| STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
| 1 | Quận Ô Môn | Bến Bạch Đằng | Đầu vàm Tắc Ông Thục - Hết dãy phố 06 căn | 11.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Quận Ô Môn | Cách Mạng Tháng Tám | Trần Quốc Toản - Cổng Bệnh viện Ô Môn | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Quận Ô Môn | Châu Văn Liêm | Quốc lộ 91 - Cách Mạng Tháng Tám | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Quận Ô Môn | Đắc Nhẫn (đường vào Trường Dân tộc Nội trú) | Tôn Đức Thắng - Rạch Sáu Thước | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Quận Ô Môn | Đinh Tiên Hoàng | Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng | 11.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Quận Ô Môn | Đường 26 tháng 3 | Quốc lộ 91 - Kim Đồng | 15.400.000 | 0 | 3.080.000 | 2.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7 | Quận Ô Môn | Đường 3 tháng 2 | Kim Đồng - Huỳnh Thị Giang | 6.600.000 | 0 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 8 | Quận Ô Môn | Đường 30 tháng 4 | Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Ô Môn | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 9 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 922 | Quốc lộ 91 - Cầu Rạch Nhum | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 10 | Quận Ô Môn | Huỳnh Thị Giang | Châu Văn Liêm - Đường 26 tháng 3 | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 11 | Quận Ô Môn | Kim Đồng | Đường 26 tháng 3 - Rạch Cây Me | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 12 | Quận Ô Môn | Lê Quý Đôn | Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng | 11.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 13 | Quận Ô Môn | Lê Văn Tám | Đường 26 tháng 3 - Cách Mạng Tháng Tám | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 14 | Quận Ô Môn | Lưu Hữu Phước | Đường 26 tháng 3 - Châu Văn Liêm | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 15 | Quận Ô Môn | Lý Thường Kiệt | Đường 26 tháng 3 - Bến Bạch Đằng | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 16 | Quận Ô Môn | Ngô Quyền | Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng | 11.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 17 | Quận Ô Môn | Nguyễn Du | Lưu Hữu Phước - Nguyễn Trãi | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 18 | Quận Ô Môn | Nguyễn Trãi | Đường 3 tháng 2 - Trần Phú | 6.600.000 | 0 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 19 | Quận Ô Môn | Nguyễn Trung Trực | Đường 26 tháng 3 - Chợ Ô Môn | 9.600.000 | 0 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 20 | Quận Ô Môn | Phan Đình Phùng | Cách Mạng Tháng Tám - Trần Quốc Toản | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 21 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc Lộ 91) | Cầu Ông Tành - Cầu Ô Môn (phía bên phải) | 5.300.000 | 0 | 1.060.000 | 795.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 22 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc Lộ 91) | Cầu Ông Tành - Cầu Ô Môn (phía bên trái) | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 23 | Quận Ô Môn | Trần Hưng Đạo | Kim Đồng - Cầu Huyện đội | 14.300.000 | 0 | 2.860.000 | 2.145.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 24 | Quận Ô Môn | Trần Nguyên Hãn | Đường 26 tháng 3 - Bến Bạch Đằng | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 25 | Quận Ô Môn | Trần Quốc Toản | Đường 26 tháng 3 - Châu Văn Liêm | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 26 | Quận Ô Môn | Đường nội bộ Khu Dân tộc Nội trú (trừ tuyến đường đã đặt tên) | Toàn bộ các tuyến đường - | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 27 | Quận Ô Môn | Khu dân cư phường Phước Thới | Toàn bộ các tuyến đường - | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 28 | Quận Ô Môn | Khu dân cư thương mại Bằng Tăng | Sau thâm hậu 50m Quốc Lộ 91 trở vào - | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 29 | Quận Ô Môn | Khu phố Thương mại Thịnh Vượng | Trục số 1 tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 30 | Quận Ô Môn | Khu phố Thương mại Thịnh Vượng | Các trục đường còn lại - | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 31 | Quận Ô Môn | Khu tái định cư và nhà ở công nhân Khu công nghiệp Trà Nóc II | Toàn bộ các tuyến đường - | 2.000.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 32 | Quận Ô Môn | Bến Bạch Đằng (nối dài) | Cầu Ô Môn - Giáp dãy phố 06 căn | 3.900.000 | 0 | 780.000 | 585.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 33 | Quận Ô Môn | Bến Hoa Viên | Trần Hưng Đạo - Cầu Đúc ngang nhà máy Liên Hiệp | 1.900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 34 | Quận Ô Môn | Bến Hoa Viên | Cầu Đúc ngang nhà máy Liên Hiệp - Cầu đúc vào chùa Long Châu | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 35 | Quận Ô Môn | Chợ Phước Thới | Tôn Đức Thắng - Cầu Chùa (trừ hành lang đường sông) | 3.900.000 | 0 | 780.000 | 585.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 36 | Quận Ô Môn | Chợ Thới An | Hẻm nhà thương - Đình Thới An | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 37 | Quận Ô Môn | Chợ Thới Long | Cầu Chợ - Cầu Bà Ruôi | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 38 | Quận Ô Môn | Đặng Thanh Sử (Đường số 2, Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn) | Tôn Đức Thắng - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 39 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Nhà máy xi măng Tây Đô - Rạch Cả Chôm | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 40 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Nhà máy xi măng Tây Đô - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 41 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Đình Thới An - UBND phường Thới An (Bên phải) | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 42 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Đình Thới An - UBND phường Thới An (Bên trái) | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 43 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | UBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu (Bên phải) | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 44 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | UBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu (Bên trái) | 700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 45 | Quận Ô Môn | Đường vào Trung tâm y tế dự phòng | Tôn Đức Thắng - Hết ranh cơ quan Quản lý thị trường | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 46 | Quận Ô Môn | Hai bên chợ Ba Se | Sông Tắc Ông Thục - Đường tỉnh 923 | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 47 | Quận Ô Môn | Lê Lợi | Trần Hưng Đạo - Hết xưởng cưa Quốc doanh (cũ) | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 48 | Quận Ô Môn | Lê Lợi | Từ xưởng cưa - Thánh Thất Cao Đài | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 49 | Quận Ô Môn | Lộ chùa | Đầu lộ chùa - Cầu Dì Tho (trái, phải) | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 50 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Tôn Đức Thắng - Cầu Giáo Dẫn | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 51 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên phải) | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 52 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên trái) | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 53 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế (Bên phải) | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 54 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế (Bên trái) | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 55 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Cầu Ô Môn - Cống Ông Tà | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 56 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Cống Ông Tà - UBND phường Long Hưng (Bên phải) | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 57 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Cầu Viện lúa ĐBSCL - UBND phường Long Hưng (Bên trái) | 700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 58 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên trái) | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 59 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên phải, trừ đoạn thuộc Khu dân cư thương mại Bằng Tăng) | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 60 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Đầu lộ Nông trường Sông Hậu - Ranh quận Thốt Nốt | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 61 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) | Đoạn thuộc Ô Môn - | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 62 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Quốc lộ 91 - Lộ Miễu Ông (Bên trái) | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 63 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Quốc lộ 91 - Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng (bên phải) | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 64 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng - Lộ Miễu Ông (bên phải) | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 65 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Lộ Miễu Ông - Cầu Cây Sung | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 66 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Cầu Cây Sung - Kinh Thủy lợi Lò Gạch | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 67 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | cầu Sang Trắng I - Nút giao Quốc lộ 91B | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 68 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | Nút giao Quốc lộ 91B - Chợ bến đò Đu Đủ | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 69 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | Chợ bến đò Đu Đủ - cầu Tắc Ông Thục | 2.000.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 70 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | cầu Tắc Ông Thục - cầu Ông Tành | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 71 | Quận Ô Môn | Trần Hưng Đạo | Cầu Huyện đội - Trường Lương Định Của | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 72 | Quận Ô Môn | Trần Hưng Đạo | Trường Lương Định Của - Cổng chào | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 73 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích (Bên phải) | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 74 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích (Bên trái) | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 75 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Cầu Ba Rích - Cầu Tầm Vu (Bên phải) | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 76 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Cầu Ba Rích - Cầu Tầm Vu (Bên trái) | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 77 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Cầu Tầm Vu - Đình Thới An (Bên phải) | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 78 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Cầu Tầm Vu - Đình Thới An (Bên trái) | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 79 | Quận Ô Môn | Trần Ngọc Hoằng (Lộ Nông trường Sông Hậu) | Quốc lộ 91 - Ranh xã Thới Hưng | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 80 | Quận Ô Môn | Trưng Nữ Vương | Trần Hưng Đạo - Rạch Cây Me | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 81 | Quận Ô Môn | Trương Văn Diễn (Đường tỉnh 920C) | Tôn Đức Thắng - Nhà máy xi măng Tây Đô | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 82 | Quận Ô Môn | Tuyến tránh sạt lở Quốc lộ 91 | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) - Quốc lộ 91 | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 83 | Quận Ô Môn | Khu tái định cư Đường tỉnh 920B | Toàn bộ các tuyến đường - | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 84 | Quận Ô Môn | Khu tái định cư Trung tâm văn hóa quận Ô Môn | Toàn bộ các tuyến đường - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 85 | Quận Ô Môn | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Phường: Châu Văn Liêm, Long Hưng, Phước Thới, Thới An, Thới Hòa và Thới Long) - | 700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 86 | Quận Ô Môn | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Phường Trường Lạc) - | 550.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 87 | Quận Ô Môn | Bến Bạch Đằng | Đầu vàm Tắc Ông Thục - Hết dãy phố 06 căn | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 88 | Quận Ô Môn | Cách Mạng Tháng Tám | Trần Quốc Toản - Cổng Bệnh viện Ô Môn | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 89 | Quận Ô Môn | Châu Văn Liêm | Quốc lộ 91 - Cách Mạng Tháng Tám | 7.040.000 | 0 | 1.408.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 90 | Quận Ô Môn | Đắc Nhẫn (đường vào Trường Dân tộc Nội trú) | Tôn Đức Thắng - Rạch Sáu Thước | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 91 | Quận Ô Môn | Đinh Tiên Hoàng | Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 92 | Quận Ô Môn | Đường 26 tháng 3 | Quốc lộ 91 - Kim Đồng | 12.320.000 | 0 | 2.464.000 | 1.848.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 93 | Quận Ô Môn | Đường 3 tháng 2 | Kim Đồng - Huỳnh Thị Giang | 5.280.000 | 0 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 94 | Quận Ô Môn | Đường 30 tháng 4 | Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Ô Môn | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 95 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 922 | Quốc lộ 91 - Cầu Rạch Nhum | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 96 | Quận Ô Môn | Huỳnh Thị Giang | Châu Văn Liêm - Đường 26 tháng 3 | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 97 | Quận Ô Môn | Kim Đồng | Đường 26 tháng 3 - Rạch Cây Me | 7.040.000 | 0 | 1.408.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 98 | Quận Ô Môn | Lê Quý Đôn | Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 99 | Quận Ô Môn | Lê Văn Tám | Đường 26 tháng 3 - Cách Mạng Tháng Tám | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 100 | Quận Ô Môn | Lưu Hữu Phước | Đường 26 tháng 3 - Châu Văn Liêm | 7.040.000 | 0 | 1.408.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |