| STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
| 352801 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ cầu Hồi Xuân - đến hết ranh giới Khu du lịch sinh thái Hang Phi, xã Nam Xuân | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352802 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ suối Lúc Pán (Hang Phi) - đến hộ ông Hà Văn Mến | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352803 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ nhà Hà Văn Mến - đến Suối Bút, xã Nam Xuân | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352804 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Hà Văn Cẩm bản Bút Xuân - đến Ngân Văn Ước bản Nam Tân | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352805 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Vũ Quốc Doanh bản Nam Tân Lê Xuân Khanh bản Nam Tân - | 261.000 | 208.800 | 156.600 | 104.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352806 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ Trường tiểu học xã Nam Xuân - đến hộ ông Lò Văn Hạnh (Trung tâm xã) | 304.000 | 243.200 | 182.400 | 121.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352807 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Lương Văn Luận Bản Khuông - đến hộ ông Lương Văn Huê bản Khuông, xã Nam Xuân | 261.000 | 208.800 | 156.600 | 104.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352808 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Ngân Văn Tư Bản Khuông - đến cầu Ka đông bản Khuông, xã Nam Xuân | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352809 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Ngân Văn Xơi (Bản Lếp) - đến hộ ông Lương Văn Toán (Bản Phố Mới, xã Nam Tiến) | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352810 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Nguyễn Khắc Trứ - đến hộ bà Phạm Thị Phương (Bản Phố Mới, xã Nam Tiến) | 391.000 | 312.800 | 234.600 | 156.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352811 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ bà Vi Thị Hẹm (Bản Ngà, xã Nam Tiến) - đến giáp bản Khương Làng, xã Nam Động | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352812 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Lộc Văn Minh - đến hộ bà Len Thị Khương (Bản Khương Làng, xã Nam Động) | 196.000 | 156.800 | 117.600 | 78.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352813 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Trung tâm xã Nam Động (Từ nhà ông Lương Văn Việt - đến nhà ông Hà Văn Hải) | 435.000 | 348.000 | 261.000 | 174.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352814 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Đặng Đình Tân - đến hộ ông Hà Văn Huân (bản Chiềng) | 370.000 | 296.000 | 222.000 | 148.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352815 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ nhà ông Huệ (hạt giao thông 3) - đến nhà ông Phạm Văn Tuấn, xã Nam Động | 304.000 | 243.200 | 182.400 | 121.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352816 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ Hà Văn Tiến (giáp ranh giới xã Nam Động) - đến hộ ông Hà Văn Thuỷ (bản Dôi, xã Thiên Phủ) | 304.000 | 243.200 | 182.400 | 121.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352817 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ giáp hộ Hà Văn Thuỷ - đến Hà Thị Thân (bản Dôi, xã Thiên Phủ) | 261.000 | 208.800 | 156.600 | 104.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352818 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Hà Văn Nâu (Bản Dôi) - đến hộ ông Hoàng Trọng Toàn (Tám Hà) (Bản Chong, xã Thiên Phủ) | 239.000 | 191.200 | 143.400 | 95.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352819 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ giáp hộ ông Hoàng Trọng Toàn - đến hộ Mai Văn Phượng (bản Chong, xã Thiên Phủ) | 304.000 | 243.200 | 182.400 | 121.