Bảng Giá - Bệnh Viện Da Liễu Hà Nội
Có thể bạn quan tâm
Kính gửi quý khách hàng, Bệnh viện Da liễu Hà Nội xin trân trọng giới thiệu bảng giá dịch vụ cập nhật mới nhất, áp dụng từ tháng 11/2023. Bảng giá này bao gồm đầy đủ các thông tin về giá cả và chi tiết dịch vụ, từ khám bệnh chuyên sâu, các kỹ thuật siêu âm, phân tích da, xét nghiệm, đến các kỹ thuật điều trị đặc biệt như điều trị bằng laser và vật lý trị liệu. Mỗi mục trong bảng giá được liệt kê cụ thể, minh bạch, giúp quý khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình. Chúng tôi cam kết mang đến chất lượng dịch vụ tốt nhất cùng với mức giá hợp lý, đảm bảo sự hài lòng cao nhất cho quý khách hàng. Mọi thắc mắc và cần tư vấn, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin liên hệ đã được cung cấp trên website. Xin chân thành cảm ơn và rất hân hạnh được phục vụ quý khách
STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn giá (Vnđ) | Ghi chú |
PHẦN 1: GIÁ KHÁM BỆNH | |||
A | Khám bệnh theo yêu cầu, khám ngoài giờ | ||
I | Từ thứ 2 đến thứ 6 | ||
1 | Khám Phó giáo sư | 250,000 | |
2 | Khám tiến sĩ | 200,000 | |
3 | Khám BSCKII | 200,000 | |
4 | Khám ThS, BSCKI | 150,000 | |
II | Ngày thứ bảy, chủ nhật và ngày lễ | ||
5 | Khám Tiến sĩ, BSCKII | 200,000 | |
6 | Khám ThS, BSCKI | 150,000 | |
B | Khám chọn bác sĩ đăng ký qua điện thoại (ngày thường, trong giờ) | 300,000 | |
PHẦN II: GIÁ SIÊU ÂM, PHÂN TÍCH DA | |||
1 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 100,000 | |
2 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tuy , lách, thận, bàng quang) | 100,000 | |
3 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…) | 100,000 | |
4 | Siêu âm tử cung phần phụ | 100,000 | |
5 | Siêu âm tuyến giáp | 100,000 | |
6 | Siêu âm tinh hoàn 2 bên | 100,000 | |
7 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 100,000 | |
8 | Siêu âm tổng quát | 100,000 | |
9 | Siêu âm tuyến vú 2 bên | 100,000 | |
10 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da (Máy Visia) | 220,000 | |
11 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da (Máy Demoscope) – Từ 01 đến 02 tổn thương | 220,000 | |
12 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da (Máy Demoscope) – Từ 03 đến 05 tổn thương | 300,000 | |
STT | Danh mục kỹ thuật | Giá dịch vụ | Ghi chú |
PHẦN III: GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM | |||
1 | HIV Ab test nhanh | 100,000 | |
2 | RPR định tính | 60,000 | |
3 | RPR định lượng | 130,000 | |
4 | TPHA định tính | 80,000 | |
5 | TPHA định lượng | 250,000 | |
6 | HBsAg test nhanh | 80,000 | |
7 | HCV Ab miễn dịch tự động | 180,000 | |
8 | VZV IgG miễn dịch tự động | 360,000 | |
9 | VZV I.M miễn dịch tự động | 360,000 | |
10 | HISV-1/2 IgG miễn dịch tự động | 200,000 | |
11 | HISV-2 IgG miễn dịch tự động | 200,000 | |
12 | HSV-1/2 IgM miễn dịch tự động | 200,000 | |
13 | HSV-1 IgG miễn dịch tự động | 220,000 | |
14 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) (Các tên khác: TQ; Ty I& Prothrombin) bằng máy tự động | 80,000 | |
15 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 60,000 | |
16 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp bằng máy tự động | 110,000 | |
17 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 50,000 | |
18 | Định lượng Urê máu [Máu] | 30,000 | |
19 | Định lượng Glucose [Máu] | 30,000 | |
20 | Định lượng Creatinin [Máu] | 30,000 | |
21 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 30,000 | |
22 | Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] | 30,000 | |
23 | Định lượngTriglycerid [Máu] | 30,000 | |
24 | Định lượng HDL – C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 30,000 | |
25 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 30,000 | |
26 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 30,000 | |
27 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 30,000 | |
28 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 30,000 | |
29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 25,000 | |
30 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 25,000 | |
31 | Test dị ứng 53 dị nguyên | 1,400,000 | |
32 | Test dị ứng 20 dị nguyên | 700,000 | |
33 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 60,000 | |
34 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 80,000 | |
35 | Vi nấm soi tươi | 60,000 | |
36 | Vi nấm nhuộm soi | 60,000 | |
37 | Vi khuẩn nhuộm soi | 80,000 | |
38 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 60,000 | |
39 | Chlamydia test nhanh | 100,000 | |
40 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy | 250,000 | |
41 | Nuôi cấy kháng sinh đồ Streptococus spp | 200,000 | |
42 | Nuôi cấy kháng sinh đồ nhóm trực khuẩn đường ruột và các loại vi khuẩn khác | 250,000 | |
43 | Nuôi cấy kháng sinh đồ Neisseria gonorrhoeae | 250,000 | |
44 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 250,000 | |
45 | Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) | 50,000 | |
46 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 50,000 | |
47 | Vi nấm soi tươi (da) | 60,000 | |
48 | Nuôi cấy nấm | 250,000 | |
49 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 60,000 | |
50 | Sarcoptes scabiei hominis (Ghẻ) soi tươi | 60,000 | |
51 | Demodex soi tươi | 60,000 | |
52 | Mycobacterium Leprae nhuộm soi | 110,000 | |
53 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 100,000 | |
Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu | |||
IV – KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ VLTL – CSD | |||
1 | Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB toàn thân | 300,000 | |
2 | Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ | 150,000 | |
3 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé-Né | 250,000 | |
4 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (thuốc đông y) | 200,000 | |
5 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (da dầu, mụn cám) | 300,000 | |
6 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (da khô, da nhạy cảm) | 300,000 | |
7 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (da thường, da hỗn hợp, da lão hóa) | 300,000 | |
8 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (da mụn mủ, mụn viêm) | 300,000 | |
9 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (da trứng cá, trẻ hóa trắng sáng bằng PEEL) | 400,000 | |
10 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (da lão hóa, trẻ hóa trắng sáng bằng điện di tinh chất) | 600,000 | |
11 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (da trứng cá bằng điện di tinh chất) | 600,000 | |
12 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (da nhạy cảm, da kích ứng bằng điện di tinh chất) | 600,000 | |
13 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (da nám, da không đều màu bằng điện di tinh chất) | 600,000 | |
14 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (da nhạy cảm, da nhiễm corticoid bằng điện di tinh chất) | 600,000 | |
15 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (da lão hóa, trẻ hóa trắng sáng vùng cổ bằng điện di tinh chất) | 600,000 | |
16 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (da trứng cá vùng lưng, trẻ hóa trắng sáng bằng PEEL) | 700,000 | |
17 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (da lão hóa, trẻ hóa trắng sáng vùng mặt, cổ bằng điện di tinh chất) | 1,000,000 | |
18 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | 60,000 | |
19 | Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED | 200,000 | |
20 | Điều trị đau sau zona bằng điện châm, thủy châm, chiếu hồng ngoại và xoa bóp bấm huyệt | 310,000 | |
21 | Điện châm | 100,000 | |
22 | Thủy châm | 80,000 | |
23 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 80,000 | |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 80,000 | ||
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt đau thần kinh liên sườn | 80,000 | ||
24 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 50,000 | |
25 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 500,000 | |
26 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 500,000 | |
27 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vảy nến | 500,000 | |
28 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 500,000 | |
29 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 500,000 | |
30 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 500,000 | |
31 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 500,000 | |
32 | Tiêm bắp | 40,000 | |
V – KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ LASER – CSD | |||
1 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cơ bản tại khoa Laser: 1 lần) | 500,000 | |
2 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cơ bản tại khoa Laser: 5 lần) | 2,250,000 | |
3 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cơ bản tại khoa Laser: 10 lần) | 4,250,000 | |
4 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cao cấp tại khoa Laser: 1 lần) | 1,000,000 | |
5 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cao cấp tại khoa Laser: 5 lần) | 4,500,000 | |
6 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cao cấp tại khoa Laser: 10 lần) | 8,500,000 | |
7 | Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 1 lần) | 2,500,000 | |
8 | Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 5 lần) | 12,500,000 | |
9 | Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 10 lần) | 20,000,000 | |
10 | Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 20 lần) | 35,000,000 | |
11 | Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 1 lần) | 2,500,000 | |
12 | Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 5 lần) | 12,500,000 | |
13 | Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 10 lần) | 20,000,000 | |
14 | Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 20 lần) | 35,000,000 | |
15 | Laser điều trị nếp nhăn + Trẻ hóa da bằng Radiofrequency + Chăm sóc da điều trị bệnh da (trẻ hóa da mặt toàn diện, đa tầng) | 32,000,000 | |
16 | Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL < 20 xung) | 1,200,000 | |
17 | Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL < 20 xung từ lần thứ 3 trở đi) | 1,000,000 | |
18 | Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20 – 40 xung) | 2,000,000 | |
19 | Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20 – 40 xung từ lần thứ 3 trở đi) | 1,600,000 | |
20 | Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20 – 40 xung gói 5 lần) | 8,000,000 | |
21 | Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40 – 70 xung) | 3,000,000 | |
22 | Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40 – 70 xung từ lần thứ 3 trở đi) | 2,400,000 | |
23 | Xóa nếp nhăn bằng IPL (điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40 – 70 xung gói 5 lần) | 12,000,000 | |
24 | Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL< 20 xung gói 5 lần) | 5,000,000 | |
25 | Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional (Điều trị trẻ hóa da bàn tay bằng laser Fractional CO2 : 1 lần) | 4,000,000 | |
26 | Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional (Điều trị trẻ hóa da cổ bằng Laser Fractional CO2 :1 lần) | 4,000,000 | |
27 | Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional (Điều trị trẻ hóa da mặt bằng Laser Fractional CO2 :1 lần) | 4,000,000 | |
28 | Laser điều trị nếp nhăn (Điều trị trẻ hóa da vùng mắt bằng Laser Yag :1 lần) | 2,000,000 | |
29 | Laser điều trị nếp nhăn (Điều trị trẻ hóa da vùng mắt bằng Laser Yag : liệu trình 10 lần) | 18,000,000 | |
30 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Lunar:N) | 450,000 | |
31 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Lunar:N gói 10 lần) | 3,600,000 | |
32 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Lunar:N gói 5 lần) | 2,025,000 | |
33 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG (<5 cm2 :1 lần) | 1,000,000 | |
34 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG (<5 cm2 từ lần thứ 3 trở đi) | 800,000 | |
35 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG ( 5-10 cm2 ;1 lần) | 1,500,000 | |
36 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG ( 5-10 chỉ từ lần thứ 3 trở đi) | 1,200,000 | |
37 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG (10-15 cm2 :1 lần) | 1,800,000 | |
38 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG (10-15cm2 từ lần thứ 3 trở đi | 1,500,000 | |
39 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG(15-20cm2: 1 lần) | 2,000,000 | |
40 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG(15-20cm2: từ lần thứ 3 trở đi) | 1,600,000 | |
41 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG(20-30-20cm2: 1 lần) | 3,000,000 | |
42 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG(20-30cm2: từ lần thứ 3 trở đi) | 2,400,000 | |
43 | Điều trị chứng tăng sắc tố bằng laser YAG( tăng sắc tố sau viêm, sẹo thâm sau mụn, sau biến chứng các điều trị khác: 1 lần) | 2,500,000 | |
44 | Tiêm Botulinum Toxin điều trị chứng ra nhiều mô hôi chân( chưa gồm thuốc) | 1,700,000 | |
45 | Tiêm Botulinum Toxin điều trị chứng ra nhiều mô hôi tay( chưa gồm thuốc) | 1,700,000 | |
