Bảng Giá đất Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - LuatVietnam
Có thể bạn quan tâm
Trọn đường
15,000
2
Bác Ái
Nguyễn Xuân Khoát
Cuối đường (hết nhà số 98 đường Bác Ái)
9,400
3
Bình Long
Trọn đường
9,600
4
Bùi Cẩm Hổ
Lũy Bán Bích
Kênh Tân Hoá
9,700
5
Bùi Xuân Phái
Lê Trọng Tấn
Cuối đường
5,000
6
Cầu Xéo
Trọn đường
10,400
7
Cách Mạng
Lũy Bán Bích
Nguyễn Xuân Khoát
10,800
8
Cao Văn Ngọc
Khuông Việt
Khuông Việt
5,400
9
Chân Lý
Độc Lập
Nguyễn Trường Tộ
9,400
10
Chế Lan Viên
Trường Chinh
Cuối đường
9,600
11
Chu Thiên
Nguyễn Mỹ Ca
Tô Hiệu
9,400
12
Chu Văn An
Nguyễn Xuân Khoát
Cuối đường
9,400
13
Cộng Hoà 3
Phan Đình Phùng
Nguyễn Văn Huyên
8,600
14
Dân Chủ
Phan Đình Phùng
Nguyễn Xuân Khoát
9,400
15
Dân Tộc
Trọn đường
10,800
16
Dương Khuê
Lũy Bán Bích
Tô Hiệu
10,200
17
Dương Đức Hiền
Lê Trọng Tấn
Chế Lan Viên
9,600
18
Dương Thiệu Tước
Lý Tuệ
Tân Kỳ Tân Quý
6,400
19
Dương Văn Dương
Tân Kỳ Tân Quý
Đỗ Thừa Luông
10,000
20
Diệp Minh Châu
Tân Sơn Nhì
Trương Vĩnh Ký
10,800
21
Đàm Thận Huy
Trọn đường
9,400
22
Đặng Thế Phong
Âu Cơ
Trần Tấn
7,600
23
Đinh Liệt
Trọn đường
9,700
24
Đoàn Hồng Phước
Trịnh Đình Trọng
Huỳnh Thiện Lộc
4,800
25
Đoàn Giỏi
Trọn đường
7,000
26
Đoàn Kết
Nguyễn Xuân Khoát
Tự Do 1
9,400
27
Đỗ Bí
Trọn đường
9,400
28
Đỗ Công Tường
Trọn đường
7,200
29
Đô Đốc Chấn
Trọn đường
6,400
30
Đô Đốc Lộc
Trọn đường
7,800
31
Đô Đốc Long
Trọn đường
7,200
32
Đô Đốc Thủ
Trọn đường
6,400
33
Đỗ Đức Dục
Trọn đường
10,000
34
Đỗ Thị Tâm
Trọn đường
7,200
35
Đỗ Thừa Luông
Trọn đường
10,400
36
Đỗ Thừa Tự
Trọn đường
9,400
37
Đỗ Nhuận
Lê Trọng Tấn
Cuối Hẻm Số 01 Sơn Kỳ
8,600
Cuối Hẻm Số 01 Sơn Kỳ
Tân Kỳ Tân Quý
5,200
38
Độc Lập
Trọn đường
12,000
39
Đường C1
Đường C8
Đường C2
4,800
40
Đường C4
Đường C5
Đường C7
5,200
41
Đường C4a
Đường S11
Đường C1
5,200
42
Đường C5
Đường C8
Đường C2
4,800
43
Đường C6
Đường C5
Đường C7
5,000
44
Đường C6a
Đường S11
Đường C1
5,000
45
Đường C8
Đường C7
Đường S11
5,200
46
Đường Cc1
Đường Cn1
Đường Cc2
6,200
47
Đường Cc2
Đường Dc9
Đường Cn1
6,000
48
Đường Cc3
Đường Cc4
Đường Cc2
6,200
49
Đường Cc4
Đường Cc5
Đường Cn1
5,800
50
Đường Cc5
Đường Cn1
Đường Cc2
6,200
51
Đường Cn1
Đường Kênh 19/5
Lê Trọng Tấn
11,000
52
Đường Cn6
Đường Cn1
Đường Cn11
9,600
53
Đường Cn11
Đường Cn1
Tây Thạnh
8,800
54
Đường D9
Tây Thạnh
Chế Lan Viên
7,000
55
Đường D14a
Đường D13
Đường D15
6,800
56
Đường Dc1
Đường Cn1
Cuối đường
7,000
57
Đường Dc11
Đường Cn1
Cuối đường
7,000
58
Đường D10
Đường D9
Cuối đường
4,800
59
Đường D11
Đường D10
Cuối đường
4,800
60
Đường D12
Đường D13
Đường D15
4,800
61
Đường D13
Tây Thạnh
Cuối đường
4,800
62
Đường D14b
Đường D13
Đường D15
4,800
63
Đường D15
Đường D10
Cuối đường
4,800
64
Đường D16
Đường D9
Cuối đường
4,800
65
Đường Dc3
Đường Cn6
Cuối đường
7,400
66
Đường Dc4
Đường Dc9
Đường Cn11
7,400
67
Đường Dc5
Đường Cn6
Cuối đường
7,400
68
Đường Dc7
Đường Cn6
Cuối đường
7,400
69
Đường Dc9
Đường Cn1
Cuối đường
8,000
70
Đường Kênh 19/5
Bình Long
Lưu Chí Hiếu
8,400
71
Đường 30/4
Trọn đường
9,400
72
Đường Bờ Bao Tân Thắng
Bình Long
Đường Kênh 19/5
9,400
73
Đường Cây Keo
Lũy Bán Bích
Tô Hiệu
10,800
74
Đường S5
Đường S2
Kênh 19/5
4,800
75
Đường S1
Đường Kênh 19/5
Cuối đường
6,600
76
Đường S11
Đường Kênh 19/5
Tây Thạnh
4,800
77
Đường S3
Đường Kênh 19/5
Đường S2
4,800
78
Đường S7
Đường S2
Đường Kênh 19/5
4,800
79
Đường S9
Ed
Đường Kênh 19/5
4,800
80
Đường S2 (P. Tây Thạnh)
Đường S11
Cuối đường
4,800
81
Đường C2 (P. Tây Thạnh)
Đường S11
Lưu Chí Hiếu
6,600
82
Đường S4 (P. Tây Thạnh)
Đường S1
Đường S11
6,600
83
Đường T3 (P. Tây Thạnh)
Đường T2
Kênh 19/5
4,800
84
Đường T5 (P. Tây Thạnh)
Đường T4a
Kênh 19/5
4,800
85
Đường Số 1
Phan Đình Phùng
Nguyễn Văn Tố
8,000
86
Đường Số 2
Phan Đình Phùng
Nguyễn Văn Tố
8,000
87
Đường Kênh Nước Đen
Trọn đường
6,600
88
Đường Kênh Tân Hoá
Trọn đường
7,200
89
Đường Số 18 (P.Tân Quý)
Trọn đường
5,600
90
Đường Số 27 (P.Sơn Kỳ)
Trọn đường
7,200
91
Đường T1
Đường Kênh 19/5
Cuối đường
4,800
92
Đường T4a
Đường T3
Đường T5
4,800
93
Đường T4b
Đường T3
Đường T5
4,800
94
Đường T6
Lê Trọng Tấn
Đường S1
6,600
95
Gò Dầu
Trọn đường
12,000
96
Hàn Mặc Tử
Thống Nhất
Nguyễn Trường Tộ
9,400
97
Hiền Vương
Văn Cao
Phan Văn Năm
10,800
Phan Văn Năm
Cuối Đường
7,200
98
Hồ Đắc Di
Trọn đường
9,400
99
Hồ Ngọc Cẩn
Trần Hưng Đạo
Thống Nhất
9,400
100
Hoa Bằng
Nguyễn Cửu Đàm
Cuối đường
9,400
101
Hòa Bình
Khuông Việt
Lũy Bán Bích
16,800
Lũy Bán Bích
Ngã Tư 4 Xã
12,000
102
Hoàng Ngọc Phách
Nguyễn Sơn
Lê Thúc Hoạch
10,000
103
Hoàng Thiều Hoa
Thạch Lam
Hoà Bình
10,200
104
Hoàng Văn Hoè
Trọn đường
7,200
105
Hoàng Xuân Hoành
Lũy Bán Bích
Cuối đường
7,800
106
Hoàng Xuân Nhị
Âu Cơ
Khuông Việt
10,800
107
Huỳnh Văn Chính
Khuông Việt
Chung Cư Huỳnh Văn Chính 1
10,800
108
Huỳnh Văn Một
Lũy Bán Bích
Tô Hiệu
9,400
109
Huỳnh Văn Gấm
Tân Kỳ Tân Quý
Hồ Đắc Di
5,000
110
Huỳnh Thiện Lộc
Lũy Bán Bích
Kênh Tân Hoá
9,600
111
Ích Thiện
Phố Chợ
Nguyễn Trường Tộ
9,400
112
Khuông Việt
Âu Cơ
Hoà Bình
10,800
113
Lê Cao Lãng
Trọn đường
9,300
114
Lê Cảnh Tuân
Trọn đường
9,400
115
Lê Khôi
Trọn đường
10,000
116
Lê Lâm
Trọn đường
10,000
117
Lê Lăng
Trọn đường
9,400
118
Lê Liễu
Trọn đường
8,700
119
Lê Lư
Trọn đường
10,000
120
Lê Lộ
Trọn đường
10,000
121
Lê Đại
Trọn đường
9,400
122
Lê Ngã
Trọn đường
10,800
123
Lê Niệm
Trọn đường
10,000
124
Lê Đình Thám
Trọn đường
8,200
125
Lê Đình Thụ
Vườn Lài
Đường Số 1
6,600
126
Lê Quang Chiểu
Trọn đường
10,000
127
Lê Quốc Trinh
Trọn đường
9,000
128
Lê Sao
Trọn đường
9,100
129
Lê Sát
Trọn đường
9,500
130
Lê Quát
Lũy Bán Bích
Kênh Tân Hóa
7,800
131
Lê Thận
Lương Trúc Đàm
Chu Thiên
7,400
132
Lê Thiệt
Trọn đường
10,000
133
Lê Thúc Hoạch
Trọn đường
12,000
134
Lê Trọng Tấn
Trọn đường
10,000
135
Lê Văn Phan
Trọn đường
10,000
136
Lê Vĩnh Hoà
Trọn đường
8,500
137
Lương Minh Nguyệt
Trọn đường
10,800
138
Lương Đắc Bằng
Trọn đường
9,400
139
Lương Thế Vinh
Trọn đường
10,800
140
Lương Trúc Đàm
Trọn đường
10,800
141
Lưu Chí Hiếu
Chế Lan Viên
Đường C2
7,000
Đường C2
Kênh 19/5
5,000
142
Lũy Bán Bích
Trọn đường
15,600
143
Lý Thái Tông
Trọn đường
10,200
144
Lý Thánh Tông
Trọn đường
9,400
145
Lý Tuệ
Trọn đường
6,400
146
Ngô Quyền
Trọn đường
9,400
147
Nghiêm Toản
Lũy Bán Bích
Cuối Hẻm 568 Lũy Bán Bích
7,800
Thoại Ngọc Hầu
Cuối Hẻm 48 Thoại Ngọc Hầu
6,000
148
Ngụy Như Kontum
Thạch Lam
Cuối đường
5,800
149
Nguyễn Bá Tòng
Trọn đường
9,900
150
Nguyễn Chích
Trọn đường
10,000
151
Nguyễn Cửu Đàm
Trọn đường
10,800
152
Nguyễn Dữ
Trọn đường
7,200
153
Nguyễn Đỗ Cung
Lê Trọng Tấn
Phạm Ngọc Thảo
5,000
154
Nguyễn Háo Vĩnh
Gò Dầu
Cuối đường
6,000
155
Nguyễn Hậu
Trọn đường
10,800
156
Nguyễn Hữu Dật
Trọn đường
8,600
157
Nguyễn Hữu Tiến
Trọn đường
7,200
158
Nguyễn Lộ Trạch
Trọn đường
7,200
159
Nguyễn Lý
Trọn đường
10,000
160
Nguyễn Minh Châu
Âu Cơ
Hẻm 25 Nguyễn Minh Châu
10,200
161
Nguyễn Mỹ Ca
Đường Cây Keo
Trần Quang Quá
9,400
162
Nguyễn Nghiêm
Thoại Ngọc Hầu
Cuối đường
6,000
163
Nguyễn Ngọc Nhựt
Trọn đường
8,200
164
Nguyễn Nhữ Lãm
Nguyễn Sơn
Phú Thọ Hòa
10,000
165
Nguyễn Sáng
Lê Trọng Tấn
Nguyễn Đỗ Cung
5,000
166
Nguyễn Sơn
Trọn đường
12,800
167
Nguyễn Suý
Trọn đường
10,400
168
Nguyễn Quang Diêu
Nguyễn Súy
Hẻm 20 Phạm Ngọc
5,600
169
Nguyễn Quý Anh
Tân Kỳ Tân Quý
Hẻm 15 Cầu Xéo
7,200
170
Nguyễn Thái Học
Trọn đường
10,700
171
Nguyễn Thế Truyện
Trương Vĩnh Ký
Cuối đường
9,400
172
Nguyễn Thiệu Lâu
Tô Hiệu
Lê Thận
7,400
173
Nguyễn Trường Tộ
Trọn đường
11,600
174
Nguyễn Trọng Quyền
Lũy Bán Bích
Kênh Tân Hóa
7,800
175
Nguyễn Văn Dưỡng
Trọn đường
7,200
176
Nguyễn Văn Huyên
Trọn đường
9,400
177
Nguyễn Văn Ngọc
Trọn đường
9,900
178
Nguyễn Văn Săng
Trọn đường
10,800
179
Nguyễn Văn Tố
Trọn đường
10,800
180
Nguyễn Văn Vịnh
Hòa Bình
Lý Thánh Tông
6,000
181
Nguyễn Văn Yến
Phan Anh
Tô Hiệu
5,200
182
Nguyễn Xuân Khoát
Trọn đường
10,800
183
Phạm Ngọc
Trọn đường
5,600
184
Phạm Ngọc Thảo
Dương Đức Hiền
Nguyễn Hữu Dật
5,000
185
Phạm Vấn
Trọn đường
9,400
186
Phạm Văn Xảo
Trọn đường
10,000
187
Phạm Quý Thích
Lê Thúc Hoạch
Tân Hương
8,400
188
Phan Anh
Trọn đường
9,600
189
Phan Chu Trinh
Trọn đường
9,400
190
Phan Đình Phùng
Trọn đường
10,800
191
Phan Văn Năm
Trọn đường
9,400
192
Phố Chợ
Trọn đường
9,400
193
Phùng Chí Kiên
Trọn đường
7,200
194
Phú Thọ Hoà
Trọn đường
12,000
195
Quách Đình Bảo
Trọn đường
10,000
196
Quách Vũ
Trọn đường
10,200
197
Quách Hữu Nghiêm
Thoại Ngọc Hầu
Cuối đường
8,400
198
Sơn Kỳ
Trọn đường
9,400
199
Tân Hương
Trọn đường
10,800
200
Tân Kỳ Tân Quý
Trọn đường
10,000
201
Tân Quý
Trọn đường
8,400
202
Tân Sơn Nhì
Trọn đường
12,800
203
Tân Thành
Trọn đường
12,000
204
Tây Sơn
Trọn đường
7,200
205
Tây Thạnh
Trọn đường
9,600
206
Thẩm Mỹ
Trọn đường
9,400
207
Thạch Lam
Trọn đường
11,600
208
Thành Công
Trọn đường
11,600
209
Thoại Ngọc Hầu
Âu Cơ
Lũy Bán Bích
12,000
Lũy Bán Bích
Phan Anh
9,600
210
Thống Nhất
Trọn đường
12,000
211
Tô Hiệu
Trọn đường
10,800
212
Tự Do 1
Trọn đường
9,400
213
Tự Quyết
Nguyễn Xuân Khoát
Cuối đường
9,400
214
Trần Hưng Đạo
Trọn đường
13,200
215
Trần Quang Cơ
Trọn đường
10,000
216
Trần Quang Quá
Tô Hiệu
Nguyễn Mỹ Ca
7,400
217
Trần Tấn
Trọn đường
9,600
218
Trần Thủ Độ
Văn Cao
Phan Văn Năm
10,000
219
Trần Văn Cẩn
Lũy Bán Bích
Cuối đường
7,800
220
Trần Văn Giáp
Lê Quang Chiểu
Hẻm Thạch Lam
8,500
221
Trần Văn Ơn
Trọn đường
9,400
222
Trịnh Lỗi
Trọn đường
8,500
223
Trịnh Đình Thảo
Trọn đường
9,600
224
Trịnh Đình Trọng
Trọn đường
9,600
225
Trương Vĩnh Ký
Trọn đường
12,200
226
Trương Vân Lĩnh
Trương Vĩnh Ký
Dân Tộc
8,600
227
Trường Chinh
Trọn đường
15,600
228
Văn Cao
Trọn đường
10,000
229
Vạn Hạnh
Trọn đường
9,400
230
Võ Công Tồn
Tân Hương
Hẻm 211 Tân Quý
5,400
231
Võ Hoành
Trọn đường
8,500
232
Võ Văn Dũng
Trọn đường
10,000
233
Vườn Lài
Trọn đường
13,200
234
Vũ Trọng Phụng
Trọn đường
9,300
235
Yên Đỗ
Trọn đường
9,400
236
Ỷ Lan
Trọn đường
9,900
237
Đường A Khu Adc
Thoại Ngọc Hầu
Cuối đường
7,800
238
Đường B Khu Adc
Thoại Ngọc Hầu
Cuối đường
7,800
239
Đường Số 41
Vườn Lài
Kênh Nước Đen
8,000
240
Đường B1
Đường B4
Tây Thạnh (Chưa Thông)
4,800
241
Đường B2
Đường B1
Hẻm 229 Tây Thạnh
4,800
242
Đường B3
Tây Thạnh
Cuối đường
4,800
243
Đường B4
Đường B1
Cuối đường
4,800
244
Đường T8
Đường T3
Cuối đường
4,800
245
Đường DC6
Trọn đường
7,400
246
Đường DC13
Trọn đường
8,000
247
Đường DC8
Trọn đường
8,000
Từ khóa » Hẻm 66 237 độc Lập Quận Tân Phú
-
HẺM 66 - THE COFFEE LOUNGE - Độc Lập - Riviu
-
Hẻm 66 Cafe ở Quận Tân Phú, TP. HCM
-
Hẻm66 - #Coffee N #Herbaltea... - Làng Ẩm Thực 66 - Tân Phú
-
Làng Ẩm Thực 66 - CN Tân Phú - Nhà Hàng ở F
-
Bán Nhà: Đường Nhựa 7m 237 Độc Lập (khu Cafe Hẻm 66) DT
-
Cà Phê Hẻm 66
-
LÀNG ẨM THỰC 66 - QUẬN TÂN PHÚ
-
Phát Hiện HỘI AN THU NHỎ Rực Rỡ Sắc Màu "đẹp Rung Rinh" ở Sài Gòn
-
[PDF] LÀNG ẨM THỰC 66 - Cathay Life
-
Hệ Thống Làng ẩm Thực 66 Hóc Môn - Tân Phú - Tiệm Bia 66
-
Tuyển Hẻm 66 Tuyển 1 Head Barista Tại HẺM 66, Việc Làm - Joboko
-
Nhà Hàng Ẩm Thực Ngon Quận Tân Phú - Hồ Chí Minh
-
Mua Bán Nhà Đất, Chung Cư Quận Tân Phú, TP.HCM Mới Nhất T7 ...
-
237 Độc Lập, P. Tân Qúy Quận Tân Phú TP. HCM - Địa Chỉ Vui Chơi
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu