Bảng báo giá xiên que ngon với hơn 80 loại, nhiều mặt hàng lạ, ngon, hấp dẫn. Điển hình như xúc xích, tôm viên, cá viên, hồ lô… Hơn 20 mặt hàng nhập khẩu, thưc đơn đa dạng và hấp dẫn…
=>> Cung cấp cá viên ngon cho hệ thống mì cay 7 cấp độ
Bảng báo giá xiên que ngon với hơn 80 mặt hàng đa dạng và chất lượng
MẠ 24H ưu đãi giá sỉ, bảng báo giá xiên que rẻ cho hệ thống đại lý. Đặc biệt với chính sách bao giá rẻ và chất lượng cho khách hàng sỉ, với cam kết:
“Ở đâu rẻ hơn, chúng tôi bán rẻ hơn ở đó”
Các mặt hàng xiên que được nhập khẩu từ một số nước như Thái Lan, Indonesia, Hà Lan… Với hơn 80 loại xiên que, bạn có thể thoải mái chọn lựa mặt hàng và sản phẩm ngon tùy thích.
Xiên que ngon tại MẠ 24H cung cấp bảng báo giá xiên que sỉ và lẻ, ưu đãi cho các đại lý và có chính sách, chiết khấu cao cho khách hàng.
Với bảng báo giá xiên que, chúng tôi phân cấp để các đại lý, nhà phân phối dễ dàng được hưởng các ưu đãi của công ty.
BẢNG GIÁ XIÊN QUE GIÁ SỈ ĐÚNG – TP.HCM VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC, ƯU ĐÃI CHO KHÁCH SỈ
Mã SP
Tên Sản Phẩm
NPP-150kg Độc Quyền
NPP-120kg
Đại lý 1
(80 kg)
Đại lý 2
(40 kg)
Đại lý 3
(20kg)
Đại lý 4
(10kg)
Quy cách
M126
Bánh bao không nhân
12.000
12500
13.000
14.000
15.000
15.000
150g/gói
PO1
Bánh gạo dạng thỏi
48000
49000
50000
52000
53000
55000
1kg/gói
G996
Bánh gà
27000
28000
29000
29000
30000
30000
10 cái/gói
T6
Bánh mì hải sản
52000
54000
56000
58000
59000
60000
24 viên/khay
B10
Bánh tiền hải sản
50000
52000
54000
56000
58000
60000
25 túi/khay
MI3
Bò viên đặc biệt
69000
71000
73000
75000
77000
80000
160 viên/kg
P2
Bò viên ngon
50000
52000
5400
55000
56000
58000
160 viên/kg
I11
Bột phô mai lắc
190000
195000
200000
205000
210000
215000
gói/kg
I12
Bột phô mai lắc 100g
210000
220000
230000
235000
240000
250000
10 gói/Kg
B2
Cá cốm cay (2khay/kg)
70000
74000
78000
80000
82000
85000
50 viên/Kg
B3
Cá trứng khủng long
58000
60000
62000
64000
66000
68000
20 viên/khay
M85
Cá viên basa đặc biệt
45000
46000
48000
50000
51000
52000
160 viên/kg
M10
Cá viên basa đặc biệt
45000
46000
48.000
50.000
52.000
54.000
130 viên/kg
M12
Cá viên hải sản ngon
74000
76000
78.000
80.000
81.000
82.000
140 viên/kg
M87
Cá viên hành ớt
42000
44000
46
48
50
52000
160 viên/kg
B4
Cá viên nhân mực
86000
90000
92.000
94.000
98.000
100.000
120 viên/kg
P6
Cá viên rau củ
42000
44000
46000
48000
50000
52000
160 viên/kg
P7
Cá viên xốt mayonaise
70000
73000
76000
78000
79000
80000
70 viên/kg
G993
Cánh gà rán 99 (1,3kg/gói)
154000
156000
158.000
160.000
162.000
165.000
10 cái/gói
G994
Cánh gà rán 99 (5kg/gói)
585000
590000
595.000
600.000
605.000
610.000
40-45 cái/gói
D4
Cánh gà rán
104000
106000
108.000
110.000
112.000
115.000
Gói 10 cái
M123
Chả cá hàn quốc
60000
61000
62.000
63.000
64.000
65.000
2 gói 900g
P4
Chả cá tẩm cốm xanh
52000
54000
56.000
58.000
60.000
62.000
70 viên/kg
P11
Cá viên trứng cút
50000
52000
53.000
55.000
57.000
58.000
46 viên/kg
CT53
Chả giò con tôm
64000
66000
68.000
70.000
72.000
74.000
40 cây/khay
CT52
Chả giò thịt
53000
55000
56.000
58.000
60.000
62.000
60 cây/khay
CT51
Chả giò tôm cua đặc biệt
64000
66000
68.000
70.000
72.000
73.000
40 cây/khay
P12
Chạo cá
43000
45000
47.000
49.000
51.000
54.000
44 que/kg
P32
Chạo thịt cuộn mía lau
60000
64000
68.000
70.000
74.000
80.000
30 que/kg
KM1
Da gà tẩm bột
60000
62000
64000
66000
68000
70000
1kg/gói
A4
Đậu hũ hình mặt cười
36000
39000
39.000
39.000
42.000
44.000
30 miếng/khay
A3
Đậu hũ hình sao
70000
72000
74.000
76.000
78.000
81.000
115 miếng/kg
A2
Đậu hũ hình tim
70000
72000
74.000
76.000
78.000
81.000
115 miếng/kg
G991
Đùi gà 99 (1,3 kg/gói)
172000
174000
176.000
178.000
179.000
180.000
10 cái/gói
G992
Đùi gà 99 (5kg/gói)
650000
655000
660.000
665.000
670.000
675.000
40-45 cái/gói
D3
Đùi gà rán
94000
96000
102.000
104.000
107.000
110.000
Gói10 cái/1,2kg
M63
Gà viên tẩm bột KFC
93000
96000
99.000
101.000
103.000
105.000
50 miếng/kg
G997
Gà chip 99
112000
114000
120.000
124.000
128.000
132.000
30 miếng/gói
G998
Gà xiên que
116000
120000
124.000
128.000
132.000
136.000
22 xiên/gói
G9910
Gà nuggets K&U
35000
36000
38.000
40.000
42.000
44.000
300g/gói
G9909
Gà karaage
80000
82000
84000
86.000
88.000
90.000
1 kg/gói
G9911
Gà tỏi chanh
130000
132000
134000
136.000
138.000
140.000
1 kg/gói
G9912
Vai gà rán
83000
86000
89000
91.000
93.000
95.000
1kg/gói
T1
Há cảo lớn
58000
60000
62.000
66.000
68.000
70.000
60 viên/khay
LA1
Há cảo lớn ngon
64000
66000
68.000
70.000
72.000
74.000
60 viên/khay
T2
Há cảo mini
57000
60000
62.000
66.000
68.000
70.000
96 viên/khay
LA2
Há cảo mini ngon
64000
66000
68.000
70.000
72.000
74.000
100 viên/khay
B5
Hải sản Minion xốt
49000
51000
53.000
55.000
57.000
58.000
24 viên/khay
M129
Hồ lồ đặc biệt
98000
102000
106.000
108.000
112.000
115.000
90 viên/kg
P20
Hồ Lô thường
73000
75000
79.000
81.000
83.000
84.000
90 viên/kg
KV1
Khoai lang kén
50000
52000
54.000
56.000
58.000
60.000
4 gói/kg
KV2
Khoai lang cắt sợi
60000
65000
67.000
69.000
71.000
73.000
2 gói/kg
KV3
Khoai môn lệ phố
18000
20000
22.000
23.000
24.000
25.000
10 viên/hộp
LT1
Khoai tây chiên Bỉ
41000
43000
44.000
45.000
47.000
48.000
1 kg/gói
V1
Khoai tây chiên Thái
90000
92000
96.000
98.000
100.000
104.000
2kg/gói
LO2
Khoai tây Farm Frites
96000
97000
100000
104000
108000
112000
2 kg/gói
LT2
Khoai tây Hà Lan Lambweston
113000
118000
122000
126000
128000
130000
2,5kg/gói
LO1
Khoai tây Mỹ Finest
98000
101000
104.000
108.000
112.000
116000
2 kg/gói
P13
Mực viên
44000
46000
48.000
50.000
51.000
52.000
160 viên/kg
KV4
Nem chua rán Hà Nội
47000
49000
51.000
53.000
55.000
57.000
20 cây/hộp
P14
Ốc nhồi Basa Ngon
51000
52000
55.000
58.000
60.000
62.000
60 viên/kg
P15
Ốc viên
43000
45000
48.000
50.000
52.000
54.000
160 viên/kg
B6
Phô mai que lớn ngon
76000
79000
81.000
82.000
83.000
84.000
20 que/ khay
B7
Phô mai que nhỏ (400g)
55000
57000
59.000
61.000
63.000
64.000
20 que/ khay
D5
Phô mai que sữa đặc biệt
48000
50000
52.000
55.000
57.000
58.000
13 que/khay
D6
Phô mai que tẩm cốm
49000
51000
53.000
57.000
58.000
59.000
13 que/khay
B8
Phô mai viên (500g)
55000
57000
59.000
61.000
63.000
64.000
35 viên/khay
M73
Sữa tươi chiên giòn vàng
23000
24000
25.000
25.000
26.000
27.000
10 que/khay
T5
Sữa tươi chiên giòn
23000
24000
25.000
25.000
26.000
27.000
10 que/khay
L2
Sò điệp surimi
129000
131000
132000
134000
135000
136000
100 viên/khay
A6
Surimi rau củ hình sao
57000
60000
62.000
64.000
66.000
69.000
115 miếng/kg
A5
Surimi rau củ hình tim
57000
60000
62.000
64.000
66.000
69.000
115 miếng/kg
S1
Thanh cua 7cm Malaysia
100000
103000
108.000
112.000
114.000
116.000
64 thanh/kg
A1
Tôm hùm surimi
76000
79000
82.000
84.000
86.000
88.000
100 viên/kg
B9
Tôm phô mai
88000
91000
94.000
97.000
100.000
105.000
20 con/khay
P16
Tôm surimi
54000
57000
60.000
62.000
64.000
65.000
60 con/kg
M41
Tôm viên ngon
40000
42000
47.000
50.000
51.000
52.000
160 viên/kg
P17
Tôm viên thường
37000
39000
41.000
43.000
44.000
46.000
160 viên/kg
T3
Xíu mại
58000
62000
64.000
66.000
68.000
70.000
70 viên/kg
LA4
Xíu mại ngon
62000
64000
66.000
68.000
70.000
72.000
70 viên/kg
M111
Xúc xích Cocktail ngon
66000
68000
71.000
73.000
75.000
79.000
40 cây/kg
M107
Xúc xích đức đặc biệt
68000
70000
73.000
78.000
80.000
82.000
20 cây/kg
M58
Xúc xích đức ngon
65000
68000
70.000
72.000
74.000
78.000
20 cây/kg
P21
Xúc xích mini
49000
510000
52.000
53.000
55.000
56.000
44 cây/kg
T4
Sủi cảo
58000
62000
64.000
66.000
68.000
70.000
100 miếng/kg
LA3
Sủi cảo ngon
62000
64000
66.000
68.000
70.000
72.000
120 miếng/k
H2
Dầu ăn An Long
500000
510000
515.000
520.000
520.000
520.000
25kg/can
X1
Cây xiên que
130000
14000
14.000
14.000
15.000
15.000
100 cây/gói
MS1
Tương ớt Chinsu
47000
48000
49.000
50.000
50.000
50.000
2,1 kg/can
MS2
Tương cà Chinsu
47000
48000
49.000
50.000
50.000
50.000
2,1 kg/can
O2
Tương cà ông chà và
95000
97000
97.000
97.000
97.000
97.000
5 lít/ chai
O3
Tương đen ông chà và
81000
83000
83.000
83.000
83.000
83.000
5 lít/ chai
O1
Tương ớt ông chà và
63000
65000
65.000
65.000
65.000
65.000
5 lít /chai
Bảng giá xiên que giá rẻ dành cho khách hàng tỉnh
Mã SP
Tên Sản Phẩm
NPP độc quyền
NPP -120kg
Đại lý 1
Đại lý 2
Đại lý 3
Đại lý 4
Quy Cách
M91
Cá viên thường
34000
36000
38000
38000
40000
42000
160 viên/kg
M911
Cá viên thường
34000
36000
38000
40000
40000
42000
280 viên/kg
M51
Bò viên thường
41000
42000
44000
45000
47000
48000
160 viên/kg
M511
Bò viên thường
41000
42000
44000
45000
47000
48000
280 viên/kg
M42
Tôm viên thường
37000
39000
41000
43000
44000
45000
160 viên/kg
M421
Tôm viên thường
37000
39000
41000
43000
44000
45000
280 viên/kg
MI5
Xúc xích đức thường
60000
62000
64000
66000
68000
70000
20 cây/kg
M121
Cá viên thường 200g
36000
38000
40000
42000
44000
46000
5 gói 200g
M86
Cá viên hành ớt 200g
44000
46000
48000
50000
52000
54000
5 gói 200g
M11
Cá viên hải sản 200g
74000
76000
78000
80000
82000
85000
5 gói 200g
M122
Bò viên thường 200g
43000
45000
47000
48000
50000
52000
5 gói 200g
M48
Tôm viên thường 200g
39000
41000
43000
45000
47000
48000
5 gói 200g
M9
Cá viên đặc biệt 200g
48000
50000
52000
54000
58000
60000
5 gói 200g
M32
Bò viên ngon 200g
53000
55000
57000
60000
62000
64000
5 gói 200g
M31
Tôm viên ngon 200g
44000
46000
48000
50000
52000
54000
5 gói 200g
M25
Xúc xích mini 200g
53000
55000
57000
58000
59000
60000
5 gói 200g
M57
Xúc xích đức đặc biệt 200g
76000
78000
80000
83000
85000
90000
5 gói 200g
M47
Xúc xích đức ngon 200g
69000
71000
73000
76000
78000
80000
5 gói 200g
M30
Xúc xích đức thường 200g
64000
66000
68000
70000
71000
72000
5 gói 200g
(áp dụng quán trà sữa – xiên que)Quà tặng từ nhà sản xuất:Quà tặng bếp chiên nhúng đơn trị giá 950,000 đ cho khách hàng khi đạt được 1,000 kg đầu tiên
BẢNG GIÁ XIÊN QUE THẢ LẨU – MALAYSIA
Mã
Tên Sản Phẩm
NPP-150kg Độc Quyền
NPP-120kg
Đại lý 1
Đại lý 2
Đại lý 3
Xuất xứ
S5
Bánh bao trứng cá hồi
164000
167000
170.000
172.000
174.000
50 cái/kg
S7
Cá viên phô mai
163000
166000
168.000
170.000
172.000
48 viên/kg
S12
Cá viên cà ri
134000
138000
142.000
144.000
146.000
50 viên/kg
S10
Cá viên hình con cá
159000
161000
164.000
166.000
168.000
60 con/kg
S20
Cá viên bí ngô
125000
127000
129.000
131.000
133.000
50 viên/kg
S19
Cá viên khoai môn
122000
124000
126.000
128.000
130000
50 viên/kg
S4
Cá viên trứng cá hồi
172000
175000
178.000
180.000
182.000
60 viên/kg
S8
Cá viên sandwich
158000
160000
162.000
164.000
166.000
50 viên/kg
S17
Cua cuộn nhập khẩu
158000
160000
162.000
164.000
166.000
92 viên/kg
S3
Đậu hũ cá phô mai
170000
175000
178.000
180.000
182.000
48 miếng/kg
S9
Đậu hũ hải sản
132000
135000
138.000
140.000
142.000
50 miếng
S11
Mực cuộn cắt khoanh
135000
138000
140.000
142.000
145.000
60 viên/kg
S151
Nhím biển trứng cá tobico (240g)
176000
179000
182000
184.000
186.000
48 viên/960g
S14
Nhím biển nhân sầu riêng
176000
179000
182.000
184.000
186.000
56 viên/960g
S1
Thanh cua 7cm Malaysia
100000
103000
108.000
112.000
114.000
64 thanh/kg
L1
Thanh cua 7 cm Việt Nam
125000
128000
130.000
133.000
135.000
64 thanh/kg
BẢNG GIÁ MÓN NHẬU- ĐẶT THEO YÊU CẦU:
Mã
Sản phẩm
NPP-150kg Độc Quyền
NPP-120kg
Đại lý 1
Đại lý 2
Đại lý 3
Xuất xứ
DO1
Dồi sụn (250g)
39000
39000
40.000
41.000
42.000
3 cây/250g
DO2
Dồi sụn 1kg
125000
128000
130.000
132.000
134000
1kg
M114
Chả cốm Hà Nội
125000
128000
130.000
132.000
134.000
1kg
M113
Nem chua rán
125000
128000
130.000
132.000
134.000
50 cây/hộp
M6
Chả cá thu hảo hạng
29000
30000
32.000
33.000
35.000
240g/gói
M8
Chả cá thu hảo hạng
58000
60000
62.000
63.000
65.000
475g/gói
M33
Bò viên hủ tiếu 12v
52000
54000
57.000
58.000
60.000
12 viên/kg
P45
Bò viên tươi sống
53000
57000
60.000
62.000
65.000
1 kg/gói
M128
Cá viên thì là
45000
47000
49.000
51.000
53.000
160 viên/kg
P47
Chả cá basa tươi
44000
46000
48.000
50.000
51.000
1 kg/gói
P8
Chả cá hấp basa
39000
40000
43.000
45.000
47.000
2 miếng/kg
P9
Chả cá ống basa
39000
40000
43.000
45.000
47.000
2 ống/kg
Quà tặng khách hàng phân phối tủ đông AQUA trị giá 9,000,000 đ cho khách hàng đạt đủ 10 tấn/năm
Tặng chuyến du lịch Thái Lan trị giá 8,000,000 (5 ngày 4 đêm) cho nhà phân phối đạt sản lượng 20 tấn/năm
Quà tặng shock, cùng ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng đạt được 3,000 kg đầu tiên với:
Bộ xe xiên que trọn gói trị giá 5,500,000 đ
Trợ giá 30% khi mua tủ đông hiệu AQUA đối với khách hàng của công ty. (bảo hành tủ đông trọn đời, toàn quốc).
KHUYẾN MÃI BẤT NGỜ THỜ Ơ LÀ HẾT!!!
CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG BẤT NGỜ
GIÁ BẾP CHIÊN ĐƠN 1.400.000GIẢM CHỈ CÒN950.000
GIÁ BẾP CHIÊN ĐÔI 2.400.000GIẢM CHỈ CÒN2.050.000
BẾP CHIÊN ĐÀI LOAN, NGUYÊN THÙNG NGUYÊN KIỆN, BẢO HÀNH 1 NĂM
HOÀN 100% TIỀN MUA BẾP CHIÊN CHO KHÁCH HÀNG MUA HÀNG TẠI MẠ 24H SỐ LƯỢNG ĐẠT TỪ 1.000 KG (1 tấn)/NĂM (ĐỐI VỚI BẾP CHIÊN ĐƠN) VÀ 2.000 KG (2 tấn)/NĂM (ĐỐI VỚI BẾP CHIÊN ĐÔI) (chương trình không áp dụng cho khách hàng NPP)
01 bảng đèn sáng trang bị trên xe phục vụ cho việc bán ban đêm.
01 bếp nướng bánh mì bằng điện.
01 bộ làm nóng bánh mì trong lòng xe
01 bộ dụng cụ đựng chả cá, rau, nước sốt và đồ gắp.
01 bếp gas mini và chảo chống dính siêu bền.
Hoàn lại 100% phí lắp đặt và nhượng quyền cho khách hàng bán được 3,000 kg đầu tiên.
3. Xe bánh mì – xiên que: 2 trong 1 giá chỉ 8,500,000 vnđ. Tiết kiệm được 2,000,000 vnđ.
1 xe kết hợp 2 trong 1 với thiết kế đẹp, chuyên nghiệp, có decal dán sẵn.
01 bếp chiên đơn nhúng với chất lượng và bảo hành 12 tháng.
Dụng cụ bán hàng xiên que đẹp mắt và mới 100%.
Bao vận chuyển từ công ty tới địa chỉ nhà anh chị tại Tp.HCM.
01 bảng đèn sáng trang bị trên xe phục vụ cho việc bán ban đêm.
01 bếp nướng bánh mì bằng điện.
01 bộ làm nóng bánh mì trong lòng xe
01 bộ dụng cụ đựng chả cá, rau, nước sốt và đồ gắp.
01 bếp gas mini và chảo chống dính siêu bền.
01 bảng hợp đèn 2 trong 1.
Đặc biệt công ty có chính sách hoàn trả lại 100% chi phí xe xiên que cho khách hàng nào đạt được 5,000 kg trở lên cho tất cả mặt hàng.
BẢNG GIÁ MÁY MÓC – XE XIÊN QUE – TỦ ĐÔNG – THIẾT BỊ BÁN HÀNG AMACHINE:
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM MÁY MÓC AMACHINE
STT
Mã
Tên sản phẩm
Mô tả
Giá bán
1
XM1
Xiên que mô hình
1-14 cây
40.000
2
Xiên que mô hình
15 cây
35.000
3
Xiên que mô hình
50 cây
30.000
4
XM2
Đùi gà rán mô hình
1-4 cái
80.000
5
Đùi gà rán mô hình
5-9 cái
75.000
6
Đùi gà rán mô hình
10 cái trở lên
70.000
7
XM3
Cánh gà rán mô hình
1-4 cái
80.000
8
Cánh gà rán mô hình
5-9 cái
75.000
9
Cánh gà rán mô hình
10 cái trở lên
70.000
10
TH1
Bếp chiên đơn
Bảo hành 18 tháng
1.050.000
11
Bếp chiên đơn
Bảo hành 12 tháng
950.000
12
TH2
Bếp chiên đôi
Bảo hành 18 tháng
2.150.000
13
Bếp chiên đôi
Bảo hành 12 tháng
2.050.000
14
DC2
Decal xe xiên que
1 bộ
150.000
15
DC1
Decal xe bánh mì
1 bộ
200.000
16
XI01
Xe inox xiên que (1m)
1 m
2.700.000
17
XI02
Xe inox xiên que (1,2 m)
1,2m
3.200.000
18
XQ01
Xe xiên que 1m
1 m
5.800.000
19
XQ02
Xe xiên que 1,2m
1,2 m
6.800.000
20
XQ04
Xe xiên que – gà rán 2in1 (XBM)
Xe inox bánh mì
8.500.000
21
XQ05
Xe xiên que – gà rán 2in1 (1.2m)
8.500.000
22
XQ06
Xe xiên que trọn gói 1m
7.800.000
23
XQ07
Xe xiên que trọn gói 1,2m
8.500.000
24
XBM1
Xe bánh mì inox
3.200.000
25
XB01
Xe bánh mì Nha Trang
6.800.000
26
XB02
Xe bánh mì chả cá Vũng Tàu
Cập nhật giá sau
27
XQ08
Xe đạp xiên que
28
XQM1
Xe xiên que – bánh mì 2in1 (1,2m)
xe 1,2m
8.500.000
29
XQM2
Xe xiên que – bánh mì 2in1 (XBM)
xe inox bánh mì
8.500.000
30
XQ03
Xe xiên que (BM) – bếp đôi
Xe inox bánh mì – bếp đôi
7.600.000
31
TH5
Máy bào đá 2 lưỡi
990.000
32
TH6
Máy bào đá 1 lưỡi
950.000
33
TH16
Máy hút chân không Dz300a
1.100.000
34
TH17
Máy hút chân không Dz300b
1.200.000
35
TH18
Máy làm lạnh nước trái cây- trà sữa
8.200.000
36
TH3
Máy cắt khoai tây lốc xoáy
450.000
37
TD01
Tủ đông AQUA
giá theo quy cách
Cập nhật theo quy cách
38
TD02
Tủ mát AQUA
giá theo quy cách
Cập nhật theo quy cách
39
TH4
Tủ nướng xúc xích 5 thanh
2.700.000
40
TH12
Máy ép ly S2-1
1,700,000
41
TH13
Máy ép ly A9
5,500,000
42
TH14
Máy ép ly tự động hoàn toàn Q7
8,200,000
Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Mạ 24H
Cung cấp sỉ lẻ chả cá, nem chua, mực rim me, xiên que, khoai tây chiên giá tốt nhất. Mở đại lý và giao hàng toàn quốc. Thương hiệu MẠ 24H có giấy VSATTP và bằng khen của cơ quan chính phủ.