STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
122301 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 3 cầu Ngầm - Đến hết trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122302 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) - Đến hết nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122303 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp nhà bà Minh Thanh (thửa số 16, TBĐ số 214) - Đến đầu cầu bà Nguyễn | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122304 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cổng chào Công ty than Khe Chàm - Đến đầu cầu vào văn phòng Công ty than Khe Chàm | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122305 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông từ cầu vào văn phòng Công ty than Khe chàm - Đến hết sân bóng Công ty than Khe Chàm (thửa số 09, TBĐ số 200) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122306 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 4 vòng xuyến 258 - Đến tiếp giáp trạm gác lâm trường Cẩm Phả (Đến hết thửa số 05, TBĐ số 122) | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122307 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ trạm gác lâm trường Cẩm Phả (tiếp giáp thửa số 05, TBĐ số 122) - Đến tiếp giáp trạm phòng chống cháy rừng | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122308 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ trạm phòng chống cháy rừng - Đến ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng Mỏ | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122309 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 3 đội lâm nghiệp Đồng mỏ - Đến cầu trắng | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122310 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cầu trắng - Đến tiếp giáp Ba Chẽ | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122311 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông rẽ vào trường Mầm non (phân hiệu 2) - Đến ngã tư vòng xuyến 258 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122312 | Thành phố Cẩm Phả | Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương | Khu mặt bằng Công ty than Mông Dương (TBĐ số 208) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122313 | Thành phố Cẩm Phả | Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương | Khu mặt bằng chợ Sép (cũ) (TBĐ số 209) - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122314 | Thành phố Cẩm Phả | Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương | Khu mặt bằng XN xây lắp mỏ (cũ) khu 2 (TBĐ số 207) - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122315 | Thành phố Cẩm Phả | Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương | Khu mặt bằng sau sân bóng đá mini của Công ty than Mông Dương - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122316 | Thành phố Cẩm Phả | Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương | Các hộ bám đường bê tông từ đầu đường - vào khu tái định cư ra cụm cảng Khe Dây | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122317 | Thành phố Cẩm Phả | Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương | Các hộ bám mặt đường vào khu chuyên gia - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122318 | Thành phố Cẩm Phả | Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương | Khu tái định cư tổ 5, khu 11 - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122319 | Thành phố Cẩm Phả | Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương | Khu phía bắc sông Mông Dương (các hộ bám mặt đường GT phía bắc sông Mông Dương) từ điểm đấu nối đường 18A (đầu cầu ngầm) - Đến cầu sắt làng mỏ | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122320 | Thành phố Cẩm Phả | Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương | Khu phía bắc sông Mông Dương (các hộ bám mặt đường GT phía bắc sông Mông Dương) từ điểm giáp cầu sát làng mỏ - Đến giáp đường 18A (cũ) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122321 | Thành phố Cẩm Phả | Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương | Các hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m còn lại trên toàn địa bàn phường - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122322 | Thành phố Cẩm Phả | Các vị trí còn lại từ khu 1 đến khu 8 - Phường Mông Dương | Các hộ bám đường bê tông từ 2m đến nhỏ hơn 3m - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122323 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Mông Dương | Các hộ còn lại trên địa bàn toàn phường - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122324 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp Cẩm Thịnh - Đến đường vào trường Trần Hưng Đạo | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122325 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông | Từ đường vào trường Trần Hưng Đạo - Đến dốc Cảng vụ | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122326 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông | Từ dốc Cảng vụ - Đến giáp Công an phường | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122327 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông | Từ Công an phường - Đến hết câu lạc bộ Công ty tuyển than Cửa Ông | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122328 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp CLB Công ty tuyển than Cửa Ông - Đến cầu trạm xá phường | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122329 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông | Từ cầu trạm xá phường - Đến hết Công ty TNHH 1 thành viên 91 | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122330 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông | Từ Công ty TNHH 1 thành viên 92 - Đến đường rẽ vào tuyến tránh (hết nhà chị Tươi tổ 9 khu 2) | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122331 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông | Từ đường rẽ vào tuyến tránh - Đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Nam (phía bên trái hướng đi Mông Dương) và từ đường rẽ vào tuyến tránh Đến hết nhà ông Hoàng Trí Công (phía bên phải hướng | 8.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122332 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà Nguyễn Hữu Nam (phía bên trái hướng đi Mông Dương) và từ đường rẽ vào tuyến tránh - Đến hết nhà ông Hoàng Trí Công (phía bên phải hướng đi Mông Dương) Đến hết Xí nghiệp than 792 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122333 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cửa Ông | Từ XN 790 - Đến tiếp giáp phường Mông Dương | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122334 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám mặt đường bê tông quanh hồ Baza ngoài - Phường Cửa Ông | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122335 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào hồ Baza giáp cầu 20 - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến Đến tiếp giáp hộ bám mặt đường hồ Baza | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122336 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía đông chợ cầu 20 - Phường Cửa Ông | Từ sau TĐS 77/ tờ BĐS 111 - Đến hết TĐS 57/ tờ BĐS 111 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122337 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào nhà nổi hồ Baza - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà nổi hồ Baza | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122338 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại bám đường bê tông tổ 105 khu 10 A (tổ 140 cũ) - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122339 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Những hộ bám đường bê tông và bám sân nhà văn hoá khu 10B tổ 106, 109, 110 (tổ 133,134,135,136,137,138 cũ ) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122340 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía đông trường tiểu học Trần Hưng Đạo tổ 105 khu 10 A (tổ 139 cũ) - Phường Cửa Ông | từ TĐS 106/ tờ BĐS 107 - Đến hết TĐS 11/ tờ BĐS 107 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122341 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Đoạn đường vào trường Trần Hưng Đạo từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Hương Thoan | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122342 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà bà Hương - Đến hộ tiếp giáp nhà ông Long (Bối) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122343 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Những hộ bám mặt đường bê tông từ nhà ông Vĩnh - Đến hết nhà ông Toán tổ 114 (tổ 142,143 khu 10B cũ) | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122344 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám mặt đường bê tông hồ Baza trong - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà ông Trần Quang Sơn - Đến hộ sau hộ mặt đường tuyến tránh | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122345 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Những hộ thuộc dự án và bám đường dự án Nhóm nhà ở khu 10b, phường Cửa Ông - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122346 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Từ hộ bám đường bê tông từ TĐS 189/ tờ BĐS 107 - Đến hết TĐS 184/ tờ BĐS 107 và từ TĐS 180/ tờ BĐS 107 Đến hết TĐS 01/ tờ BĐS 111 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122347 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây phòng bảo vệ Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Bảo tổ 100 khu 10A (tổ 125 cũ) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122348 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây phòng bảo vệ Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông | Từ nhà ông Bảo tổ 100 (tổ 125 cũ - Đến hết giếng nước tổ 100 khu 10A (tổ 124 cũ) | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122349 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây nam giáp văn phòng Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Hiền tổ 99 khu 10A (tổ 123 cũ) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122350 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn vào tổ 94, 95 khu 9B (tổ 120 cũ) - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Vũ Đình Tý | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122351 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn vào tổ 94, 95 khu 9B (tổ 120 cũ) - Phường Cửa Ông | Từ nhà ông Tý - Đến hết nhà ông Đinh Văn Bảy | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122352 | Thành phố Cẩm Phả | Khu vực trường Đào tạo cũ (Thuộc tờ BĐ số 98 + 91) - Phường Cửa Ông | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122353 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Đoạn đường lên cảng vụ từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Tăng tổ 94 khu 9B (tổ 118 cũ) | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122354 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà ông Tăng và các hộ còn lại - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122355 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây Hải quan - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết trạm bơm nước | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122356 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông | Từ TĐS 87/ tờ BĐS 83 - Đến hết TĐS 147/ tờ BĐS 78 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122357 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông | Từ TĐS 48/ tờ BĐS 79 - Đến hết TĐS 19/ tờ BĐS 72 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122358 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn xuống bến phà Tài Xá - Phường Cửa Ông | Từ TĐS 18/ tờ BĐS 72 - Đến giáp nhà ông Trịnh | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122359 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà ông Sơn hết nhà bà Lý (Nguyễn Đình Ký) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122360 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây Bưu điện - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà bà Lý - Đến đơn vị C23 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122361 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường tổ 75 khu 7 (tổ 89 cũ) và đường giáp Câu lạc bộ - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122362 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 74 (88 khu 7 cũ) - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Thiều | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122363 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại tổ 74, 75 (88, 89 khu 7 cũ) - Phường Cửa Ông | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122364 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào phố Tương Lai - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Du tổ 77 khu 7 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122365 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào phố Tương Lai - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại của tổ 77 khu 7 (tổ 90 cũ) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122366 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 72 (tổ 87 cũ) - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà bà Nga Trọng tổ 72 khu 7 (tổ 87 cũ) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122367 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào giếng 12 cửa - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ôLãng | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122368 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Các