46 | Tiêm Botulinum Toxin điều trị chứng ra nhiều mô hôi nách( chưa gồm thuốc) | 1,700,000 | |
47 | Trẻ hoá da bằng tiêm Botulinum Toxin ( chưa gồm thuốc) | 1,700,000 | |
48 | Tiêm Botulinum Toxin điều trị nếp nhăn ( chưa gồm thuốc) | 1,700,000 | |
49 | Trẻ hoá da bằng tiêm chất làm đầy(filter) ( chưa gồm thuốc) | 1,700,000 | |
50 | Tiêm chất làm đầy xoá nếp nhăn( chưa gồm thuốc) | 1,700,000 | |
51 | Tiêm chất làm đầy nâng mũi( chưa gồm thuốc) | 1,700,000 | |
52 | Tiêm chất làm đầy độn mô( chưa gồm thuốc) | 1,700,000 | |
53 | Điều trị rám má bằng kĩ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ( meso sắc tố da chưa gồm thuốc) | 1,400,000 | |
54 | Điều trị lão hoá da bằng kĩ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ( meso sắc tố da chưa gồm thuốc) | 1,400,000 | |
55 | Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kĩ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ( meso sắc tố da chưa gồm thuốc) | 1,400,000 | |
56 | Điều trị bệnh rụng tóc bằng kĩ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ( meso sắc tố da chưa gồm thuốc) | 1,100,000 | |
57 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu (<10cm2) 1 lần) | 1,700,000 | |
58 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu (<10cm2) 5 lần) | 7,650,000 | |
59 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu 10-20cm2 1 lần) | 3,000,000 | |
60 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu 10-20cm2 5 lần) | 13,500,000 | |
61 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu 20-30cm2 1 lần) | 5,000,000 | |
62 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu 20-30cm2 5 lần) | 22,500,000 | |
63 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu >30 cm2 1 lần) | 7,000,000 | |
64 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu >30 cm2 5 lần) | 31,500,000 | |
65 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo lõm do trứng cá ) 1 lần | 5,000,000 | |
66 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo lõm do trứng cá ) 5 lần | 22,500,000 | |
67 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo lõm do trứng cá ) 10 lần | 40,000,000 | |
68 | Trẻ hoá da bằng Radiofrequency( Điều trị tan mỡ bằng Exilis(vùng bụng) 1 lần) | 5,000,000 | |
69 | Trẻ hoá da bằng Radiofrequency( Điều trị tan mỡ bằng Exilis(vùng đùi) 1 lần) | 5,000,000 | |
70 | Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL<20 xung 1 lần) | 1,000,000 | |
71 | Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL<20 xung 5 lần) | 5,000,000 | |
72 | Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 20-40 xung: 1 lần) | 2,000,000 | |
73 | Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 20-40 xung: từ lần thứ 3 trở đi) | 1,800,000 | |
74 | Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 20-40xung 5 lần) | 8,000,000 | |
75 | Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 40-70 xung 1 lần) | 3,000,000 | |
76 | Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 40-70 xung từ lần thứ 3 trở đi) | 2,700,000 | |
77 | Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL40-70 xung 5 lần) | 12,000,000 | |
78 | Điều trị bênh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | 5,200,000 | |
79 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị tàn nhang bằng Laser YAG:KTP mặt: 1 lần) | 6,000,000 | |
80 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị tàn nhang bằng Laser YAG:KTP mặt: liệu trình trọn gói) | 12,000,000 | |
81 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị tàn nhang bằng Laser YAG:KTP vùng cổ: 1 lần) | 5,000,000 | |
82 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị tàn nhang bằng Laser YAG:KTP mặt: liệu trình trọn gói) | 10,000,000 | |
83 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị tàn nhang bằng Laser Vbeam<10cm2: 1 lần) | 1,700,000 | |
84 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam<10cm2: từ lần 3 trở đi) | 1,530,000 | |
85 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam<10cm2: 5 lần) | 7,650,000 | |
86 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 10 – 20cm2: từ lần 1 trở đi) | 2,500,000 | |
87 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 10-20cm2: từ lần 3 trở đi) | 2,500,000 | |
88 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 10-20cm2: 5 lần) | 11,250,000 | |
89 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 21-30cm2: từ lần 3 trở đi) | 3,500,000 | |
90 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 21-30cm2: từ lần 3 trở đi) | 3,150,000 | |
91 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 21-30cm2: 5 lần) | 15,750,000 | |
92 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 31-40cm2: 1 lần) | 4,500,000 | |
93 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 31-40 cm2 : từ lần 3 trở đi ) | 4,050,000 | |
94 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 31- 40 cm2: 5 lần) | 20,250,000 | |
95 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Diều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 41-60 cm2: 1 lần) | 6,000,000 | |
96 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 41-60 cm2: 5 lần) | 27,000,000 | |
97 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2:1 lần) | 7,000,000 | |
98 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser :YAG: KTP, Rubi, IPL…(Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2 :5 lần | 31,500,000 | |
99 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam > 80 cm2: 1 lần) | hội chẩn | |
100 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam <10cm2: 1 lần) | 1,700,000 | |
101 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam <10cm2: Từ lần 3 trở đi) | 1,530,000 | |
102 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Vbeam < 10cm2: 5 lần) | 7,650,000 | |
103 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 10:20 cm2: 1 lần) | 2,500,000 | |
104 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Vbeam 10-20 cm2: Từ lần 3 trở đi) | 2,250,000 | |
105 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Vbeam 10-20 cm2: 5 lần) | 11,250,000 | |
106 | |||
107 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 21-30 cm2: từ lần 3 trở đi) | 3,150,000 | |
108 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 21-30 cm2: 5 lần) | 15,750,000 | |
109 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bót rượu vang bằng Laser Vbeam 31-40 cm2 : 1 lần) | 4,500,000 | |
110 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 31-40 cm2 : từ lần 3 trở đi ) | 4,050,000 | |
111 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 31 -40 cm2 : 5 lần) | 20,250,000 | |
112 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 41-60 cm2 : 1 lần) | 6,000,000 | |
113 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bót rượu vang bằng Laser Vbeam 41-60 cm2 : 5 lần) | 2,700,000 | |
114 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2 : 1 lần) | 7,000,000 | |
115 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2 : 5 lần) | 31,500,000 | |
116 | Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam > 80 cm2 : 1 lần ) | hội chẩn | |
117 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam<10cm2 : 1 lần) | 1,700,000 | |
118 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam < 10cm2 : từ lần 3 trở đi) | 1,530,000 | |
119 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam < 10cm2 : 5 lần) | 7,650,000 | |
120 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 10-20 cm2 : 1 lần) | 2,500,000 | |
121 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 10-20 cm2 : từ lần 3 trở đi) | 2,250,000 | |
122 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 10-20 cm2 : 5 lần) | 11,250,000 | |
123 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Diều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 21-30 cm2 : 1 lần) | 3,500,000 | |
124 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 21-30 cm2 : từ lần 3 trở đi) | 3,150,000 | |
125 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 21-30 cm2 : 5 lần) | 15,750,000 | |
126 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, 6 thương khác bằng Laser Vbeam 31- 40 cm2 : 1 lần) | 4,500,000 | |
127 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 31- 40 cm2 : từ lần 3 trở đi ) | 4,050,000 | |
128 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 31- 40 cm2 : 5 lần) | 20,250,000 | |
129 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 41-60 cm2 : 1 lần) | 6,000,000 | |
130 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 41-60 cm2 : 5 lần) | 27,000,000 | |
131 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2 : 1 lần) | 7,000,000 | |
132 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 61-80 cm2 : 5 lần) | 31,500,000 | |
133 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam > 80 cm2 : 1 lần) | hội chẩn | |
134 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… Điều trị lentigo, đồi mồi vùng mặt bằng Laser Yag, Laser Ruby: trọn gói) | 5,000,000 | |
135 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị lentigo, đồi mồi vùng 2 bàn tay bằng Laser Yag, Laser Ruby :trọn gói) | 5,000,000 | |
136 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi , IPL…( – Điều trị lentigo, đồi mồi vùng 2 cẳng tay (không tính bàn tay và cánh tay) bằng Laser Yag, Laser Ruby: trọn gói) | 5,000,000 | |
137 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL…(Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby <10cm2: 1 lần) | 2,000,000 | |
138 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL…(Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby < 10cm2 : từ lần 3 trở đi) | 1,800,000 | |
139 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby <10cm2: trọn gói) | 5,400,000 | |
140 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby 10cm2 – 20 cm2: lần 1) | 3,000,000 | |
141 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby 10cm2 -20 cm2: từ lần 3 trở đi) | 2,700,000 | |
142 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby 10cm2 -20 cm2: Trọn gói) | 8,100,000 | |
143 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL…(Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby > 20 cm2 : Lần 1) | 3,500,000 | |
144 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby > 20 cm2 : từ lần 3 trở đi) | 3,150,000 | |
145 | Điều trị rám má bằng laser fractional (1 lần) | 2,500,000 | |
146 | Laser điều trị nám da ( 1 lần) | 2,500,000 | |
147 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị nám má bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 1 lần) | 2,500,000 | |
148 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… B (Điều trị nám má bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 10 lần) | 25,000,000 | |
149 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị nám má bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 15 lần) | 31,875,000 | |
150 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị nám má bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 20 lần) | 40,000,000 | |
151 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị Hori bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 1 lần) | 4,000,000 | |
152 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị Hori bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 5 lần) | 18,000,000 | |
153 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị Hori bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 10 lần) | 32,000,000 | |
154 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite <10cm2 : 1 lần) | 2,000,000 | |
155 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite <10cm2 : từ lần 3 trở đi) | 1,800,000 | |
156 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite <10cm2 : 5 lần) | 9,000,000 | |
157 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2 :1 lần) | 3,500,000 | |
158 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2 : từ lần 3 trở đi) | 3,150,000 | |
159 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2 : 5 làn) | 15,750,000 | |
160 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 : 1 làn) | 4,000,000 | |
161 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 : từ lần 3 trở đi) | 3,600,000 | |
162 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 52 (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 :5 lần) | 18,000,000 | |
163 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 53 (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2:1 làn) | 4,500,000 | |
164 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 4 |(Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2 : từ lần 3 trở đi ) | 4,050,000 | |
165 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 5 (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2:5 làn) | 20,250,000 | |
166 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 5 (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexardrite 41- 60 cm2 :1 lân) | 6,000,000 | |
167 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… = (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 41-60 cm2:5 làn) | 27,000,000 | |
168 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite . 61- 80 cm2:1 làn) | 7,000,000 | |
