Bảng Giá đất Quận 1 Năm 2020-2024 - Địa Ốc Thịnh Vượng

Bảng giá đất Quận 1 mà chúng tôi đưa ra hôm nay được trích trong Bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 – 2024 vừa được UBND Thành Phố công bố (QĐ số 02/2020/QĐ-UBND) vào ngày 16/01/2020 và có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26/01/2020.

Dựa vào Bảng giá đất Quận 1 bên dưới thì có thể nhận ra khu vực trọn đường Trương Hán Siêu có mức giá thấp nhất là 19.500.000 VNĐ/m2 và trọn đường Đồng Khởi có mức giá cao nhất là 162.000.000 VNĐ/m2, đây cũng là mức giá đất ở do Nhà nước ban hành cao nhất TP HCM.

Lưu ý: Đây chỉ là bảng giá đất mà Nhà nước ban hành, chứ không phải là bảng giá đất của thị trường bất động sản, nếu bạn muốn định giá nhà đất chính xác thì có thể tham khảo bài viết sau:

Cách thẩm định giá nhà đất an toàn và chính xác nhất

hoặc tìm hiểu về các dự án Quận 1 mà chúng tôi đang phân phối để biết mức giá bất động sản thực tế của khu vực Quận 1 TẠI ĐÂY.

Ngoài ra, Bảng giá đất Quận 1 này chỉ đề cập đến loại đất ở (hay còn gọi là đất thổ cư) để biết cách tính giá các loại đất khác các bạn có thể tham khảo bài viết sau:

Bảng giá đất trên địa bàn TP HCM giai đoạn 2020 – 2024

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 1 (Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)
STTTÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNGGIÁ
TỪĐẾN
1ALEXANDRE DE RHODESTRỌN ĐƯỜNG 92,400
2BÀ LÊ CHÂNTRỌN ĐƯỜNG 32,600
3BÙI THỊ XUÂNTRỌN ĐƯỜNG 59,800
4BÙI VIỆNTRỌN ĐƯỜNG 52,800
5CALMETTETRỌN ĐƯỜNG 57,800
6CAO BÁ NHẠTRỌN ĐƯỜNG 33,900
7CAO BÁ QUÁTTRỌN ĐƯỜNG 46,200
8CHU MẠNH TRINHTRỌN ĐƯỜNG 52,800
9CÁCH MẠNG THÁNG 8TRỌN ĐƯỜNG 66,000
10CỐNG QUỲNHTRỌN ĐƯỜNG 58,100
11CÔ BẮCTRỌN ĐƯỜNG 35,500
12CÔ GIANGTRỌN ĐƯỜNG 35,600
13CÔNG TRƯỜNG LAM SƠNTRỌN ĐƯỜNG 115,900
14CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH 96,800
15CÔNG XÃ PARISTRỌN ĐƯỜNG 96,800
16CÂY ĐIỆPTRỌN ĐƯỜNG 21,400
17ĐINH CÔNG TRÁNGTRỌN ĐƯỜNG 32,600
18ĐINH TIÊN HOÀNGLÊ DUẨNĐIỆN BIÊN PHỦ 36,400
18ĐINH TIÊN HOÀNGĐIỆN BIÊN PHỦVÕ THỊ SÁU 45,200
18ĐINH TIÊN HOÀNGVÕ THỊ SÁUCẦU BÔNG 35,000
19ĐIỆN BIÊN PHỦCẦU ĐIỆN BIÊN PHỦĐINH TIÊN HOÀNG 35,000
19ĐIỆN BIÊN PHỦĐINH TIÊN HOÀNGHAI BÀ TRƯNG 45,500
20ĐẶNG DUNGTRỌN ĐƯỜNG 32,000
21ĐẶNG THỊ NHUTRỌN ĐƯỜNG 56,700
22ĐẶNG TRẦN CÔNTRỌN ĐƯỜNG 37,400
23ĐẶNG TẤTTRỌN ĐƯỜNG 32,000
24ĐỀ THÁMVÕ VĂN KIỆTTRẦN HƯNG ĐẠO 30,300
24ĐỀ THÁMTRẦN HƯNG ĐẠOPHẠM NGŨ LÃO 36,500
25ĐỒNG KHỞITRỌN ĐƯỜNG 162,000
26ĐỖ QUANG ĐẨUTRỌN ĐƯỜNG 39,600
27ĐÔNG DUTRỌN ĐƯỜNG 88,000
28HAI BÀ TRƯNGBẾN BẠCH ĐẰNGNGUYỄN THỊ MINH KHAI 96,800
28HAI BÀ TRƯNGNGUYỄN THỊ MINH KHAIVÕ THỊ SÁU 65,600
28HAI BÀ TRƯNGVÕ THỊ SÁUNGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI 72,700
28HAI BÀ TRƯNGNGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢICẦU KIỆU 58,200
29HOÀ MỸTRỌN ĐƯỜNG 22,100
30HUYỀN QUANGTRỌN ĐƯỜNG 24,600
31HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚATRỌN ĐƯỜNG 44,000
32HUỲNH THÚC KHÁNGNGUYỄN HUỆNAM KỲ KHỞI NGHĨA 92,400
32HUỲNH THÚC KHÁNGNAM KỲ KHỞI NGHĨAQUÁCH THỊ TRANG 70,000
33HUỲNH KHƯƠNG NINHTRỌN ĐƯỜNG 26,300
34HÀM NGHITRỌN ĐƯỜNG 101,200
35HÀN THUYÊNTRỌN ĐƯỜNG 92,400
36HẢI TRIỀUTRỌN ĐƯỜNG 86,000
37HOÀNG SATRỌN ĐƯỜNG 26,400
38HỒ HUẤN NGHIỆPTRỌN ĐƯỜNG 92,400
39HỒ HẢO HỚNTRỌN ĐƯỜNG 30,200
40HỒ TÙNG MẬUVÕ VĂN KIỆTHÀM NGHI 41,300
40HỒ TÙNG MẬUHÀM NGHITÔN THẤT THIỆP 68,900
41KÝ CONTRỌN ĐƯỜNG 58,200
42LÝ TỰ TRỌNGNGÃ SÁU PHÙ ĐỔNGHAI BÀ TRƯNG 101,200
42LÝ TỰ TRỌNGHAI BÀ TRƯNGTÔN ĐỨC THẮNG 78,500
43LÝ VĂN PHỨCTRỌN ĐƯỜNG 28,100
44LƯƠNG HỮU KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG 38,800
45LÊ ANH XUÂNTRỌN ĐƯỜNG 66,000
46LÊ CÔNG KIỀUTRỌN ĐƯỜNG 46,600
47LÊ DUẨNTRỌN ĐƯỜNG 110,000
48LÊ LAICHỢ BẾN THÀNHNGUYỄN THỊ NGHĨA 88,000
48LÊ LAINGUYỄN THỊ NGHĨANGUYỄN TRÃI 79,200
49LÊ LỢITRỌN ĐƯỜNG 162,000
50LÊ THÁNH TÔNPHẠM HỒNG THÁIHAI BÀ TRƯNG 115,900
50LÊ THÁNH TÔNHAI BÀ TRƯNGTÔN ĐỨC THẮNG 110,000
51LÊ THỊ HỒNG GẤMNGUYỄN THÁI HỌCCALMETTE 48,400
51LÊ THỊ HỒNG GẤMCALMETTEPHÓ ĐỨC CHÍNH 59,400
52LÊ THỊ RIÊNGTRỌN ĐƯỜNG 66,000
53LƯU VĂN LANGTRỌN ĐƯỜNG 83,600
54LÊ VĂN HƯUTRỌN ĐƯỜNG 57,200
55MAI THỊ LỰUTRỌN ĐƯỜNG 40,600
56MÃ LỘTRỌN ĐƯỜNG 25,400
57MẠC THỊ BƯỞITRỌN ĐƯỜNG 88,000
58MẠC ĐỈNH CHITRỌN ĐƯỜNG 59,400
59NGUYỄN THỊ MINH KHAICẦU THỊ NGHÈHAI BÀ TRƯNG 61,400
59NGUYỄN THỊ MINH KHAIHAI BÀ TRƯNGCỐNG QUỲNH 77,000
59NGUYỄN THỊ MINH KHAICỐNG QUỲNHNGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ 66,000
60NAM KỲ KHỞI NGHĨAVÕ VĂN KIỆTHÀM NGHI 79,200
60NAM KỲ KHỞI NGHĨAHÀM NGHINGUYỄN THỊ MINH KHAI 75,600
61NGUYỄN AN NINHTRỌN ĐƯỜNG 79,200
62NGUYỄN CẢNH CHÂNTRỌN ĐƯỜNG 44,800
63NGUYỄN CÔNG TRỨNGUYỄN THÁI HỌCPHÓ ĐỨC CHÍNH 57,200
63NGUYỄN CÔNG TRỨPHÓ ĐỨC CHÍNHHỒ TÙNG MẬU 73,000
64NGUYỄN CƯ TRINHTRỌN ĐƯỜNG 57,500
65NGUYỄN DUCÁCH MẠNG THÁNG 8NAM KỲ KHỞI NGHĨA 57,200
65NGUYỄN DUNAM KỲ KHỞI NGHĨAHAI BÀ TRƯNG 66,000
65NGUYỄN DUHAI BÀ TRƯNGTÔN ĐỨC THẮNG 57,200
66NGUYỄN HUY TỰTRỌN ĐƯỜNG 35,100
67NGUYỄN HUỆTRỌN ĐƯỜNG 162,000
68NGUYỄN VĂN BÌNHTRỌN ĐƯỜNG 57,200
69NGUYỄN VĂN NGUYỄNTRỌN ĐƯỜNG 25,400
70NGUYỄN HỮU CẦUTRỌN ĐƯỜNG 34,100
71NGUYỄN KHẮC NHUTRỌN ĐƯỜNG 37,000
72NGUYỄN PHI KHANHTRỌN ĐƯỜNG 25,400
73NAM QUỐC CANGTRỌN ĐƯỜNG 44,000
74NGUYỄN SIÊUTRỌN ĐƯỜNG 46,200
75NGUYỄN THIỆPTRỌN ĐƯỜNG 74,800
76NGUYỄN THÁI BÌNHTRỌN ĐƯỜNG 57,100
77NGUYỄN THÁI HỌCTRẦN HƯNG ĐẠOPHẠM NGŨ LÃO 61,600
77NGUYỄN THÁI HỌCĐOẠN CÒN LẠI 48,400
78NGUYỄN THÀNH ÝTRỌN ĐƯỜNG 32,200
79NGUYỄN THỊ NGHĨATRỌN ĐƯỜNG 61,600
80NGUYỄN TRUNG NGẠNTRỌN ĐƯỜNG 37,000
81NGUYỄN TRUNG TRỰCLÊ LỢILÊ THÁNH TÔN 82,200
81NGUYỄN TRUNG TRỰCLÊ THÁNH TÔNNGUYỄN DU 77,000
82NGUYỄN TRÃINGÃ 6 PHÙ ĐỔNGCỐNG QUỲNH 88,000
82NGUYỄN TRÃICỐNG QUỲNHNGUYỄN VĂN CỪ 66,000
83NGUYỄN VĂN CHIÊMTRỌN ĐƯỜNG 66,000
84NGUYỄN VĂN CỪVÕ VĂN KIỆTTRẦN HƯNG ĐẠO 33,600
84NGUYỄN VĂN CỪTRẦN HƯNG ĐẠONGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ 42,700
85NGUYỄN VĂN GIAITRỌN ĐƯỜNG 44,000
86NGUYỄN VĂN THỦHAI BÀ TRƯNGMẠC ĐĨNH CHI 48,400
86NGUYỄN VĂN THỦMẠC ĐĨNH CHIHOÀNG SA 44,000
87NGUYỄN VĂN TRÁNGTRỌN ĐƯỜNG 44,000
88NGUYỄN VĂN NGHĨATRỌN ĐƯỜNG 32,300
89NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUHAI BÀ TRƯNGNGUYỄN BỈNH KHIÊM 66,000
89NGUYỄN ĐÌNH CHIỂUNGUYỄN BỈNH KHIÊMHOÀNG SA 45,000
90NGUYỄN BỈNH KHIÊMTRỌN ĐƯỜNG 48,800
91NGÔ VĂN NĂMTRỌN ĐƯỜNG 47,700
92NGÔ ĐỨC KẾTRỌN ĐƯỜNG 88,000
93PASTEURNGUYỄN THỊ MINH KHAIHÀM NGHI 79,500
93PASTEURHÀM NGHIVÕ VĂN KIỆT 69,600
94PHAN BỘI CHÂUTRỌN ĐƯỜNG 88,000
95PHAN CHÂU TRINHTRỌN ĐƯỜNG 88,000
96PHAN KẾ BÍNHTRỌN ĐƯỜNG 37,300
97PHAN LIÊMTRỌN ĐƯỜNG 33,800
98PHAN NGỮTRỌN ĐƯỜNG 33,000
99PHAN TÔNTRỌN ĐƯỜNG 33,000
100PHAN VĂN TRƯỜNGTRỌN ĐƯỜNG 35,200
101PHAN VĂN ĐẠTTRỌN ĐƯỜNG 57,200
102PHẠM HỒNG THÁITRỌN ĐƯỜNG 83,600
103PHẠM NGỌC THẠCHTRỌN ĐƯỜNG 65,000
104PHẠM NGŨ LÃOPHÓ ĐỨC CHÍNHNGUYỄN THỊ NGHĨA 51,200
104PHẠM NGŨ LÃONGUYỄN THỊ NGHĨANGUYỄN TRÃI 70,400
105PHẠM VIẾT CHÁNHTRỌN ĐƯỜNG 44,000
106PHÓ ĐỨC CHÍNHTRỌN ĐƯỜNG 63,200
107PHÙNG KHẮC KHOANTRỌN ĐƯỜNG 38,400
108SƯƠNG NGUYỆT ÁNHTRỌN ĐƯỜNG 77,000
109THI SÁCHTRỌN ĐƯỜNG 57,200
110THÁI VĂN LUNGTRỌN ĐƯỜNG 79,700
111THẠCH THỊ THANHTRỌN ĐƯỜNG 35,200
112THỦ KHOA HUÂNNGUYỄN DULÝ TỰ TRỌNG 88,000
112THỦ KHOA HUÂNLÝ TỰ TRỌNGLÊ THÁNH TÔN 88,000
113TRẦN CAO VÂNTRỌN ĐƯỜNG 63,200
114TRẦN DOÃN KHANHTRỌN ĐƯỜNG 33,000
115TRẦN HƯNG ĐẠOQUÁCH THỊ TRANGNGUYỄN THÁI HỌC 68,900
115TRẦN HƯNG ĐẠONGUYỄN THÁI HỌCNGUYỄN KHẮC NHU 76,000
115TRẦN HƯNG ĐẠONGUYỄN KHẮC NHUNGUYỄN VĂN CỪ 58,700
116TRẦN KHÁNH DƯTRỌN ĐƯỜNG 32,000
117TRẦN KHẮC CHÂNTRỌN ĐƯỜNG 32,000
118TRẦN NHẬT DUẬTTRỌN ĐƯỜNG 32,000
119TRẦN QUANG KHẢITRỌN ĐƯỜNG 38,700
120TRẦN QUÝ KHOÁCHTRỌN ĐƯỜNG 33,400
121TRẦN ĐÌNH XUTRỌN ĐƯỜNG 31,200
122TRỊNH VĂN CẤNTRỌN ĐƯỜNG 37,400
123TRƯƠNG HÁN SIÊUTRỌN ĐƯỜNG 19,500
124TRƯƠNG ĐỊNHTRỌN ĐƯỜNG 88,000
125TÔN THẤT THIỆPTRỌN ĐƯỜNG 68,200
126TÔN THẤT TÙNGTRỌN ĐƯỜNG 63,200
127TÔN THẤT ĐẠMTÔN THẤT THIỆPHÀM NGHI 79,200
127TÔN THẤT ĐẠMHÀM NGHIVÕ VĂN KIỆT 63,200
128TÔN ĐỨC THẮNGLÊ DUẨNCÔNG TRƯỜNG MÊ LINH 89,300
128TÔN ĐỨC THẮNGCÔNG TRƯỜNG MÊ LINHCẦU NGUYỄN TẤT THÀNH 105,600
129VÕ VĂN KIỆTTRỌN ĐƯỜNG 36,800
130VÕ THỊ SÁUTRỌN ĐƯỜNG 56,000
131YERSINTRỌN ĐƯỜNG 63,800
132NGUYỄN HỮU CẢNHTÔN ĐỨC THẮNGNGUYỄN BỈNH KHIÊM 79,200

>> TẢI BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN 1 <<

Bạn có thể tham khảo bảng giá đất của các khu vực khác trên địa bàn TP HCM

  • Bảng giá đất Quận 2
  • Bảng giá đất Quận 3
  • Bảng giá đất Quận 4
  • Bảng giá đất Quận 5
  • Bảng giá đất Quận 6
  • Bảng giá đất Quận 7
  • Bảng giá đất Quận 8
  • Bảng giá đất Quận 9
  • Bảng giá đất Quận 10
  • Bảng giá đất Quận 11
  • Bảng giá đất Quận 12
  • Bảng giá đất Quận Bình Tân
  • Bảng giá đất Quận Bình Thạnh
  • Bảng giá đất Quận Phú Nhuận
  • Bảng giá đất Quận Gò Vấp
  • Bảng giá đất Quận Tân Phú
  • Bảng giá đất Quận Tân Bình
  • Bảng giá đất Quận Thủ Đức
  • Bảng giá đất Huyện Bình Chánh
  • Bảng giá đất Huyện Cần Giờ
  • Bảng giá đất Huyện Củ Chi
  • Bảng giá đất Huyện Hóc Môn
  • Bảng giá đất Huyện Nhà Bè

Trên đây là bài viết cập nhật giá đất Quận 1 giai đoạn 2020-2024 do Nhà Nước ban hành. Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Cho điểm vì bài viết hữu ích
  • Facebook
  • Tweet
  • Pin it
  • LinkedIn
  • Tumblr

Từ khóa » Giá đất Q1 Tphcm