Bảng động Từ Bất Quy Tắc Lớp 9 - Trung Tâm Gia Sư Tâm Tài Đức
Có thể bạn quan tâm
4.4/5 - (5 bình chọn)
Mục Lục
- Tổng hợp các động từ bất quy tắc lớp 9
- 1. Bảng động từ bất quy tắc lớp 9
- 2. Bài tập động từ bất quy tắc lớp 9 có đáp án
Tổng hợp các động từ bất quy tắc lớp 9
1. Bảng động từ bất quy tắc lớp 9
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
become | became | become | trở nên |
begin | began | begun | bắt đầu |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ |
bring | brought | brought | mang đến |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
buy | bought | bought | mua |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
come | came | come | đến, đi đến |
cost | cost | cost | có giá là |
cut | cut | cut | cắt, chặt |
dream | dreamt | dreamt | mơ thấy |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
find | found | found | tìm thấy, thấy |
fly | flew | flown | bay |
forget | forgot | forgotten | quên |
get | got | got/ gotten | có được |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grow | grew | grown | mọc, trồng |
hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
hear | heard | heard | nghe |
hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
hit | hit | hit | đụng |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
keep | kept | kept | giữ |
know | knew | known | biết, quen biết |
lay | laid | laid | đặt, để |
learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học, được biết |
leave | left | left | ra đi, để lại |
lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
let | let | let | cho phép, để cho |
lie | lay | lain | nằm |
light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng |
lose | lost | lost | làm mất, mất |
make | made | made | chế tạo, sản xuất |
mean | meant | meant | có nghĩa là |
meet | met | met | gặp mặt |
pay | paid | paid | trả (tiền) |
put | put | put | đặt, để |
read | read | read | đọc |
ride | rode | ridden | cưỡi |
ring | rang | rung | rung chuông |
rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
run | ran | run | chạy |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | nhìn thấy |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
shoot | shot | shot | bắn |
show | showed | shown/ showed | cho xem |
sing | sang | sung | ca hát |
sink | sank | sunk | chìm, lặn |
sit | sat | sat | ngồi |
sleep | slept | slept | ngủ |
speak | spoke | spoken | nói |
spend | spent | spent | tiêu sài |
stand | stood | stood | đứng |
steal | stole | stolen | đánh cắp |
sweep | swept | swept | quét |
swim | swam | swum | bơi; lội |
take | took | taken | cầm, lấy |
teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
tear | tore | torn | xé, rách |
tell | told | told | kể, bảo |
think | thought | thought | suy nghĩ |
throw | threw | thrown | ném, liệng |
wear | wore | worn | mặc |
win | won | won | thắng, chiến thắng |
write | wrote | written | viết |
2. Bài tập động từ bất quy tắc lớp 9 có đáp án
Chia động từ trong ngoặc theo quá khứ hoặc quá khứ phân từ
- My dad has never ……………… (let) me have a boyfriend.
- I ……………… (do) my reports yesterday.
- The bike has been ……………… (sell).
- John already ……………… (eat) all the cake.
- Because he hadn’t ……………… (pay) the bill, the electricity went off.
- I have never ……………… (sing) in public before.
- It ……………… (take) two hours to drive to Ho Chi Minh City.
- She had ……………… (wear) her purple hat many times.
- It ……………… (be) hot last night.
- I ……………… (meet) Jenny at the weekend.
- Joana ……………… (write) a letter to her parents.
- Bill ……………… (run) after the bus.
- I have ……………… (write) four essays this week.
- Min had never ……………… (speak) Korean before she came to Seoul.
- My mom wasn’t at home. She had ……………… (go) to the market.
Đáp án
- let
- did
- sold
- ate
- paid
- sung
- took
- worn
- was
- met
- wrote
- ran
- written
- spoken
- gone
Lớp 9
Xem thêm
Gia sư tiếng Anh tại nhà | Bảng động từ bất quy tắc lớp 11 |
Bảng động từ bất quy tắc lớp 10 | Bảng động từ bất quy tắc lớp 9 |
Bảng động từ bất quy tắc lớp 8 | Bảng động từ bất quy tắc lớp 7 |
Bảng động từ bất quy tắc lớp 6 | Bảng động từ bất quy tắc lớp 5 |
Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ lớp 5 | Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh |
Từ khóa » đông Từ Bất Quy Tắc Lớp 9
-
Tổng Hợp Các động Từ Bất Quy Tắc Lớp 9 - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc Lớp 89 - 123doc
-
360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh
-
100 động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Thường Gặp Nhất
-
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Đầy Đủ Lớp 6, 7, 8, 9, 10
-
Bảng Trọn Bộ 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bảng đông Từ Bất Quy Tắc Lớp 9
-
80 đông Từ Bất Quy Tắc Cơ Bản Dành Cho Lớp 6,7,8,9 - TIENGANH6789
-
Bảng Đông Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 9, Động Từ Bất Quy Tắc Lớp 89
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc: Đầy đủ, Full Lớp 6, 7, 8, 9 - MTrend
-
Top 50 Động Từ Bất Quy Tắc Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh