STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
36301 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH | Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) | 750.000 | 375.000 | 300.000 | 225.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
36302 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH | Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) | 750.000 | 375.000 | 300.000 | 225.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
36303 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH | Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
36304 | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH | Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04) - | 480.000 | 240.000 | 192.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
36305 | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ QUANG MINH | Toàn tuyến - | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
36306 | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - XÃ QUANG MINH | Toàn tuyến - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
36307 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành - Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
36308 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành - Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
36309 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
36310 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
36311 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
36312 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) - Đường Nguyễn Công Hoan | 5.220.000 | 2.610.000 | 2.088.000 | 1.566.000 | 1.044.000 | Đất TM-DV đô thị |
36313 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
36314 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) - Ranh giới xã Minh Hưng | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
36315 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành - Cầu Bến Đình | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
36316 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Bến Đình - Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
36317 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
36318 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
36319 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s - Ranh giới xã Thành Tâm | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
36320 | Huyện Chơn Thành | Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 - Ranh giới xã Thành Tâm | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
36321 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành - Cầu Suối Đôi | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
36322 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Suối Đôi - Cầu Bàu Bàng | 8.550.000 | 4.275.000 | 3.420.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
36323 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Bàu Bàng - Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) | 7.650.000 | 3.825.000 | 3.060.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
36324 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) | 5.310.000 | 2.655.000 | 2.124.000 | 1.593.000 | 1.062.000 | Đất TM-DV đô thị |
36325 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) | 5.310.000 | 2.655.000 | 2.124.000 | 1.593.000 | 1.062.000 | Đất TM-DV đô thị |
36326 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành | 3.690.000 | 1.845.000 | 1.476.000 | 1.107.000 | 738.000 | Đất TM-DV đô thị |
36327 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) - Ranh giới xã Minh Thành | 3.690.000 | 1.845.000 | 1.476.000 | 1.107.000 | 738.000 | Đất TM-DV đô thị |
36328 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư Chơn Thành - Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
36329 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Ngã ba đường bê tông | 8.550.000 | 4.275.000 | 3.420.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
36330 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng | 8.550.000 | 4.275.000 | 3.420.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
36331 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 | 8.550.000 | 4.275.000 | 3.420.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
36332 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường bê tông - Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
36333 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng - Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
36334 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4 - | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
36335 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An - Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
36336 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu - Ngã ba đường Ngô Đức Kế | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
36337 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Minh Long | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
36338 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - QL 14: 25m) - Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
36339 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông hết ranh trường tiểu học Chơn Thành A - Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
36340 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường Ngô Gia Tự nối dài - Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
36341 | Huyện Chơn Thành | Đường Lạc Long Quân (Đường quy hoạch số 7) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đến ngã tư đường giáp ranh đất ông Liên Hoàng Quân - Đường 2 tháng 4 (Cách HLBVĐB - QL 13: 25m) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
36342 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu đường Nguyễn Huệ (ĐT 751) - Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) | 7.650.000 | 3.825.000 | 3.060.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
36343 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Đến đường tổ 1 KP3 (Hết thửa đất số 84 tờ bản đồ 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
36344 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Đến đường bê tông (Hết thửa đất số 44 tờ bản đồ số 79) - Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
36345 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.134.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
36346 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Hồng Thái và đường Ngô Gia Tự - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.134.000 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |
36347 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Ngã ba đường nhựa hướng ra đường 2 tháng 4 (Hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 60) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
36348 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 45 tờ bản đồ số 60 - Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
36349 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 5 tờ bản đồ số 56 - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
36350 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông (Hết ranh thửa đất số 106 tờ bản đồ số 12) - Ngã tư đường Phạm Thế Hiển | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
36351 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Đông: Đến ngã ba (Hết ranh thửa số 29 tờ bản đồ số 49) | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36352 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Hồng Thái (Đường số 8 ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường Phạm Thế Hiển - Phía Tây: Hết ranh đất thửa số 5 tờ bản đồ số 49 | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36353 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu tuyến (Cách HLBVĐB - Đường 2 tháng 4: 25m) - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
36354 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 15 tờ bản đồ 72) - Cuối tuyến (đường Nguyễn Huệ) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
36355 | Huyện Chơn Thành | Đường Hoàng Hoa Thám (D1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến - | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
36356 | Huyện Chơn Thành | Đường Phạm Ngọc Thạch (D9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến - | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
36357 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | TTHC huyện Chơn Thành - Đường Phan Đình Phùng (N9) | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
36358 | Huyện Chơn Thành | Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Phan Đình Phùng (N9) - Ngã tư đường Cao Bá Quát | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
36359 | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Đình Giót (N1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến - | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
36360 | Huyện Chơn Thành | Đường Phan Đình Phùng (N9) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến - | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
36361 | Huyện Chơn Thành | Các đường quy hoạch còn lại trong khu trung tâm hành chính huyện - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Toàn tuyến - | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
36362 | Huyện Chơn Thành | Đường Hồ Chí Minh - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ranh giới xã Minh Thành - Ranh giới xã Thành Tâm | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36363 | Huyện Chơn Thành | Đường Phước Long (đường N3 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 - Hết đất nhà ông Trần Dũng | 4.950.000 | 2.475.000 | 1.980.000 | 1.485.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị |
36364 | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 - Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa số 69 tờ số 34 | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
36365 | Huyện Chơn Thành | Đường Phú Riềng Đỏ (Gò Mạc cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba đường tổ Kp 6 (Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng) thửa 69 tờ 34 - Cống Gò Mạc (Ranh giới TT Chơn Thành và xã Thành Tâm) | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
36366 | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
36367 | Huyện Chơn Thành | Đường Âu Cơ (Đường tổ 7, khu phố 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 4 tờ bản đồ số 86 - Đường Lạc Long Quân | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
36368 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ (QL14) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
36369 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) - Cầu Suối Đĩa | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
36370 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Song (thửa 209 tờ 28) - (Hết đất ông Hoàng Văn Long) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
36371 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Cầu Suối Đĩa - Hết đường điện 110KV | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
36372 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | (Hết đất ông Hoàng Văn Long) - Hết đường điện 110KV | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
36373 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Thắng (Đường tổ 3, tổ 4 , ấp Hiếu Cảm) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu đường điện 110KV - Đường Hồ Chí Minh | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36374 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36375 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36376 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường bê tông (Hết ranh thửa 282 và 279 tờ bản đồ số 20) - Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36377 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Ngã ba hết ranh thửa đất số 142 tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36378 | Huyện Chơn Thành | Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường đất hết thửa số 158 tờ bản đồ số 20 - Đường Lê Duẩn (đường sỏi đỏ khu phố Trung Lợi cũ) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36379 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
36380 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
36381 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư hết thửa đất số 325 tờ bản đồ số 20 - Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
36382 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 372 tờ bản đồ số 13 - Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
36383 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường bê tông thửa số 143 tờ bản đồ số 13 - Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
36384 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Đông: Giáp thửa đất số 99 tờ bản đồ số 3 - Giáp đường Cao Bá Quát | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
36385 | Huyện Chơn Thành | Đường Lê Duẩn (Đường sỏi đỏ, khu phố Trung Lợi) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Tây: Giáp đường đất (thửa số 100 tờ bản đồ số 3) - Giáp đường Cao Bá Quát | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
36386 | Huyện Chơn Thành | Đường Ngô Tất Tố (Đường ấp 2, TT thị trấn Chơn Thành đi Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đầu thửa số 39 tờ bản đồ số 58 - Giáp đường Huỳnh Văn Bánh | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36387 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 - Đường Nguyễn Văn Linh | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36388 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới xã Minh Thành | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36389 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba tổ 9 - 10 ấp 3 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36390 | Huyện Chơn Thành | Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã ba tổ 9 - 10 ấp 3 - Giáp ranh xã Minh Long | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36391 | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường 02 tháng 4 - Ngã tư đường tổ 9 - 10 ấp 3 | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36392 | Huyện Chơn Thành | Đường Phùng Hưng (Đường liên tổ 9, 10 ấp 3, thị trấn Chơn Thành) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Ngã tư đường tổ 9 - 10 ấp 3 - Giáp ranh xã Minh Long | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36393 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
36394 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
36395 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba tổ 6 KP 8 (Hết ranh đất văn phòng KP4) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36396 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh thửa đất 173 tờ bản đồ số 82 - Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36397 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông sau bệnh viện cũ - Ranh giới xã Minh Long | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36398 | Huyện Chơn Thành | Đường Trừ Văn Thố (Đường 239 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Phía Nam: Hết ranh đất thửa số 4 tờ bản đồ số 25 - Ranh giới xã Minh Long | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36399 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trần Quốc Toản - Phía Bắc: Ngã ba đường tổ 4 Kp 5 (Hết ranh thửa đất số 19 tờ bản đồ số 103) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
36400 | Huyện Chơn Thành | Đường sỏi đỏ liên khu 4-5-8 TT. Chơn Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH | Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 63 tờ bản đồ số 103) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |