16 thg 6, 2022 · Kế toán doanh nghiệp sẽ theo dõi công nợ phải thu trên tài khoản phải thu – tiếng anh là Account Receivable và công nợ phải trả trên tài khoản ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Công nợ phải trả tiếng Anh là To pay debt. Từ vựng chuyên ngành liên quan đến công nợ trong tiếng Anh. auditing accounts – kiểm tra công nợ.
Xem chi tiết »
1. Accounting entry: bút toán · 2. Accrued expenses: Chi phí phải trả · 3. Accumulated: lũy kế · 4. Advanced payments to suppliers : Trả trước người bán · 5. Video Hướng Dẫn đối chiếu... · Công nợ là gì? · Biên bản đối chiếu công nợ...
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · statement of accounts – bảng công nợ. recovery of loans – thu hồi công nợ. debit and credit – công nợ trong bảng kê kế toán. debt comparison – ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Công nợ tiếng Anh là: Debt is one or more debts arising in the payment period of individuals, enterprises and transferred to the following ...
Xem chi tiết »
Công nợ phải trả (To pay debt). Các khái niệm có liên quan đến công nợ. Trong lĩnh vực kế toán có rất nhiều khái niệm khác nhau cần phải quan tâm như ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · Công nợ phải trả (To pay debt). Các khái niệm có liên quan đến công nợ. Trong lĩnh vực kế toán có rất nhiều khái niệm khác nhau cần phải quan ...
Xem chi tiết »
Nợ Phải Trả tiếng Anh là gì? Thường thì đây là một từ khá ít khi được gặp trong các cuộc giao tiếp hằng ngày và trong tiếng Anh thì cụm này Liability.
Xem chi tiết »
29 thg 9, 2021 · Công nợ phải trả (To pay debt). Các khái niệm có liên quan đến công nợ. Trong lĩnh vực kế toán có rất nhiều khái niệm khác nhau cần ...
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2017 · Hôm nay bạn hãy cùng tìm hiểu Nợ phải trả - Tiếng anh trong bảng cân đối ... 3341 – Phải trả công nhân viên : Payable to employees /ˈpeɪəbl/ ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · Kế toán doanh nghiệp sẽ theo dõi công nợ phải thu trên thông tin tài khoản phải thu – tiếng anh là Account Receivable và công nợ phải trả ... Bị thiếu: bảng | Phải bao gồm: bảng
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2020 · Phá sản do công nợ: Go bankrupt under the load of debt. Accounting entry: Bút toán. Accrued expenses: Chi phí phải trả. Accumulated: Lũy kế.
Xem chi tiết »
recovery of loans – thu hồi công nợ. thanh toán công nợ – mortgage payments. debit and credit – công nợ trong bảng kê kế toán. debt comparison – đối chiếu công ...
Xem chi tiết »
Nợ phải trả tiếng anh là gì? Con nợ tiếng anh là gì? Thu hồi công nợ tiếng anh là gì? Bảng đối chiếu công ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bảng Công Nợ Phải Trả Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bảng công nợ phải trả tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu