Bảng Giá đất Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - LuatVietnam
1
An Dương Vương
Cảng Phú Định
Cầu Mỹ Thuận
8,600
2
Âu Dương Lân
Trọn Đường
14,000
3
Ba Đình
Trọn Đường
9,800
4
Bến Cần Giuộc
Trọn Đường
10,400
5
Bến Phú Định
Trọn Đường
6,200
6
Bến Xóm Củi
Trọn Đường
8,400
7
Bến Ụ Cây
Cầu Chánh Hưng
Cầu Phát Triển
4,800
8
Bình Đông
Cuối Đường (Phường 11)
Cầu Chà Và
9,800
Cầu Chà Và
Cầu Số 1
14,600
Cầu Số 1
Cầu Vĩnh Mậu
7,200
9
Bình Đức
Trọn Đường
5,300
10
Bông Sao
Phạm Thế Hiển
Bùi Minh Trực
7,000
Bùi Minh Trực
Tạ Quang Bửu
7,200
11
Bùi Huy Bích
Trọn Đường
8,400
12
Bùi Minh Trực
Bông Sao
Quốc Lộ 50
11,200
Quốc Lộ 50
Cuối Đường
10,500
13
Cây Sung
Trọn Đường
6,900
14
Cao Lỗ
Phạm Thế Hiển
Cuối Đường
11,200
15
Cao Xuân Dục
Trọn Đường
12,600
16
Các Đường Lô Trong Khu Dân Cư Phường 9, 10
Trọn Đường
7,000
17
Các Đường Số Chẵn Phường 4, 5
Trọn Đường
9,800
18
Các Đường Số Lẻ Phường 4, 5
Trọn Đường
8,800
19
Các Đường Trong Khu Dân Cư Mới Báo Thanh Niên Phường 1
Đường Lộ Giới >= 12m
9,600
Đường Lộ Giới < 12m
8,400
20
Các Đường Trong Khu Dân Cư Mới Phường 4
Đường Lộ Giới >= 12m
9,600
Đường Lộ Giới < 12m
8,400
21
Các Đường Trong Khu Dân Cư Mới Phường 5
Đường Lộ Giới >= 12m
11,000
Đường Lộ Giới < 12m
9,200
22
Các Đường Trong Khu Dân Cư Mới Phường 6
Đường Lộ Giới >= 12m
7,600
Đường Lộ Giới < 12m
7,000
23
Các Đường Trong Khu Dân Cư Mới Phường 7
Đường Lộ Giới >= 12m
4,000
Đường Lộ Giới < 12m
3,300
24
Các Đường Trong Khu Dân Cư Mới Phường 16
Đường Lộ Giới >= 12m
4,500
Đường Lộ Giới < 12m
3,900
25
Dạ Nam
Trọn Đường
12,600
26
Dã Tượng
Trọn Đường
10,600
27
Dương Bá Trạc
Phạm Thế Hiển
Cầu Sông Xáng
25,800
Trường Rạch Ông
Cảng Phường 1
15,400
28
Đặng Chất
Trọn Đường
14,300
29
Đào Cam Mộc
Trọn Đường
9,800
30
Đại Lộ Võ Văn Kiệt (Đại Lộ Đông Tây Cũ)
Trọn Đường
12,600
31
Đình An Tài
Trọn Đường
2,800
32
Đinh Hoà
Trọn Đường
12,600
33
Đông Hồ (Đường Số 11)
Trọn Đường
10,100
34
Đường 1011 Phạm Thế Hiển
Trọn Đường
13,600
35
Đường 1107 Phạm Thế Hiển (Dọc Rạch Hiệp Ân)
Trọn Đường
11,000
36
Đường 41 - Phú Định
Trọn Đường
6,200
37
Đường 44 - Trương Đình Hội
Trọn Đường
6,200
38
Đường Nối Phạm Thế Hiển-Batơ
Trọn Đường
4,200
39
Đường Số 111 (P9)
Trọn Đường
8,400
40
Đường Vào Khu Dân Cư Phú Lợi
4,100
41
Đường Ven Sông Xáng
Trọn Đường
8,000
42
Hồ Học Lãm
Trọn Đường
7,500
43
Hoàng Minh Đạo
Trọn Đường
11,000
44
Hưng Phú
Trọn Đường
14,600
45
Hoài Thanh
Trọn Đường
7,000
46
Hoàng Đạo Thuý
Trọn Đường
3,100
47
Hoàng Sĩ Khải
Trọn Đường
5,600
48
Huỳnh Thị Phụng
Trọn Đường
10,400
49
Lê Quang Kim
Trọn Đường
7,600
50
Lê Thành Phương
Trọn Đường
5,000
51
Lương Ngọc Quyến
Trọn Đường
10,600
52
Lương Văn Can
Trọn Đường
6,900
53
Lưu Hữu Phước
Trọn Đường
5,200
54
Lưu Quý Kỳ
Trọn Đường
8,400
55
Lý Đạo Thành
Trọn Đường
4,600
56
Mặc Vân
Trọn Đường
7,200
57
Mai Hắc Đế
Trọn Đường
5,300
58
Mai Am
Trọn Đường
5,600
59
Mễ Cốc
Trọn Đường
5,300
60
Ngô Sĩ Liên
Trọn Đường
5,600
61
Nguyễn Chế Nghĩa
Trọn Đường
12,600
62
Nguyễn Duy
Trọn Đường
8,400
63
Nguyễn Ngọc Cung
Trọn Đường
4,600
64
Nguyễn Nhược Thị
Trọn Đường
5,600
65
Nguyễn Quyền
Trọn Đường
10,200
66
Nguyễn Sĩ Cố
Trọn Đường
5,000
67
Nguyễn Thị Thập
Trọn Đường
11,200
68
Nguyễn Thị Tần
Trọn Đường
19,800
69
Nguyễn Văn Của
Trọn Đường
12,200
70
Nguyễn Văn Linh
Đoạn Quận 8
8,400
71
Phạm Hùng (P4, P5)
Phạm Thế Hiển
Chân Cầu Chánh Hưng
12,800
Chân Cầu Chánh Hưng
Ranh Huyện Bình Chánh
25,800
72
Phạm Hùng (P9, P10)
Ba Đình
Hưng Phú
12,800
Hưng Phú
Nguyễn Duy
8,400
73
Phạm Thế Hiển
Cầu Rạch Ông
Cầu Nhị Thiên Đường
13,600
Cầu Nhị Thiên Đường
Cầu Bà Tàng
12,000
Cầu Bà Tàng
Cuối Đường
6,700
74
Phong Phú
Trọn Đường
12,600
75
Quốc Lộ 50
Phạm Thế Hiển
Chân Cầu Nhị Thiên Đường
9,800
Chân Cầu Nhị Thiên Đường
Ranh Huyện Bình Chánh
16,400
76
Rạch Cát
Trọn Đường
5,300
77
Rạch Cùng
Trọn Đường
2,800
78
Rạch Lồng Đèn
Trọn Đường
2,800
79
Tạ Quang Bửu
Cảng Phường 1
Dương Bá Trạc
11,200
Dương Bá Trạc
Âu Dương Lân
11,200
Âu Dương Lân
Phạm Hùng
11,200
Phạm Hùng
Bông Sao
16,200
Bông Sao
Quốc Lộ 50
14,600
Quốc Lộ 50
Rạch Bà Tàng
9,800
80
Trần Nguyên Hãn
Trọn Đường
12,200
81
Trần Văn Thành
Trọn Đường
9,200
82
Trịnh Quang Nghị
Trọn Đường
5,000
83
Trương Đình Hội
Trọn Đường
6,200
84
Tùng Thiện Vương
Cầu Nhị Thiên Đường (2 Bên Hông Cầu)
Nguyễn Văn Của
9,900
Nguyễn Văn Của
Đinh Hoà
18,200
Đinh Hoà
Cuối Đường
12,600
85
Tuy Lý Vương
Trọn Đường
12,600
86
Ưu Long
Trọn Đường
10,200
87
Vạn Kiếp
Trọn Đường
12,100
88
Vĩnh Nam
Trọn Đường
10,200
89
Võ Trứ
Trọn Đường
10,200
Từ khóa » Giá đất Q8
-
Giá Đất Quận 8 Cập Nhật Mới Nhất T7/2022 - Mogi
-
Giá Nhà đất Quận 8 Tháng 07/2022 - Propzy
-
Bảng Giá đất Quận 8 Năm 2020-2024 - Địa Ốc Thịnh Vượng
-
Mua Bán đất Quận 8 Giá Rẻ, Vị Trí đẹp
-
Bảng Giá đất Quận 8, TP.HCM Giai đoạn 2020 - 2024: Cao Nhất 25 ...
-
Tham Khảo Giá Nhà đất Quận 8, TP.HCM - Bất Động Sản Uy Tín
-
Bảng Giá đất ở Quận 8 TPHCM Giai đoạn 2020 - 2024 - Khu đô Thị
-
Mua Bán Đất Quận 8 Giá Rẻ Tháng 07/2022
-
Mua Bán Nhà Đất Quận 8 Giá Rẻ Tháng 07/2022
-
Giá Nhà đất Dương Bá Trạc, Quận 8, Hồ Chí Minh
-
Giá Nhà đất Quận 8 TPHCM Năm 2020 – 2024 - Coffee Bất Động Sản
-
Bán đất, Bán đất Thổ Cư, đất ở Tại Quận 8, Hồ Chí Minh
-
Mua Bán Nhà Đất Quận 8, TP.HCM Giá Tốt Nhất T7/2022
-
Bảng Giá đất Nhà Nước Quận 8, TP.HCM Giai đoạn 2020 - 2024
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu