1. Dog: Con chó Cat: Con mèo. Parrot: Con vẹt. Rabbit: Con thỏ Kitten: Mèo con . Puppy: Chó con , cún con . Tropical fish: Cá nhiệt đới. Hamster: Chuột Hamster.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (29) Tên các con vật bằng tiếng Anh, Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh con vật vô cùng gần gũi và thiết thực giúp các bạn dễ dàng học đạt được hiệu quả.
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · B. Tên tiếng anh các loài động vật hoang dã · Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: Con voi · Monkey /ˈmʌŋ.ki/: Con khỉ · Zebra/ˈziː.brə/: Ngựa vằn · Giraffe / ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · 1.5. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài côn trùng · Ant – /ænt/: Kiến · Aphid – /eɪfɪd/: Con rệp · Bee – /bi/: Con ong · Caterpillar – /kætə, ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT · 1. Owl – /aʊl/: Cú mèo · 2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng · 3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến · 4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · 7. Tên động vật hoang dã ; Koala: Gấu túi. Alligator: Cá sấu ; Owl: Cú mèo. Tiger: Sư tử ; Bear: Gấu. Blue whale: Cá voi xanhh ; Coyote: Chó sói.
Xem chi tiết »
111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm · 1. Moose – /muːs/: Nai sừng tấm · 2. Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực) · 3. Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuột · 4.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:03 Đã đăng: 7 thg 5, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 23 thg 2, 2022 · 7.4. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài côn trùng · Ant – /ænt/: Kiến · Aphid – /eɪfɪd/: Con rệp · Bee – /bi/: Con ong · Caterpillar – /kætə, ...
Xem chi tiết »
Bạn biết tên bao nhiêu loài động vật bằng tiếng Anh trên thực tế? Dưới đây là danh sách tên các con vật bằng tiếng Anh được ThuThuatPhanMem sưu tầm và tổng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 21 thg 5, 2022 · Tên các con vật bằng tiếng Anh – Các loài thú · Antelope – /æn,təloʊp/: Linh dương · Badger – /bædʒər/: Con lửng · Bat – /bæt/: Con dơi · Bear – / ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 1 · 1. bear. /beər/. con gấu · 2. chimpanzee. /tʃɪmpənˈzi/. con hắc tinh tinh · 3. elephant. /ˈelɪfənt/. con voi · 4.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 2. Từng vựng về các loài động vật hoang dã ; Mammoth, /mæməθ/, con voi ma mút ; Mink, /mɪŋk/, con chồn ; Mule, /mjul/, con la ; Panda, /'pændə/, con ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · Tiếng anh chủ đề dộng vật hẳn không quá xa lạ đối với những ai học ... qua hết tất các những tên con vật bằng tiếng anh trong bài viết dưới đây.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bảng Các Con Vật Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bảng các con vật bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu