HomeHọc tiếng AnhBảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh chi tiết nhất
Học tiếng Anh
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh có hiện tượng chuyển đổi từ từ loại này sang từ loại khác, ví dụ như từ động từ sang danh từ, từ danh từ sang tính từ,… Nếu hiểu được cách thức chuyển đổi của từ thì đây là một phương pháp vô cùng hữu hiệu để học từ vựng. Muốn biết rõ hơn thì hãy tham khảo ngay bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh mà chúng tôi chia sẻ dưới đây nhé.
care => careful beauty => beautiful harm => harmful
Noun + -less
care => careless harm => harmless home => homeless
Noun + en
gold => golden wool => woolen wood => wooden
Noun + ish
book => bookish girl => girlish child => childish
Noun + ous
humour => humourous danger => dangerous
2.2 Cách chuyển danh từ thành tính từ ghép
Cách thành lập
Ví dụ
Noun + adjective
a snow-white face the oil-rich country
Noun + participle
a horse-drawn cart a heart-breaking story
Noun + noun-ed
a tile-roofed house
3. Cách thành lập trạng từ
Cách thành lập
Ví dụ
Adjective + ly
quick => quickly beautiful => beautifully final => finally possible => possibly happy => happily
4. Một số trường hợp ngoại lệ
Friendly
là tính từ không có hình thức trạng từ. Để có trạng từ tương tự, ta có thể dùng cụm trạng từ in a friendly way
Ví dụ:
He is friendly
He greeted me in a friendly way.
Late
vừa là tính từ vừa là trạng từ
Ví dụ:
He was late (adj)
He came late. (adv)
Hard
vừa là tính từ vừa là trạng từ
Ví dụ:
The exercise is pretty hard. (hard = difficult)
She works hard.(adv)
Mong rằng bài viết trên đây sẽ cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết về cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, giúp việc học của bạn hiệu quả hơn. Đừng quên tham khảo thêm nhiều bài viết khác để nâng cao kiến thức tiếng Anh của mình nhé. Chúc các bạn học tốt.
Xem thêm: Cách nhận biết loại từ trong tiếng Anh
Cùng chuyên mục “Ngữ pháp Tiếng Anh”
Thứ Ngày Tháng Tiếng Anh: Cách đọc và viết chuẩn nhất
V0, V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ
Giới từ Of: Cấu trúc và Cách dùng Of trong tiếng Anh chuẩn nhất
Tổng hợp các dạng bài tập về mạo từ [Có đáp án]
V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh
20 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh
Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất
Tổng hợp bài tập về các thì hiện tại (có đáp án)
Câu bị động (Passive Voice): công thức, cách dùng và bài tập
Quá khứ phân từ của Have là gì? V1, V2, V3 của Have chính xác nhất