Bảng Chữ Cái Tiếng Nga - Wikipedia
Có thể bạn quan tâm
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này) |
Bảng chữ cái tiếng Nga là một bảng chữ cái Kirin gồm 33 ký tự, bao gồm 31 chữ cái, và 2 dấu, như sau:
Thứ tự | Chữ cái tiếng Nga | Âm tiếng Việt tương tự | Chuyển tự sang tiếng Việt và Latinh |
---|---|---|---|
1 | А а | a | a |
2 | Б б | b | b |
3 | В в | v | v |
4 | Г г | g | g |
5 | Д д | đ | đ |
6 | Е е | ye | ye, e |
7 | Ё ё | iô | iô (yo) |
8 | Ж ж | gi | gi (zh) |
9 | З з | d | d (z) |
10 | И и | y | i |
11 | Й й | i | y |
12 | К к | k | k (c a, o, u) |
13 | Л л | l | l |
14 | М м | m | m |
15 | Н н | n | n |
16 | О о | ô | o |
17 | П п | p | p |
18 | Р р | r | r |
19 | С с | x | x (s) |
20 | Т т | t | t |
21 | У у | u | u |
22 | Ф ф | ph | ph, f |
23 | Х х | kh | kh (h) |
24 | Ц ц | ts | tx, x, |
25 | Ч ч | tr | tr (ch) |
26 | Ш ш | s | s (sh) |
27 | Щ щ | s | s (shch) |
28 | Ъ ъ | (dấu cứng) | " |
29 | Ы ы | ư | ư |
30 | Ь ь | (dấu mềm) | ' |
31 | Э э | ê | e |
32 | Ю ю | iu | iu (yu) |
33 | Я я | ia | ia (ya) |
Hiện nay, có 6 quy tắc khác nhau để chuyển tự tiếng Nga sang ký tự la-tinh. Xem chi tiết ở Chuyển tự tiếng Nga sang ký tự Latinh.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bảng chữ cái tiếng Nga.• Phát triển ngôn ngữ văn hóa xã hội
• Phát triển kỹ năng vận động từ ba đến bảy năm
• Phát triển học thuật
• Phát triển kỹ năng nhận thức
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bảng_chữ_cái_tiếng_Nga&oldid=71985446” Thể loại:- Tiếng Nga
- Bảng chữ cái Kirin
- Trang thiếu chú thích trong bài
Từ khóa » Bảng Chữ Cái Tiếng Nga Viết Tay
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Nga Viết Tay ❤️ Cách Phát Âm Chuẩn
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Nga Và Cách Phát âm Chuẩn
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Nga Viết Tay ❤️ Cách Phát Âm Chuẩn, Bảng ...
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Nga Viết Tay - Thủ Thuật, Tin Tổng Hợp Thế Giới
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Nga Và Cách đọc Cho Người Mới Học
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Nga Viết Tay
-
Bài 1: АЛФАВИТ - Bảng Chữ Cái - Học Tiếng Nga
-
Học Viết Chữ Cái Tiếng Nga. Phát âm Chuẩn Nga. Learn To Write ...
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Nga Chuẩn 2022 - Thủ Thuật Phần Mềm
-
[Học Tiếng Nga] Bài 1 - Bảng Chữ Cái | Русский алфавит | Việt Nga
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Nga - Viết Tay ❤️ Cách Phát Âm Chuẩn