STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
75801 | Huyện Phú Thiện | Phạm Ngọc Thạch (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Đường Đ72 - Đường Đ41 | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75802 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ34 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Hùng Vương - Đường Đ35A | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75803 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ34 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Hùng Vương - Đường Đ35A | 130.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75804 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ34 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Hùng Vương - Đường Đ35A | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75805 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ34 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Hùng Vương - Đường Đ35A | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75806 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ34 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Hùng Vương - Đường Đ35A | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75807 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ35A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75808 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ35A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 130.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75809 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ35A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75810 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ35A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75811 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ35A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75812 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ37A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Đường Đ73 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75813 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ37A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Đường Đ73 | 130.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75814 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ37A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Đường Đ73 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75815 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ37A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Đường Đ73 | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75816 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ37A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Đường Đ73 | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75817 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ37B (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75818 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ37B (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 130.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75819 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ37B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75820 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ37B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75821 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ37B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75822 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ39A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75823 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ39A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 130.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75824 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ39A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75825 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ39A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75826 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ39A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75827 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ40A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Đường Đ80 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75828 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ40A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Đường Đ80 | 130.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75829 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ40A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Đường Đ80 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75830 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ40A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Đường Đ80 | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75831 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ40A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Đường Đ80 | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75832 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ41 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Chu Văn An | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75833 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ41 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Chu Văn An | 170.000 | 130.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75834 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ41 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Chu Văn An | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75835 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ41 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Chu Văn An | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75836 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ41 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Đường A1 - Chu Văn An | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75837 | Huyện Phú Thiện | Hoàng Văn Thụ (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Phạm Ngọc Thạch - Đường A1 | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75838 | Huyện Phú Thiện | Hoàng Văn Thụ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Phạm Ngọc Thạch - Đường A1 | 170.000 | 130.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75839 | Huyện Phú Thiện | Hoàng Văn Thụ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Phạm Ngọc Thạch - Đường A1 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75840 | Huyện Phú Thiện | Hoàng Văn Thụ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Phạm Ngọc Thạch - Đường A1 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75841 | Huyện Phú Thiện | Hoàng Văn Thụ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Phạm Ngọc Thạch - Đường A1 | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75842 | Huyện Phú Thiện | Nguyễn Trãi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Lợi - Chu Văn An | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75843 | Huyện Phú Thiện | Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Lợi - Chu Văn An | 170.000 | 130.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75844 | Huyện Phú Thiện | Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Lợi - Chu Văn An | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75845 | Huyện Phú Thiện | Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Lợi - Chu Văn An | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75846 | Huyện Phú Thiện | Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Lợi - Chu Văn An | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75847 | Huyện Phú Thiện | Bùi Thị Xuân (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Lợi - Chu Văn An | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75848 | Huyện Phú Thiện | Bùi Thị Xuân (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Lợi - Chu Văn An | 170.000 | 130.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75849 | Huyện Phú Thiện | Bùi Thị Xuân (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Lợi - Chu Văn An | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75850 | Huyện Phú Thiện | Bùi Thị Xuân (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Lợi - Chu Văn An | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75851 | Huyện Phú Thiện | Bùi Thị Xuân (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Lợi - Chu Văn An | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75852 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ49 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Pham Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75853 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ49 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Pham Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng | 135.000 | 110.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75854 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ49 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Pham Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75855 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ49 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Pham Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75856 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ49 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Pham Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75857 | Huyện Phú Thiện | Tôn Đức Thắng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75858 | Huyện Phú Thiện | Tôn Đức Thắng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 210.000 | 160.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75859 | Huyện Phú Thiện | Tôn Đức Thắng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75860 | Huyện Phú Thiện | Tôn Đức Thắng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75861 | Huyện Phú Thiện | Tôn Đức Thắng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Toàn tuyến - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75862 | Huyện Phú Thiện | Ngô Quyền (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Hà Huy Tập - Đường Đ72 | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75863 | Huyện Phú Thiện | Ngô Quyền (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Hà Huy Tập - Đường Đ72 | 135.000 | 110.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75864 | Huyện Phú Thiện | Ngô Quyền (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Hà Huy Tập - Đường Đ72 | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75865 | Huyện Phú Thiện | Ngô Quyền (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Hà Huy Tập - Đường Đ72 | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75866 | Huyện Phú Thiện | Ngô Quyền (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Hà Huy Tập - Đường Đ72 | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75867 | Huyện Phú Thiện | Hàm Nghi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Hà Huy Tập - Đường Đ72 | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75868 | Huyện Phú Thiện | Hàm Nghi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Hà Huy Tập - Đường Đ72 | 135.000 | 110.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75869 | Huyện Phú Thiện | Hàm Nghi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Hà Huy Tập - Đường Đ72 | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75870 | Huyện Phú Thiện | Hàm Nghi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Hà Huy Tập - Đường Đ72 | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75871 | Huyện Phú Thiện | Hàm Nghi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Hà Huy Tập - Đường Đ72 | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75872 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ55 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Đường Đ22 - Đường A2 | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75873 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ55 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Đường Đ22 - Đường A2 | 120.000 | 90.000 | 74.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75874 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ55 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Đường Đ22 - Đường A2 | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75875 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ55 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Đường Đ22 - Đường A2 | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75876 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ55 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Đường Đ22 - Đường A2 | 63.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75877 | Huyện Phú Thiện | Kpă Klơng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Trọng Tấn - Hà Huy Tập | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75878 | Huyện Phú Thiện | Kpă Klơng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Trọng Tấn - Hà Huy Tập | 135.000 | 110.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75879 | Huyện Phú Thiện | Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Trọng Tấn - Hà Huy Tập | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75880 | Huyện Phú Thiện | Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Trọng Tấn - Hà Huy Tập | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75881 | Huyện Phú Thiện | Kpă Klơng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Lê Trọng Tấn - Hà Huy Tập | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75882 | Huyện Phú Thiện | Hoàng Quốc Việt (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Hùng Vương - Đường A2 | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75883 | Huyện Phú Thiện | Hoàng Quốc Việt (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Hùng Vương - Đường A2 | 135.000 | 110.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75884 | Huyện Phú Thiện | Hoàng Quốc Việt (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Hùng Vương - Đường A2 | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75885 | Huyện Phú Thiện | Hoàng Quốc Việt (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Hùng Vương - Đường A2 | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75886 | Huyện Phú Thiện | Hoàng Quốc Việt (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Hùng Vương - Đường A2 | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75887 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ58 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Trần Bình Trọng - Đường Đ72 | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75888 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ58 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Trần Bình Trọng - Đường Đ72 | 120.000 | 90.000 | 74.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75889 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ58 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Trần Bình Trọng - Đường Đ72 | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75890 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ58 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Trần Bình Trọng - Đường Đ72 | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75891 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ58 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Trần Bình Trọng - Đường Đ72 | 63.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75892 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ59 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Nguyễn Văn Linh - Trần Phú | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75893 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ59 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Nguyễn Văn Linh - Trần Phú | 120.000 | 90.000 | 74.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75894 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ59 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Nguyễn Văn Linh - Trần Phú | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75895 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ59 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Nguyễn Văn Linh - Trần Phú | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75896 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ59 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện | Nguyễn Văn Linh - Trần Phú | 63.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75897 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ60 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện | Ngô Gia Tự - Tố Hữu | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75898 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ60 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện | Ngô Gia Tự - Tố Hữu | 120.000 | 90.000 | 74.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75899 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ60 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện | Ngô Gia Tự - Tố Hữu | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
75900 | Huyện Phú Thiện | Đường Đ60 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện | Ngô Gia Tự - Tố Hữu | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |