BẰNG CHỨNG LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › bằng+chứng+là
Xem chi tiết »
Given this evidence for..., an examination of the factors that impact upon… seems warranted. Tôi muốn chứng nhận bằng cấp của mình ở [tên đất nước]. more_vert.
Xem chi tiết »
1. Bằng Chứng trong Tiếng Anh là gì? · Proof (noun) · Nghĩa tiếng Việt: Bằng chứng · Cách phát âm:[pru:f] · Loại từ: Danh từ.
Xem chi tiết »
bằng chứng; trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: pledge (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với bằng chứng; chứa ít nhất 10.057 câu.
Xem chi tiết »
bằng chứng = noun Evidence, proof, exhibit những bằng chứng về tội ác của bọn ... Bằng chứng không thể chối cãi Conclusive proof Xem cái gì là bằng chứng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bằng chứng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bằng chứng * noun - Evidence, proof, exhibit =những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố+exhibits of ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2022 · Where does the evidence lead ? 18. 23 Tel Arad—Bằng chứng thầm lặng. 23 Tel Arad Bears Silent Witness. 19. Điều cũng cần thiết là bằng chứng về ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2021 · Some clinicians prefer lớn start hooc môn treatment as soon as there is evidence of local spread or metastatic disease. Các cách nhìn của những ...
Xem chi tiết »
bằng chứng. Cái để chứng minh cho điều gì đó là đúng, là có thật. Tìm bằng chứng. Có bằng chứng cụ thể. DịchSửa đổi. tiếng Anh: evidence ...
Xem chi tiết »
bằng chứng. bằng chứng. noun. Evidence, proof, exhibit. những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố: exhibits of the terrorists' crimes ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Bằng chứng thực nghiệm (Tiếng Anh: Empirical evidence) là thông tin nhận được bằng giác quan, đặc biệt là quan sát và tài liệu về các mẫu và hành vi thông qua ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2020 · Chứng cứ tiếng Anh là evidence. · Phiên âm: /ˈevədəns/. · Từ đồng nghĩa với evidence: · Clue, data, indication, proof, sign. · Các ví dụ cho ...
Xem chi tiết »
"Bằng chứng là không thể chối cãi." câu này dịch sang tiếng anh:The evidence was indisputable. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bằng Chứng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bằng chứng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu