Bảng Barem Khối Lượng Thép Hộp Vuông Các Loại
Có thể bạn quan tâm
Bảng barem khối lượng thép hộp vuông các loại
Khi có nhu cầu lựa chọn thép hình hộp vuông hay bất kì loại thép xây dựng hay vật tư khác, chúng ta đều quan tâm tới barem trọng lượng, kích cỡ của mặt hàng. Việc cập nhật chính xác kích cỡ mặt hàng sẽ giúp khách hàng có nhiều lựa chọn hơn trọng việc mau đúng sản phẩm mà mình đang cần. Ví dụ nhu thép hộp vuông !
Các loại thép hộp vuộng :
Thép hình hộp vuông : 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100, 120×120, 125×125, 140×140, 150×150, 160×160, 175×175, 180×180, 200×200, 220×220, 250×250, 300×300, 350×350, 400×400…
Được sử dụng khá nhiều trong các ngành công nghiệp, xây dựng hiện nay, thép hộp ngày càng trở thành bộ phận không thể thiếu của thị trường. Vây nhưng việc cập nhật một bảng trọng lượng thép hộp vuông nói riêng hay bảng trọng lượng thép hộp nói riêng một cách đầy đủ, chi tiết và chính xác là việc không hề dễ dàng. Thấu hiểu được khó khăn của khách hàng. Hôm nay công ty chúng tôi xin chân thành gửi tới quý khách hàng bảng tọng lượng thép hộp vuông chi tiết, chính xác nhất trên thị trường :
STT | Chủng loại | Độ dày ( mm ) | Trong lượng Kg/cây 6m |
---|---|---|---|
1 | Thép hộp vuông 20x20x0.7 | 0.7 | 2.55 |
2 | Thép hộp vuông 20x20x0.8 | 0.8 | 2.89 |
3 | Thép hộp vuông 20x20x0.9 | 0.9 | 3.24 |
4 | Thép hộp vuông 20x20x1.0 | 1 | 3.58 |
5 | Thép hộp vuông 20x20x1.1 | 1.1 | 3.92 |
6 | Thép hộp vuông 20x20x1.4 | 1.4 | 4.91 |
7 | Thép hộp vuông 20x20x2.0 | 2 | 6.78 |
8 | Thép hộp vuông 25x25x0.7 | 0.7 | 3.2 |
9 | Thép hộp vuông 25x25x0.8 | 0.8 | 3.65 |
10 | Thép hộp vuông 25x25x0.9 | 0.9 | 4.09 |
11 | Thép hộp vuông 25x25x1.0 | 1 | 4.52 |
12 | Thép hộp vuông 25x25x1.1 | 1.1 | 4.95 |
13 | Thép hộp vuông 25x25x1.2 | 1.2 | 5.38 |
14 | Thép hộp vuông 25x25x1.4 | 1.4 | 6.22 |
15 | Thép hộp vuông 25x25x2.0 | 2 | 8.67 |
16 | Thép hộp vuông 30x30x0.7 | 0.7 | 3.86 |
17 | Thép hộp vuông 30x30x0.8 | 0.8 | 4.4 |
18 | Thép hộp vuông 30x30x0.9 | 0.9 | 4.93 |
19 | Thép hộp vuông 30x30x1.0 | 1 | 5.46 |
20 | Thép hộp vuông 30x30x1.1 | 1.1 | 5.99 |
21 | Thép hộp vuông 30x30x1.2 | 1.2 | 6.51 |
22 | Thép hộp vuông 30x30x1.4 | 1.4 | 7.54 |
23 | Thép hộp vuông 30x30x1.5 | 1.5 | 8.05 |
24 | Thép hộp vuông 30x30x1.8 | 1.8 | 9.56 |
25 | Thép hộp vuông 30x30x2.0 | 2 | 10.55 |
26 | Thép hộp vuông 30x30x2.5 | 2.5 | 12.95 |
27 | Thép hộp vuông 30x30x3.0 | 3 | 15.26 |
28 | Thép hộp vuông 40x40x0.8 | 0.8 | 5.91 |
29 | Thép hộp vuông 40x40x0.9 | 0.9 | 6.63 |
30 | Thép hộp vuông 40x40x1.0 | 1 | 7.35 |
31 | Thép hộp vuông 40x40x1.1 | 1.1 | 8.06 |
32 | Thép hộp vuông 40x40x1.2 | 1.2 | 8.77 |
33 | Thép hộp vuông 40x40x1.4 | 1.4 | 10.18 |
34 | Thép hộp vuông 40x40x1.5 | 1.5 | 10.88 |
35 | Thép hộp vuông 40x40x1.8 | 1.8 | 12.95 |
36 | Thép hộp vuông 40x40x2.0 | 2 | 14.32 |
37 | Thép hộp vuông 40x40x2.5 | 2.5 | 17.66 |
38 | Thép hộp vuông 40x40x3.0 | 3 | 20.91 |
39 | Thép hộp vuông 50x50x1.1 | 1.1 | 10.13 |
40 | Thép hộp vuông 50x50x1.2 | 1.2 | 11.03 |
41 | Thép hộp vuông 50x50x1.4 | 1.4 | 12.82 |
42 | Thép hộp vuông 50x50x1.5 | 1.5 | 13.71 |
43 | Thép hộp vuông 50x50x1.8 | 1.8 | 16.35 |
44 | Thép hộp vuông 50x50x2.0 | 2 | 18.09 |
45 | Thép hộp vuông 50x50x2.5 | 2.5 | 22.37 |
46 | Thép hộp vuông 50x50x2.8 | 2.8 | 24.9 |
47 | Thép hộp vuông 50x50x3 | 3 | 26.56 |
48 | Thép hộp vuông 60x60x1.2 | 1.2 | 13.29 |
49 | Thép hộp vuông 60x60x1.4 | 1.4 | 15.46 |
50 | Thép hộp vuông 60x60x1.5 | 1.5 | 16.53 |
51 | Thép hộp vuông 60x60x1.8 | 1.8 | 19.74 |
52 | Thép hộp vuông 60x60x2.0 | 2 | 21.85 |
53 | Thép hộp vuông 60x60x2.5 | 2.5 | 27.08 |
54 | Thép hộp vuông 60x60x2.8 | 2.8 | 30.17 |
55 | Thép hộp vuông 60x60x3 | 3 | 32.22 |
56 | Thép hộp vuông 60x60x3.2 | 3.2 | 34.24 |
57 | Thép hộp vuông 75x75x5 | 5 | 65.94 |
58 | Thép hộp vuông 90x90x1.8 | 1.8 | 29.91 |
59 | Thép hộp vuông 90x90x2 | 2 | 33.16 |
60 | Thép hộp vuông 90x90x2.5 | 2.5 | 41.21 |
61 | Thép hộp vuông 90x90x2.8 | 2.8 | 46 |
62 | Thép hộp vuông 90x90x3 | 3 | 49.17 |
63 | Thép hộp vuông 90x90x4 | 4 | 64.81 |
64 | Thép hộp vuông 100x100x1.8 | 1.8 | 33.3 |
65 | Thép hộp vuông 100x100x2 | 2 | 36.93 |
66 | Thép hộp vuông 100x100x2.5 | 2.5 | 45.92 |
67 | Thép hộp vuông 100x100x3 | 3 | 54.82 |
68 | Thép hộp vuông 100x100x4 | 4 | 72.35 |
69 | Thép hộp vuông 100x100x4.5 | 4.5 | 80.96 |
70 | Thép hộp vuông 100x100x5 | 5 | 89.49 |
71 | Thép hộp vuông 100x100x6 | 6 | 106.26 |
72 | Thép hộp vuông 100x100x8 | 8 | 138.66 |
73 | Thép hộp vuông 100x100x9 | 9 | 154.3 |
74 | Thép hộp vuông 100x100x10 | 10 | 169.56 |
75 | Thép hộp vuông 100x100x12 | 12 | 198.95 |
76 | Thép hộp vuông 120x120x5 | 5 | 108.33 |
77 | Thép hộp vuông 120x120x6 | 6 | 128.87 |
78 | Thép hộp vuông 120x120x8 | 8 | 168.81 |
79 | Thép hộp vuông 120x120x9 | 9 | 188.21 |
80 | Thép hộp vuông 120x120x10 | 10 | 207.24 |
81 | Thép hộp vuông 120x120x12 | 12 | 128.87 |
82 | Thép hộp vuông 120x120x12.5 | 12.5 | 168.81 |
83 | Thép hộp vuông 125x125x5 | 5 | 113.04 |
84 | Thép hộp vuông 125x125x6 | 6 | 134.52 |
85 | Thép hộp vuông 125x125x6.3 | 6.3 | 140.89 |
86 | Thép hộp vuông 125x125x8 | 8 | 176.34 |
87 | Thép hộp vuông 125x125x9 | 9 | 196.69 |
88 | Thép hộp vuông 125x125x9.5 | 9.5 | 206.72 |
89 | Thép hộp vuông 140x140x4x5 | 5 | 127.17 |
90 | Thép hộp vuông 140x140x6x6 | 6 | 151.47 |
91 | Thép hộp vuông 140x140x8x8 | 8 | 198.95 |
92 | Thép hộp vuông 150x150x4 | 4 | 110.03 |
93 | Thép hộp vuông 150x150x4.5 | 4.5 | 123.35 |
94 | Thép hộp vuông 150x150x5 | 5 | 136.59 |
95 | Thép hộp vuông 150x150x6 | 6 | 162.78 |
96 | Thép hộp vuông 150x150x8 | 8 | 214.02 |
97 | Thép hộp vuông 150x150x10 | 10 | 263.76 |
98 | Thép hộp vuông 160x160x5 | 5 | 146.01 |
99 | Thép hộp vuông 160x160x6 | 6 | 174.08 |
100 | Thép hộp vuông 160x160x8 | 8 | 229.09 |
101 | Thép hộp vuông 160x160x10 | 10 | 282.6 |
102 | Thép hộp vuông 160x160x12 | 12 | 334.6 |
103 | Thép hộp vuông 175x175x4.5 | 4.5 | 144.55 |
104 | Thép hộp vuông 175x175x5 | 5 | 160.14 |
105 | Thép hộp vuông 175x175x6 | 6 | 191.04 |
106 | Thép hộp vuông 175x175x8 | 8 | 251.7 |
107 | Thép hộp vuông 175x175x9 | 9 | 281.47 |
108 | Thép hộp vuông 175x175x10 | 10 | 310.86 |
109 | Thép hộp vuông 175x175x12 | 12 | 368.51 |
110 | Thép hộp vuông 180x180x5 | 5 | 164.85 |
111 | Thép hộp vuông 180x180x6 | 6 | 196.69 |
112 | Thép hộp vuông 180x180x8 | 8 | 259.24 |
113 | Thép hộp vuông 180x180x10 | 10 | 320.28 |
114 | Thép hộp vuông 200x200x4 | 4 | 147.71 |
115 | Thép hộp vuông 200x200x4.5 | 4.5 | 165.74 |
116 | Thép hộp vuông 200x200x5 | 5 | 183.69 |
117 | Thép hộp vuông 200x200x6 | 6 | 219.3 |
118 | Thép hộp vuông 200x200x8 | 8 | 289.38 |
119 | Thép hộp vuông 200x200x10 | 10 | 357.96 |
120 | Thép hộp vuông 200x200x12 | 12 | 425.03 |
121 | Thép hộp vuông 200x200x12.5 | 12.5 | 441.56 |
122 | Thép hộp vuông 200x200x16 | 16 | 554.65 |
124 | Thép hộp vuông 220x220x4 | 4 | 162.78 |
125 | Thép hộp vuông 220x220x4.5 | 4.5 | 182.7 |
126 | Thép hộp vuông 220x220x5 | 5 | 202.53 |
127 | Thép hộp vuông 220x220x6 | 6 | 241.91 |
128 | Thép hộp vuông 220x220x8 | 8 | 319.53 |
129 | Thép hộp vuông 220x220x10 | 10 | 395.64 |
130 | Thép hộp vuông 220x220x12 | 12 | 470.25 |
131 | Thép hộp vuông 220x220x12.5 | 12.5 | 488.66 |
132 | Thép hộp vuông 220x220x16 | 16 | 614.94 |
133 | Thép hộp vuông 250x250x5 | 5 | 230.79 |
134 | Thép hộp vuông 250x250x6 | 6 | 275.82 |
135 | Thép hộp vuông 250x250x8 | 8 | 364.74 |
136 | Thép hộp vuông 250x250x10 | 10 | 452.16 |
137 | Thép hộp vuông 250x250x12 | 12 | 538.07 |
138 | Thép hộp vuông 250x250x16 | 16 | 705.37 |
139 | Thép hộp vuông 300x300x6 | 6 | 332.34 |
140 | Thép hộp vuông 300x300x6.3 | 6.3 | 348.6 |
141 | Thép hộp vuông 300x300x8 | 8 | 440.1 |
142 | Thép hộp vuông 300x300x10 | 10 | 546.36 |
143 | Thép hộp vuông 300x300x12 | 12 | 651.11 |
144 | Thép hộp vuông 300x300x12.5 | 12.5 | 677.06 |
145 | Thép hộp vuông 300x300x16 | 16 | 856.09 |
146 | Thép hộp vuông 350x350x6.3 | 6.3 | 407.94 |
147 | Thép hộp vuông 350x350x8 | 8 | 515.46 |
148 | Thép hộp vuông 350x350x10 | 10 | 640.56 |
149 | Thép hộp vuông 350x350x12 | 12 | 764.15 |
150 | Thép hộp vuông 350x350x12.5 | 12.5 | 794.81 |
151 | Thép hộp vuông 350x350x16 | 16 | 1006.81 |
152 | Thép hộp vuông 400x400x8 | 8 | 590.82 |
153 | Thép hộp vuông 400x400x10 | 10 | 734.76 |
154 | Thép hộp vuông 400x400x12 | 12 | 877.19 |
155 | Thép hộp vuông 400x400x12.5 | 12.5 | 912.56 |
156 | Thép hộp vuông 400x400x16 | 16 | 1157.53 |
157 | Thép hộp vuông 400x400x20 | 20 | 1431.84 |
>>> Xem thêm : Bảng báo giá thép hộp vuông mới nhất
Ngoài việc cung cấp thép hộp vuông, công ty chúng tôi còn cung cấp thép hộp chữ nhật giá rẻ, thép hình chữ H, thép hình chữ U, thép hình chữ I, thép hình chữ V, sắt thép xây dựng các loại.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm cũng như báo giá đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ qua số : 0979.090.393 hoặc để lại yêu cầu ” tại đây ”
Trang chủ : Báo Giá Thép Xây Dựng
Từ khóa » Trọng Lượng Riêng Thép Hộp 40x40
-
-
Thép Hộp Mạ Kẽm 40x40 Vuông Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát
-
Báo Giá Sắt Hộp 40x40 Mới Nhất - Thép Mạnh Tiến Phát
-
Sắt Thép Hộp 40x40, Báo Giá Sắt Hộp Vuông 40x40 (đen, Mạ Kẽm)
-
Thép Hộp 40x40 Mạ Kẽm
-
Trọng Lượng Riêng Thép Hộp 40x40 - GIÁ THÉP 24H.COM
-
THÉP HỘP VUÔNG 40X40 Dày 1.5ly, 2.5ly, 3ly, 3.5ly, 4ly, 5ly
-
Thép Hộp 40x40 & Bảng Báo Giá Mới Nhất Hiện Nay
-
Bảng Trọng Lượng Thép Hộp Mạ Kẽm Mới Nhất 2022
-
Trọng Lượng Thép Hộp Vuông | Vinahardware
-
Trọng Lượng Riêng Thép Hộp 40x40 - Cung Cấp