Bảng Giá - Bệnh Viện Da Liễu Hà Nội

Skip to content

Kính gửi quý khách hàng, Bệnh viện Da liễu Hà Nội xin trân trọng giới thiệu bảng giá dịch vụ cập nhật mới nhất, áp dụng từ tháng 11/2023. Bảng giá này bao gồm đầy đủ các thông tin về giá cả và chi tiết dịch vụ, từ khám bệnh chuyên sâu, các kỹ thuật siêu âm, phân tích da, xét nghiệm, đến các kỹ thuật điều trị đặc biệt như điều trị bằng laser và vật lý trị liệu. Mỗi mục trong bảng giá được liệt kê cụ thể, minh bạch, giúp quý khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình. Chúng tôi cam kết mang đến chất lượng dịch vụ tốt nhất cùng với mức giá hợp lý, đảm bảo sự hài lòng cao nhất cho quý khách hàng. Mọi thắc mắc và cần tư vấn, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin liên hệ đã được cung cấp trên website. Xin chân thành cảm ơn và rất hân hạnh được phục vụ quý khách

STTTên dịch vụ kỹ thuậtĐơn giá (Vnđ)Ghi chú
PHẦN 1: GIÁ KHÁM BỆNH
AKhám bệnh theo yêu cầu, khám ngoài giờ
ITừ thứ 2 đến thứ 6
1Khám Phó giáo sư250,000
2Khám tiến sĩ200,000
3Khám BSCKII200,000
4Khám ThS, BSCKI150,000
IINgày thứ bảy, chủ nhật và ngày lễ
5Khám Tiến sĩ, BSCKII200,000
6Khám ThS, BSCKI150,000
BKhám chọn bác sĩ đăng ký qua điện thoại (ngày thường, trong giờ)300,000
PHẦN II: GIÁ SIÊU ÂM, PHÂN TÍCH DA
1Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)100,000
2Siêu âm ổ bụng (gan mật, tuy , lách, thận, bàng quang)100,000
3Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…)100,000
4Siêu âm tử cung phần phụ100,000
5Siêu âm tuyến giáp100,000
6Siêu âm tinh hoàn 2 bên100,000
7Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)100,000
8Siêu âm tổng quát100,000
9Siêu âm tuyến vú 2 bên100,000
10Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da (Máy Visia)220,000
11Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da (Máy Demoscope) – Từ 01 đến 02 tổn thương220,000
12Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da (Máy Demoscope) – Từ 03 đến 05 tổn thương300,000
STTDanh mục kỹ thuậtGiá dịch vụGhi chú
PHẦN III: GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM
1HIV Ab test nhanh100,000
2RPR định tính60,000
3RPR định lượng130,000
4TPHA định tính80,000
5TPHA định lượng250,000
6HBsAg test nhanh80,000
7HCV Ab miễn dịch tự động180,000
8VZV IgG miễn dịch tự động360,000
9VZV I.M miễn dịch tự động360,000
10HISV-1/2 IgG miễn dịch tự động200,000
11HISV-2 IgG miễn dịch tự động200,000
12HSV-1/2 IgM miễn dịch tự động200,000
13HSV-1 IgG miễn dịch tự động220,000
14Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) (Các tên khác: TQ; Ty I& Prothrombin) bằng máy tự động80,000
15Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy tự động60,000
16Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp bằng máy tự động110,000
17Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)50,000
18Định lượng Urê máu [Máu]30,000
19Định lượng Glucose [Máu]30,000
20Định lượng Creatinin [Máu]30,000
21Định lượng Acid Uric [Máu]30,000
22Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu]30,000
23Định lượngTriglycerid [Máu]30,000
24Định lượng HDL – C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]30,000
25Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]30,000
26Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]30,000
27Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]30,000
28Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]30,000
29Định lượng Calci toàn phần [Máu]25,000
30Định lượng Calci ion hoá [Máu]25,000
31Test dị ứng 53 dị nguyên1,400,000
32Test dị ứng 20 dị nguyên700,000
33Trichomonas vaginalis soi tươi60,000
34Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi80,000
35Vi nấm soi tươi60,000
36Vi nấm nhuộm soi60,000
37Vi khuẩn nhuộm soi80,000
38Trichomonas vaginalis nhuộm soi60,000
39Chlamydia test nhanh100,000
40Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy250,000
41Nuôi cấy kháng sinh đồ Streptococus spp200,000
42Nuôi cấy kháng sinh đồ nhóm trực khuẩn đường ruột và các loại vi khuẩn khác250,000
43Nuôi cấy kháng sinh đồ Neisseria gonorrhoeae250,000
44Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường250,000
45Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động)50,000
46Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)50,000
47Vi nấm soi tươi (da)60,000
48Nuôi cấy nấm250,000
49Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi60,000
50Sarcoptes scabiei hominis (Ghẻ) soi tươi60,000
51Demodex soi tươi60,000
52Mycobacterium Leprae nhuộm soi110,000
53Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công100,000
Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu
IV – KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ VLTL – CSD
1Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB toàn thân300,000
2Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ150,000
3Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé-Né250,000
4Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (thuốc đông y)200,000
5Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (da dầu, mụn cám)300,000
6Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (da khô, da nhạy cảm)300,000
7Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (da thường, da hỗn hợp, da lão hóa)300,000
8Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (da mụn mủ, mụn viêm)300,000
9Chăm sóc da điều trị bệnh da (da trứng cá, trẻ hóa trắng sáng bằng PEEL)400,000
10Chăm sóc da điều trị bệnh da (da lão hóa, trẻ hóa trắng sáng bằng điện di tinh chất)600,000
11Chăm sóc da điều trị bệnh da (da trứng cá bằng điện di tinh chất)600,000
12Chăm sóc da điều trị bệnh da (da nhạy cảm, da kích ứng bằng điện di tinh chất)600,000
13Chăm sóc da điều trị bệnh da (da nám, da không đều màu bằng điện di tinh chất)600,000
14Chăm sóc da điều trị bệnh da (da nhạy cảm, da nhiễm corticoid bằng điện di tinh chất)600,000
15Chăm sóc da điều trị bệnh da (da lão hóa, trẻ hóa trắng sáng vùng cổ bằng điện di tinh chất)600,000
16Chăm sóc da điều trị bệnh da (da trứng cá vùng lưng, trẻ hóa trắng sáng bằng PEEL)700,000
17Chăm sóc da điều trị bệnh da (da lão hóa, trẻ hóa trắng sáng vùng mặt, cổ bằng điện di tinh chất)1,000,000
18Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED60,000
19Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED200,000
20Điều trị đau sau zona bằng điện châm, thủy châm, chiếu hồng ngoại và xoa bóp bấm huyệt310,000
21Điện châm100,000
22Thủy châm80,000
23Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V80,000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên80,000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt đau thần kinh liên sườn80,000
24Điều trị bằng tia hồng ngoại50,000
25Cấy chỉ điều trị mày đay500,000
26Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật500,000
27Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vảy nến500,000
28Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông500,000
29Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu500,000
30Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy500,000
31Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn500,000
32Tiêm bắp40,000
V – KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ LASER – CSD
1Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cơ bản tại khoa Laser: 1 lần)500,000
2Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cơ bản tại khoa Laser: 5 lần)2,250,000
3Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cơ bản tại khoa Laser: 10 lần)4,250,000
4Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cao cấp tại khoa Laser: 1 lần)1,000,000
5Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cao cấp tại khoa Laser: 5 lần)4,500,000
6Chăm sóc da điều trị bệnh da (CSD cao cấp tại khoa Laser: 10 lần)8,500,000
7Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 1 lần)2,500,000
8Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 5 lần)12,500,000
9Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 10 lần)20,000,000
10Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da mặt bằng laser YAG: 20 lần)35,000,000
11Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 1 lần)2,500,000
12Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 5 lần)12,500,000
13Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 10 lần)20,000,000
14Laser điều trị nếp nhăn (điều trị trẻ hóa da cổ bằng laser YAG: 20 lần)35,000,000
15Laser điều trị nếp nhăn + Trẻ hóa da bằng Radiofrequency + Chăm sóc da điều trị bệnh da (trẻ hóa da mặt toàn diện, đa tầng)32,000,000
16Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL < 20 xung)1,200,000
17Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL < 20 xung từ lần thứ 3 trở đi)1,000,000
18Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20 – 40 xung)2,000,000
19Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20 – 40 xung từ lần thứ 3 trở đi)1,600,000
20Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 20 – 40 xung gói 5 lần)8,000,000
21Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40 – 70 xung)3,000,000
22Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40 – 70 xung từ lần thứ 3 trở đi)2,400,000
23Xóa nếp nhăn bằng IPL (điều trị trẻ hóa da bằng IPL 40 – 70 xung gói 5 lần)12,000,000
24Xóa nếp nhăn bằng IPL (Điều trị trẻ hóa da bằng IPL< 20 xung gói 5 lần)5,000,000
25Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional (Điều trị trẻ hóa da bàn tay bằng laser Fractional CO2 : 1 lần)4,000,000
26Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional (Điều trị trẻ hóa da cổ bằng Laser Fractional CO2 :1 lần)4,000,000
27Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional (Điều trị trẻ hóa da mặt bằng Laser Fractional CO2 :1 lần)4,000,000
28Laser điều trị nếp nhăn (Điều trị trẻ hóa da vùng mắt bằng Laser Yag :1 lần)2,000,000
29Laser điều trị nếp nhăn (Điều trị trẻ hóa da vùng mắt bằng Laser Yag : liệu trình 10 lần)18,000,000
30Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Lunar:N)450,000
31Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Lunar:N gói 10 lần)3,600,000
32Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng mắt bằng máy Lunar:N gói 5 lần)2,025,000
33Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG (<5 cm2 :1 lần)1,000,000
34Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG (<5 cm2 từ lần thứ 3 trở đi)800,000
35Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG ( 5-10 cm2 ;1 lần)1,500,000
36Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG ( 5-10 chỉ từ lần thứ 3 trở đi)1,200,000
37Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG (10-15 cm2 :1 lần)1,800,000
38Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG (10-15cm2 từ lần thứ 3 trở đi1,500,000
39Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG(15-20cm2: 1 lần)2,000,000
40Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG(15-20cm2: từ lần thứ 3 trở đi)1,600,000
41Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG(20-30-20cm2: 1 lần)3,000,000
42Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG(20-30cm2: từ lần thứ 3 trở đi)2,400,000
43Điều trị chứng tăng sắc tố bằng laser YAG( tăng sắc tố sau viêm, sẹo thâm sau mụn, sau biến chứng các điều trị khác: 1 lần)2,500,000
44Tiêm Botulinum Toxin điều trị chứng ra nhiều mô hôi chân( chưa gồm thuốc)1,700,000
45Tiêm Botulinum Toxin điều trị chứng ra nhiều mô hôi tay( chưa gồm thuốc)1,700,000
46Tiêm Botulinum Toxin điều trị chứng ra nhiều mô hôi nách( chưa gồm thuốc)1,700,000
47Trẻ hoá da bằng tiêm Botulinum Toxin ( chưa gồm thuốc)1,700,000
48Tiêm Botulinum Toxin điều trị nếp nhăn ( chưa gồm thuốc)1,700,000
49Trẻ hoá da bằng tiêm chất làm đầy(filter) ( chưa gồm thuốc)1,700,000
50Tiêm chất làm đầy xoá nếp nhăn( chưa gồm thuốc)1,700,000
51Tiêm chất làm đầy nâng mũi( chưa gồm thuốc)1,700,000
52Tiêm chất làm đầy độn mô( chưa gồm thuốc)1,700,000
53Điều trị rám má bằng kĩ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ( meso sắc tố da chưa gồm thuốc)1,400,000
54Điều trị lão hoá da bằng kĩ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ( meso sắc tố da chưa gồm thuốc)1,400,000
55Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kĩ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ( meso sắc tố da chưa gồm thuốc)1,400,000
56Điều trị bệnh rụng tóc bằng kĩ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ( meso sắc tố da chưa gồm thuốc)1,100,000
57Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu (<10cm2) 1 lần)1,700,000
58Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu (<10cm2) 5 lần)7,650,000
59Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu 10-20cm2 1 lần)3,000,000
60Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu 10-20cm2 5 lần)13,500,000
61Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu 20-30cm2 1 lần)5,000,000
62Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu 20-30cm2 5 lần)22,500,000
63Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu >30 cm2 1 lần)7,000,000
64Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo xấu >30 cm2 5 lần)31,500,000
65Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo lõm do trứng cá ) 1 lần5,000,000
66Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo lõm do trứng cá ) 5 lần22,500,000
67Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional ( điều trị sẹo lõm do trứng cá ) 10 lần40,000,000
68Trẻ hoá da bằng Radiofrequency( Điều trị tan mỡ bằng Exilis(vùng bụng) 1 lần)5,000,000
69Trẻ hoá da bằng Radiofrequency( Điều trị tan mỡ bằng Exilis(vùng đùi) 1 lần)5,000,000
70Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL<20 xung 1 lần)1,000,000
71Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL<20 xung 5 lần)5,000,000
72Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 20-40 xung: 1 lần)2,000,000
73Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 20-40 xung: từ lần thứ 3 trở đi)1,800,000
74Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 20-40xung 5 lần)8,000,000
75Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 40-70 xung 1 lần)3,000,000
76Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL 40-70 xung từ lần thứ 3 trở đi)2,700,000
77Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL ( Điều trị tàn nhang bằng IPL40-70 xung 5 lần)12,000,000
78Điều trị bênh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ5,200,000
79Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị tàn nhang bằng Laser YAG:KTP mặt: 1 lần)6,000,000
80Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị tàn nhang bằng Laser YAG:KTP mặt: liệu trình trọn gói)12,000,000
81Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị tàn nhang bằng Laser YAG:KTP vùng cổ: 1 lần)5,000,000
82Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị tàn nhang bằng Laser YAG:KTP mặt: liệu trình trọn gói)10,000,000
83Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị tàn nhang bằng Laser Vbeam<10cm2: 1 lần)1,700,000
84Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam<10cm2: từ lần 3 trở đi)1,530,000
85Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam<10cm2: 5 lần)7,650,000
86Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 10 – 20cm2: từ lần 1 trở đi)2,500,000
87Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 10-20cm2: từ lần 3 trở đi)2,500,000
88Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 10-20cm2: 5 lần)11,250,000
89Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 21-30cm2: từ lần 3 trở đi)3,500,000
90Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 21-30cm2: từ lần 3 trở đi)3,150,000
91Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 21-30cm2: 5 lần)15,750,000
92Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG:KTP, Rubi, IPL…( Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 31-40cm2: 1 lần)4,500,000
93Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 31-40 cm2 : từ lần 3 trở đi )4,050,000
94Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 31- 40 cm2: 5 lần)20,250,000
95Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Diều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 41-60 cm2: 1 lần)6,000,000
96Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 41-60 cm2: 5 lần)27,000,000
97Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2:1 lần)7,000,000
98Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser :YAG: KTP, Rubi, IPL…(Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2 :5 lần31,500,000
99Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng Laser : YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị dát cà phê sữa bằng Laser Vbeam > 80 cm2: 1 lần)hội chẩn
100Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam <10cm2: 1 lần)1,700,000
101Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam <10cm2: Từ lần 3 trở đi)1,530,000
102Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Vbeam < 10cm2: 5 lần)7,650,000
103Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 10:20 cm2: 1 lần)2,500,000
104Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Vbeam 10-20 cm2: Từ lần 3 trở đi)2,250,000
105Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Vbeam 10-20 cm2: 5 lần)11,250,000
106
107Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 21-30 cm2: từ lần 3 trở đi)3,150,000
108Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 21-30 cm2: 5 lần)15,750,000
109Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bót rượu vang bằng Laser Vbeam 31-40 cm2 : 1 lần)4,500,000
110Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 31-40 cm2 : từ lần 3 trở đi )4,050,000
111Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 31 -40 cm2 : 5 lần)20,250,000
112Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 41-60 cm2 : 1 lần)6,000,000
113Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bót rượu vang bằng Laser Vbeam 41-60 cm2 : 5 lần)2,700,000
114Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2 : 1 lần)7,000,000
115Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2 : 5 lần)31,500,000
116Điều trị U mạch máu bằng Laser màu : Pulsed Dye Laser ( Điều trị u máu, bớt rượu vang bằng Laser Vbeam > 80 cm2 : 1 lần )hội chẩn
117Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam<10cm2 : 1 lần)1,700,000
118Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam < 10cm2 : từ lần 3 trở đi)1,530,000
119Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam < 10cm2 : 5 lần)7,650,000
120Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 10-20 cm2 : 1 lần)2,500,000
121Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 10-20 cm2 : từ lần 3 trở đi)2,250,000
122Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 10-20 cm2 : 5 lần)11,250,000
123Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Diều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 21-30 cm2 : 1 lần)3,500,000
124Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 21-30 cm2 : từ lần 3 trở đi)3,150,000
125Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 21-30 cm2 : 5 lần)15,750,000
126Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, 6 thương khác bằng Laser Vbeam 31- 40 cm2 : 1 lần)4,500,000
127Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 31- 40 cm2 : từ lần 3 trở đi )4,050,000
128Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 31- 40 cm2 : 5 lần)20,250,000
129Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 41-60 cm2 : 1 lần)6,000,000
130Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam 41-60 cm2 : 5 lần)27,000,000
131Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 61- 80 cm2 : 1 lần)7,000,000
132Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, thương khác bằng Laser Vbeam 61-80 cm2 : 5 lần)31,500,000
133Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (Điều trị giãn mạch, sẹo, tổn thương khác bằng Laser Vbeam > 80 cm2 : 1 lần)hội chẩn
134Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… Điều trị lentigo, đồi mồi vùng mặt bằng Laser Yag, Laser Ruby: trọn gói)5,000,000
135Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… ( Điều trị lentigo, đồi mồi vùng 2 bàn tay bằng Laser Yag, Laser Ruby :trọn gói)5,000,000
136Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi , IPL…( – Điều trị lentigo, đồi mồi vùng 2 cẳng tay (không tính bàn tay và cánh tay) bằng Laser Yag, Laser Ruby: trọn gói)5,000,000
137Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL…(Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby <10cm2: 1 lần)2,000,000
138Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL…(Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby < 10cm2 : từ lần 3 trở đi)1,800,000
139Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby <10cm2: trọn gói)5,400,000
140Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby 10cm2 – 20 cm2: lần 1)3,000,000
141Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby 10cm2 -20 cm2: từ lần 3 trở đi)2,700,000
142Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby 10cm2 -20 cm2: Trọn gói)8,100,000
143Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL…(Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby > 20 cm2 : Lần 1)3,500,000
144Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị lentigo bằng Laser Yag, Laser Ruby > 20 cm2 : từ lần 3 trở đi)3,150,000
145Điều trị rám má bằng laser fractional (1 lần)2,500,000
146Laser điều trị nám da ( 1 lần)2,500,000
147Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị nám má bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 1 lần)2,500,000
148Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… B (Điều trị nám má bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 10 lần)25,000,000
149Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị nám má bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 15 lần)31,875,000
150Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị nám má bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 20 lần)40,000,000
151Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị Hori bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 1 lần)4,000,000
152Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị Hori bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 5 lần)18,000,000
153Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị Hori bằng Laser YAG, Ruby, Alexandrite, Vbeam : 10 lần)32,000,000
154Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite <10cm2 : 1 lần)2,000,000
155Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite <10cm2 : từ lần 3 trở đi)1,800,000
156Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite <10cm2 : 5 lần)9,000,000
157Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2 :1 lần)3,500,000
158Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2 : từ lần 3 trở đi)3,150,000
159Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2 : 5 làn)15,750,000
160Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 : 1 làn)4,000,000
161Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 : từ lần 3 trở đi)3,600,000
162Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 52 (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 :5 lần)18,000,000
163Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 53 (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2:1 làn)4,500,000
164Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 4 |(Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2 : từ lần 3 trở đi )4,050,000
165Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 5 (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2:5 làn)20,250,000
166Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… 5 (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexardrite 41- 60 cm2 :1 lân)6,000,000
167Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… = (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 41-60 cm2:5 làn)27,000,000
168Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite . 61- 80 cm2:1 làn)7,000,000
169Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite . 61-80 cm2: 5 lan)31,500,000
170Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser YAG: KTP, Rubi, IPL… (Điều trị bớt bẩm sinh bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite . >80 cm2: 1 làn)hội chẩn
171Điều trị trứng cá bằng IPL ( Điều trị mụn trứng cá bằng Theraclear :1 lần)1,000,000
172Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 20-40 xung: từ lần 3 trở đi)1,600,000
173Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL <20 xung : 1 làn)1,200,000
174Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 20140 xung : 1 lần)2,000,000
175Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 20:40 xung) gói 5 lần8,000,000
176Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 40-70 xung : 1 lần)3,000,000
177Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 40-70 xung: gói 5 lần)12,000,000
178Điều trị trứng cá bằng IPL (Điều trị mụn trứng cá bằng IPL 40-70 xung: từ lần 3 trở đi)2,400,000
179Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị trứng cá bằng Peel Glycolic acid 20% : 1 lan)2,000,000
180Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị trứng cá bằng Peel Glycolic acid 35% :1 lần)2,000,000
181Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị trứng cá bằng Peel Glycolic acid 70% 1 lần)2,000,000
182Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Nâng cơ mặt bằng công nghệ Exilis: 1 lần)4,500,000
183Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Nâng cơ mặt và cổ bằng công nghệ Exlis : 1 lần)6,700,000
184Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Nâng cơ cổ bằng công nghệ Exilis : 4 lần)10,500,000
185Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Nâng cơ cổ bằng công nghệ Exilis: 1 lần)3,600,000
186Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mặt cả liệu trình)14,000,000
187Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mặt và cổ cả liệu trình)24,500,000
188Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mu bàn tay: 1 lần)1,500,000
189Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị săn chắc da, nâng cơ, chống chảy xệ vùng mu bàn tay: Liệu trình)5,000,000
190Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng cánh tay: 1 lần )2,000,000
191Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng cánh tay: liệu trình)10,000,000
192Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng: 1 lần)3,000,000
193Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng : liệu trình)15,000,000
194Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng eo: 1 lần)1,500,000
195Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng eo: Liệu trình)8,000,000
196Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng và eo: 1 lần)4,000,000
197Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF): (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng bụng và eo liệu trình)20,000,000
198Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)- (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng hông: 1 lần)2,000,000
199Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)- (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng hông: liệu trình)10,000,000
200Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)- (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng đùi: liệu trình)10,000,000
201Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF)- (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng đùi: 1 lần)2,000,000
202Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng lưng: 1 lần)1,500,000
203Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị giảm mỡ, thon gọn cơ thể vùng lưng: liệu trình)8,000,000
204Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ vùng bụng: 1 lần)5,000,000
205Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giản mỡ vùng bụng :Liệu trình)20,000,000
206Trẻ hóa da bằng Radiofrequercy (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ cánh tay: 1 lần)3,000,000
207Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ vùng cánh tay :lliệu trình)15,000,000
208Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ vùng đùi: 1 lần)3,000,000
209Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị kết hơn săn chắc và giảm mỡ vùng đùi Liệu trình)15,000,000
210Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng cánh tay: 1 lần)2,000,000
211Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng cánh tay : Liệu trình)7,000,000
212Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng đùi) 1 lần2,500,000
213Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng đùi: liệu trình)9,000,000
214
215Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) – (Điều trị chứng da sần vỏ cam vùng gáy: liệu trình)9,000,000
216Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị Sạm da bằng peel Glycolic acid 70%)2,000,000
217Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị rạn da bằng máy Lunar:N diện tích 15x15cm: 1 lần)700,000
218Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị rạn da bằng máy Lunar:N diện tích 15x15cm: gói 10 lần )4,500,000
219Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị rạn da bằng máy Lunar:N diện tích 15x15cm) gói 05 lần3,000,000
220Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị sáng da mặt bằng điện di vitamin C: 1 lần)500,000
221Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị sáng da mặt bằng điện di vitamin C: 10 lần)4,500,000
222Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị sáng da cổ bằng điện di vitamin C: 1 làn)500,000
223Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị sáng da cổ bằng điện di vitamin C : 10 lần)4,500,000
224Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Tnamcinolon trong thương tổn ( < 10cm2 1 lần)450,000
225Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (10 -20cm2 :1 lần)800,000
226Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (21-30cm2 :1 lần)1,500,000
227Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong trong thương tổn (>30cm2 : 1 lần)2,000,000
228Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da (thương tổn < 10cm2 :1 làn)450,000
229Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da (thương tổn 10cm2 :20cm2 : 1 lần)800,000
230Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da (thương tổn 21cm2 – 30cm2 : 1 lần)1,500,000
231Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( liệu trình 5 lần)12,000,000
232Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 20% : 1 lần)1,500,000
233Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 20% : 4 lần)5,400,000
234Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 35%: 1 lần)1,500,000
235Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 35% : 4 lần)5,400,000
236Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 70% : 1 lần)1,500,000
237Điều trị sẹo lõm bằng TCA (peel glycolic 70% : 4 lần)5,400,000
238Chăm sóc da điều trị bệnh da ( peel glycolic 70% 1 lần)2,000,000
239Chăm sóc da điều trị bệnh da (peel glycolic 70% liệu trình 4 lần)7,200,000
240Chăm sóc da điều trị bệnh da (peel glycolic 20%, 35%, 70% vùng da < 50cm2)2,000,000
241Chăm sóc da điều trị bệnh da (peel glycolic 20%, 35%, 70% vùng da> 50cm2)3,000,000
242Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị viêm nang lông 2 bên cánh tay bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)2,000,000
243Chăm sóc da điều trị bệnh da( Điều trị thâm 2 bên cánh tay bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)2,000,000
244Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị viêm nang lông 2 bên đùi bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)3,000,000
245Chăm sóc da điều trị bệnh da (Diều trị thâm 2 bên đùi bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)3,000,000
246Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị viêm nang lông vùng lưng bằng pee. glycolic 20%, 35%, 70%)3,000,000
247Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng lưng bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)3,000,000
248Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm 2 nách hoặc vùng bẹn bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)2,000,000
249Chăm sóc da điều trị bệnh da (Điều trị thâm vùng mông bằng peel glycolic 20%, 35%, 70%)2,000,000
250Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite <5cm2 :1 lần)1,000,000
251Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm cung mày bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: 1 lần)2,000,000
252Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm cung mày bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: lần thứ 3 trở đi)1,800,000
253Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm mi mắt bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: 1 lần)2,000,000
254Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm mi mắt bằng Laser Yag, |Ruby, Alexandrite: lần thứ 3 trở đi)1,800,000
255Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm môi bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: 1 lần)2,000,000
256Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm môi bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite: lần thứ 3 trở đi)1,800,000
257Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite <5-10cm2 :1 lần)2,000,000
258Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite <5-10 cm2: từ lần 3 trở đi)1,800,000
259Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite <5-10cm2 :5 lần)9,000,000
260Xóa xăm bằng YAG:KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2: 1 lần)3,500,000
261Xóa xăm bằng YAG:KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2: từ lần 3 trở đi)3,150,000
262Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 10-20 cm2: 5 lần)15,750,000
263Xóa xăm bằng YAG:KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 : 1 lần)4,000,000
264Xóa xăm bằng YAG:KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2: từ lần 3 trở đi)3,600,000
265Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 21-30 cm2 :5 lần)18,000,000
266Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2 :1 lần)4,500,000
267Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31 -40 cm2 : từ lần 3 trở đi )4,050,000
268Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 31- 40 cm2: 5 lần))20,250,000
269Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 41 – 60 cm2 :1 lần)6,000,000
270Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 41- 60 cm2 :5 lần)27,000,000
271Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, Alexandrite 61- 80 cm2 :1 lần)7,000,000
272Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite 61- 80 cm2 :5 lần)31,500,000
273Xóa xăm bằng YAG : KTP (Điều trị xóa xăm bằng Laser Yag, Ruby, |Alexandrite > 80 cm2 : 1 lần)hội chẩn
274Điều trị tiêm giải chất làm đầy6,000,000
275Điều trị rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( 1 lần)3,000,000
276Điều trị rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000
277Điều trị rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( meso nám 1 lần gồm thuốc)4,000,000
278Điều trị rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( meso nám 5 lần gồm thuốc)16,000,000
279Điều trị tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000
280Điều trị tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000
281Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000
282Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000
283Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000
284Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000
285Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso tóc 1 lần gồm cả thuốc)4,000,000
286Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso tóc 5 lần gồm cả thuốc)16,000,000
287Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000
288Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000
289Điều trị bệnh giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000
290Điều trị bệnh giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5) làn)12,000,000
291Điều trị bệnh giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso lỗ chân lông 1 lần gồm cả thuốc)5,000,000
292Điều trị bệnh giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso lỗ chân lông 4 lần gồm cả thuốc)16,000,000
293Điều trị nếp nhăn bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000
294Điều trị nếp nhăn bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000
295Điều trị nếp nhăn bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( meso căng bóng 1 lần gồm cả thuốc)5,000,000
296Điều trị nếp nhăn bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ ( meso căng bóng 4 lần gồm cả thuốc)16,000,000
297Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000
298Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000
299Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (1 lần)3,000,000
300Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (5 lần)12,000,000
301Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso trẻ hóa 1 lần gồm cả thuốc)5,000,000
302Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (meso trẻ hóa 4 lần gồm cả thuốc)16,000,000
303Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông ria mép)800,000
304Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông nách)1,000,000
305Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông bikini)1,000,000
306Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông cả tay)1,500,000
307Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông cả chân)2,000,000
308Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông cẳng chân)1,500,000
309Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (triệt lông cẳng tay)1,200,000
310Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt ria mép :Cả liệu trình)3,000,000
311Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông cẳng tay: Cả liệu trình)6,000,000
312Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông cả cánh tay: Cả liệu trình)8,000,000
313Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông nách : Cả liệu trình)3,500,000
314Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông cẳng chân :Cả liệu trình)7,000,000
315Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông cẳng chân + đùi : Cả liệu trình)9,000,000
316Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông lưng :Cả liệu trình)6,000,000
317Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Triệt lông bikini :Cả liệu trình)4,000,000
318Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (1 tổn thương<5cm2)500,000
319Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 ( 1 tổn thương >5cm2)1,000,000
320Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (<5 tổn thương)500,000
321Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 ( 5-10 tổn thương)1,000,000
322Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 ( > 10 tổn thương)2,000,000
323Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 (1 tổn thương < 5cm2 hoặc <5 tổn thương)500,000
324Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 (1 tổn thương>5cm2 hoặc 5-30 tổn thương )1,000,000
325Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 (Điều trị hạt cơm da đầu bằng |Laser CO2 :>30 tổn thương )2,000,000
326Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 ( u gai, u nhú, u mềm treo: 1 tổn thương |>5cm2 hoặc <5 tổn thương)500,000
327Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 ( u gai, u nhú, u mềm treo 1 tổn thương |>5cm2 hoặc 5-30 tổn thương )1,000,000
328Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 (u gai, u nhú, u mềm treo bằng Laser |CO2: >30 tổn thương )2,000,000
329Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị tổn thương khác bằng Laser CO2: |1 tổn thương > 5cm2 hoặc <5 tổn thương)500,000
330Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị tổn thương khác bằng Laser CO2 |:1 tổn thương > 5cm2 hoặc 5-30 tổn thương)1,000,000
331Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị tổn thương khác bằng Laser CO2 :>30 tổn thương )2,000,000
332Điều trị hạt cơm phẳng băng đốt điện, plasma, laser, ni tơ lỏng (:1 tổn thương)150,000
333Điều trị hạt cơm phẳng băng đốt điện, plasma, laser, ni tơ lỏng (mỗi lần 5 tổn thương )333,000
334Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (tổn thương <10mm)200,000
335Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (tổn thương>10mm)300,000
336Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị hạt cơm phẳng bằng Laser CO2 (1 tổn thương ))150,000
337Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 (Điều trị hạt cơm phẳng bằng Laser CO2 (mỗi lần 5 tổn thương))333,000
338Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2: tổn thương<10mm)333,000
339Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2: tổn |thương>10mm)500,000
340Điều trị các tổn thưong có sùi bằng đốt điện, Plasma (Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, mỗi lần 5 tổn thương)700,000
341Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 (mỗi lần 5 tổn thương)1,500,000
342Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 ( vùng hậu môn từ 1 đến 5 tổn thương |đường kính <lcm hoặc màng diện tích < 5cm2)2,000,000
343Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 ( vùng lỗ tiểu, từ 1 đến <5 tổn thương |(đường kính <1cm) hoặc mảng diện tích <5cm2)2,000,000
344Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 (vùng sinh dục từ 1 đến <5 tổn thương |đường kính < 1cm hoặc mảng diện tích <5cm2)1,500,000
345Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, ni tơ lỏng, curet (1 tổn thương)150,000
346Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, ni tơ lỏng, curet (Điều trị u mềm lấy bằng nạo thương tổn mỗi lần 5 tổn thương)332,000
347Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 (1 tổn thương)150,000
348Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 (mỗi lần 5 tổn thương)333,000
349Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 (<10 tổn thương)800,000
350Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 (10:30 tổn thương)2,000,000
351Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 (>30 tổn thương)2,500,000
352Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm (Cắt bỏ khối u da lành tính vùng thân mình, chi<2cm :1 tổn thương)1,500,000
353Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm (Cắt bỏ khối u da lành tính vùng thân mình, chi 2-5 cm : 1 tổn thương)2,000,000
354Cắt các khối u da lành tính trên 5cm (1 tổn thương)3,000,000
355Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên (Cắt các loại u vùng đầu mặt cổ có 2-5 cm2: 1 tổn thương)2,500,000
356Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm (Cắt các loại u vùng |đầu mặt cổ <2cm2: 1 tổn thương)2,000,000
357Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên (Cắt các loại u |vùng đầu mặt cổ > 5cm2: 1 tổn thương)3,500,000
358Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt (1 tổn thương)900,000
359Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp (1 tổn thương)900,000
360Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn,… (Phẫu thuật điều trị u dưới móng (1 tổn thương))1,500,000
361Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ (1 tổn thương)3,600,000
362Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ (1 tổn thương)3,600,000
363Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm trên cơ thể4,907,000
364Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm)4,500,000
365Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm (Phẫu thuật Mohs điều tri ung thư da)4,500,000
366Sinh thiết da400,000
367Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da600,000
368Sinh thiết móng600,000
369Sinh thiết niêm mạc400,000
370Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản (thay băng, cắt chỉ)100,000
371Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản (thay băng nhiễm trùng)200,000
372Cắt nơ vi sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật 1 bớt sùi, bớt tuyến bã, bớt sắc tố từ 2 : 5cm)2,000,000
373Cắt nơ vi sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật 1 bớt sùi, bớt tuyến bã, bớt sắc tố <2cm)1,500,000
374Cắt nơ vi sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật 1 bớt sùi, bớt tuyến bã, bớt sắc tố từ >5cm)3,000,000
375Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) 1 tổn thương1,500,000
376Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) (1 sẹo 3- 5 cm)2,000,000
377Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) ( 1 sẹo >5 cm)3,000,000
378Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận (cắt sẹo khó, phức tạp, tạo vạt, ghép da)4,200,000
379Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận (cắt sẹo khó, phức tạp, tạo vạt, ghép da)4,200,000
380Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi phức tạp (1 tổn thương)1,000,000
381Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản500,000
382Cắt khối u da lành tính dưới 5cm (u bã đậu, u mỡ, u gai, u mềm treo, u hạt viêm, u nang …)2,000,000
383Cắt khối u da lành tính trên 5cm (u bã đậu, u mỡ, u gai, u mềm treo, u hạt viêm, u nang …)3,000,000
384Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt ( u vàng chun 1 tổn thương <2cm2)800,000
385Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt ( u vàng chun 1 tổn thương 2cm2)1,500,000
386Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt (dưới 5cm)2,000,000
387Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt (trên 5cm)3,000,000
388Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5cm trở lên (1 tổn thương)3,000,000
389Cắt khối u da lành tính dưới 5cm (Phẫu thuật cắt bỏ hình xăm dưới 5cm)2,000,000
390Cắt khối u da lành tính trên 5cm (Phẫu thuật cắt bỏ hình xăm >5cm)3,000,000
391Chích rạch áp xe nhỏ (Chích rạch 01 nốt trứng cá bọc)500,000
392Chích rạch áp xe nhỏ (01 áp xe kích thước<2cm. Có dẫn lưu)1,500,000
393Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu (Phẫu thuật 01 áp xe kích thước 2:5 cm, có dẫn lưu)2,000,000
394Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu (phẫu thuật 01 áp xe > 5cm: 10cm, có dẫn luru)3,000,000
395Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu (phẫu thuật áp xe > 10cm có dẫn lưu)4,200,000
396Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm (Lấy 01 dị vật sinh dục)1,000,000
397Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm (Lấy 02 dị vật sinh dục)1,500,000
398Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt dưới 3cm (Cắt lọc, khâu thẩm mỹ vết thương <3cm do tai nạn)1,500,000
399Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt trên 3cm (Cắt lọc, khâu thẩm mỹ vết thương > 3 cm do tai nạn)2,000,000
400Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt bằng vạt da tại chỗ (Cắt lọc, khâu có tạo vạt, vết thương lớn >5cm, vết thương phức tạp do tai nạn)3,000,000
401Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm (Phẫu thuật tổn thương khác dưới 5cm)2,000,000
402Cắt các khối u da lành tính trên 5cm (Phẫu thuật tổn thương khác trên 5cm)3,000,000
  • Trang chủ
  • Dịch vụ
    • Điều trị da
    • Chăm sóc da
    • Làm đẹp
  • Tin tức
    • Tin bệnh viện
    • Tin hoạt động
    • Giáo dục sức khỏe
    • Tin Video
    • Câu chuyện khách hàng
    • Bệnh về da
    • Quản lý Chất lượng
  • Đào tạo
    • Kế hoạch đào tạo năm 2024
    • Thông tin đào tạo
    • Liên kết đào tạo
    • Nghiên cứu khoa học
    • Hội nghị, tập huấn
    • Tin đào tạo
  • Về bệnh viện
    • Giới thiệu
    • Cơ cấu tổ chức
    • Ban giám đốc
    • Đội ngũ bác sĩ
    • Khoa lâm sàng
    • Phòng chức năng, cận lâm sàng
  • Văn bản
    • Văn bản bệnh viện
    • Văn bản BHXH
    • Văn bản bộ y tế
    • Văn bản đào tạo
    • Văn bản sở y tế
    • Tuyển dụng
    • Thông tin đấu thầu

Từ khóa » Bảng Giá Trung Tâm Da Liễu Hải Phòng