Băng đảng

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Tra từ Băng đảng
  • Từ điển Việt - Việt
Băng đảng

Danh từ

tổ chức băng nhóm lớn, thường có vũ trang
băng đảng buôn lậu ma tuý

Xem thêm các từ khác

  • Bĩnh

    Động từ: (khẩu ngữ) ỉa bậy (thường nói về trẻ con).
  • Bĩu

    Động từ: trề môi dưới ra tỏ ý chê bai, khinh bỉ hay hờn dỗi, bĩu môi chê đắt, "nỗi khinh...
  • Danh từ: chất béo màu vàng nhạt tách ra từ sữa tươi, Danh từ: cây...
  • Bơi

    Động từ: di chuyển trong nước hoặc trên mặt nước bằng cử động của thân thể, gạt nước...
  • Bơm

    Danh từ: dụng cụ dùng để đưa chất lỏng, chất khí từ một nơi đến nơi khác, hoặc để...
  • Bơn

    Danh từ: dải đất dài nhô lên giữa sông.
  • Bưng

    Danh từ: vùng đồng lầy ngập nước, mọc nhiều cỏ lác (thường có ở miền nam), Động...
  • Bươi

    Động từ: (phương ngữ), xem bới
  • Bươm

    Tính từ: (khẩu ngữ) (rách) tả tơi thành nhiều mảnh, tờ giấy nát bươm, quần áo bươm như...
  • Bươn

    Động từ: (phương ngữ) đi vội, đi nhanh, xăm xăm bươn tới trước, con trâu giật dây mũi bươn...
  • Bươn bả

    Tính từ: (phương ngữ) vội vàng, tất tả, bươn bả bước đi, bươn bả chuẩn bị cho kịp giờ
  • Bương

    Danh từ: cây cùng loại với tre, thân to, thẳng, mỏng mình (có nhiều ở miền núi bắc bộ), ống...
  • Bước

    Động từ: đặt chân tới một chỗ khác để di chuyển thân thể theo, chuyển giai đoạn,

Từ khóa » Băng đảng Có Nghĩa Là Gì