/500g | 11 | Cua cuộn Malaysia | SA17 | 81.000 | 82.000 | 83.000 | 84.000 | 48 – 50 viên/500g | 12 | Cua hoành đế Malaysia | ML1 | 82.500 | 83.500 | 84.500 | 85.500 | 46 – 49 viên/500g | 14 | Đậu hũ phô mai Figo | SA22 | 89.000 | 90.000 | 90.500 | 91.500 | 22 – 25 viên/500g | 15 | Cá viên trứng cá hồi | SM15 | 89.500 | 90.500 | 91.500 | 92.500 | 23 – 25 viên/500g | 16 | Đậu hũ phô mai EB | I5 | 77.000 | 78.000 | 79.000 | 80.000 | 24 – 25 viên/500g | 17 | Đậu hũ hải sản Malaysia | SA9 | 78.500 | 79.500 | 80.500 | 81.500 | 23 – 25 viên/500g | 18 | Nhím vàng trứng hải sản Malaysia | MD7 | 212.000 | 214.000 | 215.000 | 216.000 | 48 – 50 viên/1kg | 19 | Cá viên phô mai | SA7 | 49.500 | 50.000 | 50.500 | 51.000 | 12 viên/250g | 20 | Đậu hũ cá phô mai | SA3 | 52.250 | 52.750 | 53.250 | 53.750 | 12 viên/250g | 21 | Khoai tây Hotatoes 7/7 | AB1 | 44.000 | 46.000 | 47.000 | 49.000 | gói 1kg | 22 | Khoai tây Hotatoes 10/10 | AB2 | 44.000 | 46.000 | 47.000 | 49.000 | gói 1kg | 23 | Khoai tây Funwave 7/7 | FW1 | 44.000 | 46.000 | 47.000 | 49.000 | gói 1kg | 24 | Khoai tây Funwave 10/10 | FW2 | 44.000 | 46.000 | 47.000 | 49.000 | gói 1kg | 25 | Khoai tây Thái 7/7 | LO3 | 122.000 | 124.000 | 126.000 | 128.000 | gói 2kg | 26 | Khoai Mỹ Finest | LO1 | 150.000 | 152.000 | 154.000 | 156.000 | gói 2kg | 27 | Phô mai sợi Mozarella Beston | PMS1 | 146.000 | 148.000 | 149.000 | 150.000 | gói 1kg | 28 | Phô mai sợi Mozarella xanh lá | HX5 | 154.000 | 156.000 | 158.000 | 159.000 | gói 1kg | 29 | Phô mai sợi Beston gói 500g | TB2 | 147.000 | 149.00 | 150.000 | 151.000 | gói 500g | 30 | Phô mai sợi Vilvi | PS2 | 132.000 | 134.000 | 135.000 | 136.000 | gói 1kg | 31 | Phô mai khối Beston | BT1 | 352.000 | 332.000 | 338.000 | 345.000 | khối 2,5kg | 32 | Phô mai khối Vilvi | VV1 | 296.000 | 300.000 | 302.000 | 306.000 | khối 2,5kg | 1.4 BẢNG GIÁ ĐẶC SẢN HÀ NỘI – BÚN ĐẬU MẮM TÔM: TT | Sản phẩm | Quy Cách | Đại lý 40kg | Đại lý 20kg | Đại lý 10kg | 1 | Nem chua rán đặc biệt | 20 cây/500g | 51.000 | 53.000 | 55.000 | 2 | Dồi sụn (gói 500g) | 10 cây/500g | 48.500 | 49.500 | 50.500 | 3 | Dồi sụn đặc biệt 1kg | 11-12 cây/kg | 142.000 | 147.000 | 152.000 | 4 | Chả ram tôm đất | 50-55 cuốn/500g | 65.000 | 66.000 | 67.000 | 1.5 BẢNG GIÁ THANH CUA – HÀNG NHẬP KHẨU NHẬP SỐ LƯỢNG TT | Tên Sản Phẩm | >100kg | 100kg/món | 50kg/món | Quy cách | 1 | Thanh cua đông lạnh 8cm SM | Liên hệ | 100.000 | 104.000 | 64 thanh/kg | 2 | Thanh cua đông lạnh 17cm SM | Liên hệ | 100.000 | 104.000 | 28 thanh/kg | 3 | Đậu hũ cá Thái SM | Liên hệ | 116.000 | 118.000 | 60-64 viên/kg | 4 | Chả cá hình con cá Thái SM | Liên hệ | 127.000 | 129.000 | 100-106 viên/kg | 5 | Đậu hũ cá sandwich SM | Liên hệ | 127.000 | 129.000 | 58-60 viên/kg | 6 | Đậu hũ thanh cua 2 màu kani SM | Liên hệ | 127.000 | 129.000 | 58-60 viên/kg | 7 | Đậu hũ phô mai SM | Liên hệ | 136.000 | 138.000 | 48-50 viên/kg | 8 | Cá viên phô mai SM | Liên hệ | 136.000 | 138.000 | 48-50 viên/kg | 8 | Thanh cua hoàng đế nhân phô mai SM | Liên hệ | 136.000 | 138.000 | 40-42 viên/kg | 1.6 BẢNG GIÁ MÔ HÌNH XIÊN QUE: STT | Tên Sản Phẩm | Quy cách | Giá bán | Giá bán | 1 | Mô hình đùi gà rán/cánh gà | 1 đùi | 80.000 | 80.000 | 2 | Mô hình chả cá thu chiên, hấp | 1 miếng | 80.000 | 150.000 | 3 | Mô hình bò viên, sủi cảo, há cảo, | 5 viên/cây | 40.000 | 40.000 | 4 | Mô hình chạo cá, thanh cua, nhím | 1 cây | 40.000 | 40.000 | 5 | Mô hình bánh bao chiên, đậu hũ | 1 cái | 40.000 | 40.000 | 6 | Mô hình cá cốm xanh, chả giò | 3 viên/cây | 40.000 | 40.000 | 7 | Mô hình khoai tây chiên | 1 phần | 80.000 | 40.000 | KHUYẾN MÃI: MUA TỪ 20 CÂY TRỞ LÊN ĐƯỢC GIẢM 2K/CÂY CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI BẾP CHIÊN ĐIỆN BẾP CHIÊN ĐƠN 6L GIÁ 950.000đ GIẢM CHỈ CÒN 790.000đ BẾP CHIÊN ĐÔI 12L GIÁ 2.050.000đ GIẢM CHỈ CÒN 1.690.000 đ BẾP CHIÊN ĐÀI LOAN, NGUYÊN THÙNG NGUYÊN KIỆN, BẢO HÀNH 12 THÁNG HOÀN 100% TIỀN MUA BẾP CHIÊN CHO KHÁCH HÀNG ( bếp đơn -800kg, bếp đôi 1500kg) GỌI NGAY 0901.303.468 – 02866.544.448 ĐỂ ĐẶT HÀNG HOẶC ADD ZALO 0901.303.468 Tặng menu các sản phẩm bán chạy cho khách hàng MẠ 24H (Hướng dẫn cách chiên xiên que, chế biến & bảo quản sản phẩm, công thức sốt…) 1.8 MÁY MÓC NGÀNH XIÊN QUE – GIÁ ƯU ĐÃI CỰC TỐT TT | Mã | Tên sản phẩm | Mô tả | Giá bán | 1 | TH1 | Bếp chiên đơn | Bảo hành 12 tháng | 790.000 | 2 | TH2 | Bếp chiên đôi | Bảo hành 12 tháng | 1.690.000 | 3 | DC2 | Xe xiên que trọn bộ 1m | 1 bộ | 7.200.000 | 4 | DC1 | Xe xiên que trọn bộ 1m2 | 1 bộ | 7.800.000 | 5 | XI01 | Xe bánh mì chả cá trọn bộ 1m2 | 1 bộ | 7.800.000 | 6 | Xe xiên que 1m (ko phụ kiện) | xe inox ko phụ kiện | Liên hệ | 7 | Xe xiên que 1,2 (ko phụ kiện) | xe inox ko phụ kiện | Liên hệ | 1. Xe xiên que trọn bộ kích thước 1m với giá chỉ 7,200,000 /xe, bao gồm: STT | Thành phần | Mô tả | Số lượng | 1 | Xe inox | Kích thước dài 1m, ngang 0.5m, cao 1.8m, chất liệu Inox, có cửa đựng tiện, hộp gương trưng bày, cây dựng để gắn hộp đèn | 1 | 2 | Hộp đèn bảng hiệu | Dán decal, lắp sẵn 2 bóng đèn chiếu sáng, gắn mac thương hiệu công ty uy tín chất lượng | 1 | 3 | Bếp chiên đơn | Bếp chiên có dung tích 6 lít dầu, công suất 220W | 1 | 4 | Hộp nhựa | đựng xiên que bán trong ngày | 2 | 5 | Dao thái | Cắt xúc xích và các loại khác | 1 | 6 | Kéo | Cắt xúc xích và các loại khác | 1 | 7 | Khay inox | Đựng xiên que trưng bày | 2 | 8 | Chui cắm điện | Nối với dây cắm đèn | 1 | 9 | Ổ cắm cao cấp | Sử dụng điện các thiết bị | 1 | 10 | Gắp inox | Gắp xiên que | 2 | 11 | Dây diện nối | Nối các thiết bị điện với nhau | 3 | 12 | Đèn Lex | Chiếu sáng nguyên xe xiên que | 1 | 13 | Chấu điện 2 chui | Chuyển 3 chấu thành 2 chấu | 1 | 14 | Đèn ống huỳnh quang | Gắn vào hộp gương xiên que | 2 | 15 | Chai nhựa | Đựng tương ớt | 3 | 16 | Bộ decal | Dán toàn bộ phần Inox mặt ngoài xe, đẹp mắt và hấp dẫn | 1 | 17 | Menu bán hàng | Đầy đủ món ăn ngon của công ty, chỉ cần khách hàng điền giá bán là được | 5 | 18 | Miễn phí vận chuyển Tp.HCM | Bán kính dưới 10km | 1 | 19 | Tổng kết | Đảm bảo đủ 100% cho khách hàng | Hoàn tiền 100% xe xiên que cho khách đạt 4,400 kg xiên que. 2. Xe xiên que trọn bộ kích thước 1m2 với giá 7,800,000 đ/xe STT | Thành phần | Mô tả | Số lượng | 1 | Xe inox | Kích thước dài 1m2, ngang 0.6m, cao 1.8m, chất liệu Inox, có cửa đựng tiện, hộp gương trưng bày | 1 | 2 | Hộp đèn bảng hiệu | Dán decal, lắp sẵn 2 bóng đèn chiếu sáng, gắn mac thương hiệu công ty uy tín chất lượng | 1 | 3 | Bếp chiên đơn | Bếp chiên có dung tích 6 lít dầu, công suất 220W | 1 | 4 | Hộp nhựa | đựng xiên que bán trong ngày | 2 | 5 | Dao thái | Cắt xúc xích và các loại khác | 1 | 6 | Kéo | Cắt xúc xích và các loại khác | 1 | 7 | Khay inox | Đựng xiên que trưng bày | 2 | 8 | Chui cắm điện | Nối với dây cắm đèn | 1 | 9 | Ổ cắm cao cấp | Sử dụng điện các thiết bị | 1 | 10 | Gắp inox | Gắp xiên que | 2 | 11 | Dây diện nối | Nối các thiết bị điện với nhau | 4 | 12 | Đèn Lex | Chiếu sáng nguyên xe xiên que | 1 | 13 | Chấu điện 2 chui | Chuyển 3 chấu thành 2 chấu | 1 | 14 | Đèn ống huỳnh quang | Gắn vào hộp gương xiên que | 4 | 15 | Chai nhựa | Đựng tương ớt | 3 | 16 | Bộ decal | Dán toàn bộ phần Inox mặt ngoài xe, đẹp mắt và hấp dẫn | 1 | 17 | Menu bán hàng | Đầy đủ món ăn ngon của công ty, chỉ cần khách hàng điền giá bán là được | 5 | 18 | Miễn phí vận chuyển Tp.HCM | Bán kính dưới 10km | 1 | 19 | Tổng kết | Đảm bảo đủ 100% cho khách hàng | Hoàn tiền 100% xe xiên que cho khách đạt 5,100 kg xiên que. 2. Xe bánh mì chả cá Nha Trang trọn bộ kích thước 1m2 với giá 7,800,000 đ/xe TT | Tên Sản Phẩm | >50kg | 25-49kg | 11 – 24kg | 5 – 10kg | 1 | Chả cá biển chiên | Liên hệ | 95.000 | 100.000 | 105.000 | 2 | Chả cá thu chiên | Liên hệ | 130.000 | 135.000 | 140.000 | 3 | Chả cá thu hấp | Liên hệ | 125.000 | 130.000 | 135.000 | Lưu ý: + Khách hàng vui lòng điện thoại hoặc liên hệ trong giờ hành chính. Công ty làm việc từ thứ 2 đến thứ 7 (nghỉ ngày chủ nhật). Thời gian làm việc từ 07h00-11h30 & 13h00-17h00 hằng ngày. + Khách hàng nên đặt hàng đầu giờ sáng hoặc đầu giờ chiều để đơn hàng được xử lý trong ngày. Đơn hàng đặt giữa giờ chiều được chuyển qua ngày hôm sau. XIÊN QUE NGON rất hân hạnh nhận được sự quan tâm của quý khách về vấn đề chính sách giá và hỗ trợ liên quan sản phẩm xiên que. XIÊN QUE NGON còn là thương hiệu MẠ 24H, được dẫn đầu thị trường bởi chả cá thu MẠ 24H hàng đầu Việt Nam trong suốt 10 năm trở lại đây với những chính sách cam kết sạch 100% “4 không” + Không hàn the + Không pha bột + Không formol + Không phẩm màu Tất cả sản phẩm của công ty đều có giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm, hỗ trợ xuất hóa đơn VAT cho doanh nghiệp. Đội ngũ tư vấn viên tận tình hỗ trợ tư vấn bán hàng 1:1 cho chủ cửa hàng mới bắt đầu kinh doanh. Hỗ trợ hướng dẫn công thức chế biến món bánh mì chả cá đúng gốc, chính sách cam kết an toàn tuyệt đối với người tiêu dùng. Đó là những nổ lực và cố gắng không ngừng của MẠ 24H đối với khách hàng và người tiêu dùng. =>> Hướng dẫn kinh doanh xiên que ngon bằng cẩm nang bán hàng hiệu quả. =>> Duy nhất chỉ có MẠ 24H, mỗi khách hàng mới lần đầu kinh doanh được công ty tặng 1 cẩm nang bán hàng hoặc công thức chế biến món liên quan. HÌNH THỨC GIAO HÀNG 1. Giao hàng tại TP.HCM: miễn phí ship nội thành dưới 10km 2. Khách hàng tỉnh: miễn phí ship đến nhà xe (tiền cước vận chuyển hàng về nhà khách tự chịu). HÌNH THỨC MUA HÀNG 1. Mua hàng trực tiếp: tại 656/74/16 Quang Trung, P.11, Gò Vấp, TPHCM (Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7, sáng 7h30 -11h30, chiều 13h-17h, nghỉ ngày Chủ nhật) 2. Mua hàng online: Chat qua zalo 0901.303.468 hoặc page Mạ 24H. 3. Gọi điện trực tiếp: 0901.303.468 – 02866.544.448 Hoặc để lại SĐT và công ty sẽ gọi lại. Mọi thông tin cần tư vấn thêm, quý khách có thể điện thoại cho MẠ 24H qua các số điện thoại sau để đặt lịch hẹn với người tư vấn miễn phí: 0901.303.468 – 0909.477.848 (Zalo và facebook) CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MẠ 24H Cung cấp sỉ lẻ xiên que, viên thả lẩu, gà rán, khoai tây chiên, chả cá nha trang giá tốt nhất. Giao hàng toàn quốc. Thương hiệu MẠ 24H có giấy VSATTP và bằng khen của cơ quan chính phủ. ——— 0901.303.468 (zalo) – 02866.544.448 lienhe.ma24h@gmail.com https://www.facebook.com/Ma24h/ Website: www.ma24h.com.vn Văn phòng: 656/74/16 Quang Trung, Phường 11, Gò Vấp, TP. HCM Hotline: 0901.303.468 |