STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
197501 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Từ nhà ông Tuấn thôn 2 - Đến nhà ông Linh thôn 2 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197502 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Từ nhà bà Xe thôn 2 - Đến nhà ông Tâm thôn 2 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197503 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Từ Trường Mầm non Nga Nhân - Đến kênh Sao Sa Nga Nhân | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197504 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Từ nhà ông Hóa thôn 2 - Đến nhà ông Hiệu thôn 2 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197505 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Từ QL 10 (nhà ông Lai, Nga Thạch) - đến Ông Châu Phương thôn 3 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197506 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Đoạn từ phía Tây nhà bà Thuận thôn 1 - Đến thôn 3 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197507 | Huyện Nga Sơn | Đường ngõ, hẻm không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | - | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197508 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Ông Mai Toản thôn 1 đến ruộng bà Mạnh - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197509 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Ông Hùng thôn 2 đến ông Nhuận thôn 2 - | 180.450 | 144.360 | 108.270 | 72.180 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197510 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Nhà văn hóa thôn 5 đến Ngõ ông Phú thôn 5 - | 180.900 | 144.720 | 108.540 | 72.360 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197511 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Trang trại ông Tuân đến cầu Ngật Vân Hoàn - | 181.350 | 145.080 | 108.810 | 72.540 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197512 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Sân thể thao thôn 5 đi tỉnh lộ 508 - | 181.800 | 145.440 | 109.080 | 72.720 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197513 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Bà Hứu đến ông Hùng thôn 2 - | 182.250 | 145.800 | 109.350 | 72.900 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197514 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Tuyến đường số 4 khu dân cư phát triển kinh tế nam chợ Sy - | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197515 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Tuyến đường số 5 khu dân cư phát triển kinh tế nam chợ Sy - | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197516 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Điểm dân cư chợ sy, khu dân cư nông thôn - | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197517 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Điểm dân cư sau ông Sơn - | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197518 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Điểm dân cư Hoa Làng - | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197519 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) | Điểm dân cư phía Tây kênh 19 đoạn từ TL 524 đi Nga Thạch - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197520 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thạch | Đoạn từ Trạm bơm Nam Nga Sơn - Đến phà Thắm (Nga Thạch) | 405.000 | 324.000 | 243.000 | 162.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197521 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thạch | Từ Quốc lộ 10 mới - Đến cổng làng Thanh Lãng | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197522 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thạch | Đoạn từ QL 10 - Đến Nhà văn hóa Trung Thành | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197523 | Huyện Nga Sơn | Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Thạch | - | 158.000 | 126.400 | 94.800 | 63.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197524 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thạch | Từ QL 10 - Đến Nhà văn hóa Phương Phú 2 (đi nhà ông Sâm) | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197525 | Huyện Nga Sơn | Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Thạch | - | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197526 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thạch | Từ QL10 - đến nhà Văn Hóa Thôn 4 Hậu Trạch | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197527 | Huyện Nga Sơn | Đường phía Tây kênh 19 - Xã Nga Thạch | đoạn từ Vùng 6 đông - đến giáp xã Nga Phượng | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197528 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thắng | Đoạn đường từ Núi sến - Đến hết đất Nga Thắng | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197529 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thắng | Đoạn đường từ Trường Trung học - Đến bờ sông Hoạt | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197530 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thắng | Đoạn đường từ Núi sến - Đến UBND xã đi Tỉnh lộ 508 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197531 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thắng | Đoạn đường từ Tam Linh - Đến giáp Nga Lĩnh | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197532 | Huyện Nga Sơn | Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Thắng | - | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197533 | Huyện Nga Sơn | Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Thắng | - | 112.500 | 90.000 | 67.500 | 45.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197534 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thắng | Đoạn từ cống ông Lịch đi bờ sông Hoạt - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197535 | Huyện Nga Sơn | Khu dân cư tập trung đồng Giáp - Xã Nga Thắng | - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197536 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thắng | Đường từ trường mầm non đi đê sông Hoạt - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197537 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thắng | Đường Xã Liễn đi cống Trung - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197538 | Huyện Nga Sơn | Xã Ba Đình | Đoạn từ cống Thể xã Ba Đình, - đến giáp xã Nga Vịnh | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197539 | Huyện Nga Sơn | Xã Ba Đình | Đoạn từ cầu Cừ - Đến đê sông Hoạt | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197540 | Huyện Nga Sơn | Các trục đường liên thôn lớn - Xã Ba Đình | Đoạn từ cầu Cừ đi Bái Chúa - | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197541 | Huyện Nga Sơn | Các đường ngõ rộng >3m - Xã Ba Đình | - | 158.000 | 126.400 | 94.800 | 63.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197542 | Huyện Nga Sơn | Xã Ba Đình | Đoạn đường từ cầu Mậu Thịnh đi Nga Thắng - | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197543 | Huyện Nga Sơn | Đoạn Nam sông Hưng Long - Xã Ba Đình | từ Mỹ Thành - Đến cống Vần Chùa | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197544 | Huyện Nga Sơn | Đoạn Nam sông Hưng Long - Xã Ba Đình | từ cống Vần Chùa - Đến cống Sến | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197545 | Huyện Nga Sơn | Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Ba Đình | - | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197546 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Vịnh | Đoạn từ cổng Trường Trung học đi Đường 527B - | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197547 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Vịnh | Đoạn từ cổng Trường Trung học đi Nhà văn hóa thôn Nghi Vịnh - | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197548 | Huyện Nga Sơn | Cống đường Bến Năm đi lên đê - Xã Nga Vịnh | - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197549 | Huyện Nga Sơn | Đoạn đường từ đê đi đò Dừa - Xã Nga Vịnh | - | 158.000 | 126.400 | 94.800 | 63.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197550 | Huyện Nga Sơn | Đoạn đường từ đê đi Ba Đình - Xã Nga Vịnh | - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197551 | Huyện Nga Sơn | Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Vịnh | - | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197552 | Huyện Nga Sơn | Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Vịnh | - | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197553 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Vịnh | Đường từ đoạn nhà ông Chiên đi tỉnh lộ 527B - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197554 | Huyện Nga Sơn | Khu dân cư sau UBND xã Nga Vịnh - Xã Nga Vịnh | - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197555 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Vịnh | Đường đê sông Hoạt Giang - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197556 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thủy | Đoạn từ Nga Hưng - Đến hết nhà ông Phẩm thôn 2 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197557 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thủy | Đoạn từ nhà ông Phẩm thôn 2, - Đến hết nhà ông Vỹ thôn 2 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197558 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thủy | Đoạn từ giáp Nga Trung - Đến hết nhà ông Đệ thôn 5 | 292.500 | 234.000 | 175.500 | 117.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197559 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thủy | Đoạn từ thổ bà Thuận thôn 8 - Đến đê thôn 9 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197560 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thủy | Đoạn từ thổ ông Xuân - Đến giáp thổ ông Tích thôn 1 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197561 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Thủy | Đoạn từ thổ ông Tích - Đến giáp xã Nga Tân | 292.500 | 234.000 | 175.500 | 117.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197562 | Huyện Nga Sơn | Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Thủy | - | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197563 | Huyện Nga Sơn | Đường đi thôn 10 cũ - Xã Nga Thủy | Từ đường Tỉnh lộ 524 (nhà ông Yên, thôn Đô Lương), - Đến đường đê Ngự Hàm 1 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197564 | Huyện Nga Sơn | Đường đi cống T4 - Xã Nga Thủy | Từ đường Tỉnh lộ 524 (nhà ông Sáng sửa xe máy), - Đến đường đê Ngự Hàm 1 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197565 | Huyện Nga Sơn | Đường đê Ngự Hàm 1 - Xã Nga Thủy | Từ nhà ông Hải - thôn Hưng Đạo (giáp Nga Thanh) - Đến Trang trại lợn công nghiệp ông Quyết - thôn Hoàng Long) | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197566 | Huyện Nga Sơn | Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Thủy | - | 112.500 | 90.000 | 67.500 | 45.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197567 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga An | Đoạn từ Khe Niễng đi cống ông Sơ - | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197568 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga An | Đường từ cống Thuần Hậu - Đến Bưu điện Mai An Tiêm | 405.000 | 324.000 | 243.000 | 162.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197569 | Huyện Nga Sơn | Các trục đường nhựa trong xã - Xã Nga An | - | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197570 | Huyện Nga Sơn | Các trục đường liên xóm - Xã Nga An | - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197571 | Huyện Nga Sơn | Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga An | - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197572 | Huyện Nga Sơn | Đường cửa Đưởng đi Nga Thành (mở rộng đường) - Xã Nga An | - | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197573 | Huyện Nga Sơn | Đường Làn Dài (mở Rộng đường) - Xã Nga An | - | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197574 | Huyện Nga Sơn | Đường Cửa Đưởng đi Ủy ban (mở rộng đường ) - Xã Nga An | - | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197575 | Huyện Nga Sơn | Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga An | Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197576 | Huyện Nga Sơn | Đường chân Thông - Xã Nga An | - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197577 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Từ ông Bình - Đến Nhà thờ họ Dương | 292.500 | 234.000 | 175.500 | 117.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197578 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Từ ông Bình Quyết - Đến Bến Cảng | 292.500 | 234.000 | 175.500 | 117.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197579 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Từ ông Lực Bình, Tia Sáng - Đến NVH thôn Bạch Thắng | 292.500 | 234.000 | 175.500 | 117.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197580 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Từ ông Sơn Oanh - Đến cổng làng thôn Bạch Đằng | 292.500 | 234.000 | 175.500 | 117.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197581 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Từ ông Sinh - Đến Ngã tư thôn Bạch Hải | 292.500 | 234.000 | 175.500 | 117.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197582 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Từ lô côt - Đến Cổng làng Bạch Đông | 292.500 | 234.000 | 175.500 | 117.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197583 | Huyện Nga Sơn | Trước UBND xã đi Chợ Hôm cũ - Xã Nga Bạch | - | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197584 | Huyện Nga Sơn | Đường phía Tây chợ - Xã Nga Bạch | - | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197585 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Từ sau ông Tài - Đến trại gà bà Oanh | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 108.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197586 | Huyện Nga Sơn | Đường trục nhánh các thôn rộng >3m - Xã Nga Bạch | - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197587 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Đường từ TL 524 - Đến cống Đồng Bèo | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197588 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Đường từ TL 524 - Đến đường đi Cống 4 cửa | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197589 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Từ NVH thôn Bạch Thắng - Đến ông Lợi Hòa | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197590 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Từ cổng làng - Đến ngã ba Nghè Hậu | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197591 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Từ ngã tư thôn Bạch Hải - Đến ngã ba ông Cậy | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197592 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Từ bến Cảng - Đến Nghè Hậu | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197593 | Huyện Nga Sơn | Đường trục nhánh các thôn - Xã Nga Bạch | Từ Nhà thờ họ Dương - Đến bến Cảng | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197594 | Huyện Nga Sơn | Đường trục nhánh các thôn - Xã Nga Bạch | Từ nhà ông Cậy - đến giáp xã Nga Thủy | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197595 | Huyện Nga Sơn | Đường trục nhánh các thôn - Xã Nga Bạch | Từ Gốc Gạo - Đến trại gà ông Hào | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197596 | Huyện Nga Sơn | Đường trục nhánh các thôn - Xã Nga Bạch | Từ ông Lễ - Đến Ngọc Huê thôn Bạch Hùng | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197597 | Huyện Nga Sơn | Đường trục nhánh các thôn - Xã Nga Bạch | Từ Nhà VH thôn Triệu Thành - Đến bà Oanh | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197598 | Huyện Nga Sơn | Đường ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Bạch | - | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197599 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Từ cống đồng Bèo - đến bà Vận | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
197600 | Huyện Nga Sơn | Xã Nga Bạch | Từ ngã ba Nghè Hậu - đến nhà Tươi Cường | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |