Bảng Giá Biến Dòng Hạ Thế Emic - Thiết Bị điện Công Nghiệp
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Trang chủ
- Sản phẩm
- Bảng giá
- Tài liệu
- Hỗ trợ kỹ thuật
- Liên hệ
- In bài này
Bảng giá biến dòng hạ thế EMIC năm 2020 loại tròn CT0.6 CL0.5 50/5A đến 5000/5A và loại vuông HT CL1.
Bảng giá biến dòng hạ thế CT0.6 Gelex EMIC

| Mã biến dòng, tỉ số | Kích thước (mm) | GIÁ (VNĐ) |
|---|---|---|
| CT0.6 - 50/5A, 75/5A - 5VA - CCX 0.5 - W = 2 (quấn 2 vòng) | Phi 23, H120xL110xW53 | 445,000 |
| CT0.6 - 100/5A, 125/5A, 150/5A - 5VA - CCX 0.5 - N1 | Phi 23, H120xL110xW53 | 445,000 |
| CT0.6 - 200/5A, 250/5A - 10VA - CCX 0.5 -N1 | Phi 38, H120xL110xW53 | 445,000 |
| CT0.6 - 300/5A, 10VA - 400/5A, 15VA - CCX 0.5 - N1 | Phi 50, H136xL110xW45 | 445,000 |
| CT0.6 - 500/5A, 600/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 | Phi 50, H136xL110xW45 | 460,000 |
| CT0.6 - 400/5A, 500/5A, 600/5A - 15VA - CL 0.5 - N1 - PHI 80MM | Phi 80, H172xL135xW45 | 570,000 |
| CT0.6 - 800/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 | Phi 80, H172xL135xW45 | 590,000 |
| CT0.6 - 1000/5A, 1200/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 | Phi 80, H172xL135xW45 | 660,000 |
| CT0.6 - 1500/5A , 1600/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 | Phi 110, H215xL180xW45 | 780,000 |
| CT0.6 - 2000/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 | Phi 110, H215xL180xW45 | 800,000 |
| CT0.6 - 2500/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 | Phi 110, H215xL180xW45 | 950,000 |
| CT0.6 - 3000/5A, 3200/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 | Phi 125, H242xL205xW53 | 1,050,000 |
| CT0.6 - 4000/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 | Phi 125, H242xL205xW53 | 1,200,000 |
| CT0.6 - 5000/5A - 15VA - CCX 0.5 - N1 | Phi 125, H242xL205xW53 | 1,380,000 |
Bảng giá biến dòng vuông EMIC

| Mã biến dòng, tỉ số | Kích thước (mm) | GIÁ (VNĐ) |
|---|---|---|
| HT4N, 50/5A, CL1, 5VA, quấn 2 vòng, kiểu EM4H08 | 32x32 / H100xW75xD47 | 306,000 |
| HT5N, 100/5A, 150/5A, CL1, 5VA, kiểu EM4H08 | 32x32 / H100xW75xD47 | 306,000 |
| 150/5A, 200/5A, 250/5A, CL1, 5VA, Kiểu EM4H09 | 42x42 / H100xW75xD44 | 306,000 |
| 300/5A, 400/5A, CL1, 5VA, Kiểu EMH10 | 52x52 / H128xW102xD60 | 306,000 |
| 500/5A, 600/5A, CL1, 10VA, Kiểu EMH10 | 52x52 / H128xW102xD60 | 314,000 |
| 800/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 | 68x103 / H156xW144xD60 | 406,000 |
| 1000/5A, 1200/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 | 68x103 / H156xW144xD60 | 453,000 |
| 1500/5A, 1600/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 | 68x103 / H156xW144xD60 | 536,000 |
| 2000/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 | 68x103 / H156xW144xD60 | 547,000 |
| 2500/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 | 68x103 / H156xW144xD60 | 651,000 |
| 3000/5A, 3200/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 | 68x103 / H156xW144xD60 | 714,000 |
| 4000/5A, CL1, 15VA, Kiểu EMH11 | 68x103 / H156xW144xD60 | 829,000 |
Bảng giá biến dòng Emic pdf
Chi tiết Viết bởi TrongHuan Nguyen Chuyên mục: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN Được đăng: 10 Tháng 9 2020 Lượt xem: 24210- Trang chủ /
- Bảng giá /
- Bảng giá biến dòng hạ thế Emic
Từ khóa » Giá Biến Dòng Ct
-
Biến Dòng ( Biến điện áp) Hiện Nay Có 3 Loại Cơ Bản: “ Dạng Dây Quấn”, “dạng Vòng” Và “thanh Khối. ... MODEL MSQ - DÙNG CHO THANH CÁI.
-
[PDF] Bảng Giá Biến Dòng Emic
-
Biến Dòng Chính Hãng, Bảng Giá 2022
-
[Bảng Giá] Biến Dòng EMIC | TI Hạ Thế | TI Trung Thế
-
Biến Dòng CT TI 100/5A đo Dòng Ample Của Thiết Bị Hạ Thế - Shopee
-
Biến Dòng CT TI 200/5A 100/5A | Shopee Việt Nam
-
Biến Dòng đo Lường Hạ Thế EMIC - Máy Bơm Nước
-
Biến Dòng EMIC 1200/5A - Cung Cấp Công Tơ Điện Toàn Quốc
-
Biến Dòng - Etinco
-
Biến Dòng Kẹp - Lắp đặt Nhanh Không Cần Cắt điện, Tháo Dây.. Giá
-
Biến Dòng Đo Lường | Cách Chọn Biến Dòng CT | Biến Dòng Analog
-
Biến Dòng CT Là Gì? Cách Chọn Biến Dòng CT - Huỳnh Lai Electric
-
Biến Dòng Schneider - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT
-
Nơi Bán Biến Dòng 100 5 Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh