BẢNG GIÁ - Công Ty EXTEX

BNG GIÁ CÔNG TƠ ĐỒNG

H VOL – AMPE

TT Chủng loại vật tư Xuất xứ Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
1 Công tơ cơ 1 pha CCX 2, 220-240V
1.1 Trực tiếp 3/9A Gelex Cái 286.000
1.2 Trực tiếp 3/12A Gelex Cái 286.000
1.3 Trực tiếp 5/20A Gelex Cái 286.000
1.4 Trực tiếp 10/30A Gelex Cái 292.000
1.5 Trực tiếp 10/40A Gelex Cái 292.000
1.6 Trực tiếp 20/80A Gelex Cái 312.000
1.7 Trực tiếp 40/120A Gelex Cái 316.000
1.8 Gián tiếp 5A Gelex Cái 312.000
2 Công tơ cơ 1 pha CCX 1, 220-240V giá bán các loại cộng thêm 20{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} so với công tơ CCX 2
2.1 Công tơ cơ 3 pha CCX 2
2.2 3 giá 3 Tb2 3x5A Gelex Cái 3.872.000
2.3 2 phần tử 2x5A Gelex Cái 1.065.000
2.4 Vô công 3x5A Gelex Cái 1.095.000
2.5 Hữu công 3x5A Gelex Cái 1.065.000
2.6 Trực tiếp 10/20A Gelex Cái 1.080.000
2.7 Trực tiếp 10/40A Gelex Cái 1.138.000
2.8 Trực tiếp 20/40A Gelex Cái 1.094.000
2.9 Trực tiếp 20/60A Gelex Cái 1.138.000
2.10 Trực tiếp 25/50A Gelex Cái 1.138.000
2.11 Trực tiếp 30/60A Gelex Cái 1.138.000
2.12 Trực tiếp 50/100A Gelex Cái 1.195.000
4 C¸c lo¹i c«ng t¬ 3 pha CCX: 1 céng thªm 30{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} gi¸ tr­íc thuÕ so víi c«ng t¬ 3pha CCX: 2
5 C«ng t¬ 3 pha gi¸n tiÕp 3×5(20)A céng thªm 5{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} gi¸ tr­íc thuÕ so víi lo¹i 3×5(6)A
6 Công tơ điện tử 1Pha 1 biểu giá Gelex Cái 360.000
7 Công tơ điện tử 1pha nhiều biểu giá Gelex Cái 1.150.000
8 Công tơ điện tử 3 pha nhiều biểu giá Gelex Cái 3.800.000
9 Đồng hồ Vol 500V CCX 2.5 (VA01) Gelex Cái 150.000
10 Đồng hồ Ampe 5-800/5A CCX 2.5 (VA01) Gelex Cái 144.000

 

BNG GIÁ BIN DÒNG H TH

TT Chủng loại vật tư Xuất xứ Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
1 Biến dòng hạ thế hình xuyến, Loại 1 tỷ số
1.1 TI 50/5A   5VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 305.000
1.2 TI 75/5A   5VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 305.000
1.3 TI 100/5A   5VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 305.000
1.4 TI 125/5A   5VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 305.000
1.5 TI 150/5A   5VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 305.000
1.6 TI 200/5A   10VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 305.000
1.7 TI 250/5A   10VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 305.000
1.8 TI 300/5A   10VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 305.000
1.1 TI 400/5A   10VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 305.000
1.2 TI 500/5A   10VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 315.000
1.3 TI 600/5A   10VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 315.000
1.4 TI 750/5A   15VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 405.000
1.5 TI 800/5A   15VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 405.000
1.6 TI 1000/5A   15VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 452.000
1.7 TI 1200/5A   15VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 452.000
1.8 TI 1500/5A   15VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 536.000
1.1 TI 1600/5A   15VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 536.000
1.2 TI 2000/5A   15VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 546.000
1.3 TI 2500/5A   15VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 651.000
1.4 TI 3000/5A   15VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 714.000
1.5 TI 3200/5A   15VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 714.000
2 Biến dòng hạ thế hình xuyến, Loại 2 tỷ số Gelex Cái
1.7 TI 50-100/5A   5VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 390.000
1.8 TI 150-300/5A   5VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 420.000
1.1 TI 200-400/5A   10VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 495.000
1.2 TI 300-600/5A   10VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 495.000
1.3 TI 400-800/5A   15VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 546.000
1.4 TI 500-1000/5A   15VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 636.000
1.5 TI 1000-2000/5A   15VA   CCX: 0.5 Gelex Cái 636.000

BNG GIÁ BIN DÒNG, BIN ÁP TRUNG TH

TT Chủng loại vật tư Xuất xứ Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
1 Biến dòng trung thế ngâm dầu, Ngoài trời
1.1 24kV 10-500/5A  CCX: 0.5  DL: 15-30VA Gelex Cái 11.100.000
1.2 Thêm cuộn bảo vệ 5P20 Gelex Cái 14.680.000
1.3 35kV 10-500/5A  CCX: 0.5  DL: 15-30VA Gelex Cái 11.745.000
1.4 Thêm cuộn bảo vệ 5P20 Gelex Cái 15.290.000
2 Biến Áp trung thế ngâm dầu, Ngoài trời
2.1 24kV CCX:0.5/3P  DL: 30-75VA Gelex Cái 11.679.000
2.1 35kV CCX:0.5/3P  DL: 30-75VA Gelex Cái 12.030.000
3 Biến dòng trung thế đúc Epoxy, Ngoài trời Gelex Cái
3.1 24kV 10-500/5A  CCX: 0.5  DL: 15-30VA Gelex Cái 10.025.000
3.2 35kV 10-500/5A  CCX: 0.5  DL: 15-30VA Gelex Cái 15.800.000
4 Biến Áp trung thế đúc Epoxy, Ngoài trời Gelex Cái
4.1 24kV CCX:0.5/3P  DL: 30-75VA Gelex Cái 14.484.000
4.2 35kV CCX:0.5/3P  DL: 30-75VA Gelex Cái 17.100.000
5 Biến áp cấp nguồn 1P hai sứ, ngâm dầu NT
5.1 24kV 75-150VA Gelex Cái 12.960.000
5.2 35kV 75-150VA Gelex Cái 13.280.000

 

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh
  • Thông số TU,TI khác chưa có trên bảng giá vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

BNG GIÁ MÁY CT RECLOSER; CU DAO

PH TI LBS, SOG

  1. Rescloser
TT Chủng loại vật tư Xuất xứ Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
1 Máy cắt tự động đóng lặp lại Recloser 27kV 12.5kA/s 630A đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp điều khiển, giá đỡ… Schneider / Indo Bộ 350.000.000
1.1 Máy cắt tự động đóng lặp lại Recloser 38kV 12.5kA/s 630A đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp điều khiển, giá đỡ… Schneider

/ Indo

Bộ 390.000.000
1.2 Máy cắt tự động đóng lặp lại Recloser 27kV 12.5kA/s 630A đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp điều khiển, giá đỡ… Noja / Úc Bộ 330.000.000
1.3 Máy cắt tự động đóng lặp lại Recloser 38kV 16kA/s 630A đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp điều khiển, giá đỡ… Noja / Úc Bộ 365.000.000
1.4 Máy cắt tự động đóng lặp lại Recloser 27kV 12.5kA/s 630A đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp điều khiển, giá đỡ… Hàn Quốc Bộ 300.000.000
1.5 Máy cắt tự động đóng lặp lại Recloser 38kV 16kA/s 630A đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp điều khiển, giá đỡ… Hàn Quốc Bộ 335.000.000
  1. cu dao ph ti LSB
TT Chủng loại vật tư Xuất xứ Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
1 Cầu dao phụ tải LBS, SOG kiểu kín SF6 24kV 630A 25kA/s đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp và giá lắp S&S/ Hàn Quốc Bộ 125.000.000
1.1 Cầu dao phụ tải LBS, SOG kiểu kín SF6 35kV 630A 25kA/s đã bao gồm Tủ điều khiển, cáp và giá lắp S&S/ Hàn Quốc Bộ 150.000.000

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

BNG GIÁ T RMU

TT Chủng loại vật tư Xuất xứ Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
1 Tủ RMU 24kV 630A  20kA/s loại compac cấu hình 2 ngăn gồm:

01 ngăn cầu cao phụ tải +01 ngăn Cầu dao phụ tải kèm cầu chì bảo vệ MBA

Schneider / ABB Tủ 150.000.000
2 Tủ RMU 24kV 630A  20kA/s loại compac cấu hình 3 ngăn gồm:

02 ngăn cầu cao phụ tải +01 ngăn Cầu dao phụ tải kèm cầu chì bảo vệ MBA

Schneider / ABB Tủ 200.000.000
3 Tủ RMU 24kV 630A  20kA/s loại compac cấu hình 3 ngăn gồm:

02 ngăn cầu cao phụ tải +01 ngăn máy cắt bảo vệ MBA

Schneider / ABB Tủ 285.000.000
4 Tủ RMU 24kV 630A  20kA/s loại compac cấu hình 4 ngăn gồm:

02 ngăn cầu cao phụ tải +02 ngăn máy cắt bảo vệ MBA

Schneider / ABB Tủ 365.000.000
5 Tủ RMU 40.5kV 630A  20kA/s loại compac cấu hình 3 ngăn gồm:

02 ngăn cầu cao phụ tải +01 ngăn Cầu dao phụ tải kèm cầu chì bảo vệ MBA

ABB Tủ 650.000.000

Phụ kiện tủ RMU

TT Chủng loại vật tư Xuất xứ Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
1 Ống chì trung thế 24kV E: 442mm
Từ 6-40A SIBA Bộ 3.500.000
Từ 50-200A SIBA Bộ 3.900.000
2 Ống chì trung thế 35kV E: 537mm SIBA Bộ 4.500.000
3 Cảnh báo sự cố đầu cáp Schneider /Chaobo Tủ 8.000.000
4 Điện trở xấy + cảm biến nhiệt độ Cmax/ HQ Bộ 1.500.000

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

BNG GIÁ CU DAO, CU CHÌ

TT Chủng loại vật tư Xuất xứ Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
1 Cầu dao phụ tải 24kV 630A chém đứng, ngoài trời
1.1 – Sứ cách điện Epoxy Việt Nam Bộ 32.000.000
1.2 – Sứ cách điện Polymer Việt Nam Bộ 30.000.000
1.3 – Sứ cách điện sứ gốm Việt Nam Bộ 28.000.000
2 Cầu dao phụ tải 35kV 630A chém đứng, ngoài trời
2.1 – Sứ cách điện Epoxy Việt Nam Bộ 40.000.000
2.2 – Sứ cách điện Polymer Việt Nam Bộ 38.000.000
2.3 – Sứ cách điện sứ gốm Việt Nam Bộ 35.000.000
3 Cầu dao phụ tải 24kV 630A chém ngang, ngoài trời, sứ Polymer Hàn Quốc Bộ 30.000.000
4 Cầu dao phụ tải 35kV 630A chém ngang, ngoài trời, sứ Polymer Hàn Quốc Bộ 34.000.000
5 Cầu dao cách ly 24kV, chém ngang, ngoài trời Việt Nam Bộ 10.000.000
6 Cầu dao cách ly 35kV, chém ngang, ngoài trời Việt Nam Bộ 12.000.000
7 Cầu dao cách ly 24kV, chém đứng, ngoài trời Việt Nam Bộ 8.000.000
8 Cầu dao cách ly 35kV, chém đứng, ngoài trời Việt Nam Bộ 10.000.000
8.1 Cầu chì tự rơi FCO 24kV-100A, polymer Việt Nam Bộ 3.200.000
8.2 Cầu chì tự rơi FCO 35kV-100A, polymer Việt Nam Bộ 3.600.000
8.3 Cầu chì tự rơi có cắt tải LBFCO 24kV-100A, polymer Việt Nam Bộ 3.500.000
8.4 Cầu chì tự rơi có cắt tải LBFCO 35kV-100A, polymer Việt Nam Bộ 4.000.000

 

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

 

BNG GIÁ CHNG SÉT VAN

TT Chủng loại vật tư Xuất xứ Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
1 Chống sét van Siemens
1.1 CSV 24kV Siemens/TQ Bộ 4.100.000
1.2 CSV 42kV Siemens/TQ Bộ 5.000.000
2 Chống sét van Cooper
1.4 CSV 24kV Cooper/Mexico Bộ 4.250.000
1.1 CSV 42kV Cooper/Mexico Bộ 5.400.000
3 Chống sét van Cantor
1.3 CSV 24kV Cantor/ TQ Bộ 3.500.000
1.4 CSV 42kV Cantor/ TQ Bộ 4.000.000
4 Đếm sét TE Cái 11.000.000

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

BNG GIÁ ĐẦU CÁP

TT Chủng loại vật tư Xuất xứ Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
1 T Plug 24kV 3x240mm2 Raychem Bộ 8.000.000
2 Elbow 24kV  3x50mm2 Raychem Bộ 6.000.000
1.2 T Plug 35kV 3x240mm2 Raychem Bộ 15.000.000
1.3 Elbow 35kV  3x50mm2 Raychem Bộ 14.000.000
1.4 Đầu cáp co nguội, NT 24kV 3x95mm2 Raychem Bộ 4.500.000
1.1 Đầu cáp co nguội, NT 24kV 3x185mm2 Raychem Bộ 5.350.000
1.2 Đầu cáp co nguội, NT 24kV 3x240mm2 Raychem Bộ 6.000.000

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh
  • Các chủng loại đầu cáp khác khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

BNG GIÁ S CÁCH ĐIN

TT Chủng loại vật tư Xuất xứ Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
1 Sứ cách điện đứng, sứ gốm, chưa gồm ty
1.1 Sứ đứng 24kV, đường rò 540mm Hoàng Liên Sơn Quả 128.000
1.2 Sứ đứng 35kV, đường rò 720mm Hoàng Liên Sơn Quả 243.000
1.3 Ty sứ 24kV mạ kẽm Việt Nam Cái 50.000
1.4 Ty sứ 35kV mạ kẽm Việt Nam Cái 65.000
2 Chuỗi cách điện Polymer
2.1 Chuỗi 24kV 120kN Hàn Quốc Chuỗi 140.000
2.2 Chuỗi 35kV 120kN Hàn Quốc Chuỗi 160.000
2.3 Phụ kiện 4 chiết Việt Nam Bộ 200.000

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

BNG GIÁ PH KIN ĐƯỜNG DÂY

TT Chủng loại vật tư Xuất xứ Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
1 Ghíp bọc cách điện IPC 2 bulong (35-150mm) Mellec/ Trung Quốc Cái 160.000
2 Đầu cốt các loại Việt Nam
3 Dụng cụ an toàn các loại

Ghi chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10{77aa67126a0922a7bb2357ebf3e42a1b82203f26b1d1540d074a205418bc688f} và các chi phí thí nghiệm, kiểm định
  • Chi tiết về mức chiết khấu khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

Từ khóa » Chống Sét Van 35kv Báo Giá