Bảng Danh Sách Tính Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh

Chắc hẳn đã không ít lần bạn bắt gặp tính từ bất quy tắc. Tuy nhiên bạn chưa biết nhiều về tính từ bất quy tắc thì hãy tham khảo ngay bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn) để biết thêm nhiều thông tin thú vị nhé.

Tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh

1. Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh

Các tính từ bất quy tắc sử dụng các hình thức hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên bạn nên lưu ý một số tính từ có thể xuất hiện thường xuyên hoặc không. Đôi khi sẽ có sự thay đổi về nghĩa. Các tính từ bất quy tắc quan trọng được liệt kê dưới đây:

Bảng tính từ bất quy tắc
Adjective Comparative Superlative Example sentence
goodbetterthe bestirregularTara is the best athlete in the school.
well (healthy)betterthe bestirregularHe is still in hospital, but he is better than he was last week.
badworsethe worstirregularYou are the worst driver I have ever known.
farfurtherthe furthestirregularMy house is the furthest one.
farfartherthe farthestregularMy house is the farther one.
old (people in a family)elderthe eldestirregularRam is my elder brother.
old (general use)olderthe oldestregularYour teacher is older than my teacher.

2. Một số ví dụ cụ thể về sử dụng tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Một số ví dụ cụ thể về sử dụng tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Một số ví dụ cụ thể về sử dụng tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Sau khi đã có bảng tính từ bất quy tắc bạn cần phải thực hành. Khi càng đọc/ viết nhiều bạn sẽ học tốt hơn. Dưới đây là một số ví dụ có chứa tính từ bất quy tắc.

  • Bad: Men are worse drivers than women. (comparative) Nam giới lái xe kém hơn nữ giới. (so sánh)

    • You are the worst driver I have ever met in my life. (superlative) Anh là người lái xe tệ nhất mà tôi từng gặp trong đời. (so sánh nhất)
  • Good: I feel better than yesterday, thank you for asking. (comparative) Tôi cảm thấy tốt hơn ngày hôm qua, cảm ơn bạn đã hỏi. (so sánh)

    • This is the best day I have ever had. (superlative) Đây là ngày tuyệt vời nhất mà tôi từng có. (so sánh nhất)
  • Far: They couldn’t go any further because the road was blocked. (comparative) Họ không thể đi xa hơn vì đường đã bị chặn. (so sánh)

    • Come on girls! Let’s see who can run furthest. (superlative) Chào các cô gái! Hãy xem ai có thể chạy xa nhất. (so sánh nhất)
  • Late: She entered the room later than I did. (comparative) Cô ấy vào phòng muộn hơn tôi. (so sánh)

    • He was the last to joined the conversation. (superlative) Anh ấy là người cuối cùng tham gia cuộc trò chuyện. (so sánh nhất)
  • Little: Please give me less tea than she has.( comparative) Làm ơn cho tôi ít trà hơn cô ấy có. (So sánh)

    • She was paid the least amount of tea of anyone there. (superlative) Cô ấy được trả ít tiền trà nhất trong số những người ở đó. (so sánh nhất) much
    • She has more money than I have. (comparative) Cô ấy có nhiều tiền hơn tôi có. (so sánh)
    • Those who have the most money are not always the happiest. (superlative) Những người có nhiều tiền nhất không phải lúc nào cũng là người hạnh phúc nhất. (so sánh nhất)

Trên đây là những kiến thức tính từ bất quy tắc được 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp hy vọng sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong các kỳ thi sắp tới.

Đánh giá bài viết[Total: 8 Average: 4.4]

Từ khóa » Tính Từ Trạng Từ Bất Quy Tắc Trong So Sánh