STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
201 | Quận Ô Môn | Khu phố Thương mại Thịnh Vượng | Trục số 1 tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
202 | Quận Ô Môn | Khu phố Thương mại Thịnh Vượng | Các trục đường còn lại - | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
203 | Quận Ô Môn | Khu tái định cư và nhà ở công nhân Khu công nghiệp Trà Nóc II | Toàn bộ các tuyến đường - | 1.400.000 | 0 | 280.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
204 | Quận Ô Môn | Bến Bạch Đằng (nối dài) | Cầu Ô Môn - Giáp dãy phố 06 căn | 2.730.000 | 0 | 546.000 | 409.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
205 | Quận Ô Môn | Bến Hoa Viên | Trần Hưng Đạo - Cầu Đúc ngang nhà máy Liên Hiệp | 1.330.000 | 0 | 266.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
206 | Quận Ô Môn | Bến Hoa Viên | Cầu Đúc ngang nhà máy Liên Hiệp - Cầu đúc vào chùa Long Châu | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
207 | Quận Ô Môn | Chợ Phước Thới | Tôn Đức Thắng - Cầu Chùa (trừ hành lang đường sông) | 2.730.000 | 0 | 546.000 | 409.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
208 | Quận Ô Môn | Chợ Thới An | Hẻm nhà thương - Đình Thới An | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
209 | Quận Ô Môn | Chợ Thới Long | Cầu Chợ - Cầu Bà Ruôi | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
210 | Quận Ô Môn | Đặng Thanh Sử (Đường số 2, Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn) | Tôn Đức Thắng - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
211 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Nhà máy xi măng Tây Đô - Rạch Cả Chôm | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
212 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Nhà máy xi măng Tây Đô - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
213 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Đình Thới An - UBND phường Thới An (Bên phải) | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
214 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Đình Thới An - UBND phường Thới An (Bên trái) | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
215 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | UBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu (Bên phải) | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
216 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | UBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu (Bên trái) | 490.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
217 | Quận Ô Môn | Đường vào Trung tâm y tế dự phòng | Tôn Đức Thắng - Hết ranh cơ quan Quản lý thị trường | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
218 | Quận Ô Môn | Hai bên chợ Ba Se | Sông Tắc Ông Thục - Đường tỉnh 923 | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
219 | Quận Ô Môn | Lê Lợi | Trần Hưng Đạo - Hết xưởng cưa Quốc doanh (cũ) | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
220 | Quận Ô Môn | Lê Lợi | Từ xưởng cưa - Thánh Thất Cao Đài | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
221 | Quận Ô Môn | Lộ chùa | Đầu lộ chùa - Cầu Dì Tho (trái, phải) | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
222 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Tôn Đức Thắng - Cầu Giáo Dẫn | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
223 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên phải) | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
224 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên trái) | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
225 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế (Bên phải) | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
226 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế (Bên trái) | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
227 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Cầu Ô Môn - Cống Ông Tà | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
228 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Cống Ông Tà - UBND phường Long Hưng (Bên phải) | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
229 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Cầu Viện lúa ĐBSCL - UBND phường Long Hưng (Bên trái) | 490.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
230 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên trái) | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
231 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên phải, trừ đoạn thuộc Khu dân cư thương mại Bằng Tăng) | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
232 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Đầu lộ Nông trường Sông Hậu - Ranh quận Thốt Nốt | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
233 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) | Đoạn thuộc Ô Môn - | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
234 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Quốc lộ 91 - Lộ Miễu Ông (Bên trái) | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
235 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Quốc lộ 91 - Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng (bên phải) | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
236 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng - Lộ Miễu Ông (bên phải) | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
237 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Lộ Miễu Ông - Cầu Cây Sung | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
238 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Cầu Cây Sung - Kinh Thủy lợi Lò Gạch | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
239 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | cầu Sang Trắng I - Nút giao Quốc lộ 91B | 2.450.000 | 0 | 490.000 | 367.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
240 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | Nút giao Quốc lộ 91B - Chợ bến đò Đu Đủ | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
241 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | Chợ bến đò Đu Đủ - cầu Tắc Ông Thục | 1.400.000 | 0 | 280.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
242 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | cầu Tắc Ông Thục - cầu Ông Tành | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
243 | Quận Ô Môn | Trần Hưng Đạo | Cầu Huyện đội - Trường Lương Định Của | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
244 | Quận Ô Môn | Trần Hưng Đạo | Trường Lương Định Của - Cổng chào | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
245 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích (Bên phải) | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
246 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích (Bên trái) | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
247 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Cầu Ba Rích - Cầu Tầm Vu (Bên phải) | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
248 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Cầu Ba Rích - Cầu Tầm Vu (Bên trái) | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
249 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Cầu Tầm Vu - Đình Thới An (Bên phải) | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
250 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Cầu Tầm Vu - Đình Thới An (Bên trái) | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
251 | Quận Ô Môn | Trần Ngọc Hoằng (Lộ Nông trường Sông Hậu) | Quốc lộ 91 - Ranh xã Thới Hưng | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
252 | Quận Ô Môn | Trưng Nữ Vương | Trần Hưng Đạo - Rạch Cây Me | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
253 | Quận Ô Môn | Trương Văn Diễn (Đường tỉnh 920C) | Tôn Đức Thắng - Nhà máy xi măng Tây Đô | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
254 | Quận Ô Môn | Tuyến tránh sạt lở Quốc lộ 91 | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) - Quốc lộ 91 | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
255 | Quận Ô Môn | Khu tái định cư Đường tỉnh 920B | Toàn bộ các tuyến đường - | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
256 | Quận Ô Môn | Khu tái định cư Trung tâm văn hóa quận Ô Môn | Toàn bộ các tuyến đường - | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
257 | Quận Ô Môn | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Phường: Châu Văn Liêm, Phước Thới, Thới Hòa, Long Hưng, Thới Long và Thới An) - | 490.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
258 | Quận Ô Môn | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Phường Trường Lạc) - | 385.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
259 | Quận Ô Môn | Khu công nghiệp Trà Nóc 2 (Trừ các vị trí tiếp giáp các trục đường giao thông đã được quy định trên) | - | 385.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD |
260 | Quận Ô Môn | Các phường: Châu Văn Liêm, Phước Thới, Thới Hòa, Thới An, Long Hưng và Thới Long. | - | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
261 | Quận Ô Môn | Các phường: Châu Văn Liêm, Phước Thới, Thới Hòa, Thới An, Long Hưng và Thới Long. | - | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
262 | Quận Ô Môn | Các phường: Châu Văn Liêm, Phước Thới, Thới Hòa, Thới An, Long Hưng và Thới Long. | - | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
263 | Quận Ô Môn | Phường Trường Lạc | - | 121.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
264 | Quận Ô Môn | Phường Trường Lạc | - | 121.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
265 | Quận Ô Môn | Phường Trường Lạc | - | 121.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
266 | Quận Ô Môn | Các phường: Châu Văn Liêm, Phước Thới, Thới Hòa, Thới An, Long Hưng và Thới Long. | - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
267 | Quận Ô Môn | Phường Trường Lạc | - | 131.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
268 | Quận Cái Răng | Bùi Quang Trinh (đường Số 8, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Đường Số 15, Khu dân cư 586 | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
269 | Quận Cái Răng | Cao Minh Lộc (đường Số 10, Khu dân cư 586) | Đường Số 46 (Khu dân cư 586) - Đường số 61 (Khu dân cư 586) | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
270 | Quận Cái Răng | Duy Tân | Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo | 10.000.000 | 0 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
271 | Quận Cái Răng | Đinh Tiên Hoàng | Phạm Hùng - Ngô Quyền | 10.000.000 | 0 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
272 | Quận Cái Răng | Hàm Nghi | Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo | 10.000.000 | 0 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
273 | Quận Cái Răng | Hàng Gòn | Phạm Hùng - Đường dẫn cầu Cần Thơ | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
274 | Quận Cái Răng | Hàng Gòn | Đường dẫn cầu Cần Thơ - Sông Cái Răng bé | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
275 | Quận Cái Răng | Hàng Xoài | Phạm Hùng - Sông Cái Răng bé | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
276 | Quận Cái Răng | Hoàng Thế Thiện (Đường B7 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 1 | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
277 | Quận Cái Răng | Hoàng Văn Thái (Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Lý Thái Tổ - đường dân sinh cặp đường dẫn cầu Cần Thơ | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
278 | Quận Cái Răng | Lâm Văn Phận (Đường Số 9, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Lê Nhựt Tảo | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
279 | Quận Cái Răng | Lê Bình | Phạm Hùng - Trường THPT Nguyễn Việt Dũng | 6.600.000 | 0 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
280 | Quận Cái Răng | Lê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị) | Phạm Hùng - Nhật Tảo | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
281 | Quận Cái Răng | Lê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị) | Nhật Tảo - Chùa Ông Một | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
282 | Quận Cái Răng | Lê Nhựt Tảo (đường Số 14, Khu dân cư 586) | Đường Số 1 (Khu dân cư 586) - Đường Số 9 (Khu dân cư 586) | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
283 | Quận Cái Răng | Lê Tấn Quốc (Đường Số 29, Khu dân cư Công ty đầu tư và xây dựng số 8) | Võ Nguyên Giáp - Đường số 15, Khu dân cư Công ty đầu tư và xây dựng số 8 | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
284 | Quận Cái Răng | Lê Thái Tổ | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 10.000.000 | 0 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
285 | Quận Cái Răng | Lê Văn Tưởng (Đường số 47 - khu dân cư Phú An) | Võ Nguyên Giáp - Đường số 12 - khu dân cư Phú An | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
286 | Quận Cái Răng | Lý Thái Tổ (Đường A1 - Khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường A10 - Khu dân cư Hưng Phú 1 | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
287 | Quận Cái Răng | Lý Thường Kiệt | Ngô Quyền - Cầu Cái Răng | 10.000.000 | 0 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
288 | Quận Cái Răng | Lý Thường Kiệt | Cầu Cái Răng - Đại Chủng Viện | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
289 | Quận Cái Răng | Mai Chí Thọ (Đường Số 1, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Sông Hậu | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
290 | Quận Cái Răng | Ngô Quyền | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 10.000.000 | 0 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
291 | Quận Cái Răng | Nguyễn Chánh (Đường số 12 - khu dân cư Phú An) | Mai Chí Thọ - Nguyễn Thị Sáu | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
292 | Quận Cái Răng | Nguyễn Ngọc Bích (Đường B6 - khu dân cư Hưng Phú 1) | Quang Trung - Đường B20 - khu dân cư Hưng Phú 1 | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
293 | Quận Cái Răng | Nguyễn Thị Sáu (đường Số 6, Khu dân cư 586) | Võ Nguyên Giáp - Đường Số 15, Khu dân cư 586 | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
294 | Quận Cái Răng | Nguyễn Trãi | Ngô Quyền - Phạm Hùng | 6.600.000 | 0 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
295 | Quận Cái Răng | Nguyễn Trãi nối dài | Phạm Hùng - Nhật Tảo | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
296 | Quận Cái Răng | Nguyễn Trãi nối dài | Nhật Tảo - Ngã ba Rạch Ranh | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
297 | Quận Cái Răng | Nguyễn Văn Quang (Đường Số 7B, Khu dân cư Nam Long) | Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu dân cư Nam Long - Hồng Phát | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
298 | Quận Cái Răng | Nguyễn Việt Dũng | Phạm Hùng - Võ Tánh | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
299 | Quận Cái Răng | Nhật Tảo | Võ Tánh - Lê Hồng Nhi | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
300 | Quận Cái Răng | Phạm Hùng (Quốc lộ 1) | Võ Tánh - Nguyễn Trãi | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |