| STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
| 109601 | Thành Phố Rạch Giá | Chi Lăng - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Ngô Quyền - Đến Tôn Đức Thắng | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | Đất SX-KD đô thị |
| 109602 | Thành Phố Rạch Giá | Bùi Thị Xuân - Khu Hoa Biển 16 ha | - | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | 391.910 | Đất SX-KD đô thị |
| 109603 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn An Ninh - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Ngô Quyền - Đến Tôn Đức Thắng | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | Đất SX-KD đô thị |
| 109604 | Thành Phố Rạch Giá | Huỳnh Mẫn Đạt - Khu Hoa Biển 16 ha | - | 4.704.000 | 2.822.400 | 1.693.440 | 1.016.064 | 609.638 | Đất SX-KD đô thị |
| 109605 | Thành Phố Rạch Giá | Lạc Long Quân - Khu Hoa Biển 16 ha | - | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | Đất SX-KD đô thị |
| 109606 | Thành Phố Rạch Giá | Âu Cơ - Khu Hoa Biển 16 ha | - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109607 | Thành Phố Rạch Giá | Bà Triệu - Khu Hoa Biển 16 ha | - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109608 | Thành Phố Rạch Giá | Lạc Hồng - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Võ Văn Kiệt - Đến Huỳnh Tấn Phát | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | Đất SX-KD đô thị |
| 109609 | Thành Phố Rạch Giá | Lạc Hồng - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Huỳnh Tấn Phát - Đến Nguyễn Thị Định | 5.040.000 | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | Đất SX-KD đô thị |
| 109610 | Thành Phố Rạch Giá | Lạc Hồng - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Ngô Quyền - Đến Công viên Lạc Hồng khu vực lấn biển | 15.120.000 | 9.072.000 | 5.443.200 | 3.265.920 | 1.959.552 | Đất SX-KD đô thị |
| 109611 | Thành Phố Rạch Giá | Lạc Hồng - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Ngô Quyền - Đến Trường Chính trị tỉnh bên trong | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109612 | Thành Phố Rạch Giá | Chu Van An - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Lạc Hồng - Đến Đống Đa | 5.040.000 | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | Đất SX-KD đô thị |
| 109613 | Thành Phố Rạch Giá | Chu Van An - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Đống Đa - Đến Ngô Gia Tự | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109614 | Thành Phố Rạch Giá | Chu Van An - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Ngô Gia Tự - Đến Lê Hồng Phong | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | 391.910 | Đất SX-KD đô thị |
| 109615 | Thành Phố Rạch Giá | Đống Đa - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực | 5.040.000 | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | Đất SX-KD đô thị |
| 109616 | Thành Phố Rạch Giá | Đống Đa - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | Đất SX-KD đô thị |
| 109617 | Thành Phố Rạch Giá | Đống Đa - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109618 | Thành Phố Rạch Giá | Đặng Trần Côn đường vào Trường Chu Văn An - Khu Hoa Biển 16 ha | - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109619 | Thành Phố Rạch Giá | Sương Nguyệt Anh - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Đường Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109620 | Thành Phố Rạch Giá | Sương Nguyệt Anh - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | Đất SX-KD đô thị |
| 109621 | Thành Phố Rạch Giá | Trương Hán Siêu - Khu Hoa Biển 16 ha | - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109622 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Văn Cừ - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Huỳnh Tấn Phát - Đến Nguyễn Thị Định | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | 272.160 | Đất SX-KD đô thị |
| 109623 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Văn Cừ - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | Đất SX-KD đô thị |
| 109624 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Văn Cừ - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | Đất SX-KD đô thị |
| 109625 | Thành Phố Rạch Giá | Tô Hiến Thành - Khu Hoa Biển 16 ha | - | 5.040.000 | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | Đất SX-KD đô thị |
| 109626 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Đình Tứ - Khu Hoa Biển 16 ha | - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109627 | Thành Phố Rạch Giá | Trần Nhật Duật - Khu Hoa Biển 16 ha | - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109628 | Thành Phố Rạch Giá | Trần Quang Khải - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | Đất SX-KD đô thị |
| 109629 | Thành Phố Rạch Giá | Trần Quang Khải - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky | 12.600.000 | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.721.600 | 1.632.960 | Đất SX-KD đô thị |
| 109630 | Thành Phố Rạch Giá | Trần Quang Khải - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng | 7.308.000 | 4.384.800 | 2.630.880 | 1.578.528 | 947.117 | Đất SX-KD đô thị |
| 109631 | Thành Phố Rạch Giá | Ngô Gia Tự - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.360.800 | 816.480 | Đất SX-KD đô thị |
| 109632 | Thành Phố Rạch Giá | Ngô Gia Tự - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky | 3.830.400 | 2.298.240 | 1.378.944 | 827.366 | 496.420 | Đất SX-KD đô thị |
| 109633 | Thành Phố Rạch Giá | Lê Hồng Phong - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Ngô Quyền - Đến Nguyễn Trung Trực | 5.040.000 | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | Đất SX-KD đô thị |
| 109634 | Thành Phố Rạch Giá | Lê Hồng Phong - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Lâm Quang Ky | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.721.600 | 1.632.960 | 979.776 | Đất SX-KD đô thị |
| 109635 | Thành Phố Rạch Giá | Lê Hồng Phong - Khu Hoa Biển 16 ha | Từ Lâm Quang Ky - Đến Tôn Đức Thắng | 7.308.000 | 4.384.800 | 2.630.880 | 1.578.528 | 947.117 | Đất SX-KD đô thị |
| 109636 | Thành Phố Rạch Giá | Phan Thị Ràng - Khu Hoa Biển 16 ha | - | 12.600.000 | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.721.600 | 1.632.960 | Đất SX-KD đô thị |
| 109637 | Thành Phố Rạch Giá | Trần Khánh Dư - Khu Hoa Biển 16 ha | - | 5.040.000 | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | Đất SX-KD đô thị |
| 109638 | Thành Phố Rạch Giá | Ngô Văn Sở - Khu Hoa Biển 16 ha | - | 5.040.000 | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | Đất SX-KD đô thị |
| 109639 | Thành Phố Rạch Giá | Vũ Đức Hoàng Đình Giong - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa | Từ Ngô Gia Tự - Đến Lê Hồng Phong | 3.948.000 | 2.368.800 | 1.421.280 | 852.768 | 511.661 | Đất SX-KD đô thị |
| 109640 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Hiền Điều - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa | Từ Trần Quang Khải - Đến Lê Hồng Phong | 3.948.000 | 2.368.800 | 1.421.280 | 852.768 | 511.661 | Đất SX-KD đô thị |
| 109641 | Thành Phố Rạch Giá | Trần Văn Giàu - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa | - | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | Đất SX-KD đô thị |
| 109642 | Thành Phố Rạch Giá | Dương Bạch Mai - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa | Từ Nguyễn Hiền Điều - Đến Vũ Đức | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | 391.910 | Đất SX-KD đô thị |
| 109643 | Thành Phố Rạch Giá | Lưu Quý Kỳ - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa | Từ Nguyễn Hiền Điều - Đến Vũ Đức | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | 391.910 | Đất SX-KD đô thị |
| 109644 | Thành Phố Rạch Giá | Phó Đức Chính - Khu tái định cư và dân cư phường An Hòa | Từ Nguyễn Hiền Điều - Đến Vũ Đức | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | 391.910 | Đất SX-KD đô thị |
| 109645 | Thành Phố Rạch Giá | Chế Lan Viên - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ ranh giải tỏa Khu tái định cư dự án lấn biến - Đến Phan Thái Quý | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | Đất SX-KD đô thị |
| 109646 | Thành Phố Rạch Giá | Đặng Tất - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | 261.274 | Đất SX-KD đô thị |
| 109647 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Cảnh Dị - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | 261.274 | Đất SX-KD đô thị |
| 109648 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Cảnh Chân - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | 261.274 | Đất SX-KD đô thị |
| 109649 | Thành Phố Rạch Giá | Ngô Sĩ Liên - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | 261.274 | Đất SX-KD đô thị |
| 109650 | Thành Phố Rạch Giá | Đinh Lễ - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | 261.274 | Đất SX-KD đô thị |
| 109651 | Thành Phố Rạch Giá | Lê Như Hỗ - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | 261.274 | Đất SX-KD đô thị |
| 109652 | Thành Phố Rạch Giá | Phan Thái Quí Trương Định - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109653 | Thành Phố Rạch Giá | Lê Khôi - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | 391.910 | Đất SX-KD đô thị |
| 109654 | Thành Phố Rạch Giá | Vân Đài đường nội bộ Khu quốc doanh đánh cá - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.360.800 | 816.480 | 489.888 | Đất SX-KD đô thị |
| 109655 | Thành Phố Rạch Giá | Trần Quý Cáp - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Đình An Hòa | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | 522.547 | Đất SX-KD đô thị |
| 109656 | Thành Phố Rạch Giá | Trần Quý Cáp - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Đình An Hòa - Đến Đường Sư Vạn Hạnh | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | Đất SX-KD đô thị |
| 109657 | Thành Phố Rạch Giá | Trần Quý Cáp - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ đường Sư Vạn Hạnh - Đến Đầu doi | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | 326.592 | Đất SX-KD đô thị |
| 109658 | Thành Phố Rạch Giá | Nhật Tảo - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 5.040.000 | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | Đất SX-KD đô thị |
| 109659 | Thành Phố Rạch Giá | Trương Định - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Cống ngăn mặn | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109660 | Thành Phố Rạch Giá | Trương Định - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ cống ngăn mặn - Đến Trần Quý Cáp | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | 362.880 | 217.728 | Đất SX-KD đô thị |
| 109661 | Thành Phố Rạch Giá | Trương Định - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Cống ngăn mặn phía bên kia kênh Điều Hành cặp đường Trần Hữu Độ | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | 326.592 | Đất SX-KD đô thị |
| 109662 | Thành Phố Rạch Giá | Ngô Thời Nhiệm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Nguyễn Trung Trực - Đến Nhà máy VTF | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109663 | Thành Phố Rạch Giá | Ngô Thời Nhiệm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Nhà máy VTF - Đến Cuối đường | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | 326.592 | Đất SX-KD đô thị |
| 109664 | Thành Phố Rạch Giá | Sư Vạn Hạnh đường vào Chùa Thôn Dôn - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | 326.592 | Đất SX-KD đô thị |
| 109665 | Thành Phố Rạch Giá | Thiên Hộ Dương - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | 326.592 | Đất SX-KD đô thị |
| 109666 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Trung Ngạn - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | 362.880 | 217.728 | Đất SX-KD đô thị |
| 109667 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Tiểu La sau Sở Giao thông vận tải - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | Đất SX-KD đô thị |
| 109668 | Thành Phố Rạch Giá | Ngô Đức Kế sau Sở Tài nguyên và Môi trường - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | 326.592 | Đất SX-KD đô thị |
| 109669 | Thành Phố Rạch Giá | Phùng Hưng - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 5.040.000 | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.088.640 | 653.184 | Đất SX-KD đô thị |
| 109670 | Thành Phố Rạch Giá | Lê Quý Đôn - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109671 | Thành Phố Rạch Giá | Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | 326.592 | Đất SX-KD đô thị |
| 109672 | Thành Phố Rạch Giá | Thái Phiên - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | 362.880 | 217.728 | Đất SX-KD đô thị |
| 109673 | Thành Phố Rạch Giá | Ngô Thì Sĩ bọc sau Công viên Văn hóa An Hòa - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | 362.880 | 217.728 | Đất SX-KD đô thị |
| 109674 | Thành Phố Rạch Giá | Trần Hữu Độ cặp Sở Văn hóa và Thể thao - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | 326.592 | Đất SX-KD đô thị |
| 109675 | Thành Phố Rạch Giá | Lương Văn Can cặp kênh Điều Hành - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | 326.592 | Đất SX-KD đô thị |
| 109676 | Thành Phố Rạch Giá | Mai Thị Hồng Hạnh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Cách Mạng Tháng Tám - Đến Đinh Công Tráng phía phường Vĩnh Lợi tới ranh UBND phường | 18.480.000 | 11.088.000 | 6.652.800 | 3.991.680 | 2.395.008 | Đất SX-KD đô thị |
| 109677 | Thành Phố Rạch Giá | Mai Thị Hồng Hạnh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Đinh Công Tráng - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành | 12.600.000 | 7.560.000 | 4.536.000 | 2.721.600 | 1.632.960 | Đất SX-KD đô thị |
| 109678 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Mai Thị Hồng Hạnh - Đến Cao Bá Quát | 13.440.000 | 8.064.000 | 4.838.400 | 2.903.040 | 1.741.824 | Đất SX-KD đô thị |
| 109679 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Cao Bá Quát - Đến Trương Vĩnh Ký | 10.080.000 | 6.048.000 | 3.628.800 | 2.177.280 | 1.306.368 | Đất SX-KD đô thị |
| 109680 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Trần Cao Vân | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | Đất SX-KD đô thị |
| 109681 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Trần Cao Vân - Đến Cầu Ván | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109682 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Chí Thanh - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Cầu Ván - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | 326.592 | Đất SX-KD đô thị |
| 109683 | Thành Phố Rạch Giá | Hồ Xuân Hương - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | - | 10.080.000 | 6.048.000 | 3.628.800 | 2.177.280 | 1.306.368 | Đất SX-KD đô thị |
| 109684 | Thành Phố Rạch Giá | Cao Bá Quát - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Lương Ngọc Quyến | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | Đất SX-KD đô thị |
| 109685 | Thành Phố Rạch Giá | Cao Bá Quát - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Lương Ngọc Quyến - Đến U Minh 10 | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | Đất SX-KD đô thị |
| 109686 | Thành Phố Rạch Giá | Cao Bá Quát - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Đinh Công Tráng Hẻm 17 | 2.688.000 | 1.612.800 | 967.680 | 580.608 | 348.365 | Đất SX-KD đô thị |
| 109687 | Thành Phố Rạch Giá | Cao Bá Quát - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Đinh Công Tráng - Đến cuối đường | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | 362.880 | 217.728 | Đất SX-KD đô thị |
| 109688 | Thành Phố Rạch Giá | Bà Huyện Thanh Quan - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Hải Thượng Lãn Ông | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | Đất SX-KD đô thị |
| 109689 | Thành Phố Rạch Giá | Bà Huyện Thanh Quan - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Hải Thượng Lãn Ông - Đến U Minh 10 | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | 522.547 | Đất SX-KD đô thị |
| 109690 | Thành Phố Rạch Giá | Trần Cao Vân - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Bến đò | 2.688.000 | 1.612.800 | 967.680 | 580.608 | 348.365 | Đất SX-KD đô thị |
| 109691 | Thành Phố Rạch Giá | Trần Cao Vân - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Đoạn còn lại - | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | 261.274 | Đất SX-KD đô thị |
| 109692 | Thành Phố Rạch Giá | U Minh 10 - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Hồ Xuân Hương - Đến Bà Huyện Thanh Quan | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | 326.592 | Đất SX-KD đô thị |
| 109693 | Thành Phố Rạch Giá | U Minh 10 - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Bà Huyện Thanh Quan - Đến Cuối U Minh 10 | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | 362.880 | 217.728 | Đất SX-KD đô thị |
| 109694 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Thiện Thuật - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Mai Thị Hồng Hạnh - Đến Trương Vĩnh Ký | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | Đất SX-KD đô thị |
| 109695 | Thành Phố Rạch Giá | Nguyễn Thiện Thuật - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Trương Vĩnh Ký - Đến Nguyễn Chí Thanh | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | 326.592 | Đất SX-KD đô thị |
| 109696 | Thành Phố Rạch Giá | Hải Thượng Lãn Ông - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ ngã ba Rạch Sỏi - Đến Hồ Xuân Hương | 10.080.000 | 6.048.000 | 3.628.800 | 2.177.280 | 1.306.368 | Đất SX-KD đô thị |
| 109697 | Thành Phố Rạch Giá | Hải Thượng Lãn Ông - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Đoạn còn lại - | 6.720.000 | 4.032.000 | 2.419.200 | 1.451.520 | 870.912 | Đất SX-KD đô thị |
| 109698 | Thành Phố Rạch Giá | Đoàn Thị Điểm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Đinh Công Tráng | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.209.600 | 725.760 | 435.456 | Đất SX-KD đô thị |
| 109699 | Thành Phố Rạch Giá | Đoàn Thị Điểm - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Đinh Công Tráng - Đến Nguyễn Thiện Thuật | 1.680.000 | 1.008.000 | 604.800 | 362.880 | 217.728 | Đất SX-KD đô thị |
| 109700 | Thành Phố Rạch Giá | Trương Vĩnh Ký - Khu tái định cư An Hòa Tỉnh ủy | Từ Nguyễn Chí Thanh - Đến Đinh Công Tráng | 2.520.000 | 1.512.000 | 907.200 | 544.320 | 326.592 | Đất SX-KD đô thị |