31 thg 5, 2015
Xem chi tiết »
high quality airport baggage pvc conveyor belt system Our airport baggage conveyor belt can be customized according to customer needs Customized automatic ...
Xem chi tiết »
Băng chuyền hành lý sân bay của chúng tôi có thể được · Our airport baggage Conveyor Belt can be customized according to customer needs.
Xem chi tiết »
Conveyor belt/ carouse/ baggage claim (noun): băng chuyền hành lý. VD: “All passengers arriving from New York can pick up their luggage from carousel 4.”.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) Conveyor belt: băng chuyền; Check-in baggage: hành lý ký gửi; Carry-on luggage: hành lý xách tay; Oversized baggage/Overweight ... Từ vựng tiếng Anh ở sân bay... · Một số mẫu câu giao tiếp tiếng... · Kiểm tra an ninh
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'băng chuyền hành lý' trong tiếng Anh. băng chuyền hành lý là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
baggage conveyor belt: băng chuyền hành lý · conveyor belt speed: tốc độ băng chuyền · Conveyor belt industry: Băng chuyền công nghiệp · straight warp conveyor ...
Xem chi tiết »
Băng chuyền. All passengers arriving from New York can pick up their luggage from carousel 4. Tất cả hành khách đến từ New York có thể lấy hành lý ở băng ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2018 · customs / ˈkʌstəmz /: Hải quan; baggage claim / ˈbægəʤ kleɪm / hoặc conveyor belt / kənˈveɪər bɛlt /: Băng chuyền trả hành lý; tax ...
Xem chi tiết »
1.2 Từ vựng tiếng Anh về sân bay – hành lý. Conveyor belt: băng chuyền; Carry-on luggage: hành lý xách tay; Check-in baggage: hành lý ký gửi ...
Xem chi tiết »
[VOCABULARY] Những biển báo tiếng Anh thường gặp ở sân bay✈✈✈ Trong bài chia sẻ trước chúng tôi ... ⛔Baggage Claim: Băng chuyền nơi nhận hành lý ký gửi
Xem chi tiết »
10. Conveyor belt [kən'veiə] / carousel [kæru'zel] / baggage claim ['bægidʒ]: Băng chuyền hành lý / Băng chuyền / Nơi lấy hành lý. 11. Customs ['kʌstəmz]: Hải ...
Xem chi tiết »
carousel, băng truyền lấy hành lý ; check-in desk, bàn đăng ký thủ tục ; departure lounge, phòng chờ bay ; departures, chuyến bay đi ; gate, cổng (cửa ra máy bay).
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2017 · Conveyor belt/ carousel/ baggage claim - Băng chuyền hành lý/ Băng chuyền/ Nơi lấy hành lý. Sau khi máy bay hạ cánh, hành lý ký gửi của hành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Băng Chuyền Hành Lý Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề băng chuyền hành lý tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu