Cow – /kau/: Con bò cái . Ox – /ɑːks/: Con bò đực. Pig – /pig/: Con lợn. Sheep – /ʃi:p/: Con cừu. Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà Cock – /kɔk/: Gà trống. Hen – /hen/: Gà mái. Hound – /haund/: Chó săn.
Xem chi tiết »
111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm · 1. Moose – /muːs/: Nai sừng tấm · 2. Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực) · 3. Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuột · 4.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT · 1. Owl – /aʊl/: Cú mèo · 2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng · 3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến · 4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:27 Đã đăng: 23 thg 8, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (29) Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh ; Dog, /dɑːɡ/, Con chó ; Puppy, /ˈpʌp.i/, Chó con, cún con ; Turtle, /ˈtɝː.t̬əl/, Rùa ; Rabbit, /ˈræb.ɪt/, Con thỏ ; Parrot, /ˈper ...
Xem chi tiết »
Học tên các con vật bằng tiếng anh Hi English TV. 130K subscribers · –A–. Antelope /ˈæntɪloʊp/ – linh dương · –B–. Bear /ber/ – gấu · –C–. Camel /ˈkæml/ – lạc đà
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Con cái của tất cả các loài động vật có vú nuôi con bằng sữa, được tiết ra từ các tuyến vú. Squirrel, /ˈskwɝː.əl/, Con sóc. Dog, /dɑːɡ/, Con ...
Xem chi tiết »
1/ Tên tiếng anh của các loài chim từ A – Z – Blackbird: chim sáo – Bluetit: chim sẻ ngô · 2/ Tên các loài vật dưới biển bằng tiếng Anh – Anchovy: cá cơm · 3/ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (10) 1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loài thú cưng · Dog: Con chó · Cat: Con mèo · Parrot: Con vẹt · Rabbit: Con thỏ · Kitten: Mèo con · Puppy: Chó con, cún con · Tropical ...
Xem chi tiết »
Ngày này với cuộc sống ngày càng bân rộn thì thời gian dành cho con cái ngày càng ít và khi dạy con không phải bố mẹ nào cũng đủ kiên nhẫn để giảng dạy cho con ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (18) · 60.000 ₫ - 120.000 ₫ Mua [NHIỀU MẪU] Bảng học chữ cái tiếng Việt tiếng Anh, bảng học số/ con vật, bảng chữ gỗ hoạ tiết đẹp có phiên âm cho bé học giá tốt.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) Mua Decal dán tường bảng chữ cái tiếng anh kèm con vật giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, hoặc được hoàn lại tiền Giao ...
Xem chi tiết »
8. Từ vựng tiếng Anh con vật tượng trưng cho hành động của con người · APES -> swing : khỉ -> đu ,nhãy · ASSES -> jog : lừa -> đi chậm rãi · BABIES -> crawl : em ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 23 thg 2, 2022 · Zebra/ˈziː.brə/ => ngựa vằn · Giraffe /dʒɪˈrɑːf/ => hươu cao cổ · Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/=> tê giác · Elephant/ˈel.ɪ.fənt/ => voi · Cheetah / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Các Con Vật
Thông tin và kiến thức về chủ đề bảng chữ cái tiếng anh các con vật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu