STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
5801 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng | 4.600.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5802 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5803 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5804 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5805 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào | Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5806 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn | 7.400.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5807 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm | Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam | 9.200.000 | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5808 | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn | Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy | 1.800.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5809 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã | 11.100.000 | 6.700.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5810 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5811 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5812 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn | 8.000.000 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5813 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã | 8.300.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5814 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà | Đoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia | 5.500.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5815 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã | 6.400.000 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5816 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia | 5.500.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5817 | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào | 0 - | 5.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5818 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà - | 4.600.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5819 | Huyện Lạng Giang | Xã An Hà | Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5820 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng | 4.600.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5821 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5822 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hòa | Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành | 2.200.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5823 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ | 3.700.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5824 | Huyện Lạng Giang | Xã Nghĩa Hưng | Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn) - | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5825 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5826 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5827 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5828 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục) | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5829 | Huyện Lạng Giang | Xã Đào Mỹ | Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5830 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô | 3.700.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5831 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển | 4.600.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5832 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy | 7.000.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5833 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Thái | Đoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5834 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn toàn bộ đường Tránh - | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5835 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3) | 3.700.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5836 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn | 4.600.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5837 | Huyện Lạng Giang | Xã Quang Thịnh | Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3 | 5.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5838 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5839 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5840 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5841 | Huyện Lạng Giang | Xã Xương Lâm | Đoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5842 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ - | 4.600.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5843 | Huyện Lạng Giang | Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân | 5.500.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5844 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Điểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5845 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn | 3.700.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5846 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Sơn | Đoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5847 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám | 9.200.000 | 5.500.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5848 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện | 8.300.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5849 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5850 | Huyện Lạng Giang | Xã Phi Mô | Đoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5851 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 - | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5852 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má | 3.700.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5853 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5854 | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5855 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5856 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5857 | Huyện Lạng Giang | Xã Mỹ Hà | Đoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5858 | Huyện Lạng Giang | Xã Tiên Lục | Đoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ - | 4.600.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5859 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống | 3.700.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5860 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5861 | Huyện Lạng Giang | Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5862 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái - | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5863 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5864 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai - | 2.000.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5865 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn) - | 4.000.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5866 | Huyện Lạng Giang | Xã Xuân Hương: | Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương - | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5867 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5868 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 26m (mặt cắt 2-2) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5869 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 24m (mặt cắt 3-3) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5870 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5871 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 18m (mặt cắt 5-5) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5872 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5873 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô | Mặt đường 15m (mặt cắt 7-7) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5874 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ | Mặt đường 14,5m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5875 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ | Mặt đường 11,5m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5876 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | Mặt đường 14m (mặt cắt 1-1) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5877 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | Mặt đường 13m (mặt cắt 2-2) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5878 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc | Mặt đường 10m (mặt cắt 3-3) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5879 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5880 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5881 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5882 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 14m (mặt cắt 4-4) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5883 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn | Mặt đường 11m (mặt cắt 5-5) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5884 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24,5 m (mặt cắt 4D-4D) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5885 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 21 m (mặt cắt 1 -1) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5886 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 19m (mặt cắt 1A-1A) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5887 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 24m (mặt cắt 1B-1B) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5888 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17,5m (mặt cắt 2-2) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5889 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 17m (mặt cắt 3A-3A) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5890 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 4C-4C) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5891 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5892 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 13,5m (mặt cắt 4B-4B) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5893 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 4-4) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5894 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 12,5m (mặt cắt 4A-4A) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5895 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5896 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Cầu Đá - xã Quang Thịnh | Mặt đường 5m (mặt cắt 5-5) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5897 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà | Mặt đường 15,5m - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5898 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Đông- xã An Hà | Mặt đường 8,5m - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5899 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 34m (mặt cắt 2A-2A) - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5900 | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Lèo - xã Tân Thịnh (TT Kép mở rộng) | Mặt đường 33m (mặt cắt 3-3) - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |