THƯ VIỆN PHÁP LUẬT ...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu... -
- Các gói dịch vụ
- Chính sách Pháp luật mới
- Pháp Luật
- Liên hệ
-
-
Danh mục - Văn bản và Tra cứu
- 1. Tra cứu Pháp Luật mới
- 2. Tra cứu Văn Bản trực tuyến
- 3. Tra cứu Dự thảo
- 4. Văn bản mới ban hành
- 5. Tra cứu Tiêu Chuẩn
- 6. ICS (Phân loại Quốc tế về Tiêu chuẩn)
- 7. Tra cứu Công Văn
- 8. Thuật ngữ pháp lý
- 9. Tra cứu Bản án
- 10. Luật sư toàn quốc
- 11. Website ngành luật
- 12. Hỏi đáp pháp luật
- 13.Tra cứu Xử phạt vi phạm hành chính
- 14. Bảng giá đất
- 15. Tra cứu mẫu hợp đồng
- 16. Tra cứu biểu mẫu
- 17. Tra cứu mức phí, lệ phí
- 18. Tra cứu diện tích tách thửa đất ở
- 19. Tra cứu xử phạt giao thông đường bộ
- 20. PHÁP LUẬT DOANH NGHIỆP
- Thông tin và bài viết
- 21. Pháp lý phát sinh do Covid-19
- 22. HTKK - Hỗ Trợ Kê Khai
- 23. Tính thuế thu nhập cá nhân Online
- 24. Văn bản TP. Hồ Chí Minh
- 25. Chủ đề văn bản
Sơ đồ WebSite Giới thiệu Hướng dẫn sử dụng Rss Homepage Widget Phần mềm THƯ VIỆN PHÁP LUẬT - Giới thiệu phần mềm
- Cập nhật thư viện
- Lấy mã sử dụng
- Đại lý phân phối
- Hướng dẫn sử dụng
| STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại | 269601 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 114, 115, 116, 325, 326 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng | Thửa 42 - Thửa 92 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269602 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 42, 52, 56, 57, 59, 63, 64, 70, 74, 77, 83, 84, 85, 88, 90, 92, 94, 96b, 99, 102, 109, 110, 111, 122, 123, 124, 125, 319, 320, 321, 341 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng | Thửa 42 - Thửa 92 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269603 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 75, 76, 78, 87, 91, 95, Tờ 35) - Phường Hưng Dũng | Thửa 75 - Thửa 91 | 1.485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269604 | Thành phố Vinh | Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 103, 104, 107, 108 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng | - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269605 | Thành phố Vinh | Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 25, 50, 52, 56, 64, (20m bám đường thửa 23, 44), 79, 81, 88, 90 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng | Thửa 23 - Thửa 56 | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269606 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 41, 48, 62, 63, 67, 68, 69, 73, 77, 78, 89, 96, 98 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng | Thửa 42 - Thửa 63 | 1.485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269607 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 2, 3, 8, 9, 12, 57, 61, 74, 75, 80 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng | - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269608 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 5, 16 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng | - | 1.485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269609 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 43, 45, 46, 47, 51, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 65, 66, 70, 76, 80, 82, 95, 83, 94 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng | - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269610 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 6, 11, 18, 19, 20, 23, 71, 72, 84, 85, 86, 87, 91, 92, 93, 97 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 61 | 1.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269611 | Thành phố Vinh | Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 54, 66 và các lô thuộc dự án khu nhà ở Phước Lành: 19, 20, 21, 78, 79, 80, 81, 82, 23, 24, 25 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng | Vòng xuyến - Vinamilk | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269612 | Thành phố Vinh | Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 18 và 26 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng | Vòng xuyến - Vinamilk | 18.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269613 | Thành phố Vinh | Đường QH 9m - Khối Tân Tiến (Thửa 180, 181 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng | Vòng xuyến - Vinamilk | 4.675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269614 | Thành phố Vinh | Đường QH 9m - Khối Tân Tiến (Thửa 179, 182 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng | Vòng xuyến - Vinamilk | 5.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269615 | Thành phố Vinh | Đường QH 8m và 7, 5m - Khối Tân Tiến (Thửa 340, 341, 342, 343, 175. 176, Tờ 39) - Phường Hưng Dũng | Vòng xuyến - Vinamilk | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269616 | Thành phố Vinh | Đường QH 8m và 7, 5m - Khối Tân Tiến (Thửa 174, 177 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng | Vòng xuyến - Vinamilk | 4.235.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269617 | Thành phố Vinh | Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Lộc (Thửa 96 (20m bám đường) Tờ 40) - Phường Hưng Dũng | - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269618 | Thành phố Vinh | Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 18, 45, 44, 50, 49, 48, 56, 55, 59, 66, 65, 80, 79 (20 m bám đường), 152, 153, 154 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng | Thửa 8 - Thửa 79 | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269619 | Thành phố Vinh | Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 8, 23, 29, 37 (20m bám đường) Tờ 40) - Phường Hưng Dũng | - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269620 | Thành phố Vinh | Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Lộc (Thửa 3, 4, 9, 10, 13, 20, 21, 24, 25 (20m bám đường), 43 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng | Thửa 7 - Thửa 8 | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269621 | Thành phố Vinh | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 1, 2, 6, 7, 12 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 87 | 4.675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269622 | Thành phố Vinh | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Lộc (Thửa 31, 32, 38, 46, 60, 61, 62, 67, 69, 70, 71, 76, 78, 84, 85, 100, 105, 108, 110, 115, 117, 120, 121, 136, 137, 138, 139, 155, 156 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng | Thửa 100 - Thửa 115 | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269623 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 39, 40, 47, 52, 63, 129, 130, 131, 140, 141, 142 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng | Thửa 5 - Thửa 83 | 2.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269624 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 5a, 11, 14, 15, 22, 53, 81, 109, 111, 112, 114, 116, 118, 126, 127, 128, 148, 149, 157, 158, 145, 146, 151, 150, 144, 160 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng | Thửa 5 - Thửa 83 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269625 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 116, 159 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng | Thửa 116 - Thửa 159 | 1.485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269626 | Thành phố Vinh | Phong Đình Cảng - Khối Tân Lộc (Thửa 106, 1, 2, 5, 6, 18 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng | - | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269627 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 19, 26, 33, 73, 75, 83, 86, 93, 99, 113, 119, 122, 123., 30, 132, 133, 134, 135 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng | - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269628 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 89, 92, 97, 103, 124, 125 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng | Thử 86 - Thửa 114 | 2.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269629 | Thành phố Vinh | Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lộc (Thửa 2, 9, 8, 16, 22, 26, 32, 42, 49, 50, 53, 58, 59, 60, 66, 67, 68, 71, 75, 80, 90, 102, 114, 130, 131, 137, 138, 176, 177, 178, 185, 186, 187, 188 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng | Thửa 2 - Thửa 131 | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269630 | Thành phố Vinh | Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 12, 133, 142 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng | - | 3.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269631 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 33, 119, 120, 121, 127, 129, 134, 160 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng | - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269632 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 1, 3, 10, 11, 14, 23, 17, 35, 36, 40, 41, 43, 47, 48, 57, 70, 123, 125, 135, 143, 144, 150, 159, 161, 163, 164, 165, 175, 181 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng | Thửa 3 - Thửa 125 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269633 | Thành phố Vinh | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Lộc (Thửa 98, 107, 145, 146 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng | - | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269634 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 45, 46, 51, 55, 61, 62, 69, 72, 73, 103, 117, 139, 147, 148, 149, 152 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 73 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269635 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 78, 79, 81, 83, 85, 87, 88, 92, 93, 94, 95, 99, 108, 109, 110, 113, 115, 136, 154, 155, 158, 171, 172, 189, 190 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng | Thửa 74 - Thửa 113 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269636 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 52, 56, 63, 64, 65, 76, 77, 84, 86, 89, 91, 101, 104, 105, 106, 112, 116, 118, 122, 124, 126, 128, 141, 157, 166, 167, 168, 183, 184, 170, 179, 180 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng | Thửa 52 - Thửa 112 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269637 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 162 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng | Thửa 52 - Thửa 112 | 1.485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269638 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 27, 38, 44, 54 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng | Thửa 52 - Thửa 112 | 1.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269639 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 100, 156 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng | - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269640 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 4, 5, 6, 7, 18, 19, 24, 25, 28, 29, 34, 39, 132, 140, 151, 153, 182 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng | Thửa 4 - Thửa 29 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269641 | Thành phố Vinh | Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 27 (20m bám đường), 43, 48, 64.(góc hai đường Nguyễn Duy Trinh), 133, 180 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 27 - Thửa 133 | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269642 | Thành phố Vinh | Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 2, 6, 7, 8, 13, 12, 19, 20, 21, 31, 33, 39, 40 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 130 | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269643 | Thành phố Vinh | Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 54, 58, 69, 70, 71, 77 (20m bám đường), 78, 130, 134, 152, 153, 154 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 54 - Thửa 134 | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269644 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 3, 4, 9, 10, 18, 26, 38, 151 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 73 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269645 | Thành phố Vinh | Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 52, 53, 57, 62, 81, 85, 89, 90, 91, 98, 100, 110, 106, 138, 123, 124, 125, 131, 140, 145, 163, 178, 197, 198 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 52 - Thửa 138 | 4.675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269646 | Thành phố Vinh | Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Phúc (Thửa 117, 164 (góc) Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | - | 5.225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269647 | Thành phố Vinh | Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 14 (20m bám đường), 132, 141, 142, 143, 144. Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 73 | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269648 | Thành phố Vinh | Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Tiến (Thửa 73, 76 (góc) Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | - | 4.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269649 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 44, 55, 60, 65, 72, 75, 80, 135, 147, 155, 160, 161 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 73 | 1.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269650 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 79, 84, 88, 99, 150, 159, 170, 171, 172, 179, 59, 188, 189 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 73 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269651 | Thành phố Vinh | Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Phúc (Thửa 94, 97, 146, 149, 162, 169 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 94 - Thửa 105 | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269652 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 82, 92, 136, 139, 157, 158, 184, 185 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 73 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269653 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 156, 199, 201, 202, 203 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 73 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269654 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 93, 102, 103, 104, 107, 113, 114, 115, 116, 121, 181, 186, 187, Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 73 | 1.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269655 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 95, 96, 101, 111, 112, 119, 127, 120, 165, 166 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269656 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 174, 175, 176, 177 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 73 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269657 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 16, 17, 25, 30, 36, 37, 173 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 73 | 1.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269658 | Thành phố Vinh | Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 5, 15, 22, 23, 24, 28, 29, 32, 34, 35, 41, 45, 46, 50, 56, 61, 67, 68, 126, 128, 129, 137, 148 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | Thửa 129 - Thửa 61 | 3.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269659 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 42, 47, 51, 168 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng | - | 1.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269660 | Thành phố Vinh | Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, (20mbám đường thửa 11, 17, 27), 92, 93, 99, 122, 123 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 7 | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269661 | Thành phố Vinh | Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 40, 41, 46, 55, 57 (20m bám đường), 63, 64, 65, 73, 74, 75, 81, 103, 117, 118, 119, 120, 121, 128, 135, 136, 138, 139, 158, 159, 160 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng | Thửa 40 - Thửa 81 | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269662 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 76, 100, 101, 51, 59, 68, 77, 87, 21, 28, 33, 34, 35, 106, 108, 109, 110, 111, 112, 125, 126, 127, 143, 156, 157 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng | Thửa 32 - Thửa 83 | 1.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269663 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 32, 47, 48, 42, 96, 97, 98, Tờ 43) - Phường Hưng Dũng | Thửa 32 - Thửa 83 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269664 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 15, 19, 22, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 45, 49, 50, 52, 53, 54, 60, 61, 62, 70, 71, 72, 80, 84, 83, 85, 88, 89, 90, 91, 95, 94, 102, 105, 113, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng | - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269665 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 78, 79, 86, Tờ 43) - Phường Hưng Dũng | - | 2.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269666 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 10, 13, 82, 104, 107, 161, 162, 163 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng | - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269667 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 2, 7, 8, 9, 12, 114, 115, 116, 124, 144, 145 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng | Thửa 3 - Thửa 91 | 1.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269668 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 129, 130, 131, 132, 133, 134 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng | Thửa 3 - Thửa 91 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269669 | Thành phố Vinh | Đường quy hoạch - Khối Văn Trung (Thửa 172, 173, 174, 197, 198, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng | Thửa 172 - Thửa 192 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269670 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 3, 5, 9, 12, 13, 15, 16, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 89, 92, 174, 96, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 33 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269671 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 69 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 33 | 2.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269672 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 1, 6, 10, 23, 82, 83, 90, 91, 93, 98, 179, 180, 182, 183, 184, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 33 | 1.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269673 | Thành phố Vinh | Đường quy hoạch - Khối Văn Trung (Thửa 189, 190, 191, 192, 193, 194, 196, 198, 200, 202, 195, 197, 199, 201, 203, 204, 205, 206, 207 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng | - | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269674 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 2, 4, 7, 11, 14, 68, 88 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 33 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269675 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 8, 19, 20, 24, 26, 27, 32, 33, 34, 43, 94, 95, 97 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng | - | 1.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269676 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 45, 47, 48, 73, 84, 85, 99, 185, 186 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng | - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269677 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 70, 72, 86, 187, 188 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng | - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269678 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 100, 101, 102, 103, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng | - | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269679 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 104, 105 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng | Thửa 34 - Thửa 86 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269680 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 177, 178, 181 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng | Thửa 34 - Thửa 86 | 1.485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269681 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 16, 17, 36, 38, 39, 42, Tờ 45) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 38 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269682 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 2, 12, 15, 37, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ 45) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 38 | 1.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269683 | Thành phố Vinh | Phong Đình Cảng - Khối Tân Lộc (Thửa 1, 2, 5, 6, 18 (20m bám đường thửa 7), 20 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 130 | 9.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269684 | Thành phố Vinh | Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 9, 11, 13, 14, 15, 16, 17, Tờ 47) - Phường Hưng Dũng | Thửa 9 - Thửa 17 | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269685 | Thành phố Vinh | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 12 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng | - | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269686 | Thành phố Vinh | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 4, 22 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng | - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269687 | Thành phố Vinh | Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 8 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng | - | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269688 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 3, 19, 21, Tờ 47) - Phường Hưng Dũng | Thửa 3 - Thửa 19 | 2.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269689 | Thành phố Vinh | Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 39 (20m bám đường), 45, 46, 51, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 128, 129 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng | Thửa 32 - Thửa 96 | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269690 | Thành phố Vinh | Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 38, 71, (các thửa góc), 130, 133 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng | - | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269691 | Thành phố Vinh | Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 76, 79, 81, 83, 84, 88, 108, 115, 121 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng | Thửa 71 - Thửa 88 | 7.975.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269692 | Thành phố Vinh | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 5, 12, 19, 25, 33 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng | Thửa 5 - Thửa 33 | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269693 | Thành phố Vinh | Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Lâm (Thửa 24, 37, 43, 44, 57, 64, 65, 66, 68, 92, 93, 103, 105, 123, 134 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng | Thửa 11 - Thửa 93 | 4.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269694 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 1, 6, 8, 9, 16, 22, 23, 27, 28, 29, 34, 35, 40, 41, 42, 47, 48, 49, 55, 56, 97, 100, 104, 109, 110, 102, 118, 119, 120, 126, 127 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 97 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269695 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 2, 3, 4, 7, 10, 13, 14, 17, 18, 20, 30, 11, 122 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng | Thửa 2 - Thửa 30 | 1.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269696 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 15, 18, 21, 26, 30, 31, 99, 116, 117 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng | Thửa 2 - Thửa 30 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269697 | Thành phố Vinh | Yên Dũng Thượng - Khối Tân Lâm (Thửa 69, 72, 73, 74, 77, 78, 80, 82, 85, 87, 89, 91, 94, 98, 101, 112, 113, 114, 125, 132, 141, 135, 136, 137, 138, 142, 143 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng | Thửa 69 - Thửa 94 | 3.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269698 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 75, 95, 106, 107, Tờ 48) - Phường Hưng Dũng | Thửa 67 - Thửa 95 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269699 | Thành phố Vinh | Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 67, 90, 106, 111, 139, 140 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng | Thửa 67 - Thửa 95 | 1.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | 269700 | Thành phố Vinh | Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 1, 2, 3, 18, 26 ( 20m bám đường), 130 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng | Thửa 1 - Thửa 26 | 4.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV | « Trước26812682268326842685268626872688268926902691269226932694269526962697269826992700Tiếp » | | | Địa chỉ: | 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM | Điện thoại: | (028) 3930 3279 (06 lines) | E-mail: | inf[email protected] | Mã số thuế: | 0315459414 | - Trang chủ
- Các Gói Dịch Vụ Online
- Đăng ký Thành viên
- Hướng Dẫn Sử Dụng
- Giới Thiệu
- Liên Hệ
- Quy Chế Hoạt Động
- Thỏa Ước Dịch Vụ
- PM TVPL trực tuyến
- Tra cứu Pháp Luật mới
- Tra cứu Công văn
- Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam
- Quy chế bảo vệ dữ liệu cá nhân
| | Xin chúc mừng thành viên acb đã đăng ký sử dụng thành công www.thuvienphapluat.vn THƯ VIỆN PHÁP LUẬT giúp thành viên tìm kiếm văn bản chính xác, nhanh chóng theo nhu cầu và cung cấp nhiều tiện ích, tính năng hiệu quả: 1. Tra cứu và xem trực tiếp hơn 437.000 Văn bản luật, Công văn, hơn 200.000 Bản án Online; 2. Tải về đa dạng văn bản gốc, văn bản file PDF/Word, văn bản Tiếng Anh, bản án, án lệ Tiếng Anh; 3. Các nội dung của văn bản này được văn bản khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc; các quan hệ của các văn bản thông qua tiện ích Lược đồ và nhiều tiện ích khác; 4. Được hỗ trợ pháp lý sơ bộ qua Điện thoại, Email và Zalo nhanh chóng; 5. Nhận thông báo văn bản mới qua Email để cập nhật các thông tin, văn bản về pháp luật một cách nhanh chóng và chính xác nhất; 6. Trang cá nhân: Quản lý thông tin cá nhân và cài đặt lưu trữ văn bản quan tâm theo nhu cầu. Xem thông tin chi tiết về gói dịch vụ và báo giá: Tại đây. Xem thêm Sơ đồ website THƯ VIỆN PHÁP LUẬT Quý khách chưa đăng nhập, vui lòng Đăng nhập để trải nghiệm những tiện ích miễn phí. Xin chào Quý khách hàng -! Mời Bạn trải nghiệm những tiện ích MIỄN PHÍ nổi bật trên www.thuvienphapluat.vn: - Tra cứu mở rộng và xem trực tiếp nội dung văn bản;
- Theo dõi hiệu lực văn bản;
- Tải văn bản Tiếng Việt;
- Trang cá nhân;
- Thông tin liên hệ để được hỗ trợ một cách nhanh chóng.
Bỏ qua | Bắt đầu xem hướng dẫn Đăng nhập để xem hướng dẫn | Quý khách chưa đăng nhập, vui lòng Đăng nhập để trải nghiệm những tiện ích có phí. Xin chào Quý khách hàng -! Mời Bạn trải nghiệm những tiện ích CÓ PHÍ khi xem văn bản trên www.thuvienphapluat.vn: - Dấu mộc hiệu lực;
- Mục lục văn bản;
- Các nội dung của văn bản này được văn bản khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc;
- Tiện ích dẫn chiếu, tham chiếu;
- So sánh văn bản thay thế;
- Văn bản song ngữ;
- Xem và tải về văn bản gốc/PDF, văn bản Tiếng Anh, biểu mẫu trong văn bản;
- Các quan hệ của văn bản thông qua tiện ích Lược đồ;
- Tra cứu và xem nội dung Tiêu chuẩn/Quy chuẩn Việt Nam.
Bỏ qua | Bắt đầu xem hướng dẫn Đăng nhập để xem hướng dẫn | Xin chào Quý khách hàng -! Để trải nghiệm lại nội dung hướng dẫn tiện ích, Bạn vui lòng vào Trang Hướng dẫn sử dụng. Bên cạnh những tiện ích vừa giới thiệu, Bạn có thể xem thêm Video/Bài viết hướng dẫn sử dụng để biết cách tra cứu, sử dụng toàn bộ các tính năng, tiện ích trên website. Ngoài ra, Bạn có thể nhấn vào đây để trải nghiệm MIỄN PHÍ các tiện ích khi xem văn bản dành cho thành viên CÓ PHÍ. 👉 Xem thông tin chi tiết về gói dịch vụ và báo giá: Tại đây. 👉 Xem thêm Sơ đồ website THƯ VIỆN PHÁP LUẬT Cảm ơn Bạn đã quan tâm và sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Trân trọng, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT TP. HCM, ngày31/05/2021 Thưa Quý khách, Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại. Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng. Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xaqua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021. Sứ mệnh củaTHƯ VIỆN PHÁP LUẬTlà: sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật, và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam, nhằm: Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”, và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần; Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống. THÔNG BÁO về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng Kính gửi: Quý Thành viên, Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ. Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới. Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên. Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân Tiếp tục sử dụng Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn - Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
- Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc, nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người dùng cùng thời điểm. Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ có 1 người khác bị Đăng xuất. Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn! | |