hộ còn lại thuộc tổ 72 khu 7 (tổ 87 cũ) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122369 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Đoạn đường vào trường Kim đồng từ sau hộ mặt đường 18A - Đến trường Kim đồng | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122370 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Đoạn đường vào tổ 58, 59, 60, 61, 62, 63 (tổ 64, 65, 66, 67, 68, 69 khu 5 cũ) (những hộ bám mặt đường bê tông) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122371 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào Đội xe (Cty Tuyển than Cửa Ông) - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đội xe | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122372 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào nhà thờ - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà thờ | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122373 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường bê tông sau Ủy ban phường - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến trước nhà ông Chinh | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122374 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Đoạn đường ngõ 2 sau uỷ ban phường song song với đường 18A thuộc khu 6 - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122375 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào nhà văn hóa khu 5A - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122376 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dẫn cầu Vân Đồn - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122377 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dẫn cầu Vân Đồn - Phường Cửa Ông | Từ đường tầu - Đến đầu cầu Vân Đồn | 8.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122378 | Thành phố Cẩm Phả | Đường xuống cảng cá cũ - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường dẫn cầu Vân Đồn - Đến hết nhà ông Hà Đức Trịnh | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122379 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường xuống chợ cũ - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường dẫn cầu Vân Đồn - Đến đường tàu | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122380 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Từ đường tàu - Đến tiếp giáp nhà bà Cẩm Sơn | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122381 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 78 khu 8 - Phường Cửa Ông | từ TĐS 200/ tờ BĐS 64 - Đến hết TĐS 49/ tờ BĐS 64 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122382 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường khu 8 song song với đường tàu - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường xuống chợ cũ - Đến hết nhà Ô Mạnh tổ 86 khu 8 (tổ 97 cũ) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122383 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào văn phòng cảng cá (cũ) - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường xuống cảng cá - Đến giáp văn phòng Công ty XNK Thuỷ sản | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122384 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào văn phòng Công ty đóng tàu - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường xuống cảng cá - Đến hết nhà ông Nguyễn Công Dân - Cổng mới Công ty đóng tàu Cửa Ông | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122385 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Những hộ dân bám mặt đường sát đường tầu thuộc tổ 47, 48 khu 4b2 - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122386 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu 4B1 - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp nhà ông Sắc | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122387 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu 4B1 - Phường Cửa Ông | Từ nhà ông Sắc - Đến nhà ông Đỗ Khắc Sơn | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122388 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu 4B1 - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà ông Sắc - Đến nhà hầm toa xe | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122389 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Đoạn đường ngõ 2, 3 khu 4b song song với đường 18A thuộc các tổ 40, 41, 42 khu 4b (tổ 54, 55, 56 cũ) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122390 | Thành phố Cẩm Phả | Phường Cửa Ông | Đoạn đường ngõ 1 từ sau nhà bà Cẩm - Đến tiếp giáp trạm xá phường | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122391 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 20 khu 3 (tổ 27 cũ) phía bắc trạm điện trung gian - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà ông Xô | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122392 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 20 khu 3 (tổ 27 cũ) phía bắc trạm điện trung gian - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà ông Xô - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hóa | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122393 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào trường cấp III - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường18A - Đến trường cấp III | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122394 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào trường cấp III - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường vào trường cấp III - Đến hết nhà chị Hương + khu tập thể giáo viên cấp III | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122395 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu 4a - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết kho vật tư | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122396 | Thành phố Cẩm Phả | Hộ còn lại khu tập thể Cầu đường (cũ) - Phường Cửa Ông | - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122397 | Thành phố Cẩm Phả | Đường vào nhà văn hóa K-4A2 - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường xuống Cảng Vũng Hoa - Đến hết trạm bơm nước Cty TT Cửa Ông | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122398 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu 2 - Phường Cửa Ông | Từ sau mặt đường 18 - Đến hết TĐS 115/ tờ BĐS 54 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122399 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu 2 - Phường Cửa Ông | Từ nhà ông Bùi Duy Duyên (TĐS 46/ tờ BĐS 53) - Đến nhà hết nhà ông Kiểm (TĐS 20/ tờ BĐS 60) | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122400 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường xuống cảng Vụng Hoa - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến nhà ông Bùi Thế Hải (TĐS 51/ tờ BĐS 49) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |