BẰNG CHỨNG LÀ in English Translation - Tr-ex tr-ex.me › translation › vietnamese-english › bằng+chứng+là
Xem chi tiết »
"bằng chứng" in English ; bằng chứng · volume_up · evidence · proof · witness ; bằng chứng hùng hồn · volume_up · clear proof ; bằng chứng cụ thể · volume_up.
Xem chi tiết »
Check 'bằng chứng;' translations into English. Look through examples of bằng chứng; translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BẰNG CHỨNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BẰNG CHỨNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
bằng chứng = noun Evidence, proof, exhibit những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố exhibits of the terrorists' crimes xem chứng cớ Một bằng chứng A ...
Xem chi tiết »
bằng chứng translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. bằng chứng. English. evidence. BằNG CHứNG IN MORE LANGUAGES. khmer. ភស្តុតាង.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bằng chứng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). bằng chứng. Jump to user comments.
Xem chi tiết »
Translation of «bằng chứng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «bằng chứng» in context: Bằng chứng đâu? Where is the proof? source.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · bằng chứng. Have you enough evidence (of his guilt) to ... Từ Cambridge English Corpus. However, in all chapters it was not possible to ...
Xem chi tiết »
What does bằng chứng mean in English? If you want to learn bằng chứng in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
The meaning of: bằng chứng is Evidence, proof, exhibit những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bốexhibits of the terrorists' crimes.
Xem chi tiết »
Translation of «bằng chứng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «bằng chứng» in context: Bằng chứng à?
Xem chi tiết »
Translation of «Bằng chứng à» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Bằng chứng à» in context: Bằng chứng à?
Xem chi tiết »
As is bằng chứng in English? Come in, learn the word translation bằng chứng and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bằng Chứng English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bằng chứng english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu