Bản dịch của băng bó trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: dress, bandage, bind. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh băng bó có ben tìm thấy ít nhất 159 lần.
Xem chi tiết »
Tra từ 'băng bó' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ băng bó trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @băng bó * verb - To dress, to dress the wounds of =băng bó cho người bị thương+To dress the wounds of the ...
Xem chi tiết »
không thể đi xa trước cái tên CƠ THỂ AutoDesk Inventor đã được băng bó về:.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Băng bó vết thương trong một câu và bản dịch của họ ... Chúng ta sẽ băng bó vết thương. We're gonna patch the wound. Tôi đã rửa và băng bó vết ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'băng bó' trong tiếng Anh. băng bó là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. băng bó. to dress; to bandage. băng bó cho người bị thương to dress the wounds of the wounded; to attend to the wounded. anh ta băng bó ...
Xem chi tiết »
"băng bó" in English. băng bó {vb}. EN. volume_up · bandage · dress. More information. Translations; Similar translations ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
7 ngày trước · dressing ý nghĩa, định nghĩa, dressing là gì: 1. a liquid mixture, often containing oil, vinegar, and herbs, added to food, ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2018 · 4. ギプス – gipusu : Bột dùng để băng bó, bó bột. Từ này bắt nguồn từ từ tiếng Anh : gips. ... Trên đây là những Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề ...
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). băng bó bằng Tiếng Anh - Glosbe. Bản dịch của băng bó trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: dress, bandage, bind.
Xem chi tiết »
7 thg 9, 2021 · Băng y tế được xếp vào một trong những dụng cụ y tế thiết yếu. Nó có chức năng dùng để băng bó hoặc cố định các vùng/ vị trí bị tổn thương ở ...
Xem chi tiết »
first aid kit. túi sơ cứu thương · sticking plaster. băng cá nhân · bandage. /ˈbændɪdʒ/ · cotton wool. /'kɔtn'wul/ · surgical mask. khẩu trang y tế · stethoscope.
Xem chi tiết »
tu vung tieng han ve dung cu y te 링거: dịch truyền · 가습기: máy phun ẩm · 주사: tiêm (chích) thuốc · 붕대: băng gạc · 청진기: ống nghe khám bệnh · 체온계: nhiệt kế.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Băng Bó Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề băng bó trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu