Bảng Chuyển đổi Lít - Metric Conversion

Bảng chuyển đổi Lít

Sử dụng ô tìm kiếm để tìm công cụ chuyển đổi đơn vị đo lường theo yêu cầu của bạn

Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Bảng Thể tíchLítBảng Lít sang Galông Mỹ (lỏng)Bảng Lít sang Galông AnhBảng Lít sang Panh AnhBảng Lít sang MililitBảng Lít sang Mét khốiBảng Lít sang Thùng Mỹ (dầu)Bảng Lít sang Feet khốiBảng Lít sang Quart Mỹ (chất lỏng)Bảng Lít sang Tách CanadaBảng Lít sang Ao-xơ chất lỏng MỹBảng Lít sang Ao-xơ chất lỏng AnhBảng Lít sang Inch khốiBảng Lít sang Centimet khốiBảng Lít sang KilôlitGalông Mỹ (lỏng)Panh Mỹ (lỏng)Galông AnhPanh AnhCentilitMililitMét khốiThùng AnhGalông Mỹ (chất khô)Feet khốiQuart Mỹ (chất lỏng)Quart Mỹ (chất khô)Quart AnhPanh Mỹ (khô)Tách MỹTách CanadaTách đo lườngGin MỹThìa canh MỹThìa canh AnhThìa canh theo hệ métThìa cà phê MỹThìa cà phê AnhThìa cà phê theo hệ métAo-xơ chất lỏng MỹAo-xơ chất lỏng AnhInch khốiCentimet khốiMilimet khốiMicrôlitKilôlitGin (Anh)Thước khốiThùng Mỹ (chất khô)Thùng Mỹ (lỏng)Thùng Mỹ (dầu)Thùng Mỹ (Liên bang) Bảng Nhiệt độ Bảng Trọng lượng Bảng Chiều dài Bảng Diện tích Bảng Tốc độ Bảng Thời gian Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường

Lít

Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.

Từ khóa » Bảng đo Khối Lượng Lít