Bảng Giá đất Tỉnh Thành 2022

THƯ VIỆN PHÁP LUẬTTrang Thông tin điện tử tổng hợp Logo

...loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu...

  • Các gói dịch vụ
  • Tin tức Pháp LuậtChính sách Pháp luật mới
  • Pháp LuậtPháp Luật
  • Liên hệLiên hệ
  • English Version
Danh mục
  • Văn bản và Tra cứu
  • 1. Tra cứu Pháp Luật mới
  • 2. Tra cứu Văn Bản trực tuyến
  • 3. Tra cứu Dự thảo
  • 4. Văn bản mới ban hành
  • 5. Tra cứu Tiêu Chuẩn
  • 6. ICS (Phân loại Quốc tế về Tiêu chuẩn)
  • 7. Tra cứu Công Văn
  • 8. Thuật ngữ pháp lý
  • 9. Tra cứu Bản án
  • 10. Luật sư toàn quốc
  • 11. Website ngành luật
  • 12. Hỏi đáp pháp luật
  • 13.Tra cứu Xử phạt vi phạm hành chính
  • 14. Bảng giá đất
  • 15. Tra cứu mẫu hợp đồng
  • 16. Tra cứu biểu mẫu
  • 17. Tra cứu mức phí, lệ phí
  • 18. Tra cứu diện tích tách thửa đất ở
  • 19. Tra cứu xử phạt giao thông đường bộ
  • 20. PHÁP LUẬT DOANH NGHIỆP
  • Thông tin và bài viết
  • 21. Pháp lý phát sinh do Covid-19
  • 22. HTKK - Hỗ Trợ Kê Khai
  • 23. Tính thuế thu nhập cá nhân Online
  • 24. Văn bản TP. Hồ Chí Minh
  • 25. Chủ đề văn bản
Sơ đồ WebSite Giới thiệu Hướng dẫn sử dụng Rss Bookmark Thư Viện Pháp LuậtHomepage Widget Phần mềm THƯ VIỆN PHÁP LUẬT Phần mềm THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
  • Giới thiệu phần mềm
  • Cập nhật thư viện
  • Lấy mã sử dụng
  • Đại lý phân phối
  • Hướng dẫn sử dụng
Bạn hãy nhập e-mail đã sử dụng để đăng ký thành viên.

E-mail:

Sử dụng tài khoản LawNet

TIỆN ÍCH NÂNG CAO
  • Xử phạt vi phạm hành chính
  • Bảng giá đất
  • Mẫu hợp đồng
  • Biểu mẫu
  • Mức phí, lệ phí
  • Diện tích tách thửa đất ở
  • iThong
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn: 0 0 0
Loại đất: <Tất cả> Đất nông nghiệp Đất ở Đất TM-DV Đất SX-KD Đất ở đô thị Đất TM-DV đô thị Đất SX-KD đô thị Đất ở nông thôn Đất TM-DV nông thôn Đất SX-KD nông thôn Đất trồng cây hàng năm Đất trồng cây lâu năm Đất nuôi trồng thủy sản Đất rừng phòng hộ Đất rừng đặc dụng Đất rừng sản xuất Đất làm muối Đất trồng lúa Đất nông nghiệp khác
Mức giá: 0-99999
Sắp xếp: <Không> Theo giá đất Theo tên đường Từ thấp đến cao Từ cao đến thấp
Tìm thấy 890034 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu? Đăng ký mới Đăng nhập bằng FaceBook
ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MIỄN PHÍ ĐỂ
  • Khai thác hơn 523.000 văn bản Pháp Luật
  • Nhận Email văn bản mới hàng tuần
  • Được hỗ trợ tra cứu trực tuyến
  • Tra cứu Mẫu hợp đồng, Bảng giá đất
  • ... và nhiều Tiện ích quan trọng khác
Hỗ trợ Dịch Vụ (028) 3930 3279
Hỗ trợ trực tuyến 0906 22 99 66 0838 22 99 66
Đăng nhập để sử dụng tiện ích
Tên Thành Viên:
Mật khẩu:
Bạn chưa là thành viên thì đăng ký để sử dụng tiện ích
Họ và tên: Ông Bà Anh Chị
Tên Thành Viên:
Mật khẩu:
E-mail:
ĐT di động: Vui lòng nhập thêm số điện thoại để chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn
Tôi đã đọc và đồng ý với Thỏa Ước Dịch Vụ và Quy chế bảo vệ dữ liệu cá nhân của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
Đăng nhập bằng tài khoản LawNet
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng FaceBook
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
421701Huyện Đại LộcXã Đại Quang (Miền Núi)Đường Bê tông rộng >=5m - 400.0000000Đất SX-KD nông thôn
421702Huyện Đại LộcKhu Tái định cư xã Đại Quang phục vụ dự án đường nối từ ĐT 609C đến Quốc lộ 14BĐường quy hoạch rộng 9,5m (3m - 5,5m - 1m) - 1.295.0000000Đất SX-KD nông thôn
421703Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Ranh giới xã Đại Quang - Giáp đường vào Suối Mơ đối diện mương thuỷ lợi (cả 2 bên)1.072.5000000Đất SX-KD nông thôn
421704Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Đường vào Suối Mơ - Hết cây xăng Nghĩa Tín (cả 2 bên)1.188.0000000Đất SX-KD nông thôn
421705Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Hết cây xăng Nghĩa Tín - Cống phía Đông cà phê Nguyễn Thân, (cả 2 bên)1.320.0000000Đất SX-KD nông thôn
421706Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Bắc đường ĐT609)1.650.0000000Đất SX-KD nông thôn
421707Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Nam đường ĐT609)1.452.0000000Đất SX-KD nông thôn
421708Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Đối diện đường ra bãi cát Hà Nha - Phía Tây trường Kim Đồng (Phía Bắc đường ĐT 609)990.0000000Đất SX-KD nông thôn
421709Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Đường ra bãi cát Hà Nha - Đối diện phía Tây trường Kim Đồng (Phía Nam đường ĐT 609)660.0000000Đất SX-KD nông thôn
421710Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Phía Tây trường Kim Đồng - Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Bắc đường ĐT 609)792.0000000Đất SX-KD nông thôn
421711Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Đối diện phía Tây trường Kim Đồng - Đối diện phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Nam đường ĐT 609)660.0000000Đất SX-KD nông thôn
421712Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu - Cầu chui Hà Nha - Giáp QL 14B mới (cả hai bên)990.0000000Đất SX-KD nông thôn
421713Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Cầu chui Hà Nha - đến cầu Ba Khe 1660.0000000Đất SX-KD nông thôn
421714Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Phía cầu Ba Khe 1 - đến trạm bơm Hà Thanh990.0000000Đất SX-KD nông thôn
421715Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Từ trạm bơm Hà Thanh - đến giáp ranh Đại Lãnh660.0000000Đất SX-KD nông thôn
421716Huyện Đại LộcĐường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Ranh giới Đại Quang - Cầu Bàu Dầm990.0000000Đất SX-KD nông thôn
421717Huyện Đại LộcĐường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Từ cầu Bầu Dầm - Cổng làng thôn Vĩnh Phúc792.0000000Đất SX-KD nông thôn
421718Huyện Đại LộcĐường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi)Cổng làng thôn Vĩnh Phước - đến Ranh giới xã Đại Hồng1.347.5000000Đất SX-KD nông thôn
421719Huyện Đại LộcXã Đại Đồng (Miền Núi)Từ ĐT 609 - QL 14B Suối Mơ - 660.0000000Đất SX-KD nông thôn
421720Huyện Đại LộcXã Đại Đồng (Miền Núi)Từ ĐT 609 - Lâm Tây - QL 14B (Hà Nha - Lâm Tây) - 550.0000000Đất SX-KD nông thôn
421721Huyện Đại LộcXã Đại Đồng (Miền Núi)Đường Bê tông XM rộng >=3m - 293.0400000Đất SX-KD nông thôn
421722Huyện Đại LộcXã Đại Đồng (Miền Núi)Đường Bê tông còn lại - 217.8000000Đất SX-KD nông thôn
421723Huyện Đại LộcXã Đại Đồng (Miền Núi)Đường đất rộng >=3m - 132.0000000Đất SX-KD nông thôn
421724Huyện Đại LộcXã Đại Đồng (Miền Núi)Các đường đất còn lại và các thửa đất không tiếp giáp đường - 99.0000000Đất SX-KD nông thôn
421725Huyện Đại LộcĐường vào cụm công nghiệp Đại Đồng - Xã Đại Đồng (Miền Núi) - 264.0000000Đất SX-KD nông thôn
421726Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Ranh giới xã Đại Đồng - Đến hết nhà ông Nguyễn Khắc Trung thôn Hà Dục Tây600.0000000Đất SX-KD nông thôn
421727Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây750.0000000Đất SX-KD nông thôn
421728Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Khắc Trung thôn Hà Dục Tây825.0000000Đất SX-KD nông thôn
421729Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Từ hết nhà ông Nguyễn Khắc Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây900.0000000Đất SX-KD nông thôn
421730Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An1.000.0000000Đất SX-KD nông thôn
421731Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ1.500.0000000Đất SX-KD nông thôn
421732Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - đến Đông cầu mới Hà Tân1.750.0000000Đất SX-KD nông thôn
421733Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân1.100.0000000Đất SX-KD nông thôn
421734Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà400.0000000Đất SX-KD nông thôn
421735Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng375.0000000Đất SX-KD nông thôn
421736Huyện Đại LộcKhu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m - 1.100.0000000Đất SX-KD nông thôn
421737Huyện Đại LộcĐường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Từ nhà ông Võ Thế Ý thôn Hà Tân - đến hết nhà bà Lê Thị Lan thôn Hà Tân300.0000000Đất SX-KD nông thôn
421738Huyện Đại LộcĐường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Từ nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Sơn2.250.0000000Đất SX-KD nông thôn
421739Huyện Đại LộcĐường ĐH13 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Tây cầu mới Hà Tân - Giáp ranh giới xã Đại Hưng (Thôn Trúc Hà) cả 2 bên250.0000000Đất SX-KD nông thôn
421740Huyện Đại LộcĐường ĐH14 - Xã Đại Lãnh (Miền núi)Cổng nghĩa trang liệt sĩ xã Đại Lãnh - đến giáp ranh giới thôn Thái Chấn Sơn, xã Đại Hưng175.0000000Đất SX-KD nông thôn
421741Huyện Đại LộcXã Đại Lãnh (Miền núi)Đường Bê tông rộng >=3m - 200.0000000Đất SX-KD nông thôn
421742Huyện Đại LộcXã Đại Lãnh (Miền núi)Các đường còn lại và các thửa đất không tiếp giáp đường - 125.0000000Đất SX-KD nông thôn
421743Huyện Đại LộcXã Đại Lãnh (Miền núi)Từ nhà Nhà văn hóa thôn Đại An - đến nhà ông Trà Quang Phò380.0000000Đất SX-KD nông thôn
421744Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi)Ranh giới xã Đại Lãnh - đến nhà ông Ba275.0000000Đất SX-KD nông thôn
421745Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi)Từ hết nhà ông Ba - đến trại giam An Điềm125.0000000Đất SX-KD nông thôn
421746Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi)Từ trại giam An Điềm - đến trạm kiểm lâm275.0000000Đất SX-KD nông thôn
421747Huyện Đại LộcĐường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi)Đoạn từ Trạm kiểm lâm - đến giáp xã Kà Dăng125.0000000Đất SX-KD nông thôn
421748Huyện Đại LộcĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi)Ranh giới xã Đại Lãnh - Cầu Trúc Hà400.0000000Đất SX-KD nông thôn
421749Huyện Đại LộcĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi)Cầu Trúc Hà - Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm720.0000000Đất SX-KD nông thôn
421750Huyện Đại LộcĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi)Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm - Sân bóng thôn Thạnh Đại400.0000000Đất SX-KD nông thôn
421751Huyện Đại LộcĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi)Sân bóng thôn Thạnh Đại - Gò Ngang275.0000000Đất SX-KD nông thôn
421752Huyện Đại LộcĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi)Khu vực khai thác quỹ đất chợ Trúc Hà - 1.200.0000000Đất SX-KD nông thôn
421753Huyện Đại LộcĐường ĐH14 - Xã Đại Hưng (Miền núi)Ranh giới xã Đại Lãnh - Giáp khu du lịch thôn Thái Sơn115.0000000Đất SX-KD nông thôn
421754Huyện Đại LộcXã Đại Hưng (Miền núi)Các Đường Bê tông còn lại - 100.0000000Đất SX-KD nông thôn
421755Huyện Đại LộcXã Đại Hưng (Miền núi)Các đường đất còn lại và các thửa đất không tiếp giáp đường - 75.0000000Đất SX-KD nông thôn
421756Huyện Đại LộcXã Đại Hưng (Miền núi)Đường đất và Đường bê tông trung tâm Xã - 200.0000000Đất SX-KD nông thôn
421757Huyện Đại LộcXã Đại Hưng (Miền núi)Đường bê tông khu vực Gò Dinh thôn Đại Mỹ - 120.0000000Đất SX-KD nông thôn
421758Huyện Đại LộcXã Đại Hưng (Miền núi)Các tuyến đường bê tông bằng hoặc lớn hơn 5met - 150.0000000Đất SX-KD nông thôn
421759Huyện Đại LộcĐường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi)Từ Ranh giới xã Đại Lãnh - đến Cầu khe ông Ngữ (cả hai bên)175.0000000Đất SX-KD nông thôn
421760Huyện Đại LộcĐường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi)Từ Cầu khe ông Ngữ - đến hết khu Trài dân Bãi Quả thôn Hội Khách Tây (bao gồm Đường BT rộng 3m)250.0000000Đất SX-KD nông thôn
421761Huyện Đại LộcXã Đại Sơn (Miền núi)Tân Đợi - Giáp QL14B (đường bê tông rộng 6,5m đến 7m), cả 2 bên160.0000000Đất SX-KD nông thôn
421762Huyện Đại LộcXã Đại Sơn (Miền núi)Giáp bê tông rộng 3m Tân Đợi - Đồng Chàm 125.0000000Đất SX-KD nông thôn
421763Huyện Đại LộcXã Đại Sơn (Miền núi)Đoạn QL 14B mới từ ranh giới xã Đại Hồng - quán Cơm Bảo Ngọc400.0000000Đất SX-KD nông thôn
421764Huyện Đại LộcXã Đại Sơn (Miền núi)Đoạn QL 14B mới từ quán Cơm Bảo Ngọc - Ranh giới huyện Nam Giang (Vùng nhiễu xạ)265.0000000Đất SX-KD nông thôn
421765Huyện Đại LộcXã Đại Sơn (Miền núi)Đầu gò - Đồng Chàm (đường bê tông rộng 3m)90.0000000Đất SX-KD nông thôn
421766Huyện Đại LộcXã Đại Sơn (Miền núi)Các đường bê tông rộng 2-5m thuộc thôn Hội Khách Đông; Hội Khách Tây - Tân Đợi100.0000000Đất SX-KD nông thôn
421767Huyện Đại LộcXã Đại Sơn (Miền núi)Các đường còn lại đường đất, bê tông =3m - 105.0000000Đất SX-KD nông thôn
421777Huyện Đại LộcXã Đại Thạnh (Miền núi)Các đường còn lại và các thửa đất không tiếp giáp đường - 72.0000000Đất SX-KD nông thôn
421778Huyện Đại LộcXã Đại Thạnh (Miền núi)Đường Bê tông =3m - 120.0000000Đất SX-KD nông thôn
421792Huyện Đại LộcXã Đại Chánh (Miền núi)Các Đường Bê tông

Từ khóa » Cầu Sa Rài