Bảng Giá Bulong Neo (bulong Móng) 2020 Cập Nhật Mới Nhất

Bảng giá Bulong neo (bulong móng) 2024 cập nhật mới nhất

VMsteel xin được cập nhật bảng giá mới nhất của các loại Bảng giá Bulong neo (bulong móng) cũng các nhà cung cấp bulong móng uy tín trên thị trường để quý khách hàng có thể tham khảo, Ngoài ra các bạn cũng có thể cập nhật bảng giá của các đơn vị khác vì giá cả của các nhà cung cấp có thể khác nhau.

Xem thêm: xây dựng nhà xưởng công khung thép tiền chế VMSteel

Xem thêm: Gia công kết cấu thép

Bulong neo hay bulong móng là một chi tiết quan trọng dùng để cố định các kết cấu, đặc biệt là kết cấu thép, gắn chặt vào xi măng. Nó được sử dụng nhiều trong thi công hệ thống điện, trạm biến áp, hệ thống nhà xưởng, nhà máy, nhà thép kết cấu. Có rất nhiều loại bu lông neo, bao gồm các mẫu thiết kế mà chủ yếu là độc quyền cho các công ty sản xuất. Tất cả bao gồm một đầu ren, mà ốc vít và vòng đệm có thể được gắn cho các phụ tải bên ngoài. Bulong neo được sử dụng rộng rãi trên tất cả các loại dự án, từ các tòa nhà tiêu chuẩn để đập và nhà máy điện hạt nhân[2]. Chúng có thể cũng được sử dụng để đóng chặt tấm gắn vào một móng bê tông khi sử dụng với một yếu tố kết cấu thép.

Bulong là gì?.

Bulong còn gọi là Bu lông tiếng anh là Bolts. Đây là một trong những sản phẩm cơ khí được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Chúng có dạng hình thanh trụ tròn, tiện ren, được thiết kế sao cho phù hợp với đai ốc, và có thể dễ dàng tháo lắp hay hiệu chỉnh khi cần thiết. Các loại bulong nói chung đóng vai trò rất quan trọng trong nghành xây dựng nhà xưởng công nghiệp.

Bu lông được sử dụng để lắp ráp, ghép nối, liên kết các chi tiết rời rạc thành một hệ thống khối, khung giàn hoàn chỉnh. Nguyên lý hoạt động của bu lông dựa trên sự ma sát giữa các vòng ren của bu lông và đai ốc, giúp kẹp chặt các chi tiết lại với nhau.

Bulong neo là gì.

Bulong neo hay còn gọi là bulong móng, dùng để liên kết chân cột thép với hệ kết cấu bê tông móng. Thông thường Bu lông neo dùng loại M22, M24 đến M27. Bulong neo được hàn vào đúng vị trí trước khi đổ bê tông. Chiều dài bu lông neo phải đảm bảo sự liên kết của bu lông với hệ bê tông móng là đủ lớn để tránh hiện tượng bulong bị tuột liên kết trong quá trình làm việc. Số lượng và kích thước bu lông tùy vào nội lực chân cột và sơ đồ làm việc của hệ kết cấu. Khi cấu tạo liên kết khớp chân cột và móng thường dùng 4 bulong neo M24x750. Trong trường hợp chân cột liên kết ngàm, số lượng bu lông cần nhiều hơn để đảm bảo khả năng liên kết.

Bulong liên kết là gì

Bulong liên kết là bulong dùng để liên kết, cố định các cấu kiện như cột, dầm, kèo mái, xà gồ, giằng cột, giằng mái, giằng xà gồ... lại với nhau. Ta thường gặp các loại bulong liên kết M20, bulong liên kết M22 và bulong liên kết M24.

Giải thích về bảng giá: Quy cách bulong neo VD M12x400 thì 12 là đường kính ren đơn vị mm. 400 là chiều dài của bulong đơn vị mm vậy M12x400 ta sẽ hiểu là đường kính ren là 12mm và chiều dài là 400mm. Đơn giá đơn vị là đồng.

Bảng giá bu lông neo móng M12

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M12
STT Quy cách Bu lông neo M12 Đơn vị tính Đơn giá
1 M12x400 cây 16,020
2 M12x450 cây 18,023
3 M12x500 cây 20,025
4 M12x550 cây 22,028
5 M12x600 cây 24,030
6 M12x650 cây 26,033
7 M12x700 cây 28,035
8 M12x750 cây 30,038
9 M12x800 cây 32,040
10 M12x850 cây 34,043
11 M12x900 cây 36,045
12 M12x950 cây 38,048
13 M12x1000 cây 40,050
14 M12x1100 cây 44,055
15 M12x1200 cây 48,060
16 M12x1300 cây 52,065
17 M12x1500 cây 60,075
18 M12x2000 cây 80,100

Bảng giá bu lông neo M14

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M14
STT Quy cách Bulong neo M14 Đơn vị tính Đơn giá
1 M14x400 cây 21,600
2 M14x450 cây 24,300
3 M14x500 cây 27,000
4 M14x550 cây 29,700
5 M14x600 cây 32,400
6 M14x650 cây 35,100
7 M14x700 cây 37,800
8 M14x750 cây 40,500
9 M14x800 cây 43,200
10 M14x850 cây 45,900
11 M14x900 cây 48,600
12 M14x950 cây 51,300
13 M14x1000 cây 54,000
14 M14x1100 cây 59,400
15 M14x1200 cây 64,800
16 M14x1300 cây 70,200
17 M14x1500 cây 81,000
18 M14x2000 cây 108,000

Bảng giá bu lông neo móng M16

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M16
STT Quy cách Bulong neo M16 Đơn vị tính Đơn giá
1 M16x400 cây 28,260
2 M16x450 cây 31,793
3 M16x500 cây 35,325
4 M16x550 cây 38,858
5 M16x600 cây 42,390
6 M16x650 cây 45,923
7 M16x700 cây 49,455
8 M16x750 cây 52,988
9 M16x800 cây 56,520
10 M16x850 cây 60,053
11 M16x900 cây 63,585
12 M16x950 cây 67,118
13 M16x1000 cây 70,650
14 M16x1100 cây 77,715
15 M16x1200 cây 84,780
16 M16x1300 cây 91,845
17 M16x1500 cây 105,975
18 M16x2000 cây 141,300

Bảng giá bu lông neo móng M18

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M18
STT Quy cách Bulong neo Đơn vị tính Đơn giá
1 M18x400 cây 35,820
2 M18x450 cây 40,298
3 M18x500 cây 44,775
4 M18x550 cây 49,253
5 M18x600 cây 53,730
6 M18x650 cây 58,208
7 M18x700 cây 62,685
8 M18x750 cây 67,163
9 M18x800 cây 71,640
10 M18x850 cây 76,118
11 M18x900 cây 80,595
12 M18x950 cây 85,073
13 M18x1000 cây 89,550
14 M18x1100 cây 98,505
15 M18x1200 cây 107,460
16 M18x1300 cây 116,415
17 M18x1500 cây 134,325
18 M18x2000 cây 179,100

Bảng giá bu lông neo M20

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M20
STT Quy cách Bulong neo Đơn vị tính Đơn giá
1 M20x400 cây 44,280
2 M20x450 cây 49,815
3 M20x500 cây 55,350
4 M20x550 cây 60,885
5 M20x600 cây 66,420
6 M20x650 cây 71,955
7 M20x700 cây 77,490
8 M20x750 cây 83,025
9 M20x800 cây 88,560
10 M20x850 cây 94,095
11 M20x900 cây 99,630
12 M20x950 cây 105,165
13 M20x1000 cây 110,700
14 M20x1100 cây 121,770
15 M20x1200 cây 132,840
16 M20x1300 cây 143,910
17 M20x1500 cây 166,050
18 M20x2000 cây 221,400

Bảng giá bu lông neo móng M22

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M22
STT Quy cách Bu lông neo Đơn vị tính Đơn giá
1 M22x400 cây 53,640
2 M22x450 cây 60,345
3 M22x500 cây 67,050
4 M22x550 cây 73,755
5 M22x600 cây 80,460
6 M22x650 cây 87,165
7 M22x700 cây 93,870
8 M22x750 cây 100,575
9 M22x800 cây 107,280
10 M22x850 cây 113,985
11 M22x900 cây 120,690
12 M22x950 cây 127,395
13 M22x1000 cây 134,100
14 M22x1100 cây 147,510
15 M22x1200 cây 160,920
16 M22x1300 cây 174,330
17 M22x1500 cây 201,150
18 M22x2000 cây 268,200

Bảng giá bulong neo móng M24

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M24
STT Quy cách Bu lông neo Đơn vị tính Đơn giá
1 M24x400 cây 63,720
2 M24x450 cây 71,685
3 M24x500 cây 79,650
4 M24x550 cây 87,615
5 M24x600 cây 95,580
6 M24x650 cây 103,545
7 M24x700 cây 111,510
8 M24x750 cây 119,475
9 M24x800 cây 127,440
10 M24x850 cây 135,405
11 M24x900 cây 143,370
12 M24x950 cây 151,335
13 M24x1000 cây 159,300
14 M24x1100 cây 175,230
15 M24x1200 cây 191,160
16 M24x1300 cây 207,090
17 M24x1500 cây 238,950
18 M24x2000 cây 318,600

Bảng giá bulong neo móng M27

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M27
STT Quy cách Bu lông neo M27 Đơn vị tính Đơn giá
1 M27x400 cây 80,820
2 M27x450 cây 90,923
3 M27x500 cây 101,025
4 M27x550 cây 111,128
5 M27x600 cây 121,230
6 M27x650 cây 131,333
7 M27x700 cây 141,435
8 M27x750 cây 151,538
9 M27x800 cây 161,640
10 M27x850 cây 171,743
11 M27x900 cây 181,845
12 M27x950 cây 191,948
13 M27x1000 cây 202,050
14 M27x1100 cây 222,255
15 M27x1200 cây 242,460
16 M27x1300 cây 262,665
17 M27x1500 cây 303,075
18 M27x2000 cây 404,100

Bảng giá bulong neo móng M30

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M30
STT Quy cách Bu lông neo M30 Đơn vị tính Đơn giá
1 M30x400 cây 99,720
2 M30x450 cây 112,185
3 M30x500 cây 124,650
4 M30x550 cây 137,115
5 M30x600 cây 149,580
6 M30x650 cây 162,045
7 M30x700 cây 174,510
8 M30x750 cây 186,975
9 M30x800 cây 199,440
10 M30x850 cây 211,905
11 M30x900 cây 224,370
12 M30x950 cây 236,835
13 M30x1000 cây 249,300
14 M30x1100 cây 274,230
15 M30x1200 cây 299,160
16 M30x1300 cây 324,090
17 M30x1500 cây 373,950
18 M30x2000 cây 498,600

Bảng giá bulong neo móng M33

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M33
STT Quy cách Bu lông neo M33 Đơn vị tính Đơn giá
1 M33x400 cây 120,780
2 M33x450 cây 135,878
3 M33x500 cây 150,975
4 M33x550 cây 166,073
5 M33x600 cây 181,170
6 M33x650 cây 196,268
7 M33x700 cây 211,365
8 M33x750 cây 226,463
9 M33x800 cây 241,560
10 M33x850 cây 256,658
11 M33x900 cây 271,755
12 M33x950 cây 286,853
13 M33x1000 cây 301,950
14 M33x1100 cây 332,145
15 M33x1200 cây 362,340
16 M33x1300 cây 392,535
17 M33x1500 cây 452,925
18 M33x2000 cây 603,900

Bảng giá Bulong neo móng M36

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M36
STT Quy cách Bu lông neo M36 Đơn vị tính Đơn giá
1 M36x400 cây 143,820
2 M36x450 cây 161,798
3 M36x500 cây 179,775
4 M36x550 cây 197,753
5 M36x600 cây 215,730
6 M36x650 cây 233,708
7 M36x700 cây 251,685
8 M36x750 cây 269,663
9 M36x800 cây 287,640
10 M36x850 cây 305,618
11 M36x900 cây 323,595
12 M36x950 cây 341,573
13 M36x1000 cây 359,550
14 M36x1100 cây 395,505
15 M36x1200 cây 431,460
16 M36x1300 cây 467,415
17 M36x1500 cây 539,325
18 M36x2000 cây 719,100

Bảng giá bulong neo móng M39

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M39
STT Quy cách Bu lông neo M39 Đơn vị Đơn giá
1 M39x400 Bộ 400,099
2 M39x450 Bộ 411,473
3 M39x500 Bộ 423,846
4 M39x550 Bộ 434,219
5 M39x600 Bộ 544,592
6 M39x650 Bộ 554,966
7 M39x700 Bộ 565,339
8 M39x750 Bộ 675,712
9 M39x800 Bộ 606,085
10 M39x850 Bộ 606,458
11 M39x900 Bộ 616,832
12 M39x950 Bộ 627,205
13 M39x1000 Bộ 737,578
14 M39x1100 Bộ 748,325
15 M39x1200 Bộ 769,071
16 M39x1300 Bộ 809,817
17 M39x1500 Bộ 921,310
18 M39x2000 Bộ 905,043

Bảng giá bulong neo móng M42

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M42
STT Quy cách Bu lông neo M42 Đơn vị tính Đơn giá
1 M42x400 cây 195,660
2 M42x450 cây 220,118
3 M42x500 cây 244,575
4 M42x550 cây 269,033
5 M42x600 cây 293,490
6 M42x650 cây 317,948
7 M42x700 cây 342,405
8 M42x750 cây 366,863
9 M42x800 cây 391,320
10 M42x850 cây 415,778
11 M42x900 cây 440,235
12 M42x950 cây 464,693
13 M42x1000 cây 489,150
14 M42x1100 cây 538,065
15 M42x1200 cây 586,980
16 M42x1300 cây 635,895
17 M42x1500 cây 733,725
18 M42x2000 cây 978,300

Bảng giá bulong neo móng M45

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M45
STT Quy cách Bu lông neo M45 Đơn vị Đơn giá
1 M45x400 Bộ 470,580
2 M45x450 Bộ 480,018
3 M45x500 Bộ 490,456
4 M45x550 Bộ 510,894
5 M45x600 Bộ 520,333
6 M45x650 Bộ 540,771
7 M45x700 Bộ 550,209
8 M45x750 Bộ 670,647
9 M45x800 Bộ 680,086
10 M45x850 Bộ 600,524
11 M45x900 Bộ 610,962
12 M45x950 Bộ 720,400
13 M45x1000 Bộ 740,839
14 M45x1100 Bộ 770,715
15 M45x1200 Bộ 800,592
16 M45x1300 Bộ 930,468
17 M45x1500 Bộ 980,221
18 M45x2000 Bộ 1020,402

Bảng giá bulong neo móng M48

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M48
STT Quy cách Bu lông neo M48 Đơn vị tính Đơn giá
1 M48x400 cây 255,600
2 M48x450 cây 287,550
3 M48x500 cây 319,500
4 M48x550 cây 351,450
5 M48x600 cây 383,400
6 M48x650 cây 415,350
7 M48x700 cây 447,300
8 M48x750 cây 479,250
9 M48x800 cây 511,200
10 M48x850 cây 543,150
11 M48x900 cây 575,100
12 M48x950 cây 607,050
13 M48x1000 cây 639,000
14 M48x1100 cây 702,900
15 M48x1200 cây 766,800
16 M48x1300 cây 830,700
17 M48x1500 cây 958,500
18 M48x2000 cây 1,278,000

Bảng giá bulong neo móng M52

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M52
STT Quy cách Bu lông neo M52 Đơn vị tính Đơn giá
1 M52x400 Bộ 559,936
2 M52x450 Bộ 579,928
3 M52x500 Bộ 599,920
4 M52x550 Bộ 619,912
5 M52x600 Bộ 639,904
6 M52x650 Bộ 759,896
7 M52x700 Bộ 779,888
8 M52x750 Bộ 799,880
9 M52x800 Bộ 819,872
10 M52x850 Bộ 839,864
11 M52x900 Bộ 959,856
12 M52x950 Bộ 979,848
13 M52x1000 Bộ 1099,840
14 M52x1100 Bộ 1139,824
15 M52x1200 Bộ 1279,808
16 M52x1300 Bộ 519,792
17 M52x1500 Bộ 559,776
18 M52x2000 Bộ 599,760

Bảng giá bulong neo móng M56

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M56
STT Quy cách Bu lông neo M56 Đơn vị tính Đơn giá
1 M56x400 Bộ 585,472
2 M56x450 Bộ 508,656
3 M56x500 Bộ 531,840
4 M56x550 Bộ 555,024
5 M56x600 Bộ 578,208
6 M56x650 Bộ 601,392
7 M56x700 Bộ 624,576
8 M56x750 Bộ 647,760
9 M56x800 Bộ 670,944
10 M56x850 Bộ 794,128
11 M56x900 Bộ 817,312
12 M56x950 Bộ 840,496
13 M56x1000 Bộ 863,680
14 M56x1100 Bộ 910,048
15 M56x1200 Bộ 956,416
16 M56x1300 Bộ 1002,784
17 M56x1500 Bộ 1049,152
18 M56x2000 Bộ 1095,520

Bảng giá bulong neo móng M60

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M60
STT Quy cách Bu lông neo M60 Đơn vị tính Đơn giá
1 M60x400 Bộ 612,928
2 M60x450 Bộ 639,544
3 M60x500 Bộ 666,160
4 M60x550 Bộ 692,776
5 M60x600 Bộ 719,392
6 M60x650 Bộ 746,008
7 M60x700 Bộ 772,624
8 M60x750 Bộ 799,240
9 M60x800 Bộ 825,856
10 M60x850 Bộ 852,472
11 M60x900 Bộ 879,088
12 M60x950 Bộ 905,704
13 M60x1000 Bộ 932,320
14 M60x1100 Bộ 985,552
15 M60x1200 Bộ 1038,784
16 M60x1300 Bộ 1092,016
17 M60x1500 Bộ 1245,248
18 M60x2000 Bộ 1398,480

Bảng giá bulong neo móng M64

Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M64
STT Quy cách Bu lông neo M64 Đơn vị tính Đơn giá
1 M64x400 Bộ 742,304
2 M64x450 Bộ 772,592
3 M64x500 Bộ 702,880
4 M64x550 Bộ 833,168
5 M64x600 Bộ 863,456
6 M64x650 Bộ 893,744
7 M64x700 Bộ 924,032
8 M64x750 Bộ 954,320
9 M64x800 Bộ 984,608
10 M64x850 Bộ 1014,896
11 M64x900 Bộ 1045,184
12 M64x950 Bộ 1075,472
13 M64x1000 Bộ 1105,760
14 M64x1100 Bộ 1265,336
15 M64x1200 Bộ 1326,912
16 M64x1300 Bộ 1487,488
17 M64x1500 Bộ 1558,064
18 M64x2000 Bộ 1608,640

Bảng giá bulong neo móng M72

STT Quy cách Bu lông neo M72 Đơn vị tính Đơn giá
1 M72x400 Bộ 706,720
2 M72x450 Bộ 745,060
3 M72x500 Bộ 783,400
4 M72x550 Bộ 821,740
5 M72x600 Bộ 860,080
6 M72x650 Bộ 898,420
7 M72x700 Bộ 936,760
8 M72x750 Bộ 975,100
9 M72x800 Bộ 1013,440
10 M72x850 Bộ 1151,780
11 M72x900 Bộ 1190,120
12 M72x950 Bộ 1228,460
13 M72x1000 Bộ 1366,800
14 M72x1100 Bộ 1443,480
15 M72x1200 Bộ 1520,160
16 M72x1300 Bộ 1696,840
17 M72x1500 Bộ 1,773,520
18 M72x2000 Bộ 1,850,200

Bảng giá bulong neo móng M100

STT Quy cách Bu lông neo M100 Đơn vị tính Đơn giá
1 M100x400 Bộ 891,552
2 M100x450 Bộ 865,496
3 M100x500 Bộ 839,440
4 M100x550 Bộ 913,384
5 M100x600 Bộ 987,328
6 M100x650 Bộ 1061,272
7 M100x700 Bộ 1,235,216
8 M100x750 Bộ 1,309,160
9 M100x800 Bộ 1,483,104
10 M100x850 Bộ 1,557,048
11 M100x900 Bộ 1,630,992
12 M100x950 Bộ 1,704,936
13 M100x1000 Bộ 1,878,880
14 M100x1100 Bộ 1,926,768
15 M100x1200 Bộ 2,174,656
16 M100x1300 Bộ 2,222,544
17 M100x1500 Bộ 2,370,432
18 M100x2000 Bộ 2,418,320

Chú ý: Bảng giá bulong neo (bulong móng) trên chưa bao gồm thuế (VAT 10%) Giá có thể thay đổ théo giá thị trường. Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng gọi ngay cho chúng tôi để được báo giá nhanh và chính xác nhất. Khách hàng đặt hàng tại VMSTEEL luôn được chiết khấu, giảm giá nếu mua số lượng lớn. Miễn phí vận chuyển tận nơi.

Giá bulong phụ thuộc vào yếu tố nào?.

Đơn giá bulong phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố chính như:

  • Số lượng đơn đặt hàng
  • Yêu cầu về vật liệu bulong
  • Nhà cung cấp bulong
  • Các tiêu chuẩn về kỹ thuật

Từ khóa » Bu Lông G8.8