Bảng Chữ Cái Hebrew – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
|
Bảng chữ cái Hebrew tiếng Hebrew: אָלֶף־בֵּית עִבְרִי[a], alefbet ʿIvri ) là bảng chữ cái sử dụng trong tiếng Hebrew, cũng như các ngôn ngữ Do Thái khác, đáng chú ý là tiếng Yiddish, Ladino, và Judeo-Arabic.
Unicode
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng Unicode chữ HebrewOfficial Unicode Consortium code chart. Version 13.0. | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+059x | ֑ | ֒ | ֓ | ֔ | ֕ | ֖ | ֗ | ֘ | ֙ | ֚ | ֛ | ֜ | ֝ | ֞ | ֟ | |
U+05Ax | ֠ | ֡ | ֢ | ֣ | ֤ | ֥ | ֦ | ֧ | ֨ | ֩ | ֪ | ֫ | ֬ | ֭ | ֮ | ֯ |
U+05Bx | ְ | ֱ | ֲ | ֳ | ִ | ֵ | ֶ | ַ | ָ | ֹ | ֺ | ֻ | ּ | ֽ | ־ | ֿ |
U+05Cx | ׀ | ׁ | ׂ | ׃ | ׄ | ׅ | ׆ | ׇ | ||||||||
U+05Dx | א | ב | ג | ד | ה | ו | ז | ח | ט | י | ך | כ | ל | ם | מ | ן |
U+05Ex | נ | ס | ע | ף | פ | ץ | צ | ק | ר | ש | ת | ׯ | ||||
U+05Fx | װ | ױ | ײ | ׳ | ״ |
Sách
[sửa | sửa mã nguồn]- Bản mẫu:Cite GHG ff.
- Hoffman, Joel M. 2004. In the Beginning: A Short History of the Hebrew Language. New York: New York University Press. Lưu trữ 2012-01-12 tại Wayback Machine
- Saenz-Badillos, Angel. 1993. A History of the Hebrew Language. Cambridge, England: Cambridge University Press.
- Steinberg, David. History of the Hebrew Language.
- Mathers table
- Aleph-Beth Quick Study Chart. Lưu trữ 2008-02-16 tại Wayback Machine 28 tháng 2 năm 2005. Qumran Bet Community. Truy nhập 5 tháng 1 năm 2006.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Chung
[sửa | sửa mã nguồn]- The Hebrew alphabet, meanings, and spiritual symbolism Lưu trữ 2013-11-26 tại Wayback Machine
- How to draw letters
- Official Unicode standards document for Hebrew
- Transliterate your English name into Hebrew Letters Lưu trữ 2010-04-01 tại Wayback Machine
- Hebrew Alphabet Charts
- Interactive Hebrew Alphabet Lesson Lưu trữ 2015-04-27 tại Wayback Machine
- Mobile OCR Hebrew Dictionary
Bàn phím
[sửa | sửa mã nguồn]- LiteType.com – Virtual & Interactive Hebrew Keyboard
- Hebrew calligraphy alphabet Model Hebrew calligraphy Alphabet
- Mikledet.com – For typing Hebrew with an English keyboard (Hebrew keyboard|Hebrew layout)
- Hebrew Writing Lưu trữ 2016-10-18 tại Wayback Machine – Typing Hebrew and Nikud using extended English keyboard (Hebrew keyboard|Hebrew Writing layout)
- Prize Find: Oldest Hebrew Inscription Lưu trữ 2012-02-29 tại Wayback Machine Biblical Archaeology Review
- Bảng chữ cái Hebrew
- Chữ viết ISO 15924
- Bảng chữ cái
- Chữ viết được mã hóa trong Unicode
- Chữ Assyria (Ashuri)
- Ngôn ngữ và huyền bí học
- Hệ chữ viết Abjad
- Tiếng Hebrew
- Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback
Từ khóa » Bảng Chữ Cái Israel
-
Tự Học Tiếng Do Thái - Giới Thiệu Và Bảng Chữ Cái - O₂ Education
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Do Thái
-
Học Tiếng Do Thái – Bài 1 | Tôi Cô đơn Giữa Một Biển Người
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Do Thái Hebrew - YouTube
-
Biết Bảng Chữ Cái Tiếng Do Thái Bao Gồm Những Gì - Postposmo
-
Bảng Chữ Cái Paleo-Hebrew - Pamela Jiles (journalist) - Wikipedia
-
Bảng Chữ Cái Phoenicia - Wikiwand
-
11 Điều Bạn Chưa Biết Về Ngôn Ngữ Hebrew
-
Bảng Chữ Cái Hebrew - Cofactor
-
La-tinh Hóa Tiếng Do Thái
-
ý Nghĩa Của Các Chữ Cái. Di Chuyển Quanh Thành Phố
-
Bảng Chữ Cái Paleo-Hebrew