Băng keo cá nhân - phép tịnh tiến thành Tiếng Trung, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2021 · Nên muốn hiểu biết các từ vựng này bằng tiếng Trung, chúng ta có thể thao khảo bản từ vựng tiếng Trung về y tế này, sẽ giúp ích cho chúng ta ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp hầu hết từ vựng từ các ứng dụng học tiếng Trung: HelloChinese, ChineseSkill, ... băng dán vết thương, băng keo cá nhân ... quan trọng, trọng yếu.
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2016 · 1. Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā · 2. Băng gạc sát trùng: 消毒脱脂纱布 xiāodú tuōzhī shābù · 3. Nồi hấp cao áp diệt trùng: ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2020 · Đồ dùng cá nhân bằng tiếng Trung · 1,耳机: / ěr jī /: tai nghe · 2,手机: / shǒu jī /: điện thoại · 3,移动电源 /充电宝: /yí dòng diàn yuán / ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2020 · Dễ mang vác cầm nắm đi lại đặc biệt là trong các chuyến du lịch, công tác,đi xa. Cùng TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU tìm hiểu xem tiếng Trung các từ này ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā; Băng gạc sát ... Dụng cụ đè lưỡi khi khám họng (bằng inox hay gỗ): 压舌板 yā shé bǎn ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2016 · Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VẬT DỤNG Y KHOA ... 镜片 jìngpiàn: Mắt kính, tròng kính ... 创可贴 chuàngkětiē: Băng cá nhân
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2014 · [Từ vựng tiếng Trung] – Chủ đề “Sức khỏe, bệnh tật” · Đăng bởi: Học tiếng Trung · 邦迪 => (bāng dí) => Băng dán cá nhân · 急救装备 => (jíjiù ...
Xem chi tiết »
视力表 shìlì biǎo bảng kiểm tra thị lực ... 创可贴 chuàngkětiē băng cá nhân ... Trạng ngữ trong tiếng Trung là một phần ngữ pháp quan trọng không thể bỏ lỡ ...
Xem chi tiết »
Học tiếng TrungHọc tiếng Trung theo chủ đềTừ vựng theo chủ đề: Y học, bệnh tật, sức khoẻ, ốm đau Bởi Dũng Cá Xinh - 08/10/2014 0 542 Share on Facebook Tweet on ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Những dụng cụ y tế thường có trong gia đình. 温度计 (Wēndùjì): Cặp nhiệt độ. Dụng cụ y tế tiếng Trung là gì 医用绷带 (Yīyòng bēngdài): Băng gạc y tế.
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2022 · Wǒ shì yīng guó rén. Wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén, bàba, māmā, liǎng gè gēgē hé wǒ. Wǒ shì liú xué shēng. Wǒ yǒu hěn duō ài hào, wǒ zuì xǐ huān de shì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Băng Cá Nhân Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề băng cá nhân trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu