| STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
| 1 | Huyện Kỳ Sơn | Đoạn QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Kỳ Sơn | Từ Km 63+300 khu dân cư Đầm Cống Tranh - đến Km 64+730 hộ bà Thanh Khu 1 | 7.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
| 2 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | giáp xã Dân Hạ - đến giáp xã Trung Minh | 5.500.000 | 4.500.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 2.100.000 | Đất ở đô thị |
| 3 | Huyện Kỳ Sơn | Đoạn QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | Từ Km 62 (giáp xã Dân Hạ) - đến Km 63+300 (hết thửa đất hộ ông Long) | 5.500.000 | 4.500.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 2.100.000 | Đất ở đô thị |
| 4 | Huyện Kỳ Sơn | Đoạn QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | từ Km 64+730 (hộ bà Thanh Khu 1) - đến hết địa phận thị trấn Kỳ Sơn (giáp xã Trung Minh, TP Hòa Bình) | 5.500.000 | 4.500.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 2.100.000 | Đất ở đô thị |
| 5 | Huyện Kỳ Sơn | Đường 445 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đoạn đường nối từ QL 6 (ngã ba Huyện ủy) vào cầu Đá - đến hết địa phận Thị trấn Kỳ Sơn (giáp xã Dân Hạ) | 5.500.000 | 4.500.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 2.100.000 | Đất ở đô thị |
| 6 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | Các đường nhánh nối với QL6 và các đường song song với QL6 thuộc khu dân cư Đầm Cống Tranh mới. - | 5.500.000 | 4.500.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 2.100.000 | Đất ở đô thị |
| 7 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | Các đường nhánh trong khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - | 3.500.000 | 3.200.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
| 8 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | Nối từ QL6 - đến đầu trục đường bê tông giáp điểm đầu sân vận động. | 3.500.000 | 3.200.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
| 9 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường vào Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình. - | 3.500.000 | 3.200.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
| 10 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường vào Trung đoàn 250 (giáp xã Dân Hạ). - | 3.500.000 | 3.200.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
| 11 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường QL 6 cũ đi qua UBND thị trấn Kỳ Sơn. - | 3.500.000 | 3.200.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
| 12 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường nối từ đường QL 6 cũ - ra đường QL 6 hiện nay; | 3.000.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
| 13 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường nối từ QL 6 cũ - ra đường Hòa Lạc - Hòa Bình | 3.000.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
| 14 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường nối từ đường Hòa Lạc - Hòa Bình - ra khu dân cư khu 1. | 3.000.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
| 15 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào Khu 2: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Từ Hạt giao thông - đến hết trục đường bê tông chính; | 3.000.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
| 16 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường vào khu dân cư Đầm Cống Tranh cũ. - | 3.000.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
| 17 | Huyện Kỳ Sơn | Đường nối từ đường 445: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đầu cầu Đá vào khu dân cư khu 2 (khu xây dựng cũ) - đến hộ ông Chí và đi sân vận động. | 3.000.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
| 18 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đoạn từ đầu sân vận động - đến hết hộ ông Nguyễn Quốc Hưng; | 3.000.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
| 19 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đoạn từ Nhà văn hóa Khu 2 - đến hộ ông Bùi Đức Châu và hộ bà Ngọc (Khu 2). | 3.000.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
| 20 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào Khu 3: - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | gồm các thửa đất giáp với hai nhánh đường chính là đường Bê tông - | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 830.000 | Đất ở đô thị |
| 21 | Huyện Kỳ Sơn | Đường QL6 cũ - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | - | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 830.000 | Đất ở đô thị |
| 22 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường nối từ đường 445 - vào Khu 3. | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 830.000 | Đất ở đô thị |
| 23 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường nối từ đường Quốc lộ 6 - đến hết hộ ông Ý (Khu 3). Đường vào hộ ông Vũ Văn Vượng (Khu 3). | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 830.000 | Đất ở đô thị |
| 24 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Nối từ đường QL6 - vào hộ bà Phạm Thị Thanh Hương; | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 830.000 | Đất ở đô thị |
| 25 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Nối từ đường QL6 - vào hộ bà Lan; | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 830.000 | Đất ở đô thị |
| 26 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Nối từ đường QL6 - vào hộ bà Xuyên. | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 830.000 | Đất ở đô thị |
| 27 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào khu 1 (đoạn cây xăng): - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Gồm các thửa đất giáp với đường chính. - | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 830.000 | Đất ở đô thị |
| 28 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường vào hộ ông Nguyễn Quốc Hội (Khu 2). - | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 830.000 | Đất ở đô thị |
| 29 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường vào hộ ông Long và bà Thân (Khu 3). - | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 830.000 | Đất ở đô thị |
| 30 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Kỳ Sơn | Các đường còn lại trong toàn thị trấn - | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 860.000 | 690.000 | Đất ở đô thị |
| 31 | Huyện Kỳ Sơn | Đoạn QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Kỳ Sơn | Từ Km 63+300 khu dân cư Đầm Cống Tranh - đến Km 64+730 hộ bà Thanh Khu 1 | 3.600.000 | 3.200.000 | 2.800.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 32 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | giáp xã Dân Hạ - đến giáp xã Trung Minh | 3.100.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 33 | Huyện Kỳ Sơn | Trục đường QL 6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | Từ Km 62 (giáp xã Dân Hạ) - đến Km 63+300 (hết thửa đất hộ ông Long) | 3.100.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 34 | Huyện Kỳ Sơn | Trục đường QL 6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | từ Km 64 +730 (hộ bà Thanh Khu 1) - đến hết địa phận thị trấn Kỳ Sơn (giáp xã Trung Minh, TP Hòa Bình) | 3.100.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 35 | Huyện Kỳ Sơn | Đường 445: - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đoạn đường nối từ QL 6 (ngã ba Huyện ủy) vào cầu Đá - đến hết địa phận Thị trấn Kỳ Sơn (giáp xã Dân Hạ). | 3.100.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 36 | Huyện Kỳ Sơn | Đường 445: - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | Các đường nhánh nối với QL6 và các đường song song với QL6 thuộc khu dân cư Đầm Cống Tranh mới. - | 3.100.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 37 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | Các đường nhánh trong khu dân cư Đầm Cống Tranh mới. - | 2.300.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 38 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | Nối từ QL6 - đến đầu trục đường bê tông giáp điểm đầu sân vận động. | 2.300.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 39 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường vào Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình. - | 2.300.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 40 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào Trung đoàn 250 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | giáp xã Dân Hạ - | 2.300.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 41 | Huyện Kỳ Sơn | Đường QL 6 cũ - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | đi qua UBND thị trấn Kỳ Sơn. - | 2.300.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 42 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường nối từ đường QL 6 cũ - ra đường QL 6 hiện nay; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 43 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường nối từ QL 6 cũ - ra đường Hòa Lạc - Hòa Bình | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 44 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường nối từ đường Hòa Lạc - Hòa Bình - ra khu dân cư khu 1. | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 45 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào Khu 2: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Từ Hạt giao thông - đến hết trục đường bê tông chính; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 46 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào khu dân cư đầm cống tranh cũ. - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | - | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 47 | Huyện Kỳ Sơn | Đường nối từ đường 445: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đầu cầu đá vào khu dân cư khu 2 (khu xây dựng cũ) - đến hộ ông Chí và đi sân vận động. | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 48 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đoạn từ đầu sân vận động - đến hết hộ ông Nguyễn Quốc Hưng; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 49 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đoạn từ Nhà văn hóa Khu 2 - đến hộ ông Bùi Đức Châu và hộ bà Ngọc (Khu 2). | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 50 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | gồm các thửa đất giáp với hai nhánh đường chính là đường Bê tông và đường QL6 cũ. - | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 51 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường nối từ đường 445 - vào Khu 3. | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 52 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường nối từ đường Quốc lộ 6 - đến hết hộ ông Ý (Khu 3). | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 53 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường vào hộ ông Vũ Văn Vượng (Khu 3). - | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 54 | Huyện Kỳ Sơn | Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Nối từ đường QL6 - vào hộ bà Phạm Thị Thanh Hương; | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 55 | Huyện Kỳ Sơn | Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Nối từ đường QL6 - vào hộ bà Lan; | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 56 | Huyện Kỳ Sơn | Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Nối từ đường QL6 - vào hộ bà Xuyên. | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 57 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào khu 1 (đoạn cây xăng): - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Gồm các thửa đất giáp với đường chính. - | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 58 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường vào hộ ông Nguyễn Quốc Hội (Khu 2). - | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 59 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường vào hộ ông Long và bà Thân (Khu 3). - | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 60 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Kỳ Sơn | Các đường còn lại trong toàn thị trấn - | 1.300.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 770.000 | 430.000 | Đất TM-DV đô thị |
| 61 | Huyện Kỳ Sơn | Đoạn QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Kỳ Sơn | Từ Km 63+300 khu dân cư Đầm Cống Tranh - đến Km 64+730 hộ bà Thanh Khu 1 | 3.600.000 | 3.200.000 | 2.800.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 62 | Huyện Kỳ Sơn | Đường Hòa Lạc - Hòa Bình (giáp xã Dân Hạ đến giáp xã Trung Minh) - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơ | - | 3.100.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 63 | Huyện Kỳ Sơn | Trục đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | Từ Km 62 (giáp xã Dân Hạ) - đến Km 63+300 (hết thửa đất hộ ông Long) | 3.100.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 64 | Huyện Kỳ Sơn | Trục đường QL7 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | từ Km 64 +730 (hộ bà Thanh Khu 1) - đến hết địa phận thị trấn Kỳ Sơn (giáp xã Trung Minh, TP Hòa Bình). | 3.100.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 65 | Huyện Kỳ Sơn | Đường 445: - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đoạn đường nối từ QL 6 (ngã ba Huyện ủy) vào cầu Đá - đến hết địa phận Thị trấn Kỳ Sơn (giáp xã Dân Hạ). | 3.100.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 66 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Kỳ Sơn | Các đường nhánh nối với QL6 và các đường song song với QL6 thuộc khu dân cư Đầm Cống Tranh mới. - | 3.100.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 67 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | Các đường nhánh trong khu dân cư Đầm Cống Tranh mới. - | 2.300.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 68 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | Nối từ QL6 - đến đầu trục đường bê tông giáp điểm đầu sân vận động. | 2.300.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 69 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình. - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | - | 2.300.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 70 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào Trung đoàn 250 (giáp xã Dân Hạ). - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | - | 2.300.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 71 | Huyện Kỳ Sơn | Đường QL 6 cũ - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Kỳ Sơn | đi qua UBND thị trấn Kỳ Sơn. - | 2.300.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 72 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường nối từ đường QL 6 cũ - ra đường QL 6 hiện nay; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 73 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường nối từ QL 6 cũ - ra đường Hòa Lạc - Hòa Bình | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 74 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường nối từ đường Hòa Lạc - Hòa Bình - ra khu dân cư khu 1. | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 75 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào Khu 2: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Từ Hạt giao thông - đến hết trục đường bê tông chính; Đường vào khu dân cư đầm cống tranh cũ. | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 76 | Huyện Kỳ Sơn | Đường nối từ đường 445: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đầu cầu đá vào khu dân cư khu 2 (khu xây dựng cũ) - đến hộ ông Chí và đi sân vận động. | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 77 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào sân vận động huyện Kỳ Sơn: - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đoạn từ đầu sân vận động - đến hết hộ ông Nguyễn Quốc Hưng; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 78 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đoạn từ Nhà văn hóa Khu 2 - đến hộ ông Bùi Đức Châu và hộ bà Ngọc (Khu 2). | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 980.000 | 670.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 79 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào Khu 3: - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | gồm các thửa đất giáp với hai nhánh đường chính là đường Bê tông và đường QL6 cũ. - | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 80 | Huyện Kỳ Sơn | - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn - vào Khu 3. | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 81 | Huyện Kỳ Sơn | - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn - đến hết hộ ông Ý (Khu 3). | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 82 | Huyện Kỳ Sơn | - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn - | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 83 | Huyện Kỳ Sơn | Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Nối từ đường QL6 - vào hộ bà Phạm Thị Thanh Hương; | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 84 | Huyện Kỳ Sơn | Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Nối từ đường QL6 - vào hộ bà Lan; | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 85 | Huyện Kỳ Sơn | Khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Nối từ đường QL6 - vào hộ bà Xuyên. | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 86 | Huyện Kỳ Sơn | Đường vào khu 1 (đoạn cây xăng): - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Gồm các thửa đất giáp với đường chính. - | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 87 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường vào hộ ông Nguyễn Quốc Hội (Khu 2). - | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 88 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Kỳ Sơn | Đường vào hộ ông Long và bà Thân (Khu 3). - | 1.700.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 830.000 | 500.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 89 | Huyện Kỳ Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Kỳ Sơn | Các đường còn lại trong toàn thị trấn - | 1.300.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 770.000 | 430.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 90 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Mông Hóa | Khu vực 1 - | 3.900.000 | 3.300.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.100.000 | Đất ở nông thôn |
| 91 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Mông Hóa | Khu vực 2 - | 2.900.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 850.000 | Đất ở nông thôn |
| 92 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Mông Hóa | Khu vực 3 - | 1.700.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 330.000 | Đất ở nông thôn |
| 93 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hạ | Khu vực 1 - | 3.100.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 780.000 | Đất ở nông thôn |
| 94 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hạ | Khu vực 2 - | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | 600.000 | 500.000 | Đất ở nông thôn |
| 95 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hạ | Khu vực 3 - | 1.700.000 | 1.000.000 | 670.000 | 500.000 | 350.000 | Đất ở nông thôn |
| 96 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hạ | Khu vực 4 - | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | Đất ở nông thôn |
| 97 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hòa | Khu vực 1 - | 3.100.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | 950.000 | 750.000 | Đất ở nông thôn |
| 98 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hòa | Khu vực 2 - | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | 600.000 | 500.000 | Đất ở nông thôn |
| 99 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hòa | Khu vực 3 - | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | 250.000 | Đất ở nông thôn |
| 100 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Yên Quang | Khu vực 1 - | 3.300.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 850.000 | 650.000 | Đất ở nông thôn |