Ví dụ về sử dụng Băng bó vết thương trong một câu và bản dịch của họ ... Chúng ta sẽ băng bó vết thương. We're gonna patch the wound. Tôi đã rửa và băng bó vết ...
Xem chi tiết »
Moved with compassion, the Samaritan “acted mercifully,” binding the victim's wounds and caring for him. jw2019. Cần phải khử trùng trước khi tôi băng bó vết ...
Xem chi tiết »
dress. verb. en to bandage (a wound). Cần phải khử trùng trước khi tôi băng bó vết thương. · bandage. verb. Duncan sau khi ông liên tiếp bôi thuốc mỡ và băng bó ...
Xem chi tiết »
We'll patch them up, send them back. 18. Chúng ta có thể dùng gì để băng bó vết thương? What can we use for a bandage? 19. Ta ...
Xem chi tiết »
- đgt. Băng cho kín vết thương: băng bó vết thương. nđg. Buộc, rịt. Băng bó vết thương.
Xem chi tiết »
"Cô y tá băng bó vết thương." câu này dịch sang tiếng anh là: The nurse dressed his wound. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
"Cô y tá cẩn thận băng bó vết thương." dịch câu này sang tiếng anh là: The nurse carefully bandaged his wound. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'băng bó' trong từ điển Lạc Việt. ... Manbo; 28/07/2022 14:27:34; cho hỏi keen on là gì và how to use ... quấn vải lên vết thương. băng bó ...
Xem chi tiết »
vải băng vết thương. cotton wool. /'kɔtn'wul/. bông gòn. surgical mask. khẩu trang y tế. stethoscope. ống nghe (để khám bệnh). oxygen mask. mặt nạ oxy.
Xem chi tiết »
điều trị bỏng/chấn thương đầu/vết đâm cho ai. examine/clean/bandage/treat a bullet wound xem xét/rửa/băng bó/chữa trị một vết thương do đạn bắn.
Xem chi tiết »
Băng vết thương là một loại dụng cụ y tế dụng để bảo vệ, che chở vết thương, hay còn dùng để cố định một bộ phận nào đó của cơ thể. Băng vết thương được sử ...
Xem chi tiết »
Cảm giác châm kim thường được hiểu là áp suất hơn là hình thái. Các bọng nước và phồng rộp có thể tiến triển; các vết bỏng thông thường là khô. Bỏng dày toàn bộ ...
Xem chi tiết »
Vết thương hở là tình trạng có thể gặp trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết và hiểu được đúng cách chăm sóc vết thương hở.
Xem chi tiết »
vết thương = noun wound, injury sore; wound; injury Vết thương nặng / nhẹ / chết người Severe/slight/fatal injury Rửa vết thương To clean out a wound Băng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Băng Bó Vết Thương Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề băng bó vết thương tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu