| STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
| 421701 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Quang (Miền Núi) | Đường Bê tông rộng >=5m - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421702 | Huyện Đại Lộc | Khu Tái định cư xã Đại Quang phục vụ dự án đường nối từ ĐT 609C đến Quốc lộ 14B | Đường quy hoạch rộng 9,5m (3m - 5,5m - 1m) - | 1.295.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421703 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Ranh giới xã Đại Quang - Giáp đường vào Suối Mơ đối diện mương thuỷ lợi (cả 2 bên) | 1.072.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421704 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đường vào Suối Mơ - Hết cây xăng Nghĩa Tín (cả 2 bên) | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421705 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Hết cây xăng Nghĩa Tín - Cống phía Đông cà phê Nguyễn Thân, (cả 2 bên) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421706 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Bắc đường ĐT609) | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421707 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Nam đường ĐT609) | 1.452.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421708 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đối diện đường ra bãi cát Hà Nha - Phía Tây trường Kim Đồng (Phía Bắc đường ĐT 609) | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421709 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đường ra bãi cát Hà Nha - Đối diện phía Tây trường Kim Đồng (Phía Nam đường ĐT 609) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421710 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Phía Tây trường Kim Đồng - Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Bắc đường ĐT 609) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421711 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đối diện phía Tây trường Kim Đồng - Đối diện phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Nam đường ĐT 609) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421712 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu - Cầu chui Hà Nha - Giáp QL 14B mới (cả hai bên) | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421713 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Cầu chui Hà Nha - đến cầu Ba Khe 1 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421714 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Phía cầu Ba Khe 1 - đến trạm bơm Hà Thanh | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421715 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Từ trạm bơm Hà Thanh - đến giáp ranh Đại Lãnh | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421716 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Ranh giới Đại Quang - Cầu Bàu Dầm | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421717 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Từ cầu Bầu Dầm - Cổng làng thôn Vĩnh Phúc | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421718 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Cổng làng thôn Vĩnh Phước - đến Ranh giới xã Đại Hồng | 1.347.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421719 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Từ ĐT 609 - QL 14B Suối Mơ - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421720 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Từ ĐT 609 - Lâm Tây - QL 14B (Hà Nha - Lâm Tây) - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421721 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đường Bê tông XM rộng >=3m - | 293.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421722 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đường Bê tông còn lại - | 217.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421723 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đường đất rộng >=3m - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421724 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Các đường đất còn lại và các thửa đất không tiếp giáp đường - | 99.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421725 | Huyện Đại Lộc | Đường vào cụm công nghiệp Đại Đồng - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | - | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421726 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Đồng - Đến hết nhà ông Nguyễn Khắc Trung thôn Hà Dục Tây | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421727 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421728 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Khắc Trung thôn Hà Dục Tây | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421729 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ hết nhà ông Nguyễn Khắc Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421730 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421731 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421732 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - đến Đông cầu mới Hà Tân | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421733 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421734 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421735 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421736 | Huyện Đại Lộc | Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421737 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Võ Thế Ý thôn Hà Tân - đến hết nhà bà Lê Thị Lan thôn Hà Tân | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421738 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Sơn | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421739 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH13 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Tây cầu mới Hà Tân - Giáp ranh giới xã Đại Hưng (Thôn Trúc Hà) cả 2 bên | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421740 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH14 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Cổng nghĩa trang liệt sĩ xã Đại Lãnh - đến giáp ranh giới thôn Thái Chấn Sơn, xã Đại Hưng | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421741 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Đường Bê tông rộng >=3m - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421742 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Các đường còn lại và các thửa đất không tiếp giáp đường - | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421743 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà Nhà văn hóa thôn Đại An - đến nhà ông Trà Quang Phò | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421744 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Lãnh - đến nhà ông Ba | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421745 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ hết nhà ông Ba - đến trại giam An Điềm | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421746 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ trại giam An Điềm - đến trạm kiểm lâm | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421747 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Đoạn từ Trạm kiểm lâm - đến giáp xã Kà Dăng | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421748 | Huyện Đại Lộc | ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Lãnh - Cầu Trúc Hà | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421749 | Huyện Đại Lộc | ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Cầu Trúc Hà - Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421750 | Huyện Đại Lộc | ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm - Sân bóng thôn Thạnh Đại | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421751 | Huyện Đại Lộc | ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Sân bóng thôn Thạnh Đại - Gò Ngang | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421752 | Huyện Đại Lộc | ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Khu vực khai thác quỹ đất chợ Trúc Hà - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421753 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH14 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Lãnh - Giáp khu du lịch thôn Thái Sơn | 115.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421754 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Các Đường Bê tông còn lại - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421755 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Các đường đất còn lại và các thửa đất không tiếp giáp đường - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421756 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Đường đất và Đường bê tông trung tâm Xã - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421757 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Đường bê tông khu vực Gò Dinh thôn Đại Mỹ - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421758 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Các tuyến đường bê tông bằng hoặc lớn hơn 5met - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421759 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) | Từ Ranh giới xã Đại Lãnh - đến Cầu khe ông Ngữ (cả hai bên) | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421760 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) | Từ Cầu khe ông Ngữ - đến hết khu Trài dân Bãi Quả thôn Hội Khách Tây (bao gồm Đường BT rộng 3m) | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421761 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Tân Đợi - Giáp QL14B (đường bê tông rộng 6,5m đến 7m), cả 2 bên | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421762 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Giáp bê tông rộng 3m Tân Đợi - Đồng Chàm | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421763 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Đoạn QL 14B mới từ ranh giới xã Đại Hồng - quán Cơm Bảo Ngọc | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421764 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Đoạn QL 14B mới từ quán Cơm Bảo Ngọc - Ranh giới huyện Nam Giang (Vùng nhiễu xạ) | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421765 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Đầu gò - Đồng Chàm (đường bê tông rộng 3m) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421766 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Các đường bê tông rộng 2-5m thuộc thôn Hội Khách Đông; Hội Khách Tây - Tân Đợi | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421767 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Các đường còn lại đường đất, bê tông =3m - | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421777 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Các đường còn lại và các thửa đất không tiếp giáp đường - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421778 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Đường Bê tông =3m - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 421792 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Chánh (Miền núi) | Các Đường Bê tông
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu
|