169 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite . 61-80 cm2: 5 lan) | 31,500,000 | |
170 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite . >80 cm2: 1 làn) | hội chẩn | |
171 | Điều trị trứng cá bằng IPL ( Điều trị mụn trứng cá bằng Theraclear :1 lần) | 1,000,000 | |
172 | Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 20-40 xung: từ lần 3 trở đi) | 1,600,000 | |
173 | Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL <20 xung : 1 làn) | 1,200,000 | |
174 | Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 20140 xung : 1 lần) | 2,000,000 | |
175 | Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 20:40 xung) gói 5 lần | 8,000,000 | |
176 | Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 40-70 xung : 1 lần) | 3,000,000 | |
177 | Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 40-70 xung: gói 5 lần) | 12,000,000 | |
178 | Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 40-70 xung: từ lần 3 trở đi) | 2,400,000 | |
179 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị trứng cá bằng Peel Glycolic acid 20% : 1 lan) | 2,000,000 | |
180 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị trứng cá bằng Peel Glycolic acid 35% :1 lần) | 2,000,000 | |
181 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị trứng cá bằng Peel Glycolic acid 70% 1 lần) | 2,000,000 | |
182 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Nâng cơ mặt bằng công nghệ Exilis: 1 lần) | 4,500,000 | |
183 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Nâng cơ mặt và cổ bằng công nghệ Exlis : 1 lần) | 6,700,000 | |
184 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Nâng cơ cổ bằng công nghệ Exilis : 4 lần) | 10,500,000 | |
185 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Nâng cơ cổ bằng công nghệ Exilis: 1 lần) | 3,600,000 | |
186 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mặt cả liệu trình) | 14,000,000 | |
187 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mặt và cổ cả liệu trình) | 24,500,000 | |
188 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mu bàn tay: 1 lần) | 1,500,000 | |
189 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mu bàn tay: Liệu trình) | 5,000,000 | |
190 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng cánh tay: 1 lần ) | 2,000,000 | |
191 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng cánh tay: liệu trình) | 10,000,000 | |
192 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng: 1 lần) | 3,000,000 | |
193 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng : liệu trình) | 15,000,000 | |
194 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng eo: 1 lần) | 1,500,000 | |
195 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng eo: Liệu trình) | 8,000,000 | |
196 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng và eo: 1 lần) | 4,000,000 | |
197 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng và eo liệu trình) | 20,000,000 | |
198 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)- (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng hông: 1 lần) | 2,000,000 | |
199 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)- (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng hông: liệu trình) | 10,000,000 | |
200 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)- (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng đùi: liệu trình) | 10,000,000 | |
201 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)- (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng đùi: 1 lần) | 2,000,000 | |
202 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng lưng: 1 lần) | 1,500,000 | |
203 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng lưng: liệu trình) | 8,000,000 | |
204 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ vùng bụng: 1 lần) | 5,000,000 | |
205 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giản mỡ vùng bụng :Liệu trình) | 20,000,000 | |
206 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequercy (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ cánh tay: 1 lần) | 3,000,000 | |
207 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ vùng cánh tay :lliệu trình) | 15,000,000 | |
208 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ vùng đùi: 1 lần) | 3,000,000 | |
209 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ vùng đùi Liệu trình) | 15,000,000 | |
210 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng cánh tay: 1 lần) | 2,000,000 | |
211 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng cánh tay : Liệu trình) | 7,000,000 | |
212 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng đùi) 1 lần | 2,500,000 | |
213 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng đùi: liệu trình) | 9,000,000 | |
214 | |||
215 | Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng gáy: liệu trình) | 9,000,000 | |
216 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị Sạm da bằng peel Glycolic acid 70%) | 2,000,000 | |
217 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị rạn da bằng máy Lunar:N diện tích 15x15cm: 1 lần) | 700,000 | |
218 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị rạn da bằng máy Lunar:N diện tích 15x15cm: gói 10 lần ) | 4,500,000 | |
219 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị rạn da bằng máy Lunar:N diện tích 15x15cm) gói 05 lần | 3,000,000 | |
220 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị sáng da mặt bằng điện di vitamin C: 1 lần) | 500,000 | |
221 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị sáng da mặt bằng điện di vitamin C: 10 lần) | 4,500,000 | |
222 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị sáng da cổ bằng điện di vitamin C: 1 làn) | 500,000 | |
223 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị sáng da cổ bằng điện di vitamin C : 10 lần) | 4,500,000 | |
224 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Tnamcinolon trong thương tổn ( < 10cm2 1 lần) | 450,000 | |
225 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (10 -20cm2 :1 lần) | 800,000 | |
226 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (21-30cm2 :1 lần) | 1,500,000 | |
227 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong trong thương tổn (>30cm2 : 1 lần) | 2,000,000 | |
228 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da (thương tổn < 10cm2 :1 làn) | 450,000 | |
229 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da (thương tổn 10cm2 :20cm2 : 1 lần) | 800,000 | |
230 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da (thương tổn 21cm2 – 30cm2 : 1 lần) | 1,500,000 | |
231 | Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( liệu trình 5 lần) | 12,000,000 | |
232 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 20% : 1 lần) | 1,500,000 | |
233 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 20% : 4 lần) | 5,400,000 | |
234 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 35%: 1 lần) | 1,500,000 | |
235 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 35% : 4 lần) | 5,400,000 | |
236 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 70% : 1 lần) | 1,500,000 | |
237 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 70% : 4 lần) | 5,400,000 | |
238 | Chăm sóc da điều trị bệnh da ( peel glycolic 70% 1 lần) | 2,000,000 | |
239 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (peel glycolic 70% liệu trình 4 lần) | 7,200,000 | |
240 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (peel glycolic 20%, 35%, 70% vùng da < 50cm2) | 2,000,000 | |
241 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (peel glycolic 20%, 35%, 70% vùng da> 50cm2) | 3,000,000 | |
242 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị viêm nang lông 2 bên cánh tay bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%) | 2,000,000 | |
243 | Chăm sóc da điều trị bệnh da( Điều trị thâm 2 bên cánh tay bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%) | 2,000,000 | |
244 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị viêm nang lông 2 bên đùi bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%) | 3,000,000 | |
245 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Diều trị thâm 2 bên đùi bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%) | 3,000,000 | |
246 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị viêm nang lông vùng lưng bằng pee. glycolic 20%, 35%, 70%) | 3,000,000 | |
247 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng lưng bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%) | 3,000,000 | |
248 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm 2 nách hoặc vùng bẹn bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%) | 2,000,000 | |
249 | Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng mông bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%) | 2,000,000 | |
250 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite <5cm2 :1 lần) | 1,000,000 | |
251 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm cung mày bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: 1 lần) | 2,000,000 | |
252 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm cung mày bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: lần thứ 3 trở đi) | 1,800,000 | |
253 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm mi mắt bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: 1 lần) | 2,000,000 | |
254 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm mi mắt bằng Laser Yag, |Ruby, Alexandrite: lần thứ 3 trở đi) | 1,800,000 | |
255 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm môi bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: 1 lần) | 2,000,000 | |
256 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm môi bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: lần thứ 3 trở đi) | 1,800,000 | |
257 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite <5-10cm2 :1 lần) | 2,000,000 | |
258 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite <5-10 cm2: từ lần 3 trở đi) | 1,800,000 | |
259 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite <5-10cm2 :5 lần) | 9,000,000 | |
260 | Xóa xăm bằng YAG:KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2: 1 lần) | 3,500,000 | |
261 | Xóa xăm bằng YAG:KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2: từ lần 3 trở đi) | 3,150,000 | |
262 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2: 5 lần) | 15,750,000 | |
263 | Xóa xăm bằng YAG:KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 : 1 lần) | 4,000,000 | |
264 | Xóa xăm bằng YAG:KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2: từ lần 3 trở đi) | 3,600,000 | |
265 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 :5 lần) | 18,000,000 | |
266 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2 :1 lần) | 4,500,000 | |
267 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31 -40 cm2 : từ lần 3 trở đi ) | 4,050,000 | |
268 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2: 5 lần)) | 20,250,000 | |
269 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 41 – 60 cm2 :1 lần) | 6,000,000 | |
270 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 41- 60 cm2 :5 lần) | 27,000,000 | |
271 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 61- 80 cm2 :1 lần) | 7,000,000 | |
272 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite 61- 80 cm2 :5 lần) | 31,500,000 | |
273 | Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite > 80 cm2 : 1 lần) | hội chẩn | |
274 | Điều trị tiêm giải chất làm đầy | 6,000,000 | |
275 | Điều trị rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( 1 lần) | 3,000,000 | |
276 | Điều trị rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần) | 12,000,000 | |
277 | Điều trị rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( meso nám 1 lần gồm thuốc) | 4,000,000 | |
278 | Điều trị rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( meso nám 5 lần gồm thuốc) | 16,000,000 | |
279 | Điều trị tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần) | 3,000,000 | |
280 | Điều trị tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần) | 12,000,000 | |
281 | Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần) | 3,000,000 | |
282 | Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần) | 12,000,000 | |
283 | Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần) | 3,000,000 | |
284 | Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần) | 12,000,000 | |
285 | Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso tóc 1 lần gồm cả thuốc) | 4,000,000 | |
286 | Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso tóc 5 lần gồm cả thuốc) | 16,000,000 | |
287 | Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần) | 3,000,000 | |
288 | Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần) | 12,000,000 | |
289 | Điều trị bệnh giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần) | 3,000,000 | |
290 | Điều trị bệnh giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5) làn) | 12,000,000 | |
291 | Điều trị bệnh giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso lỗ chân lông 1 lần gồm cả thuốc) | 5,000,000 | |
292 | Điều trị bệnh giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso lỗ chân lông 4 lần gồm cả thuốc) | 16,000,000 | |
293 | Điều trị nếp nhăn bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần) | 3,000,000 | |
294 | Điều trị nếp nhăn bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần) | 12,000,000 | |
295 | Điều trị nếp nhăn bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( meso căng bóng 1 lần gồm cả thuốc) | 5,000,000 | |
296 | Điều trị nếp nhăn bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( meso căng bóng 4 lần gồm cả thuốc) | 16,000,000 | |
297 | Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần) | 3,000,000 | |
298 | Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần) | 12,000,000 | |
299 | Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần) | 3,000,000 | |
300 | Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần) | 12,000,000 | |
301 | Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso trẻ hóa 1 lần gồm cả thuốc) | 5,000,000 | |
302 | Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso trẻ hóa 4 lần gồm cả thuốc) | 16,000,000 | |
303 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông ria mép) | 800,000 | |
304 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông nách) | 1,000,000 | |
305 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông bikini) | 1,000,000 | |
306 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông cả tay) | 1,500,000 | |
307 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông cả chân) | 2,000,000 | |
308 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông cẳng chân) | 1,500,000 | |
309 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông cẳng tay) | 1,200,000 | |
310 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt ria mép :Cả liệu trình) | 3,000,000 | |
311 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông cẳng tay: Cả liệu trình) | 6,000,000 | |
312 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông cả cánh tay: Cả liệu trình) | 8,000,000 | |
313 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông nách : Cả liệu trình) | 3,500,000 | |
314 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông cẳng chân :Cả liệu trình) | 7,000,000 | |
315 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông cẳng chân + đùi : Cả liệu trình) | 9,000,000 | |
316 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông lưng :Cả liệu trình) | 6,000,000 | |
317 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông bikini :Cả liệu trình) | 4,000,000 | |
318 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (1 tổn thương<5cm2) | 500,000 | |
319 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 ( 1 tổn thương >5cm2) | 1,000,000 | |
320 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (<5 tổn thương) | 500,000 | |
321 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 ( 5-10 tổn thương) | 1,000,000 | |
322 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 ( > 10 tổn thương) | 2,000,000 | |
323 | Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 (1 tổn thương < 5cm2 hoặc <5 tổn thương) | 500,000 | |
324 | Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 (1 tổn thương>5cm2 hoặc 5-30 tổn thương ) | 1,000,000 | |
325 | Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 (Điều trị hạt cơm da đầu bằng |Laser CO2 :>30 tổn thương ) | 2,000,000 | |
326 | Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 ( u gai, u nhú, u mềm treo: 1 tổn thương |>5cm2 hoặc <5 tổn thương) | 500,000 | |
327 | Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 ( u gai, u nhú, u mềm treo 1 tổn thương |>5cm2 hoặc 5-30 tổn thương ) | 1,000,000 | |
328 | Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 (u gai, u nhú, u mềm treo bằng Laser |CO2: >30 tổn thương ) | 2,000,000 | |
329 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị tổn thương khác bằng Laser CO2: |1 tổn thương > 5cm2 hoặc <5 tổn thương) | 500,000 | |
330 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị tổn thương khác bằng Laser CO2 |:1 tổn thương > 5cm2 hoặc 5-30 tổn thương) | 1,000,000 | |
331 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị tổn thương khác bằng Laser CO2 :>30 tổn thương ) | 2,000,000 | |
332 | Điều trị hạt cơm phẳng băng đốt điện, plasma, laser, ni tơ lỏng (:1 tổn thương) | 150,000 | |
333 | Điều trị hạt cơm phẳng băng đốt điện, plasma, laser, ni tơ lỏng (mỗi lần 5 tổn thương ) | 333,000 | |
334 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (tổn thương <10mm) | 200,000 | |
335 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (tổn thương>10mm) | 300,000 | |
336 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị hạt cơm phẳng bằng Laser CO2 (1 tổn thương )) | 150,000 | |
337 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị hạt cơm phẳng bằng Laser CO2 (mỗi lần 5 tổn thương)) | 333,000 | |
338 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2: tổn thương<10mm) | 333,000 | |
339 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2: tổn |thương>10mm) | 500,000 | |
340 | Điều trị các tổn thưong có sùi bằng đốt điện, Plasma (Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, mỗi lần 5 tổn thương) | 700,000 | |
341 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 (mỗi lần 5 tổn thương) | 1,500,000 | |
342 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 ( vùng hậu môn từ 1 đến 5 tổn thương |đường kính <lcm hoặc màng diện tích < 5cm2) | 2,000,000 | |
343 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 ( vùng lỗ tiểu, từ 1 đến <5 tổn thương |(đường kính <1cm) hoặc mảng diện tích <5cm2) | 2,000,000 | |
344 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 (vùng sinh dục từ 1 đến <5 tổn thương |đường kính < 1cm hoặc mảng diện tích <5cm2) | 1,500,000 | |
345 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, ni tơ lỏng, curet (1 tổn thương) | 150,000 | |
346 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, ni tơ lỏng, curet (Điều trị u mềm lấy bằng nạo thương tổn mỗi lần 5 tổn thương) | 332,000 | |
347 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 (1 tổn thương) | 150,000 | |
348 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 (mỗi lần 5 tổn thương) | 333,000 | |
349 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 (<10 tổn thương) | 800,000 | |
350 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 (10:30 tổn thương) | 2,000,000 | |
351 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 (>30 tổn thương) | 2,500,000 | |
352 | Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm (Cắt bỏ khối u da lành tính vùng thân mình, chi<2cm :1 tổn thương) | 1,500,000 | |
353 | Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm (Cắt bỏ khối u da lành tính vùng thân mình, chi 2-5 cm : 1 tổn thương) | 2,000,000 | |
354 | Cắt các khối u da lành tính trên 5cm (1 tổn thương) | 3,000,000 | |
355 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên (Cắt các loại u vùng đầu mặt cổ có 2-5 cm2: 1 tổn thương) | 2,500,000 | |
356 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm (Cắt các loại u vùng |đầu mặt cổ <2cm2: 1 tổn thương) | 2,000,000 | |
357 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên (Cắt các loại u |vùng đầu mặt cổ > 5cm2: 1 tổn thương) | 3,500,000 | |
358 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt (1 tổn thương) | 900,000 | |
359 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp (1 tổn thương) | 900,000 | |
360 | Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn,… (Phẫu thuật điều trị u dưới móng (1 tổn thương)) | 1,500,000 | |
361 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ (1 tổn thương) | 3,600,000 | |
362 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ (1 tổn thương) | 3,600,000 | |
363 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm trên cơ thể | 4,907,000 | |
364 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm) | 4,500,000 | |
365 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm (Phẫu thuật Mohs điều tri ung thư da) | 4,500,000 | |
366 | Sinh thiết da | 400,000 | |
367 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 600,000 | |
368 | Sinh thiết móng | 600,000 | |
369 | Sinh thiết niêm mạc | 400,000 | |
370 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản (thay băng, cắt chỉ) | 100,000 | |
371 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản (thay băng nhiễm trùng) | 200,000 | |
372 | Cắt nơ vi sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật 1 bớt sùi, bớt tuyến bã, bớt sắc tố từ 2 : 5cm) | 2,000,000 | |
373 | Cắt nơ vi sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật 1 bớt sùi, bớt tuyến bã, bớt sắc tố <2cm) | 1,500,000 | |
374 | Cắt nơ vi sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật 1 bớt sùi, bớt tuyến bã, bớt sắc tố từ >5cm) | 3,000,000 | |
375 | Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) 1 tổn thương | 1,500,000 | |
376 | Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) (1 sẹo 3- 5 cm) | 2,000,000 | |
377 | Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) ( 1 sẹo >5 cm) | 3,000,000 | |
378 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận (cắt sẹo khó, phức tạp, tạo vạt, ghép da) | 4,200,000 | |
379 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận (cắt sẹo khó, phức tạp, tạo vạt, ghép da) | 4,200,000 | |
380 | Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi phức tạp (1 tổn thương) | 1,000,000 | |
381 | Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản | 500,000 | |
382 | Cắt khối u da lành tính dưới 5cm (u bã đậu, u mỡ, u gai, u mềm treo, u hạt viêm, u nang …) | 2,000,000 | |
383 | Cắt khối u da lành tính trên 5cm (u bã đậu, u mỡ, u gai, u mềm treo, u hạt viêm, u nang …) | 3,000,000 | |
384 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt ( u vàng chun 1 tổn thương <2cm2) | 800,000 | |
385 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt ( u vàng chun 1 tổn thương 2cm2) | 1,500,000 | |
386 | Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt (dưới 5cm) | 2,000,000 | |
387 | Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt (trên 5cm) | 3,000,000 | |
388 | Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5cm trở lên (1 tổn thương) | 3,000,000 | |
389 | Cắt khối u da lành tính dưới 5cm (Phẫu thuật cắt bỏ hình xăm dưới 5cm) | 2,000,000 | |
390 | Cắt khối u da lành tính trên 5cm (Phẫu thuật cắt bỏ hình xăm >5cm) | 3,000,000 | |
391 | Chích rạch áp xe nhỏ (Chích rạch 01 nốt trứng cá bọc) | 500,000 | |
392 | Chích rạch áp xe nhỏ (01 áp xe kích thước<2cm. Có dẫn lưu) | 1,500,000 | |
393 | Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu (Phẫu thuật 01 áp xe kích thước 2:5 cm, có dẫn lưu) | 2,000,000 | |
394 | Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu (phẫu thuật 01 áp xe > 5cm: 10cm, có dẫn luru) | 3,000,000 | |
395 | Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu (phẫu thuật áp xe > 10cm có dẫn lưu) | 4,200,000 | |
396 | Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm (Lấy 01 dị vật sinh dục) | 1,000,000 | |
397 | Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm (Lấy 02 dị vật sinh dục) | 1,500,000 | |
398 | Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt dưới 3cm (Cắt lọc, khâu thẩm mỹ vết thương <3cm do tai nạn) | 1,500,000 | |
399 | Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt trên 3cm (Cắt lọc, khâu thẩm mỹ vết thương > 3 cm do tai nạn) | 2,000,000 | |
400 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt bằng vạt da tại chỗ (Cắt lọc, khâu có tạo vạt, vết thương lớn >5cm, vết thương phức tạp do tai nạn) | 3,000,000 | |
401 | Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm (Phẫu thuật tổn thương khác dưới 5cm) | 2,000,000 | |
402 | Cắt các khối u da lành tính trên 5cm (Phẫu thuật tổn thương khác trên 5cm) | 3,000,000 |
- Trang chủ
- Dịch vụ
- Điều trị da
- Chăm sóc da
- Làm đẹp
- Tin tức
- Tin bệnh viện
- Tin hoạt động
- Giáo dục sức khỏe
- Tin Video
- Câu chuyện khách hàng
- Bệnh về da
- Quản lý Chất lượng
- Đào tạo
- Kế hoạch đào tạo năm 2024
- Thông tin đào tạo
- Liên kết đào tạo
- Nghiên cứu khoa học
- Hội nghị, tập huấn
- Tin đào tạo
- Về bệnh viện
- Giới thiệu
- Cơ cấu tổ chức
- Ban giám đốc
- Đội ngũ bác sĩ
- Khoa lâm sàng
- Phòng chức năng, cận lâm sàng
- Văn bản
- Văn bản bệnh viện
- Văn bản BHXH
- Văn bản bộ y tế
- Văn bản đào tạo
- Văn bản sở y tế
- Tuyển dụng
- Thông tin đấu thầu
Từ khóa » Bảng Giá Trung Tâm Da Liễu Hải Phòng
-
Trung Tâm Da Liễu Hải Phòng
-
Bệnh Viện Da Liễu Hải Phòng ở đâu? Bảng Giá Dịch Vụ, Quy Trình Và ...
-
[ Giải Đáp ] Bệnh Viện Da Liễu Hải Phòng Có Tốt Không? Bảng Giá Chi ...
-
Bằng Giá Bệnh Viện Da Liễu Hải Phòng
-
Review Bệnh Viện Da Liễu Hải Phòng: Tổng Quan, Bảng Giá, Địa Chỉ
-
Trung Tâm Da Liễu Hải Phòng - Home | Facebook
-
Thủ Thuật Da Liễu
-
Bệnh Viện Da Liễu Hải Phòng: Thông Tin Về địa Chỉ Và Chi Phí Khám Bệnh
-
Bệnh Viện Da Liễu Hải Phòng ở đâu? Lịch Khám Bệnh
-
Top 5 Phòng Khám Da Liễu Tốt Nhất Hải Phòng
-
3 Bệnh Viện, Phòng Khám Da Liễu ở Hải Phòng Uy Tín - Thuốc Dân Tộc
-
TOP 10 Phòng Khám Da Liễu Hải Phòng Uy Tín Mà Bạn Nên Biết
-
Chuyên Khoa Da Liễu - Bác Sĩ Lê Thị Thu Hằng - Vinmec