BẢNG CÁO GIẢNG VIÊN CƠ HỮU THEO KHỐI NGÀNH

BẢNG TỔNG HỢP CƠ HỮU THEO KHỐI NGÀNH ĐẾN NGÀY 12/12/2024
Đơn vị: Đại học Đà Nẵng
STT Khối ngành Tổng cộng Chức Danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp
Giáo sư P.Giáo sư TSKH/TS Thạc sĩ Đại học Hạng I Hạng II Hạng III
1 Khối ngành I 123 0 6 71 52 0 7 40 76
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên 120 0 6 69 51 0 7 40 73
2 Khối ngành II 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nghệ thuật 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Khối ngành III 331 0 22 138 190 3 28 61 242
Kinh doanh và quản lý 296 3 22 129 166 1 28 56 212
Pháp luật 23 0 0 6 16 1 0 5 18
4 Khối ngành IV 57 0 6 44 13 0 6 22 29
Khoa học và sự sống 12 0 2 9 3 0 2 5 5
Khoa học tự nhiên 39 0 4 32 7 0 4 16 19
5 Khối ngành V 653 0 63 382 267 4 69 200 384
Toán và thống kê 21 0 3 12 9 0 3 8 10
Máy tính và công nghệ thông tin 105 0 3 54 51 0 3 24 78
Công nghệ kỹ thuật 121 0 7 67 52 2 8 47 66
Kỹ thuật 303 4 44 198 104 1 49 96 158
Sản xuất và chế biến 5 0 0 3 2 0 0 1 4
Kiến trúc và xây dựng 84 0 6 44 39 1 6 24 54
Nông lâm nghiệp và thủy sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thú y 1 0 0 0 1 0 0 0 1
6 Khối ngành VI 111 0 8 49 58 4 8 27 76
Sức khỏe 48 0 0 12 32 4 0 4 44
7 Khối ngành VII 276 0 11 72 199 5 13 39 224
Nhân văn 185 0 6 48 137 0 7 22 156
Khoa học xã hội và hành vi 25 1 2 10 15 0 3 9 13
Báo chí và thông tin 2 0 0 0 2 0 0 0 2
Dịch vụ xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân 46 0 1 6 37 3 1 5 40
Dịch vụ vận tải 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Môi trường và bảo vệ môi trường 13 0 1 6 7 0 1 2 10
An ninh, quốc phòng 4 0 1 1 1 2 1 0 3
8 Khối ngành VIII 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng số 1551 0 116 756 779 16 131 131 1031

Từ khóa » Khối Ngành 1