BẰNG CA NÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BẰNG CA NÔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bằng ca nôby canoebằng xuồngbằng canobằng ca nôbằng thuyền

Ví dụ về việc sử dụng Bằng ca nô trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bây giờ đã có đường xá nhưng có những vùng nội địachỉ có thể tiếp cận bằng ca nô.There are roads now, but there are some partsinland that are still only accessible by canoe.Để đi du lịch Cù Lao Chàm thìbạn có thể chọn cách thức di chuyển bằng ca nô hoặc là bằng tàu chợ.To travel to Cu Lao Cham,you can choose to travel by canoe or by boat.Bằng ca nô, bạn có thể băng qua Bosphorus chỉ trong vòng 5 phút, còn nếu đi bằng xe hơi sẽ mất khoảng một tiếng rưỡi", ông Kim cho biết.By boat, you cross(the Bosphorus Strait) in five minutes, whereas by car, it takes about an hour and a half,” he said.Débora Nazareno thường đến với những người Ecuador bằng ca nô, vì thế, bà có chiếc ghế thuyền của riêng mình.Débora Nazareno frequently traveled those Ecuadorian waterways by canoe, so she had her own boat seat.Tom ThomsonHọa sĩ người Canada Tom Thomsonđược nhìn thấy lần cuối khi đang chuẩn bị cho một chuyến câu cá bằng ca- nô ngày 8/ 7/ 1917.Canadian painter Tom Thomson waslast seen setting out on a fishing trip in a canoe on July 8, 1917.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từchế độ nô lệ vấn đề nô lệ mua nô lệ nô lệ bỏ trốn chống nô lệ Sử dụng với danh từnô lệ nông nôhung nôca nôchủ nôcựu nô lệ nữ nô lệ chủ nô lệ loại nô lệ HơnHọ là cư dân bản địa của New Zealand,và được cho là đã đến các đảo bằng ca nô từ quần đảo Polynesia trong khoảng thời gian giữa Thế kỷ 9 và 13 sau Công nguyên.They are the indigenous inhabitants of New Zealand,and are believed to have arrived on the islands in canoes from the Polynesian Islands in the time period between the 9th and 13th Centuries AD.Takeshi Miyagi, một nông dân 44 tuổi, nói ông bỏ cánh đồng của mình vào tháng7 để tham gia phản kháng với việc theo dõi biển bằng ca- nô.Takeshi Miyagi, a 44-year old farmer, said he abandoned his fields inJuly to join the resistance by monitoring the sea by canoe.Nhiều người đến tuần trăng mật của Bora Bora để rúc vào một trong nhiều biệt thự lãng mạn lợp mái tranh nằm trên mặt nước,nơi dịch vụ phòng được cung cấp bằng ca nô.Many people come to Bora Bora on their honeymoon to snuggle in one of the many thatch-roofed romantic villas perched over water,where room service is delivered by canoe.Bạn phải mất 20- 30 phút để đến nơi đó bằng thuyền hoặc ca nô.It takes you 20-30 minutes to visit that place by boat or canoe.Nó có thể cắn vỡ một cái ca nô bằng bộ hàm khỏe mạnh và mỗi năm hà mã giết khoảng 500 người ở châu Phi.They can snap a canoe in half with one bite, and they kill about 500 people in Africa every year.Bạn có thể lựa chọn thưởng thức tuyến đường bằng xe hơi, ca nô, thuyền kayak, xe đạp, thuyền máy hoặc đi bộ.You may choose to enjoy the route by car, canoe, kayak, bicy- cle, motor boat, or on foot.Người dân Illinois đặt tên cho những người sống dọc theo những gì sau này được gọi là sông Missouri ouemessourita, có nghĩa làmột cái gì đó dọc theo dòng của" những người có ca nô bằng gỗ.".The Illinois people named the people who lived along what would later be known as the Missouri River the ouemessourita,which means something along the lines of“the people who have wooden canoes.”.Mất khoảng 20-30 phút để di chuyển bằng tàu nhỏ hay ca nô từ đất liền đến vườn quốc gia Tunku Abdul Rahman, nằm ngoài khơi bờ biển Borneo, bao gồm năm hòn đảo gồm Gaya, Sapi, Manukan, Sulug và Mamutik.It takes about 20-30 minutes to travel by small boat or canoe from the mainland to Tunku Abdul Rahman National Park, off the coast of Borneo, including five islands including Gaya, Sapi, Manukan, Sulug and Mamutik.Bảo dưỡng, sửa chữa tàu thuyền, ca nô.Maintenance and repair of boats, canoes.Ca nô dù, ca nô thường.Canoes though, canoes often.Sau đó, có ca nô để thuê tại Österström.Then there are canoes to rent at Österström.Du khách có thể thuê ca nô và xe đạp.Guests can rent canoes and bicycles.Thay nước cất cho hệ thống ca nô cứu sinh.Replacement of distilled water for canoeing student.Tổng số có sẵn 6 ca nô( Canada) cho thuê.Total available 6 canoes(canadian) for rent.Ca- nô trên sông Dordogne.Canoeing on the Dordogne.Bán tàu thuyền, ca nô và các công trình nổi.Maintenance and repair of boats, canoes.Khi thủy triều lên,anh có thể cần đến ca nô.During high tide you may need a canoe.Để bắt ca nô bạn có thể di chuyển tới bến Cửa Đại.To catch canoes you can move to Cua Dai wharf.Holm Sportklubb có ca nô cho thuê, phối hợp với Hội nghị điện Baltic.Holm Sportklubb have canoes for rent, in cooperation with the Baltic Power Conference.Ca nô có nhiều chuyến trong ngày và xuất phát từ bến Cửa Đại.There're many canoe trip and it arrives at Cua Dai port.Để cùng tham gia nhiều trò chơi bãi biển như diều lượn, ca nô nước.To join in many beach games like kite gliders, water canoes.Nhặt nhịp độ một chút và đi ca nô trên sông Hillsborough hoặc thưởng thức một vòng golf.Pick up the pace a little and go canoeing on the Hillsborough River or enjoy a round of golf.Bạn sẽ chúý thấy cái chân làm bằng gỗ dán và cấu trúc ca- nô vẫn còn ở đó.You will notice that the legs are plywood legs and the canoe structure is still there.Khi còn nhỏ, cô đã học cách bắn cung, ca nô, dệt và thu thập dược liệu.As a child she learned how to shoot a bow, canoe, weave and gather medicinal herbs.Nhận xe đạp, xe hơi, ca nô hoặc chỉ một chiếc ba lô và con chó của bạn.Get your bike, car, canoe or just a backpack and your dog.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 296, Thời gian: 0.0176

Từng chữ dịch

bằnggiới từbywithinthroughbằngtính từequalcatính từcacadanh từcasesshiftanthemdanh từslaveslavery bằng chứng để xác nhậnbằng chứng độc lập

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bằng ca nô English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ghe Thuyền Trong Tiếng Anh Là Gì