Bảng Giá ắc Quy Tia Sáng Cạnh Tranh Mới Nhất, Nhiều ưu đãi.

Công Ty cổ phần ắc quy tia sáng Hải Phòng là thương hiệu được khách hàng ưa chuộng.Dòng sản phẩm bền bỉ, điện khỏe, tuổi thọ cao.Sản phẩm công ty hiện có: ắc quy tích điện khô, ắc quy kín khí cho xe máy. Ắc quy dân dụng, ắc quy ô tô khởi động , ắc quy công nghiêp miễn bảo dưỡng. Quý khách tham khảo thêm tại Bảng giá ắc quy tia sáng để tìm được sản phẩm mình cần..Gọi ngay để được tư vấn hiệu quả nhất.

Dưới đây là các cơ sở tại các quận huyện tại Hà Nội:

Khu vực quận: Hoàng Mai, Thanh Trì, Đống Đa, Hai Bà Trưng.

     Hotline:     0982.809.558

Khu vực quận: Long Biên, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Gia Lâm.

 Hotline:          0911.060.313

Khu vực quận: Tây Hồ, Nam – Bắc Từ Liêm, Đông Anh, Cầu Giấy, Đan Phượng.

     Hotline:    0911.302.166 

Khu vực quận: Thanh Xuân, Hà Đông, Chương Mỹ, Mỹ Đức , Hoài Đức.

  Hotline:       0915.372.166 – 0243.681.5891

Khu vực quận: Thanh Trì, Thường Tín, Phú Xuyên.

      Hotline:      0982.809.558 

Website:  huonghung.vn

Gmail: huonghungsamlop@gmail.com.

  BẢNG GIÁ ẮC QUY TIA SÁNG – TS Giá Cạnh Tranh.

Bảng giá ắc quy tia sáng
Bình Tia Sáng nước
STT Tên Hàng Dung lượng Đơn Giá
1 N35 12V – 35Ah (NS40) 770.000
2 N45R 12V – 45Ah (NS60) 870.000
3 N50R 12V – 50Ah (N50R) 990.000
4 N50L 12V – 50Ah (N50L) 990.000
5 N60 12V – 60Ah (N50Z) 1.160.000
6 N70 12V – 70Ah (N70) 1.380.000
7 N85 12V – 85Ah (N70Z) 1.570.000
8 N100 12V – 100Ah (N100) 1.890.000
9 N100Z 12V – 100Ah (N100)z 1.890.000
10 N120 12V – 120Ah (N120) 2.340.000
11 N135 12V – 135Ah (N150Z) 2.580.000
12 N140 12V – 140Ah (N150ZX) 2.640.000
13 N150 12V – 150Ah (N150) 2.830.000
14 N182 12V – 182Ah (N200Z) 3.320.000
15 N200 12V – 200Ah (N200) 3.720.000
16 N210 12V – 210Ah 3.800.000
17 N230 12V – 230Ah 4.160.000
18 N170 12V – 170Ah 3.170.000
19 N200c 12V – 200Ah CAT 3.790.000
20 Bình khô
21 MF44B19FL 12V – 40Ah (MF44B19FL) 840.000
22 MF44B19FR 12V – 40Ah (MF44B19Fr) 840.000
23 MF50B24LS 12V – 45Ah (MF50B24LS) 980.000
24 MF50B24RS 12V – 45Ah (MF50B24RS) 980.000
25 MF50B24L 12V – 45Ah (MF50B24L) 980.000
26 MF50B24R 12V – 45Ah (MF50B24R) 980.000
27 MF48D26r 12V – 50Ah (MF48D26) 1.120.000
28 MF55D26R 12V – 60Ah (MF55D26R) 1.300.000
29 MF55D23L 12V – 60Ah (MF55D23l) 1.260.000
30 MF55D23r 12V – 60Ah (MF55D23r) 1.260.000
31 MF75D23l 12V – 65Ah (MF75D23L) 1.340.000
32 MF80D26fL 12V – 70Ah (MF80d26FL) 1.430.000
33 MF80D26fr 12V – 70Ah (MF80d26FR) 1.430.000
34 MF65D31R 12V – 70Ah (MF65D31R) 1.480.000
35 MF95D31 12V – 80Ah (MF95D31) 1.610.000
36 MF105D31FR 12V – 90Ah (MF105D31FR) 1.690.000
37 MF105D31Fl 12V – 90Ah (MF105D31Fl) 1.690.000
38 MF31A800 12V – 100Ah (MF31A-800) 2.040.000
39 MF31S800 12V – 100Ah (MF31S-800) 2.040.000
40 MF135f51 12V – 120Ah (MF120) 2.470.000
41 MF160G51 12V – 150Ah (MF150) 3.290.000
42 MF210H52 12V – 200Ah (MF200) 4.270.000
43 MF54519 12V – 45Ah (MF54519) 1.090.000
44 MF55565 12V – 55Ah (MF55565)R 1.230.000
45 MF55559 12V – 55Ah (MF55559)L 1.230.000
46 MF56318L 12V – 63Ah (MF56318) 1.350.000
47 MF56633 12V – 66Ah (MF56633)R 1.410.000
48 MF56638 12V – 66Ah (MF56638)L 1.410.000
49 MF58821 12V – 88Ah (MFMF58821)R 1.800.000
50 MF58827 12V – 88Ah (MFMF58827)L 1.800.000
51 Phonenix (Công nghiệp < 24ah)
52 TS1220 12V – 2Ah 134.000
53 TS1228 12V – 2.8Ah 185.000
54 TS1245 12V – 4.5Ah 191.000
55 TS1275 12V – 7.5Ah 193.000
56 TS12120 12V – 12Ah 355.000
57 TS12140 12V – 14Ah 366.000
58 TS12180 12V – 18Ah 550.000
59 TS12240H-W 12V – 24Ah 690.000
60 TS6120 6V – 1.2Ah 100.000
61 TS650 6V – 5Ah 100.000
62 TS6120 6V – 12Ah 170.000
63 Phonenix (Công nghiệp > 24ah)
64 TS12310 12V – 31Ah 1.040.000
65 TS12400 12V – 40Ah 1.080.000
66 TS12700 12V – 70Ah 1.790.000
67 TS12750 12V – 75Ah 1.920.000
68 TS12800 12V – 80Ah 2.750.000
69 TS121000 12V – 100Ah 2.950.000
70 TS121200 12V – 120Ah 3.620.000
71 TS121500 12V – 150Ah 4.340.000
72 TS121600 12V – 160Ah 4.400.000
73 TS121800 12V – 180Ah 5.020.000
74 TS121800H 12V – 180Ah (H) 5.175.000
75 TS122000 12V – 200Ah 5.425.000
76 6V – 100Ah 1.750.000
77 6V – 130Ah (6V-125Ah) 2.075.000
78 6V – 150Ah 2.410.000
79 6V – 160Ah 2.560.000
80 6V – 180Ah 2.880.000
81 6V – 200Ah 3.190.000
82 2V – 60Ah 1.220.000
83 2V – 100Ah 1.435.000
84 2V – 120Ah 1.670.000
85 2V – 150Ah 1.850.000
86 2V – 180Ah 2.340.000
87 2V – 200Ah 2.490.000
88 2V – 225Ah 2.710.000
89 2V – 250Ah 2.815.000
90 2V – 300Ah 3.030.000
91 2V – 350Ah 3.390.000
92 2V – 375Ah 3.560.000
93 2V – 400Ah 3.690.000
94 2V – 440Ah 3.990.000
95 2V – 500Ah 4.530.000
96 2V – 600Ah 5.170.000
97 2V – 800Ah 6.900.000
98 2V – 1000Ah 8.560.000
99 Dân dụng
100 N28 12V – 28Ah 550.000
101 N30z 12V – 30Ah 600.000
102 Xe máy
103 Xe máy nước
104 N124TS 12V – 4Ah (12N4) 130.000
105 12N5TSX 12V – 5Ah TS (12N-3B) 140.000
106 N125CLC 12V – 5Ah CLC (12N5-3B CLC) 150.000
107 Xe máy khô
108 TSM1250SZ 12V – 4.5Ah Z(TSM1245) 165.000
109 TSM1250H 12V – 5Ah (TSM1250H) 180.000
110 TSM1250MFH 12V – 5Ah (TSM1250W) 180.000
111 TSM1250w 12V – 5Ah (TSM1250MFH) 180.000
112 TSM1260Hs 12V – 6Ah (TSM1260H)s 180.000
113 TSM1260H 12V – 6Ah (TSM1260H) 185.000
114 TSM1260W 12V – 6Ah (TSM1260W) 185.000
115 TSM1270MFH 12V – 7Ah (TSM1270MFH) 260.000
116 TSM1270MFWz 12V – 7Ah (TSM1270MFWz) 260.000
117 TSM1270 12V – 7Ah (TSM1270Nouvo) 260.000
118 TSM1290 12V – 9Ah (TSM1290MFW) 300.000
119 TSM12120H 12V – 12Ah (TSM12120H) 380.000

Bảng giá ắc quy Tia Sáng TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10%

Bảng giá ắc quy Tia Sáng - TS
Bảng giá ắc quy Tia Sáng – TS
Bảng giá ắc quy Tia Sáng - TS
Bảng giá ắc quy Tia Sáng – TS
Bảng giá ắc quy Tia Sáng - TS
Bảng giá ắc quy Tia Sáng – TS

Những ắc quy chính hãng khác:

Ắc quy Đồng Nai nước / Ắc quy Đồng Nai khô

Ắc quy GS nước / Ắc quy GS khô

Ắc quy Tia Sáng khô / Ắc quy Tia Sáng nước 

Ắc quy Rocket

Ắc quy Atlas

Ắc quy xe đạp điện

Ắc quy Bosch

Ắc quy Viễn Thông Vision

Ắc quy Viễn Thông Vitalize

Ắc quy Solite

Ắc quy CENE

Ắc quy Enimac

Ắc quy Amaron

_ Ắc quy xe golf

_ Ắc quy xe nâng

Sản phẩm máy nạp, kích điện ắc quy

Dịch vụ thu mua bình ắc quy cũ hỏng

 Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách!

Bảng giá ắc quy Tia Sáng – TS phục vụ tại:

Quận / Huyện
Phường / Xã / Thị Trấn (Đại lý ắc quy, Phân phối ắc quy, bán và lắp đặt ắc quy)
1 Ba Đình 14 phường: Cống Vị, Điện Biên, Đội Cấn, Giảng Võ, Kim Mã, Liễu Giai, Ngọc Hà, Ngọc Khánh, Nguyễn Trung Trực, Phúc Xá, Quán Thánh, Thành Công, Trúc Bạch và Vĩnh Phúc
2 Bắc Từ Liêm 13 phường: Cổ Nhuế 1, Cổ Nhuế 2, Đông Ngạc, Đức Thắng, Liên Mạc, Minh Khai, Phú Diễn, Phúc Diễn, Tây Tựu, Thượng Cát, Thụy Phương, Xuân Đỉnh, Xuân Tảo
3 Cầu Giấy 8 phường: Nghĩa Đô, Quan Hoa, Dịch Vọng, Dịch Vọng Hậu, Trung Hòa, Nghĩa Tân, Mai Dịch, Yên Hòa
4 Đống Đa 21 phường: Văn Miếu, Quốc Tử Giám, Hàng Bột, Nam Đồng, Trung Liệt, Khâm Thiên, Phương Liên..
5 Hà Đông 17 phường: Quang Trung, Nguyễn Trãi, Hà Cầu, Vạn Phúc, Phúc La, Yết Kiêu, Mộ Lao, Văn Quán, La Khê, Phú La, Kiến Hưng, Yên Nghĩa, Phú Lương, Phú Lãm, Dương Nội, Biên Giang, Đồng Mai
6 Hai Bà Trưng 20 phường: Nguyễn Du, Bùi Thị Xuân, Ngô Thì Nhậm, Đồng Nhân, Bạch Đằng, Thanh Nhàn..
7 Hoàn Kiếm 18 phường: Chương Dương Độ, Cửa Đông, Cửa Nam, Đồng Xuân, Hàng Bạc, Hàng Bài…
8 Hoàng Mai 14 phường: Định Công, Đại Kim, Giáp Bát, Hoàng Liệt, Hoàng Văn Thụ, Lĩnh Nam, Mai Động, Tân Mai, Thanh Trì, Thịnh Liệt, Trần Phú, Tương Mai, Vĩnh Hưng, Yên Sở
9 Long Biên 14 phường: Bồ Đề, Gia Thụy, Cự Khối, Đức Giang, Giang Biên, Long Biên, Ngọc Lâm, Ngọc Thụy, Phúc Đồng, Phúc Lợi, Sài Đồng, Thạch Bàn, Thượng Thanh và Việt Hưng
10 Nam Từ Liêm 10 phường: Cầu Diễn, Đại Mỗ, Mễ Trì, Mỹ Đình 1, Mỹ Đình 2, Phú Đô, Phương Canh, Tây Mỗ, Trung Văn, Xuân Phương
11 Tây Hồ 8 phường: Bưởi, Thụy Khuê, Yên Phụ, Tứ Liên, Nhật Tân, Quảng An, Xuân La và Phú Thượng
12 Thanh Xuân 11 phường: Hạ Đình, Kim Giang, Khương Đình, Khương Mai, Khương Trung, Nhân Chính, Phương Liệt, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân Trung, Thượng Đình
13 Sơn Tây 9 phường: Lê Lợi, Quang Trung, Phú Thịnh, Ngô Quyền, Sơn Lộc, Xuân Khanh, Trung Hưng, Viên Sơn, Trung Sơn Trầm.
6 xã: Đường Lâm, Thanh Mỹ, Xuân Sơn, Kim Sơn, Sơn Đông, Cổ Đông
14 Ba Vì 1 Thị trấn: Tây Đằng
30 xã: Ba Trại, Ba Vì, Cẩm Lĩnh, Cam Thượng, Châu Sơn, Chu Minh, Cổ Đô…
15 Chương Mỹ 2 Thị trấn: Chúc Sơn & Xuân Mai
31 xã: Đại Yên, Đông Phương Yên, Đông Sơn, Đồng Lạc, Đồng Phú, Hòa Chính, Hoàng Diệu…
16 Đan Phượng 1 Thị trấn: Phùng
17 Đông Anh 1 Thị trấn: Đông Anh
23 xã: Bắc Hồng, Cổ Loa, Dục Tú, Đại Mạch, Đông Hội, Hải Bối, Kim Chung, Kim Nỗ, Liên Hà…
18 Gia Lâm 2 Thị trấn: Trâu Quỳ & Yên Viên20 xã: Bát Tràng, Cổ Bi, Đa Tốn..
19 Hoài Đức
20 Mê Linh
21 Mỹ Đức 1 Thị trấn: Đại Nghĩa
21 xã: An Mỹ, An Phú, An Tiến, Bột Xuyên, Đại Hưng, Đốc Tín, Đồng Tâm, Hồng Sơn…
22 Phú Xuyên
23 Phúc Thọ
24 Quốc Oai 1 Thị trấn: Quốc Oai
20 xã: Phú Mãn, Phú Cát, Hoà Thạch, Tuyết Nghĩa, Đông Yên, Liệp Tuyết, Ngọc Liệp, Ngọc Mỹ, Cấn Hữu, Nghĩa Hương…
25 Sóc Sơn Thạch Thất
26 Thanh Oai 1 Thị trấn: Kim Bài
27 20 xã: Cao Viên, Bích Hòa, Cự Khê, Mỹ Hưng, Tam Hưng, Bình Minh, Thanh Mai, Thanh Cao..
28 Thanh Trì 1 Thị trấn: Văn Điển 15 xã: Thanh Liệt, Đông Mỹ, Yên Mỹ, Duyên Hà, Tam Hiệp, Tứ Hiệp, Ngũ Hiệp, Ngọc Hồi, Vĩnh Quỳnh, Tả Thanh Oai, Đại Áng, Vạn Phúc, Liên Ninh, Hữu Hòa, Tân Triều
29 Thường Tín 1 Thị Trấn: Thị trấn Thường Tín
28 Xã: Liên Phương, Minh Cường, Nghiêm Xuyên, Nguyễn Trãi, Nhị Khê, Ninh Sở, Quất Động…

Từ khóa » Bảng Giá ắc Quy Tia Sáng Hải Phòng