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352820 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ giáp hộ Mai Văn Phượng - đến giáp ranh giới xã Hiền Chung | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352821 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Lò Văn Quỳnh (bản Chại) - đến hộ Lò Thị Phương (Bản Bó) | 239.000 | 191.200 | 143.400 | 95.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352822 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Khu Trung tâm xã Hiền Chung (từ thửa đất ông Nguyễn Văn Loan - đến hết thửa đất hộ ông Hà Văn Khiên) | 304.000 | 243.200 | 182.400 | 121.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352823 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Vi Văn Bon đầu - đến hộ Vi Thị Thoả (Bản Hán) | 239.000 | 191.200 | 143.400 | 95.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352824 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Hà Văn Luyện - đến Vi Thị Tuyết bản Lóp Hai, xã Hiền Chung | 196.000 | 156.800 | 117.600 | 78.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352825 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Vi Văn Dân đầu Bản Chiềng Hin - đến hộ ông Phạm Ất Mão cuối Bản Chiềng Hin, xã Hiền Kiệt | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352826 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ tiếp giáp hộ ông Phạm Ất Mão - đến thửa đất ông Nguyễn Văn Kỳ, bản Poong 1, xã Hiền Kiệt | 304.000 | 243.200 | 182.400 | 121.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352827 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Khu Trung tâm xã Hiền Kiệt (Từ thửa đất hộ bà Nguyễn Thị Tình (Kiên) - đến hết thửa đất hộ ông Lộc Văn Nhiệt) | 326.000 | 260.800 | 195.600 | 130.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352828 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ thửa đất hộ ông Lộc Văn Liêm - đến thửa đất hộ ông Lò Khăm Thê (Bản Poong 1), xã Hiền Kiệt | 304.000 | 243.200 | 182.400 | 121.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352829 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ thửa đất hộ ông Đỗ Đình Thảo - đến thửa đất hộ ông Hà Văn Dân (Bản Poong 2),xã Hiền Kiệt | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352830 | Huyện Quan Hóa | Đường Quốc Lộ 15c | Từ hộ ông Lộc Văn Toan (bản San) - đến giáp ranh xã Trung Lý, huyện Mường Lát | 196.000 | 156.800 | 117.600 | 78.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352831 | Huyện Quan Hóa | Đường Vạn Mai - Trung Sơn (Tỉnh Lộ 521) | Từ hộ ông Lương Văn Chắc - đến hộ ông Lương Văn Minh (bản Uôn) xã Phú Thanh | 239.000 | 191.200 | 143.400 | 95.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352832 | Huyện Quan Hóa | Đường Vạn Mai - Trung Sơn (Tỉnh Lộ 521) | Từ hộ ông Lương Văn Chắc (bản Uôn) - đến cầu Suối Cải (xã Phú Thanh) | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352833 | Huyện Quan Hóa | Đường Vạn Mai - Trung Sơn (Tỉnh Lộ 521) | Từ suối Cải - đến cầu suối Pu (Tân Hương) xã Thành Sơn | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352834 | Huyện Quan Hóa | Đường Vạn Mai - Trung Sơn (Tỉnh Lộ 521) | Từ cầu suối Pu - đến hộ ông Phạm Bá Điểm (bản Sơn Thành) xã Thành Sơn | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352835 | Huyện Quan Hóa | Đường Vạn Mai - Trung Sơn (Tỉnh Lộ 521) | Từ Phạm Bá Điểm - đến suối Co Sôm (bản Thành Yên) | 261.000 | 208.800 | 156.600 | 104.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352836 | Huyện Quan Hóa | Đường Vạn Mai - Trung Sơn (Tỉnh Lộ 521) | Từ suối Co Sôm - đến suối Co Bông (bản Thành Tân) | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352837 | Huyện Quan Hóa | Đường Vạn Mai - Trung Sơn (Tỉnh Lộ 521) | Từ suối Co Bông - đến nhà ông Lương Văn Cấm (bản Bó) | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352838 | Huyện Quan Hóa | Đường Vạn Mai - Trung Sơn (Tỉnh Lộ 521) | Từ nhà ông Phạm Bá Chời - đến suối Đon Luông (bản Pạo) | 261.000 | 208.800 | 156.600 | 104.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352839 | Huyện Quan Hóa | Đường Vạn Mai - Trung Sơn (Tỉnh Lộ 521) | Từ ngã ba vào bản Co Me - đến Keo Đắm | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352840 | Huyện Quan Hóa | Quốc lộ 16 (từ ngã 3 khu TĐC Pom Chốn, bản Ta Bán, xã Trung Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa đi xã Tân Xuân, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La) | Từ ngã ba Pom Chốn - đến hộ ông Ngân Văn Hồn khu Pa Búa | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352841 | Huyện Quan Hóa | Trục đường nhựa Na Sài đi bản Vinh Quang - Xã Phú Nghiêm | Các hộ mặt đường từ thửa đất hộ bà Hà Thị Huyền (bản Pọng KaMe) - đến tiếp giáp hộ bà Hà Thị Nhật (bản Pọng KaMe) | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352842 | Huyện Quan Hóa | Trục đường nhựa Na Sài đi bản Vinh Quang - Xã Phú Nghiêm | Các hộ mặt đường từ thửa đất hộ hộ bà Hà Thị Nhật (bản Pọng KaMe) - đến thửa đất ông Lương Văn Tạo (Bản Đồng Tâm) | 261.000 | 208.800 | 156.600 | 104.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352843 | Huyện Quan Hóa | Trục đường nhựa Na Sài đi bản Vinh Quang - Xã Phú Nghiêm | Các hộ mặt đường từ Suối Háng - đến hộ bà Lương Thị Chung (Bản Đồng Tâm) | 152.000 | 121.600 | 91.200 | 60.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352844 | Huyện Quan Hóa | Trục đường nhựa Na Sài đi bản Vinh Quang - Xã Phú Nghiêm | Các hộ mặt đường từ hộ bà Lương Thị Chung - đến hộ ông Hà Văn Miên (Bản Vinh Quang) | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352845 | Huyện Quan Hóa | Trục đường liên bản Poọng KaMe, Đồng Tâm - Xã Phú Nghiêm | Các hộ mặt đường từ hộ ông Phạm Bá Uyên (Bản Poọng KaMe) - đến hộ ông Phạm Duy Cộng (Bản Đồng Tâm) | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352846 | Huyện Quan Hóa | Trục đường liên bản Poọng KaMe, Đồng Tâm - Xã Phú Nghiêm | Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - | 87.000 | 69.600 | 52.200 | 34.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352847 | Huyện Quan Hóa | Đoạn đường nhánh trong bản Pọng Ka Me - Xã Phú Nghiêm | Các hộ mặt đường từ hộ ông Bùi Văn Mười - đến hộ ông Phạm Bá Dựng (bản Ca Me) | 109.000 | 87.200 | 65.400 | 43.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352848 | Huyện Quan Hóa | Đoạn đường nhánh trong bản Pọng Ka Me - Xã Phú Nghiêm | Các hộ mặt đường từ hộ ông Cao Văn Sỹ - đến hộ ông Cao Văn Chắc (bản Pọng Ka Me) | 109.000 | 87.200 | 65.400 | 43.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352849 | Huyện Quan Hóa | Đoạn đường nhánh trong bản Pọng Ka Me - Xã Phú Nghiêm | Các đường ngõ còn lại trong bản Pọng, Ka Me, Vinh Quang - | 65.000 | 52.000 | 39.000 | 26.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352850 | Huyện Quan Hóa | Đoạn đường nhánh trong bản Pọng Ka Me - Xã Phú Nghiêm | Các hộ mặt đường tự hộ ông Vi Văn Tiến - đến hộ ông Vi Văn Lem (Bản Pọng, Ka Me) | 65.000 | 52.000 | 39.000 | 26.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352851 | Huyện Quan Hóa | Đoạn đường nhánh trong bản Pọng Ka Me - Xã Phú Nghiêm | Các hộ mặt đường từ hộ ông Hà Văn Dũng - đến hộ ông Trương Văn Mùi (Bản Vinh Quang) | 65.000 | 52.000 | 39.000 | 26.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352852 | Huyện Quan Hóa | Bản Cổi Khiêu - Xã Phú Nghiêm | Bản Khiêu cũ - | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352853 | Huyện Quan Hóa | Bản Cỗi cũ - Bản Cổi Khiêu - Xã Phú Nghiêm | Từ hộ ông Thường - đến hộ Bà Biến | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352854 | Huyện Quan Hóa | Bản Cỗi cũ - Bản Cổi Khiêu - Xã Phú Nghiêm | Từ hộ ông Thiêm - đến hộ ông Phim | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352855 | Huyện Quan Hóa | Bản Cỗi cũ - Bản Cổi Khiêu - Xã Phú Nghiêm | Từ hộ ông Hiệp - đến hộ ông Sự | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352856 | Huyện Quan Hóa | Bản Cỗi cũ - Bản Cổi Khiêu - Xã Phú Nghiêm | Từ hộ ông Thông - đến hộ ông Thu | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352857 | Huyện Quan Hóa | Bản Cỗi cũ - Bản Cổi Khiêu - Xã Phú Nghiêm | Từ hộ ông Cao Văn Trường - đến nhà ông Đinh Hữu Viên | 240.000 | 192.000 | 144.000 | 96.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352858 | Huyện Quan Hóa | Bản Cỗi cũ - Bản Cổi Khiêu - Xã Phú Nghiêm | Từ hộ ông Nguyễn Văn Bảo - đến xưởng HTX Hợp Phát | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352859 | Huyện Quan Hóa | Bản Chăm Các đường, ngõ, bản Chăm - Xã Phú Nghiêm | - | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352860 | Huyện Quan Hóa | Bản Cang Các đường, ngõ bản Cang - Xã Phú Nghiêm | - | 217.000 | 173.600 | 130.200 | 86.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352861 | Huyện Quan Hóa | Đường từ cầu Na Sài (cầu cũ) đi xã Trung Xuân, Huyện Quan Sơn - Xã Phú Nghiêm | - | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352862 | Huyện Quan Hóa | Các đường, ngõ bản Cổi Khiêu không nằm trong các vị trí trên - Xã Phú Nghiêm | - | 158.000 | 126.400 | 94.800 | 63.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352863 | Huyện Quan Hóa | Các đường, ngõ còn lại khu Trung Tâm xã - Xã Nam Xuân | - | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352864 | Huyện Quan Hóa | Bản Bút Xuân - Xã Nam Xuân | Đường chính trong bản từ hộ ông Hà Văn Thú - đến hộ ông Hà Văn Khiêm | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352865 | Huyện Quan Hóa | Bản Bút Xuân - Xã Nam Xuân | Đường chính trong bản hộ ông Lộc Văn Thứ - đến hộ ông Hà Văn Bơi | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352866 | Huyện Quan Hóa | Bản Bút Xuân - Xã Nam Xuân | Đoạn đường chính trong bản hộ ông Hà Văn Khang - đến hộ ông Hà Đình Tạ | 132.000 | 105.600 | 79.200 | 52.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352867 | Huyện Quan Hóa | Bản Bút Xuân - Xã Nam Xuân | Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - | 87.000 | 69.600 | 52.200 | 34.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352868 | Huyện Quan Hóa | Bản Bút - Xã Nam Xuân | Đoạn từ hộ ông Ngân Văn Nậm - đến hộ ông Hà Văn Nua (Bản Bút) | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352869 | Huyện Quan Hóa | Bản Bút - Xã Nam Xuân | Từ hộ ông Hà Văn Nhợi - đến hộ ông Hà Văn Phia (Đường đi hồ Pha Đay) | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352870 | Huyện Quan Hóa | Bản Bút - Xã Nam Xuân | Đường từ hộ ông Hà Văn Nhợi - đến hộ ông Hà Văn Quyên | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352871 | Huyện Quan Hóa | Bản Bút - Xã Nam Xuân | Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - | 87.000 | 69.600 | 52.200 | 34.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352872 | Huyện Quan Hóa | Bản Nam Tân - Xã Nam Xuân | Đoạn đường chính của bản từ hộ ông Hà Văn Đoạn - đến hộ ông Hà Văn Quân | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352873 | Huyện Quan Hóa | Bản Nam Tân - Xã Nam Xuân | Đoạn đường Xóm 2 (Hin đón) bản Nam Tân - | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352874 | Huyện Quan Hóa | Bản Nam Tân - Xã Nam Xuân | Các đường ngõ khác trong Bản Nam Tân - | 87.000 | 69.600 | 52.200 | 34.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352875 | Huyện Quan Hóa | Bản Khuông - Xã Nam Xuân | Đoạn đường từ hộ bà Lương Văn Đua - đến hộ ông Ngân Văn Tiên | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352876 | Huyện Quan Hóa | Bản Khuông - Xã Nam Xuân | Đoan đường Từ hộ ông Lương Văn Đạo - đến hộ ông Ngân Văn Đin | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352877 | Huyện Quan Hóa | Bản Khuông - Xã Nam Xuân | Khu vực xóm 2, 3, 4 và các đường ngõ còn lại trong bản - | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352878 | Huyện Quan Hóa | Bản Đun Pù Toàn bộ bản Đun Pù - Xã Nam Xuân | - | 87.000 | 69.600 | 52.200 | 34.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352879 | Huyện Quan Hóa | Các đoạn đường nhánh Khu Trung tâm xã - Xã Nam Tiến | - | 261.000 | 208.800 | 156.600 | 104.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352880 | Huyện Quan Hóa | Các đoạn đường Bản Ngà - Xã Nam Tiến | - | 152.000 | 121.600 | 91.200 | 60.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352881 | Huyện Quan Hóa | Các đoạn đường Bản Ken - Xã Nam Tiến | - | 152.000 | 121.600 | 91.200 | 60.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352882 | Huyện Quan Hóa | Các đoạn đường Bản Lếp - Xã Nam Tiến | - | 152.000 | 121.600 | 91.200 | 60.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352883 | Huyện Quan Hóa | Xã Nam Tiến | Từ hộ Len Văn Chất (bản Ngà) - đến giáp bản Khương Làng (Đường mới) | 114.000 | 91.200 | 68.400 | 45.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352884 | Huyện Quan Hóa | Bản Khang - Xã Nam Tiến | Các hộ mặt đường chính từ Len Văn Thiêu (bản Khang) - đến hộ ông Hà Văn Tiến (bản Cốc 3) | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352885 | Huyện Quan Hóa | Bản Khang - Xã Nam Tiến | Từ hộ ông Vi Văn Long (bản Cua) - đến hộ ông Đinh Văn Cắm (bản Cụm) | 99.000 | 79.200 | 59.400 | 39.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352886 | Huyện Quan Hóa | Bản Khang - Xã Nam Tiến | Các đường, ngõ khác trong Bản - | 65.000 | 52.000 | 39.000 | 26.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352887 | Huyện Quan Hóa | Các đoạn đường Khu Trung tâm xã - Xã Nam Động | - | 239.000 | 191.200 | 143.400 | 95.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352888 | Huyện Quan Hóa | Bản Khương Làng - Xã Nam Động | Từ nhà ông Xuộn - đến cầu treo bản Khương Làng | 109.000 | 87.200 | 65.400 | 43.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352889 | Huyện Quan Hóa | Xã Nam Động | Từ hộ Lò Văn Ăm - đến giáp bản Bất | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352890 | Huyện Quan Hóa | Xã Nam Động | Từ hộ ông Lộc Văn Thuấn - đến giáp bản Ngà, xã Nam Tiến( Đường mới) | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352891 | Huyện Quan Hóa | Các đoạn đường Bản KhươngLàng - Xã Nam Động | - | 87.000 | 69.600 | 52.200 | 34.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352892 | Huyện Quan Hóa | Các đoạn đường Bản Chiềng - Xã Nam Động | Các đoạn đường Bản Chiềng - | 174.000 | 139.200 | 104.400 | 69.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352893 | Huyện Quan Hóa | Bản Bất - Xã Nam Động | Từ nhà ông Lộc Văn Lâm - đến nhà ông Bùi Văn Thuân | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352894 | Huyện Quan Hóa | Bản Bất - Xã Nam Động | Từ nhà ông Lương Văn Toản - đến giáp bản Khương Làng | 84.000 | 67.200 | 50.400 | 33.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352895 | Huyện Quan Hóa | Bản Bất - Xã Nam Động | Các đường, ngõ khác trong bản - | 65.000 | 52.000 | 39.000 | 26.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352896 | Huyện Quan Hóa | Bản Lở - Xã Nam Động | Từ giáp bản Chiềng - đến giáp bản Bâu (trục đường chính) | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352897 | Huyện Quan Hóa | Bản Lở - Xã Nam Động | Khu Tái định cư bản Lở Từ Lò Khăm Quý - đến Lương Văn Na; từ Len Văn Bước đến Hà Văn Uý | 63.000 | 50.400 | 37.800 | 25.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352898 | Huyện Quan Hóa | Bản Lở - Xã Nam Động | Các đường, ngõ khác trong Bản - | 65.000 | 52.000 | 39.000 | 26.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352899 | Huyện Quan Hóa | Bản Bâu - Xã Nam Động | Từ tiếp giáp bản Lở - đến tiếp giáp bản Sủa, xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 352900 | Huyện Quan Hóa | Bản Bâu - Xã Nam Động | Từ hộ ông Lương Văn Tuân - đến giáp bản Nót | 75.000 | 60.000 | 45.000 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |