Băng Chuyền | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: băng chuyền Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
băng chuyền | * noun - Conveyor belt |
Vietnamese | English |
băng chuyền | than a ; conveyor ; the carousel ; |
băng chuyền | conveyor ; than a ; the carousel ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Băng Chuyền Dịch Tiếng Anh
-
Băng Chuyền - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
BĂNG CHUYỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BĂNG CHUYỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Băng Chuyền" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bảng Chuyền - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Top 20 Lẩu Băng Chuyền Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Danh Sách 10+ Băng Chuyền Tiếng Anh Tốt Nhất, Bạn Nên Biết
-
Lẩu Băng Chuyền Tiếng Anh Là Gì - Bình Dương
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'băng Chuyền' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Băng Chuyền Hành Lý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Băng Chuyền Tiếng Anh Là Gì - Payday Loanssqa
-
"băng Chuyền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore