Bảng Chuyển đổi độ Cứng HRC-HB-HRB - THAI SON PRECISION

Bảng chuyển đổi độ cứng HRC-HB-HRB

BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐỘ CỨNG TỪ HRC SANG HB VÀ HRB

Trong gia công cơ khí, mỗi quốc gia khác nhau thường sử dụng tiêu chuẩn của quốc gia mình hoặc tiêu chuẩn của khu vực họ đang đặt nhà máy sane xuất, hoặc một tiêu chuẩn đã được quốc tế hóa. Vì vậy, để có một công thức chung hoặc quy đổi để thay thế cho nhau, sau đây BKMech xin được trích nguồn sưu tầm bảng chuyển đổi độ cứng từ HRC sang HB và HRB

do-cung-hrc

 

BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐỘ CỨNG HRC-HB-HBR

  1. Bảng chuyển đổi độ cứng HB-HRC

Độ cứng  Rockwell C (HRC)

Độ cứng Brinell (HB)

Từ  21 đến 30

HB = 5,970 + 104,7 * HRC

Từ  31 đến 40

HB = 8570 + 27,6 * HRC

Từ  41 đến 50

HB = 11.158 + 79,6 * HRC

Từ  51 đến 60

HB = 17,515 * HRC – 401

  1. Bảng chuyển đổi độ cứng HB-HRB

Rockwell B Hardness (HRB)

Brinell Hardness (HB)

Từ  55 to 69

HB = 1.646 * HRB + 8.7

Từ  70 to 79

HB = 2.394 * HRB – 42.7

Từ  80 to 89

HB = 3.297 * HRB – 114

Từ  90 to 100

HB = 5.582 * HRB – 319

BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐỘ CỨNG

Độ cứng Brinell (HB)

Độ cứng Rockwell C (HRC)

Rockwell B Hardness

(HRB)

800

72

 

780

71

 

760

70

 

752

69

 

745

68

 

746

67

 

735

66

 

711

65

 

695

64

 

681

63

 

658

62

 

642

61

 

627

60

 

613

59

 

601

58

 

592

57

 

572

56

 

552

55

 

534

54

120

513

53

119

504

52

118

486

51

118

469

50

117

468

49

117

456

48

116

445

47

115

430

46

115

419

45

114

415

44

114

402

43

114

388

42

113

375

41

112

373

40

111

360

39

111

348

38

110

341

37

109

331

36

109

322

35

108

314

34

108

308

33

107

300

32

107

290

31

106

277

30

105

271

29

104

264

28

103

262

27

103

255

26

102

250

25

101

245

24

100

240

23

100

233

22

99

229

21

98

223

20

97

216

19

96

212

18

95

208

17

95

203

16

94

199

15

93

191

14

92

190

13

92

186

12

91

183

11

90

180

10

89

175

9

88

170

7

87

167

6

86

166

5

86

163

4

85

160

3

84

156

2

83

154

1

82

149

 

81

147

 

80

143

 

79

141

 

78

139

 

77

137

 

76

135

 

75

131

 

74

127

 

72

121

 

70

116

 

68

114

 

67

111

 

66

107

 

64

105

 

62

103

 

61

95

 

56

90

 

52

81

 

41

76

 

37

*Nguồn: sưu tầm

Xem thêm các bài viết về Kiến thức kỹ thuật.

Từ khóa » Bảng Chuyển đổi độ Cứng Hb Sang Hrc